Dao phay MUGEN COATING 2-Flute LEAD40 End Mill - NS TOOL

Mã sản phẩm: MX240

Loại: Dao phay ngón

Danh mục: Dao phay

Thương hiệu: NS TOOLS

Xuất xứ: Nhật Bản

Trụ sở chính Hà Nội:

  • Hà Nội
  • Hotline: 0985779287
  • Email: info@ducphong.vn
  • Địa chỉ: Tầng 7, Căn số 32V5A, KĐT Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, TP. Hà Nội

    Thời gian làm việc: Từ 8h - 17h từ Thứ 2 đến Thứ 6. Sáng thứ 7 từ 8h-12h, nghỉ Chủ Nhật

Chi nhánh TP.HCM:

  • Thành phố Hồ Chí Minh
  • Hotline: 0985779287
  • Email: info@ducphong.vn
  • Địa chỉ: 228/55, Thống Nhất, P. 10, Q. Gò Vấp, TP. HCM

    Thời gian làm việc: Từ 8h - 17h từ Thứ 2 đến Thứ 6. Sáng thứ 7 từ 8h-12h, nghỉ Chủ Nhật

Dao phay MUGEN COATING 2-Flute LEAD40 End Mill - NS TOOL

Liên hệ
Chia sẻ:
Model
Mã sản phẩm
Đang tải
Hình
Mã hàng
Mô tả
Giá bán (vnđ)
Số lượng

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

View: 3

Mô tả sản phẩm dao phay MUGEN COATING 2-Flute LEAD40 End Mill

dao-phay-mugen-coating-2-flute-lead40-end-mill-ns-tool-1 

Dao phay MUGEN COATING 2-Flute LEAD40 End Mill – MX240 của NS TOOL được thiết kế với góc xoắn 40° và tỷ lệ L/D = 4, mang lại khả năng gia công sâu vượt trội mà vẫn duy trì độ cứng vững cao. Lớp phủ MUGEN COATING độc quyền giúp tăng khả năng chịu mài mòn, chống dính phoi và đảm bảo độ ổn định trong suốt quá trình cắt.

Đặc điểm nổi bật

  • Thiết kế góc xoắn 40° giúp thoát phoi nhanh, giảm tải nhiệt khi gia công tốc độ cao.

  • Tỷ lệ L/D = 4 phù hợp cho gia công sâu, đồng thời hạn chế độ võng và rung động khi cắt.

  • Lớp phủ MUGEN COATING tăng độ bền dao, cải thiện hiệu suất cắt và kéo dài tuổi thọ.

  • Cấu trúc 2 me cắt cho khả năng cắt gọt linh hoạt, bề mặt chi tiết mịn, độ chính xác cao.

  • Thích hợp cho gia công các loại thép như thép carbon, thép hợp kim, thép tiền tôi và thép không gỉ.

Vật liệu gia công phù hợp

  • Tốt nhất: Thép carbon, thép hợp kim, thép tiền tôi

  • Phù hợp: Thép cứng đến 52 HRC, thép không gỉ

  • Không khuyến nghị: Hợp kim nhôm, đồng, nhựa, graphite, vật liệu giòn

Thông số

Code No. (D)Dia. (l)Length of Cut (γ)Neck Taper Angle (d)Shank Dia. (L)Overall Length Semi-standard
08-00040-00030 0.3 1.2 12° 4 45  
08-00040-00040 0.4 1.6 12° 4 45  
08-00040-00050 0.5 2 12° 4 45  
08-00040-00060 0.6 2.4 12° 4 45  
08-00040-00070 0.7 2.8 12° 4 45  
08-00040-00080 0.8 3.2 12° 4 45  
08-00040-00090 0.9 3.6 12° 4 45  
08-00040-00100 1 4 12° 4 45  
08-00040-00110 1.1 4.4 12° 4 45  
08-00040-00120 1.2 4.8 12° 4 45  
08-00040-00130 1.3 5.2 12° 4 45  
08-00040-00140 1.4 5.6 12° 4 45  
08-00040-00150 1.5 6 12° 4 45  
08-00040-00160 1.6 6.4 12° 4 45  
08-00040-00170 1.7 6.8 12° 4 45  
08-00040-00180 1.8 7.2 12° 4 45  
08-00040-00190 1.9 7.6 12° 4 45  
08-00040-00200 2 8 12° 4 45  
08-00040-00210 2.1 8.4 12° 4 45  
08-00040-00220 2.2 8.8 12° 4 45  
08-00040-00230 2.3 9.2 12° 4 45  
08-00040-00240 2.4 9.6 12° 4 45  
08-00040-00250 2.5 10 12° 4 45  
08-00040-00260 2.6 10.4 12° 4 50  
08-00040-00270 2.7 10.8 12° 4 50  
08-00040-00280 2.8 11.2 12° 4 50  
08-00040-00290 2.9 11.6 12° 4 50  
08-00040-00300 3 12 12° 6 50  
08-00040-00310 3.1 12.4 12° 6 50  
08-00040-00320 3.2 12.8 12° 6 50  
08-00040-00330 3.3 13.2 12° 6 50  
08-00040-00340 3.4 13.6 12° 6 50  
08-00040-00350 3.5 14 12° 6 50  
08-00040-00360 3.6 14.4 12° 6 50  
08-00040-00370 3.7 14.8 12° 6 50  
08-00040-00380 3.8 15.2 12° 6 50  
08-00040-00390 3.9 15.6 12° 6 50  
08-00040-00400 4 16 12° 6 55  
08-00040-00410 4.1 16.4 12° 6 55  
08-00040-00420 4.2 16.8 12° 6 55  
08-00040-00430 4.3 17.2 12° 6 55  
08-00040-00440 4.4 17.6 12° 6 55  
08-00040-00450 4.5 18 12° 6 55  
08-00040-00460 4.6 18.4 12° 6 55  
08-00040-00470 4.7 18.8 12° 6 55  
08-00040-00480 4.8 19.2 12° 6 55  
08-00040-00490 4.9 19.6 12° 6 55  
08-00040-00500 5 20 12° 6 60  
08-00040-00510 5.1 20.4 12° 6 60  
08-00040-00520 5.2 20.8 12° 6 60  
08-00040-00530 5.3 21.2 12° 6 60  
08-00040-00540 5.4 21.6 12° 6 60  
08-00040-00550 5.5 22 12° 6 65  
08-00040-00560 5.6 22.4 12° 6 65  
08-00040-00570 5.7 22.8 12° 6 65  
08-00040-00580 5.8 23.2 12° 6 65  
08-00040-00590 5.9 23.6 12° 6 65  
08-00040-00600 6 24 6 65  
08-00040-00700 7 28 12° 8 90  
08-00040-00800 8 32 8 90  
08-00040-00900 9 36 12° 10 100  
08-00040-01000 10 40 10 100  
08-00040-01200 12 48 12 105  

Work Materials

Machinable indication by 

Carbon Steel Alloy Steel Prehardened Steel Hardened Steel Stainless Steel Heat Resistant Alloy Aluminum Alloy Copper Resin Graphite Hard Brittle Material

52HRC

60HRC

65HRC

70HRC
       

Thông tin liên hệ đặt hàng:

THIẾT BỊ CƠ KHÍ ĐỨC PHONG

Hà Nội: Tầng 7, Căn số 32V5A, KĐT Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, TP. Hà Nội

Hotline: 0985779287 (Zalo)

website: https://ducphongstore.vn/

Mail: Info@ducphong.vn

Hỗ trợ 24/7

Chi nhánh Hồ Chí Minh: 228/55, Thống Nhất, P. 10, Q. Gò Vấp, TP. HCM

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Đánh giá Dao phay MUGEN COATING 2-Flute LEAD40 End Mill - NS TOOL

0/5           (0 Đánh giá)
5
0%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%

Bạn chưa đánh giá sao cho sản phẩm này

Đánh giá ngay

Đánh giá của bạn về sản phẩm:

 

Rất tệ

 

Tệ

 

Bình thường

 

Tốt

 

Rất tốt

Hỗ trợ thanh toán:
Khách hàng lẻ

Hotline

0985779287

Mail

Info@ducphong.vn

Bán hàng Dự Án, Doanh nghiệp, Đại Lý

Hotline

098 5779287 (Zalo)

098 5779287 (Zalo)

Mail

vananh.ng@ducphong.vn

Info@ducphong.vn

Liên hệ hợp tác

Hotline: 098 5779287 (Zalo)

Thiết bị cơ khí Đức Phong