Địa chỉ: Tầng 7, Căn số 32V5A, KĐT Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, TP. Hà Nội
Thời gian làm việc: Từ 8h - 17h từ Thứ 2 đến Thứ 6. Sáng thứ 7 từ 8h-12h, nghỉ Chủ Nhật
Địa chỉ: 228/55, Thống Nhất, P. 10, Q. Gò Vấp, TP. HCM
Thời gian làm việc: Từ 8h - 17h từ Thứ 2 đến Thứ 6. Sáng thứ 7 từ 8h-12h, nghỉ Chủ Nhật
Hình | Mã hàng | Mô tả | Giá bán (vnđ) | Số lượng |
---|
Thiết kế thân dao Turbo 16: Sử dụng mảnh dao XO.X16 với hai cạnh cắt hiệu quả, mang lại tiết kiệm chi phí trong quá trình vận hành.
Tăng cường năng suất cao: Với 4 me cắt hiệu dụng (ZEFP), nhiều hơn so với phiên bản 3 me cắt, dao cung cấp năng suất cao hơn và tốc độ tiến dao nhanh hơn trong các ứng dụng phay.
Độ cứng ổn định khi gắn trục gá: Thiết kế gắn trục gá (Arbor) đảm bảo độ cứng ổn định và khả năng truyền mô-men xoắn mạnh mẽ, lý tưởng cho các hoạt động phay thô.
Khả năng cắt sâu tối đa: Cho phép chiều sâu cắt tối đa mặt bên () và chiều sâu cắt tối đa mặt đầu () , phù hợp cho cả phay thô và bán tinh.
Khả năng chép hình (Ramping) tốt: Với góc chép hình tối đa () , dao có thể thực hiện hiệu quả các chiến lược phay tốc độ cao và nội suy xoắn.
Name | Description | Value |
---|---|---|
ADIF2 | Additional Information 2 | Modification of the cutter body for insert RE > 3,1 mm |
APMXE | Depth of cut maximum in feed direction end | 9.00 mm |
APMXS | Depth of cut maximum in feed direction side | 15.00 mm |
C | Depth of key way | 5.6 mm |
CPDF | Cutting pitch differential | Yes |
CPDN | Cutting pitch density | Close |
CSP | Coolant supply property | Internal coolant |
Cmax | Helical interpolation hole diameter maximum | 77.7 mm |
Cmin | Helical interpolation hole diameter minimum | 63.5 mm |
DC | Cutting diameter | 40.000 mm |
DCB | Connection bore diameter | 16.00 mm |
DCSFMS | Contact surface diameter machine side | 35.0 mm |
GAMF | Rake angle radial | -7.2 deg |
GAMP | Rake angle axial | 9.0 deg |
GTIN | Global trade item number | 00662885690853 |
KAPRE | Tool cutting edge angle in feed direction end | 90.0 deg |
KAPRS | Tool cutting edge angle in feed direction side | 90.0 deg |
KWW | Keyway width | 8.4 mm |
LF | Functional length | 40.00 mm |
RMPX | Ramping angle maximum | 3.5 deg |
RPMX | Rotational speed maximum | 13200 rpm |
ShankType | Shank type | Arbor |
Weight | Net weight | 192.6 g |
ZEFP | Peripheral effective cutting edge count | 4 |
THIẾT BỊ CƠ KHÍ ĐỨC PHONG
Hà Nội: Tầng 7, Căn số 32V5A, KĐT Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, TP. Hà Nội (Xem địa chỉ map)
Hotline: 0985779287 (Zalo)
website: https://ducphongstore.vn/
Mail: Info@ducphong.vn
Hỗ trợ 24/7
Chi nhánh Hồ Chí Minh: 228/55, Thống Nhất, P. 10, Q. Gò Vấp, TP. HCM
Đánh giá Dao phay gắn mảnh Seco Tools Turbo R220.69-0040-XO16-4A (DC 40.0 mm - 4 me cắt - Gắn trục gá)
Bạn chưa đánh giá sao cho sản phẩm này
Đánh giá ngayHotline
0985779287
Info@ducphong.vn
Hotline
098 5779287 (Zalo)
098 5779287 (Zalo)
vananh.ng@ducphong.vn
Info@ducphong.vn
Hotline: 098 5779287 (Zalo)