Địa chỉ: Tầng 7, Căn số 32V5A, KĐT Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, TP. Hà Nội
Thời gian làm việc: Từ 8h - 17h từ Thứ 2 đến Thứ 6. Sáng thứ 7 từ 8h-12h, nghỉ Chủ Nhật
Địa chỉ: 228/55, Thống Nhất, P. 10, Q. Gò Vấp, TP. HCM
Thời gian làm việc: Từ 8h - 17h từ Thứ 2 đến Thứ 6. Sáng thứ 7 từ 8h-12h, nghỉ Chủ Nhật
| Hình | Mã hàng | Mô tả | Giá bán (vnđ) | Số lượng |
|---|
Dao phay cầu MSB230S thuộc dòng MUGEN COATING của NS TOOL, được thiết kế với lưỡi cắt ngắn để tăng độ cứng và giảm rung động khi gia công tốc độ cao. Sản phẩm thích hợp cho các chi tiết 3D, bề mặt cong hoặc các vùng khó tiếp cận, đảm bảo độ chính xác và chất lượng bề mặt gia công tốt.
Đặc điểm nổi bật
Thiết kế lưỡi ngắn: Tăng độ cứng vững, giảm rung động và cải thiện chất lượng bề mặt khi gia công tốc độ cao.
Thiết kế 2 me cắt: Tối ưu khả năng thoát phoi, giảm lực cắt và nhiệt sinh ra.
Đầu cầu: Phù hợp cho gia công biên dạng 3D, bề mặt cong và chi tiết phức tạp.
Lớp phủ MUGEN COATING: Tăng tuổi thọ dao, giảm mài mòn và duy trì hiệu suất ổn định.
Gia công đa vật liệu: Phù hợp cho thép thường, thép hợp kim, thép tiền tôi, thép đã qua tôi, nhôm, đồng, nhựa, graphite và vật liệu giòn.
Gia công thép cứng: Thích hợp cho vật liệu có độ cứng từ 52HRC đến 70HRC.
Hiệu suất ổn định ở tốc độ cao: Giảm rung, cải thiện finishing và đảm bảo tuổi thọ dao lâu dài.
| Code No. | (R)Radius | (l)Length of Cut | (D)Dia. | (γ)Neck Taper Angle | (d)Shank Dia. | (L)Overall Length | Semi-standard |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 08-00530-00010 | R0.1 | 0.2 | 0.2 | 9° | 4 | 50 | |
| 08-00530-00015 | R0.15 | 0.3 | 0.3 | 9° | 4 | 50 | |
| 08-00530-00020 | R0.2 | 0.4 | 0.4 | 9° | 4 | 50 | |
| 08-00530-00025 | R0.25 | 0.5 | 0.5 | 9° | 4 | 50 | |
| 08-00530-00030 | R0.3 | 0.6 | 0.6 | 9° | 4 | 50 | |
| 08-00530-00035 | R0.35 | 0.7 | 0.7 | 9° | 4 | 50 | |
| 08-00530-00040 | R0.4 | 0.8 | 0.8 | 9° | 4 | 50 | |
| 08-00530-00045 | R0.45 | 0.9 | 0.9 | 9° | 4 | 50 | |
| 08-00530-00050 | R0.5 | 1 | 1 | 9° | 4 | 50 | |
| 08-00530-00060 | R0.6 | 1.2 | 1.2 | 9° | 4 | 50 | |
| 08-00530-00070 | R0.7 | 1.4 | 1.4 | 9° | 4 | 50 | |
| 08-00530-00075 | R0.75 | 1.5 | 1.5 | 9° | 4 | 50 | |
| 08-00530-00080 | R0.8 | 1.6 | 1.6 | 9° | 4 | 50 | |
| 08-00530-00090 | R0.9 | 1.8 | 1.8 | 9° | 4 | 50 | |
| 08-00530-00100 | R1 | 2 | 2 | 9° | 4 | 60 | |
| 08-00530-00125 | R1.25 | 2.5 | 2.5 | 9° | 4 | 60 | |
| 08-00530-00150 | R1.5 | 3 | 3 | 9° | 4 | 60 | |
| 08-00530-00175 | R1.75 | 3.5 | 3.5 | 9° | 4 | 60 | |
| 08-00530-00200 | R2 | 4 | 4 | 9° | 6 | 60 | |
| 08-00530-00250 | R2.5 | 5 | 5 | 9° | 6 | 70 | |
| 08-00530-00300 | R3 | 6 | 6 | - | 6 | 80 | |
| 08-00530-00400 | R4 | 8 | 8 | - | 8 | 90 | |
| 08-00530-00500 | R5 | 10 | 10 | - | 10 | 100 | |
| 08-00530-00600 | R6 | 12 | 12 | - | 12 | 110 |
Machinable indication by ,
| Carbon Steel | Alloy Steel | Prehardened Steel | Hardened Steel | Stainless Steel | Heat Resistant Alloy | Aluminum Alloy | Copper | Resin | Graphite | Hard Brittle Material | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ~ 52HRC | ~ 60HRC | ~ 65HRC | ~ 70HRC | ||||||||||
THIẾT BỊ CƠ KHÍ ĐỨC PHONG
Hà Nội: Tầng 7, Căn số 32V5A, KĐT Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, TP. Hà Nội
Hotline: 0985779287 (Zalo)
website: https://ducphongstore.vn/
Mail: Info@ducphong.vn
Hỗ trợ 24/7
Chi nhánh Hồ Chí Minh: 228/55, Thống Nhất, P. 10, Q. Gò Vấp, TP. HCM
Đánh giá Dao phay MUGEN COATING 2-Flute Short Flute Ball End Mill - NS TOOL
Bạn chưa đánh giá sao cho sản phẩm này
Đánh giá ngayHotline
0985779287
Info@ducphong.vn
Hotline
098 5779287 (Zalo)
098 5779287 (Zalo)
vananh.ng@ducphong.vn
Info@ducphong.vn
Hotline: 098 5779287 (Zalo)