Địa chỉ: Tầng 7, Căn số 32V5A, KĐT Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, TP. Hà Nội
Thời gian làm việc: Từ 8h - 17h từ Thứ 2 đến Thứ 6. Sáng thứ 7 từ 8h-12h, nghỉ Chủ Nhật
Địa chỉ: 228/55, Thống Nhất, P. 10, Q. Gò Vấp, TP. HCM
Thời gian làm việc: Từ 8h - 17h từ Thứ 2 đến Thứ 6. Sáng thứ 7 từ 8h-12h, nghỉ Chủ Nhật
Hình | Mã hàng | Mô tả | Giá bán (vnđ) | Số lượng |
---|
Độ cứng ổn định với chuôi SecoWeldon: Thiết kế chuôi SecoWeldon đảm bảo kẹp chặt tuyệt đối, mang lại độ cứng ổn định và chống xoay, rất cần thiết cho các ứng dụng phay tốc độ cao và cắt nặng.
Hiệu suất cao và thoát phoi tối ưu: Với 2 me cắt hiệu dụng (ZEFP), dao mang lại hiệu suất cao trong các nguyên công phay vai vuông. Hình học cắt cho phép thoát phoi hiệu quả, giảm nguy cơ kẹt phoi.
Hình học góc cắt dương nhẹ: Có góc cắt dương hướng trục () và góc cắt âm hướng kính () , giúp giảm lực cắt và cải thiện quá trình hình thành phoi, đồng thời cho phép cắt ổn định trong nhiều vật liệu.
Khả năng phay tốc độ cao linh hoạt: Cho phép chiều sâu cắt tối đa mặt bên () () và khả năng chép hình (RMPX lên đến ), lý tưởng cho các chiến lược phay tốc độ cao và nội suy xoắn.
Hệ thống làm mát tiêu chuẩn: Tích hợp hệ thống làm mát bên trong (CSP), giúp kiểm soát nhiệt độ hiệu quả tại vùng cắt, nâng cao tuổi thọ mảnh dao và đảm bảo chất lượng bề mặt gia công.
Name | Description | Value |
---|---|---|
ADIF2 | Additional Information 2 | Modification of the cutter body for insert RE > 3,1 mm |
APMXE | Depth of cut maximum in feed direction end | 9.00 mm |
APMXS | Depth of cut maximum in feed direction side | 15.00 mm |
CPDF | Cutting pitch differential | No |
CPDN | Cutting pitch density | Normal |
CSP | Coolant supply property | Internal coolant |
Cmax | Helical interpolation hole diameter maximum | 47.7 mm |
Cmin | Helical interpolation hole diameter minimum | 33.5 mm |
DC | Cutting diameter | 25.000 mm |
DCONMS | Connection diameter machine side | 20.0 mm |
DCSFMS | Contact surface diameter machine side | 35.0 mm |
GAMF | Rake angle radial | -11.0 deg |
GAMP | Rake angle axial | 3.0 deg |
GTIN | Global trade item number | 00662885690716 |
KAPRE | Tool cutting edge angle in feed direction end | 90.0 deg |
KAPRS | Tool cutting edge angle in feed direction side | 90.0 deg |
LPR | Protruding length | 50.0 mm |
LS | Shank length | 50.0 mm |
LUX | Usable length maximum | 40.0 mm |
OAL | Overall length | 100.0 mm |
RMPX | Ramping angle maximum | 11.0 deg |
RPMX | Rotational speed maximum | 16700 rpm |
ShankType | Shank type | SecoWeldon |
Weight | Net weight | 246.3 g |
ZEFP | Peripheral effective cutting edge count | 2 |
THIẾT BỊ CƠ KHÍ ĐỨC PHONG
Hà Nội: Tầng 7, Căn số 32V5A, KĐT Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, TP. Hà Nội (Xem địa chỉ map)
Hotline: 0985779287 (Zalo)
website: https://ducphongstore.vn/
Mail: Info@ducphong.vn
Hỗ trợ 24/7
Chi nhánh Hồ Chí Minh: 228/55, Thống Nhất, P. 10, Q. Gò Vấp, TP. HCM
Đánh giá Dao phay gắn mảnh Seco Tools R217.69-2025.3S-XO16-2A (DC 25.0 mm - 2 me cắt - Có góc R)
Bạn chưa đánh giá sao cho sản phẩm này
Đánh giá ngayHotline
0985779287
Info@ducphong.vn
Hotline
098 5779287 (Zalo)
098 5779287 (Zalo)
vananh.ng@ducphong.vn
Info@ducphong.vn
Hotline: 098 5779287 (Zalo)