Dao phay MPX COATING Long Neck Ball End Mill for 420 Hardened Stainless Steels - NS TOOL

Mã sản phẩm: XRBH230

Loại: Dao phay ngón

Danh mục: Dao phay

Thương hiệu: NS TOOLS

Xuất xứ: Nhật Bản

Trụ sở chính Hà Nội:

  • Hà Nội
  • Hotline: 0985779287
  • Email: info@ducphong.vn
  • Địa chỉ: Tầng 7, Căn số 32V5A, KĐT Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, TP. Hà Nội

    Thời gian làm việc: Từ 8h - 17h từ Thứ 2 đến Thứ 6. Sáng thứ 7 từ 8h-12h, nghỉ Chủ Nhật

Chi nhánh TP.HCM:

  • Thành phố Hồ Chí Minh
  • Hotline: 0985779287
  • Email: info@ducphong.vn
  • Địa chỉ: 228/55, Thống Nhất, P. 10, Q. Gò Vấp, TP. HCM

    Thời gian làm việc: Từ 8h - 17h từ Thứ 2 đến Thứ 6. Sáng thứ 7 từ 8h-12h, nghỉ Chủ Nhật

Dao phay MPX COATING Long Neck Ball End Mill for 420 Hardened Stainless Steels - NS TOOL

Liên hệ
Chia sẻ:
Model
Mã sản phẩm
Đang tải
Hình
Mã hàng
Mô tả
Giá bán (vnđ)
Số lượng

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

View: 2

Mô tả sản phẩm dao phay MPX COATING Long Neck Ball End Mill for 420 Hardened Stainless Steels

dao-phay-mpx-coating-long-neck-ball-end-mill-for-420-hardened-stainless-steels-ns-tool-1 

Dao phay bi cổ dài XRBH230 được trang bị lớp phủ MPX COATING – công nghệ mới phát triển chuyên dụng cho thép không gỉ tôi cứng SUS420J2 và các loại thép cứng tương đương. Thiết kế cổ dài giúp mở rộng khả năng gia công trong các hốc sâu hoặc biên dạng phức tạp, đảm bảo độ ổn định và chất lượng bề mặt cao.

Đặc điểm nổi bật

  • Lớp phủ MPX hoàn toàn mới, được tối ưu cho thép không gỉ tôi cứng SUS420J2, tăng hiệu quả cắt và chống mài mòn.

  • Tuổi thọ vượt trội – bền gấp hơn 2 lần so với các dòng dao thông thường trong cùng điều kiện gia công.

  • Thiết kế long neck giúp gia công sâu ổn định, giảm rung động và cải thiện độ chính xác khi phay bi 3D.

Khả năng gia công vật liệu

Dao phay XRBH230 có thể gia công hiệu quả trên:

  • Thép carbon

  • Thép hợp kim

  • Thép tiền nhiệt luyện

  • Thép cứng

  • Thép không gỉ – đặc biệt tối ưu cho SUS420J2

  • Hợp kim chịu nhiệt

  • Nhôm, đồng, nhựa, graphite và vật liệu giòn (trong phạm vi gia công tinh)

  • Dải độ cứng phù hợp: ~52HRC – ~60HRC – ~65HRC – ~70HRC

Thông số

Code
No.
(R)Radius (l1)Under Neck Length (l)Length of Cut (D)Dia. (d2)Neck Dia. (γ)Neck Taper Angle (d)Shank Dia. (L)Overall Length Semi-standard
08-00561-00502 R0.05 0.2 0.07 0.1 0.085 12° 4 45  
08-00561-00503 R0.05 0.3 0.07 0.1 0.085 12° 4 45  
08-00561-00504 R0.05 0.4 0.07 0.1 0.085 12° 4 45  
08-00561-00505 R0.05 0.5 0.07 0.1 0.085 12° 4 45  
08-00561-00703 R0.075 0.3 0.1 0.15 0.13 12° 4 45  
08-00561-00704 R0.075 0.4 0.1 0.15 0.13 12° 4 45  
08-00561-00705 R0.075 0.5 0.1 0.15 0.13 12° 4 45  
08-00561-00706 R0.075 0.6 0.1 0.15 0.13 12° 4 45  
08-00561-00707 R0.075 0.75 0.1 0.15 0.13 12° 4 45  
08-00561-00710 R0.075 1 0.1 0.15 0.13 12° 4 45  
08-00561-01003 R0.1 0.3 0.15 0.2 0.18 12° 4 45  
08-00561-01004 R0.1 0.4 0.15 0.2 0.18 12° 4 45  
08-00561-01005 R0.1 0.5 0.15 0.2 0.18 12° 4 45  
08-00561-01006 R0.1 0.6 0.15 0.2 0.18 12° 4 45  
08-00561-01007 R0.1 0.75 0.15 0.2 0.18 12° 4 45  
08-00561-01010 R0.1 1 0.15 0.2 0.18 12° 4 45  
08-00561-01012 R0.1 1.25 0.15 0.2 0.18 12° 4 45  
08-00561-01015 R0.1 1.5 0.15 0.2 0.18 12° 4 45  
08-00561-01020 R0.1 2 0.15 0.2 0.18 12° 4 45  
08-00561-01505 R0.15 0.5 0.2 0.3 0.28 12° 4 45  
08-00561-01506 R0.15 0.6 0.2 0.3 0.28 12° 4 45  
08-00561-01507 R0.15 0.75 0.2 0.3 0.28 12° 4 45  
08-00561-01510 R0.15 1 0.2 0.3 0.28 12° 4 45  
08-00561-01512 R0.15 1.25 0.2 0.3 0.28 12° 4 45  
08-00561-01515 R0.15 1.5 0.2 0.3 0.28 12° 4 45  
08-00561-01520 R0.15 2 0.2 0.3 0.28 12° 4 45  
08-00561-01525 R0.15 2.5 0.2 0.3 0.28 12° 4 45  
08-00561-01530 R0.15 3 0.2 0.3 0.28 12° 4 45  
08-00561-02005 R0.2 0.5 0.3 0.4 0.37 12° 4 45  
08-00561-02008 R0.2 0.8 0.3 0.4 0.37 12° 4 45  
08-00561-02010 R0.2 1 0.3 0.4 0.37 12° 4 45  
08-00561-02015 R0.2 1.5 0.3 0.4 0.37 12° 4 45  
08-00561-02020 R0.2 2 0.3 0.4 0.37 12° 4 45  
08-00561-02025 R0.2 2.5 0.3 0.4 0.37 12° 4 45  
08-00561-02030 R0.2 3 0.3 0.4 0.37 12° 4 45  
08-00561-02040 R0.2 4 0.3 0.4 0.37 12° 4 45  
08-00561-02510 R0.25 1 0.35 0.5 0.46 12° 4 45  
08-00561-02515 R0.25 1.5 0.35 0.5 0.46 12° 4 45  
08-00561-02520 R0.25 2 0.35 0.5 0.46 12° 4 45  
08-00561-02525 R0.25 2.5 0.35 0.5 0.46 12° 4 45  
08-00561-02530 R0.25 3 0.35 0.5 0.46 12° 4 45  
08-00561-02540 R0.25 4 0.35 0.5 0.46 12° 4 45  
08-00561-02550 R0.25 5 0.35 0.5 0.46 12° 4 45  
08-00561-03010 R0.3 1 0.45 0.6 0.56 12° 4 45  
08-00561-03015 R0.3 1.5 0.45 0.6 0.56 12° 4 45  
08-00561-03020 R0.3 2 0.45 0.6 0.56 12° 4 45  
08-00561-03025 R0.3 2.5 0.45 0.6 0.56 12° 4 45  
08-00561-03030 R0.3 3 0.45 0.6 0.56 12° 4 45  
08-00561-03040 R0.3 4 0.45 0.6 0.56 12° 4 45  
08-00561-03050 R0.3 5 0.45 0.6 0.56 12° 4 45  
08-00561-03060 R0.3 6 0.45 0.6 0.56 12° 4 45  
08-00561-04010 R0.4 1 0.6 0.8 0.76 12° 4 45  
08-00561-04020 R0.4 2 0.6 0.8 0.76 12° 4 45  
08-00561-04030 R0.4 3 0.6 0.8 0.76 12° 4 45  
08-00561-04040 R0.4 4 0.6 0.8 0.76 12° 4 45  
08-00561-04050 R0.4 5 0.6 0.8 0.76 12° 4 45  
08-00561-04060 R0.4 6 0.6 0.8 0.76 12° 4 45  
08-00561-04080 R0.4 8 0.6 0.8 0.76 12° 4 45  
08-00561-05020 R0.5 2 0.75 1 0.95 12° 4 45  
08-00561-05030 R0.5 3 0.75 1 0.95 12° 4 45  
08-00561-05040 R0.5 4 0.75 1 0.95 12° 4 45  
08-00561-05050 R0.5 5 0.75 1 0.95 12° 4 45  
08-00561-05060 R0.5 6 0.75 1 0.95 12° 4 45  
08-00561-05080 R0.5 8 0.75 1 0.95 12° 4 45  
08-00561-05100 R0.5 10 0.75 1 0.95 12° 4 45  
08-00561-07503 R0.75 3 1.1 1.5 1.45 12° 4 45  
08-00561-07504 R0.75 4 1.1 1.5 1.45 12° 4 45  
08-00561-07506 R0.75 6 1.1 1.5 1.45 12° 4 45  
08-00561-07508 R0.75 8 1.1 1.5 1.45 12° 4 45  
08-00561-07510 R0.75 10 1.1 1.5 1.45 12° 4 45  
08-00561-07512 R0.75 12 1.1 1.5 1.45 12° 4 45  
08-00561-07514 R0.75 14 1.1 1.5 1.45 12° 4 50  
08-00561-07516 R0.75 16 1.1 1.5 1.45 12° 4 50  
08-00561-10003 R1 3 1.5 2 1.94 12° 4 45  
08-00561-10004 R1 4 1.5 2 1.94 12° 4 45  
08-00561-10006 R1 6 1.5 2 1.94 12° 4 45  
08-00561-10008 R1 8 1.5 2 1.94 12° 4 45  
08-00561-10010 R1 10 1.5 2 1.94 12° 4 45  
08-00561-10012 R1 12 1.5 2 1.94 12° 4 45  
08-00561-10014 R1 14 1.5 2 1.94 12° 4 50  
08-00561-10016 R1 16 1.5 2 1.94 12° 4 50  
08-00561-10018 R1 18 1.5 2 1.94 12° 4 55  
08-00561-10020 R1 20 1.5 2 1.94 12° 4 55  

Work Materials

Machinable indication by 

Carbon Steel Alloy Steel Prehardened Steel Hardened Steel Stainless Steel Heat Resistant Alloy Aluminum Alloy Copper Resin Graphite Hard Brittle Material

52HRC

60HRC

65HRC

70HRC
           

Thông tin liên hệ đặt hàng:

THIẾT BỊ CƠ KHÍ ĐỨC PHONG

Hà Nội: Tầng 7, Căn số 32V5A, KĐT Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, TP. Hà Nội

Hotline: 0985779287 (Zalo)

website: https://ducphongstore.vn/

Mail: Info@ducphong.vn

Hỗ trợ 24/7

Chi nhánh Hồ Chí Minh: 228/55, Thống Nhất, P. 10, Q. Gò Vấp, TP. HCM

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Đánh giá Dao phay MPX COATING Long Neck Ball End Mill for 420 Hardened Stainless Steels - NS TOOL

0/5           (0 Đánh giá)
5
0%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%

Bạn chưa đánh giá sao cho sản phẩm này

Đánh giá ngay

Đánh giá của bạn về sản phẩm:

 

Rất tệ

 

Tệ

 

Bình thường

 

Tốt

 

Rất tốt

Hỗ trợ thanh toán:
Khách hàng lẻ

Hotline

0985779287

Mail

Info@ducphong.vn

Bán hàng Dự Án, Doanh nghiệp, Đại Lý

Hotline

098 5779287 (Zalo)

098 5779287 (Zalo)

Mail

vananh.ng@ducphong.vn

Info@ducphong.vn

Liên hệ hợp tác

Hotline: 098 5779287 (Zalo)

Thiết bị cơ khí Đức Phong