Địa chỉ: Tầng 7, Căn số 32V5A, KĐT Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, TP. Hà Nội
Thời gian làm việc: Từ 8h - 17h từ Thứ 2 đến Thứ 6. Sáng thứ 7 từ 8h-12h, nghỉ Chủ Nhật
Địa chỉ: 228/55, Thống Nhất, P. 10, Q. Gò Vấp, TP. HCM
Thời gian làm việc: Từ 8h - 17h từ Thứ 2 đến Thứ 6. Sáng thứ 7 từ 8h-12h, nghỉ Chủ Nhật
| Hình | Mã hàng | Mô tả | Giá bán (vnđ) | Số lượng |
|---|
Dao phay MUGEN COATING PREMIUM 2-Flute LEAD45 – MXH245 được phủ lớp MUGEN COATING PREMIUM cao cấp, chuyên dụng cho gia công thép không gỉ và hợp kim chịu nhiệt như titan. Với thiết kế tỷ lệ L/D = 5 và góc xoắn 45°, dao cho phép phay sâu với độ ổn định cao, đồng thời giảm thiểu độ võng và rung động ngay cả khi chiều dài cắt lớn.
Đặc điểm nổi bật
Lớp phủ MUGEN COATING PREMIUM mang lại khả năng chịu nhiệt, chống mài mòn vượt trội, đảm bảo hiệu suất cắt ổn định khi gia công vật liệu khó cắt.
Thiết kế góc xoắn 45° giúp giảm lực cắt, cải thiện thoát phoi và nâng cao chất lượng bề mặt chi tiết.
Tỷ lệ L/D = 5 cho phép gia công sâu mà vẫn duy trì độ cứng vững, hạn chế rung dao.
2 me cắt (2-Flute) lý tưởng cho phay rãnh, phay biên hoặc cắt vật liệu dẻo có xu hướng bám phoi.
Phù hợp cho gia công tinh, bán tinh và thô nhẹ trong môi trường tốc độ cao.
Vật liệu gia công phù hợp
Tối ưu: Thép không gỉ, hợp kim titan, hợp kim chịu nhiệt
Phù hợp: Thép carbon, thép hợp kim, thép tiền tôi (~60 HRC)
Không khuyến nghị: Nhôm, đồng, nhựa, graphite, vật liệu giòn
| Code No. | (D)Dia. | (l)Length of Cut | (γ)Neck Taper Angle | (d)Shank Dia. | (L)Overall Length | Semi-standard |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 08-00009-00030 | 0.3 | 1.5 | 12° | 4 | 45 | |
| 08-00009-00040 | 0.4 | 2 | 12° | 4 | 45 | |
| 08-00009-00050 | 0.5 | 2.5 | 12° | 4 | 45 | |
| 08-00009-00080 | 0.8 | 4 | 12° | 4 | 45 | |
| 08-00009-00100 | 1 | 5 | 12° | 4 | 45 | |
| 08-00009-00120 | 1.2 | 6 | 12° | 4 | 45 | |
| 08-00009-00150 | 1.5 | 7.5 | 12° | 4 | 45 | |
| 08-00009-00180 | 1.8 | 9 | 12° | 4 | 50 | |
| 08-00009-00200 | 2 | 10 | 12° | 4 | 50 | |
| 08-00009-00250 | 2.5 | 12.5 | 12° | 4 | 50 | |
| 08-00009-00300 | 3 | 15 | 12° | 6 | 55 | |
| 08-00009-00400 | 4 | 20 | 12° | 6 | 60 | |
| 08-00009-00500 | 5 | 25 | 12° | 6 | 65 | |
| 08-00009-00600 | 6 | 30 | - | 6 | 75 |
Machinable indication by ,
| Carbon Steel | Alloy Steel | Prehardened Steel | Hardened Steel | Stainless Steel | Heat Resistant Alloy | Aluminum Alloy | Copper | Resin | Graphite | Hard Brittle Material | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ~ 52HRC | ~ 60HRC | ~ 65HRC | ~ 70HRC | ||||||||||
THIẾT BỊ CƠ KHÍ ĐỨC PHONG
Hà Nội: Tầng 7, Căn số 32V5A, KĐT Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, TP. Hà Nội
Hotline: 0985779287 (Zalo)
website: https://ducphongstore.vn/
Mail: Info@ducphong.vn
Hỗ trợ 24/7
Chi nhánh Hồ Chí Minh: 228/55, Thống Nhất, P. 10, Q. Gò Vấp, TP. HCM
Đánh giá Dao phay MUGEN COATING PREMIUM 2-Flute LEAD45 End Mill - NS TOOL
Bạn chưa đánh giá sao cho sản phẩm này
Đánh giá ngayHotline
0985779287
Info@ducphong.vn
Hotline
098 5779287 (Zalo)
098 5779287 (Zalo)
vananh.ng@ducphong.vn
Info@ducphong.vn
Hotline: 098 5779287 (Zalo)