Địa chỉ: Tầng 7, Căn số 32V5A, KĐT Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, TP. Hà Nội
Thời gian làm việc: Từ 8h - 17h từ Thứ 2 đến Thứ 6. Sáng thứ 7 từ 8h-12h, nghỉ Chủ Nhật
Địa chỉ: 228/55, Thống Nhất, P. 10, Q. Gò Vấp, TP. HCM
Thời gian làm việc: Từ 8h - 17h từ Thứ 2 đến Thứ 6. Sáng thứ 7 từ 8h-12h, nghỉ Chủ Nhật
Hình | Mã hàng | Mô tả | Giá bán (vnđ) | Số lượng |
---|---|---|---|---|
![]() | 100B06RP90BG15C2WPM | 1758496 | Liên hệ | |
![]() | 100B06RP90BG15C2WPM | 1758573 | Liên hệ | |
![]() | 125B08RP90BG15C2WPM | 1758497 | Liên hệ | |
![]() | 125B10RP90BG15C2WPM | 1758574 | Liên hệ | |
![]() | 160C10RP90BG15C2WPM | 1758498 | Liên hệ | |
![]() | 200C12RP90BG15C3WPM | 1758499 | Liên hệ | |
![]() | 250C16RP90BG15C4WPM | 1758500 | Liên hệ | |
![]() | 40A02RP90BG15CPM | 1797183 | Liên hệ | |
![]() | 50A03RP90BG15CPM | 1758493 | Liên hệ | |
![]() | 63A04RP90BG15C1WPM | 1757331 | Liên hệ | |
![]() | 80A05RP90BG15C1WPM | 1758495 | Liên hệ | |
![]() | 80A06RP90BG15C2WPM | 1758572 | Liên hệ | |
Produces excellent surface finish and flatness: Tạo ra bề mặt hoàn thiện và độ phẳng vượt trội.
Fixed and adjustable pockets: Túi mảnh cắt có cả loại cố định và có thể điều chỉnh.
High-speed machining: Gia công tốc độ cao.
SAP Material Number | ISO Catalog Number | D1 | D | D4 | D6 | L | AP1MAX | Number of Inserts | Number of Adjustable Inserts | Weight Kilograms | Max RPM |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1758496 | 100B06RP90BG15C2WPM | 100 | 32 | 84 | 50 | 9.5 | 6 | 2 | 1.68 | 12732 | |
1758573 | 100B08RP90BG15C2WPM | 100 | 32 | 84 | 50 | 9.5 | 8 | 2 | 1.75 | 12732 | |
1758497 | 125B08RP90BG15C2WPM | 125 | 40 | 94 | 63 | 9.5 | 8 | 2 | 2.8 | 10186 | |
1758574 | 125B10RP90BG15C2WPM | 125 | 40 | 94 | 63 | 9.5 | 10 | 2 | 3.05 | 11460 | |
1758498 | 160C10RP90BG15C2WPM | 160 | 40 | 66.7 | 114 | 63 | 9.5 | 10 | 2 | 4.64 | 7958 |
1758499 | 200C12RP90BG15C3WPM | 200 | 60 | 101.6 | 134 | 63 | 9.5 | 12 | 3 | 6 | 6366 |
1758500 | 250C16RP90BG15C4WPM | 250 | 60 | 101.6 | 134 | 63 | 9.5 | 16 | 4 | 9.37 | 5093 |
1797183 | 40A02RP90BG15CPM | 40 | 16 | 35.4 | 40 | 9.5 | 2 | 0 | 0.21 | 31830 | |
1758493 | 50A03RP90BG15CPM | 50 | 22 | 42 | 40 | 9.5 | 3 | 0 | 0.35 | 28660 | |
1757331 | 63A04RP90BG15C1WPM | 63 | 22 | 51 | 40 | 9.5 | 4 | 1 | 0.52 | 20210 | |
1758495 | 80A05RP90BG15C1WPM | 80 | 27 | 64 | 50 | 9.5 | 5 | 1 | 1.12 | 15916 | |
1758572 | 80A06RP90BG15C2WPM | 80 | 27 | 64 | 50 | 9.5 | 6 | 2 | 1.12 | 17910 |
THIẾT BỊ CƠ KHÍ ĐỨC PHONG
Hà Nội: Tầng 7, Căn số 32V5A, KĐT Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, TP. Hà Nội
Hotline: 0985779287 (Zalo)
website: https://ducphongstore.vn/
Mail: Info@ducphong.vn
Hỗ trợ 24/7
Chi nhánh Hồ Chí Minh: 228/55, Thống Nhất, P. 10, Q. Gò Vấp, TP. HCM
Đánh giá Dao phay mặt Kennametal Fix-Perfect™ 90° Aluminium PM-Line – Hệ mét
Bạn chưa đánh giá sao cho sản phẩm này
Đánh giá ngayHotline
0985779287
Info@ducphong.vn
Hotline
098 5779287 (Zalo)
098 5779287 (Zalo)
vananh.ng@ducphong.vn
Info@ducphong.vn
Hotline: 098 5779287 (Zalo)