Dao phay MUGEN COATING 3-Flute Ball End Mill - NS TOOL

Mã sản phẩm: MSB345

Loại: Dao phay ngón

Danh mục: Dao phay

Thương hiệu: NS TOOLS

Xuất xứ: Nhật Bản

Trụ sở chính Hà Nội:

  • Hà Nội
  • Hotline: 0985779287
  • Email: info@ducphong.vn
  • Địa chỉ: Tầng 7, Căn số 32V5A, KĐT Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, TP. Hà Nội

    Thời gian làm việc: Từ 8h - 17h từ Thứ 2 đến Thứ 6. Sáng thứ 7 từ 8h-12h, nghỉ Chủ Nhật

Chi nhánh TP.HCM:

  • Thành phố Hồ Chí Minh
  • Hotline: 0985779287
  • Email: info@ducphong.vn
  • Địa chỉ: 228/55, Thống Nhất, P. 10, Q. Gò Vấp, TP. HCM

    Thời gian làm việc: Từ 8h - 17h từ Thứ 2 đến Thứ 6. Sáng thứ 7 từ 8h-12h, nghỉ Chủ Nhật

Dao phay MUGEN COATING 3-Flute Ball End Mill - NS TOOL

Liên hệ
Chia sẻ:
Model
Mã sản phẩm
Đang tải
Hình
Mã hàng
Mô tả
Giá bán (vnđ)
Số lượng

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

View: 4

Mô tả sản phẩm dao phay MUGEN COATING 3-Flute Ball End Mill

dao-phay-mugen-coating-3-flute-ball-end-mill-ns-tool-1 

Dao phay cầu MSB345 thuộc dòng MUGEN COATING của NS TOOL, được thiết kế với 3 me cắt và khoảng cách me không đều nhằm giảm rung động khi gia công. Sản phẩm thích hợp cho gia công biên dạng 3D phức tạp, bề mặt cong và các chi tiết yêu cầu độ chính xác cao, đồng thời nâng cao hiệu suất gia công.

Đặc điểm nổi bật

  • Thiết kế 3 me cắt với khoảng cách me không đều: Giảm rung động, tăng độ ổn định và cải thiện hiệu suất cắt.

  • Đầu cầu: Lý tưởng cho gia công biên dạng 3D, bề mặt cong và chi tiết tinh.

  • Lớp phủ MUGEN COATING: Tăng tuổi thọ dao, giảm mài mòn và duy trì hiệu suất ổn định.

  • Hiệu suất gia công cao: Tối ưu hóa tốc độ cắt và khả năng thoát phoi, nâng cao năng suất.

  • Gia công đa vật liệu: Thích hợp với thép thường, thép hợp kim, thép tiền tôi, thép đã qua tôi, nhôm, đồng, nhựa, graphite và vật liệu giòn.

  • Gia công thép cứng: Phù hợp cho vật liệu có độ cứng từ 52HRC đến 70HRC.

  • Ứng dụng ổn định: Đảm bảo bề mặt mịn, giảm rung và nâng cao tuổi thọ dao trong các ứng dụng gia công 3D.

Thông số

Code
No.
(R)Radius (l)Length of Cut (D)Dia. (γ)Neck Taper Angle (d)Shank Dia. (L)Overall Length Semi-standard  
08-00600-00050 R0.5 1.5 1 12° 6 60    
08-00600-00060 R0.6 2 1.2 12° 6 60  
08-00600-00070 R0.7 3 1.4 12° 6 60  
08-00600-00080 R0.8 3 1.6 12° 6 60  
08-00600-00090 R0.9 3 1.8 12° 6 60  
08-00600-00100 R1 3 2 12° 6 60    
08-00600-00110 R1.1 3.5 2.2 12° 6 60  
08-00600-00120 R1.2 4 2.4 12° 6 60  
08-00600-00130 R1.3 4 2.6 12° 6 60  
08-00600-00140 R1.4 5 2.8 12° 6 60  
08-00600-00150 R1.5 5 3 12° 6 60    
08-00600-00160 R1.6 5 3.2 12° 6 60  
08-00600-00170 R1.7 6 3.4 12° 6 60  
08-00600-00180 R1.8 6 3.6 12° 6 60  
08-00600-00190 R1.9 6 3.8 12° 6 60  
08-00600-00200 R2 6 4 12° 6 70    
08-00600-00210 R2.1 7 4.2 12° 6 70  
08-00600-00220 R2.2 7 4.4 12° 6 70  
08-00600-00230 R2.3 7 4.6 12° 6 70  
08-00600-00240 R2.4 8 4.8 12° 6 70  
08-00600-00250 R2.5 8 5 12° 6 70    
08-00600-00260 R2.6 8 5.2 12° 6 70  
08-00600-00270 R2.7 9 5.4 12° 6 70  
08-00600-00280 R2.8 9 5.6 12° 6 70  
08-00600-00290 R2.9 9 5.8 12° 6 70  
08-00600-00300 R3 10 6 6 80    
08-00600-00310 R3.1 10 6.2 12° 8 90  
08-00600-00320 R3.2 10 6.4 12° 8 90  
08-00600-00330 R3.3 10 6.6 12° 8 90  
08-00600-00340 R3.4 11 6.8 12° 8 90  
08-00600-00350 R3.5 11 7 12° 8 90  
08-00600-00360 R3.6 11 7.2 12° 8 90  
08-00600-00370 R3.7 12 7.4 12° 8 90  
08-00600-00380 R3.8 12 7.6 12° 8 90  
08-00600-00390 R3.9 12 7.8 12° 8 90  
08-00600-00400 R4 12 8 8 90    
08-00600-00410 R4.1 13 8.2 12° 10 100  
08-00600-00420 R4.2 13 8.4 12° 10 100  
08-00600-00430 R4.3 13 8.6 12° 10 100  
08-00600-00440 R4.4 14 8.8 12° 10 100  
08-00600-00450 R4.5 14 9 12° 10 100  
08-00600-00460 R4.6 14 9.2 12° 10 100  
08-00600-00470 R4.7 15 9.4 12° 10 100  
08-00600-00480 R4.8 15 9.6 12° 10 100  
08-00600-00490 R4.9 15 9.8 12° 10 100  
08-00600-00500 R5 15 10 10 100    
08-00600-00510 R5.1 16 10.2 12° 12 110  
08-00600-00520 R5.2 16 10.4 12° 12 110  
08-00600-00530 R5.3 16 10.6 12° 12 110  
08-00600-00540 R5.4 17 10.8 12° 12 110  
08-00600-00550 R5.5 17 11 12° 12 110  
08-00600-00560 R5.6 17 11.2 12° 12 110  
08-00600-00570 R5.7 18 11.4 12° 12 110  
08-00600-00580 R5.8 18 11.6 12° 12 110  
08-00600-00590 R5.9 18 11.8 12° 12 110  
08-00600-00600 R6 20 12 12 110    

Work Materials

Machinable indication by 

Carbon Steel Alloy Steel Prehardened Steel Hardened Steel Stainless Steel Heat Resistant Alloy Aluminum Alloy Copper Resin Graphite Hard Brittle Material

52HRC

60HRC

65HRC

70HRC
         
 

Thông tin liên hệ đặt hàng:

THIẾT BỊ CƠ KHÍ ĐỨC PHONG

Hà Nội: Tầng 7, Căn số 32V5A, KĐT Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, TP. Hà Nội

Hotline: 0985779287 (Zalo)

website: https://ducphongstore.vn/

Mail: Info@ducphong.vn

Hỗ trợ 24/7

Chi nhánh Hồ Chí Minh: 228/55, Thống Nhất, P. 10, Q. Gò Vấp, TP. HCM

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Đánh giá Dao phay MUGEN COATING 3-Flute Ball End Mill - NS TOOL

0/5           (0 Đánh giá)
5
0%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%

Bạn chưa đánh giá sao cho sản phẩm này

Đánh giá ngay

Đánh giá của bạn về sản phẩm:

 

Rất tệ

 

Tệ

 

Bình thường

 

Tốt

 

Rất tốt

Hỗ trợ thanh toán:
Khách hàng lẻ

Hotline

0985779287

Mail

Info@ducphong.vn

Bán hàng Dự Án, Doanh nghiệp, Đại Lý

Hotline

098 5779287 (Zalo)

098 5779287 (Zalo)

Mail

vananh.ng@ducphong.vn

Info@ducphong.vn

Liên hệ hợp tác

Hotline: 098 5779287 (Zalo)

Thiết bị cơ khí Đức Phong