Địa chỉ: Tầng 7, Căn số 32V5A, KĐT Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, TP. Hà Nội
Thời gian làm việc: Từ 8h - 17h từ Thứ 2 đến Thứ 6. Sáng thứ 7 từ 8h-12h, nghỉ Chủ Nhật
Địa chỉ: 228/55, Thống Nhất, P. 10, Q. Gò Vấp, TP. HCM
Thời gian làm việc: Từ 8h - 17h từ Thứ 2 đến Thứ 6. Sáng thứ 7 từ 8h-12h, nghỉ Chủ Nhật
| Hình | Mã hàng | Mô tả | Giá bán (vnđ) | Số lượng |
|---|
Dao phay cầu MSBH345 thuộc dòng MUGEN COATING PREMIUM, được phát triển dành riêng cho gia công thép đã qua tôi ở độ cứng cao. Với thiết kế 3 me cắt và bước me không đều, dao mang lại khả năng cắt êm, giảm rung và nâng cao hiệu suất gia công đáng kể.
Đặc điểm nổi bật
Lớp phủ MUGEN COATING PREMIUM: Tăng khả năng chịu nhiệt và chống mài mòn, giúp dao đạt tuổi thọ dài ngay cả khi gia công thép cứng.
Thiết kế 3 me cắt với bước me không đều: Giúp ức chế rung động, tăng độ ổn định và cải thiện chất lượng bề mặt khi gia công ở tốc độ cao.
Hiệu suất gia công vượt trội: Phù hợp cho các ứng dụng cần năng suất cao và độ chính xác lớn, đặc biệt trong gia công khuôn mẫu và chi tiết dạng 3D.
Gia công tốt trên thép cứng: Tối ưu cho thép đã tôi cao đến 65HRC, giúp duy trì độ bền và độ ổn định khi cắt.
Đa dạng vật liệu gia công: Làm việc tốt trên: Carbon Steel, Alloy Steel, Prehardened Steel, Hardened Steel, Stainless Steel, Heat Resistant Alloy, Aluminum Alloy, Copper, Resin, Graphite và vật liệu giòn.
| Code No. | (R)Radius | (l)Length of Cut | (D)Dia. | (γ)Neck Taper Angle | (d)Shank Dia. | (L)Overall Length | Semi-standard | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 08-00607-00050 | R0.5 | 1.5 | 1 | 12° | 6 | 60 | ||
| 08-00607-00060 | R0.6 | 2 | 1.2 | 12° | 6 | 60 | ■ | |
| 08-00607-00070 | R0.7 | 3 | 1.4 | 12° | 6 | 60 | ■ | |
| 08-00607-00080 | R0.8 | 3 | 1.6 | 12° | 6 | 60 | ■ | |
| 08-00607-00090 | R0.9 | 3 | 1.8 | 12° | 6 | 60 | ■ | |
| 08-00607-00100 | R1 | 3 | 2 | 12° | 6 | 60 | ||
| 08-00607-00110 | R1.1 | 3.5 | 2.2 | 12° | 6 | 60 | ■ | |
| 08-00607-00120 | R1.2 | 4 | 2.4 | 12° | 6 | 60 | ■ | |
| 08-00607-00130 | R1.3 | 4 | 2.6 | 12° | 6 | 60 | ■ | |
| 08-00607-00140 | R1.4 | 5 | 2.8 | 12° | 6 | 60 | ■ | |
| 08-00607-00150 | R1.5 | 5 | 3 | 12° | 6 | 60 | ||
| 08-00607-00160 | R1.6 | 5 | 3.2 | 12° | 6 | 60 | ■ | |
| 08-00607-00170 | R1.7 | 6 | 3.4 | 12° | 6 | 60 | ■ | |
| 08-00607-00180 | R1.8 | 6 | 3.6 | 12° | 6 | 60 | ■ | |
| 08-00607-00190 | R1.9 | 6 | 3.8 | 12° | 6 | 60 | ■ | |
| 08-00607-00200 | R2 | 6 | 4 | 12° | 6 | 70 | ||
| 08-00607-00210 | R2.1 | 7 | 4.2 | 12° | 6 | 70 | ■ | |
| 08-00607-00220 | R2.2 | 7 | 4.4 | 12° | 6 | 70 | ■ | |
| 08-00607-00230 | R2.3 | 7 | 4.6 | 12° | 6 | 70 | ■ | |
| 08-00607-00240 | R2.4 | 8 | 4.8 | 12° | 6 | 70 | ■ | |
| 08-00607-00250 | R2.5 | 8 | 5 | 12° | 6 | 70 | ||
| 08-00607-00260 | R2.6 | 8 | 5.2 | 12° | 6 | 70 | ■ | |
| 08-00607-00270 | R2.7 | 9 | 5.4 | 12° | 6 | 70 | ■ | |
| 08-00607-00280 | R2.8 | 9 | 5.6 | 12° | 6 | 70 | ■ | |
| 08-00607-00290 | R2.9 | 9 | 5.8 | 12° | 6 | 70 | ■ | |
| 08-00607-00300 | R3 | 10 | 6 | - | 6 | 80 |
Machinable indication by ,
| Carbon Steel | Alloy Steel | Prehardened Steel | Hardened Steel | Stainless Steel | Heat Resistant Alloy | Aluminum Alloy | Copper | Resin | Graphite | Hard Brittle Material | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ~ 52HRC | ~ 60HRC | ~ 65HRC | ~ 70HRC | ||||||||||
THIẾT BỊ CƠ KHÍ ĐỨC PHONG
Hà Nội: Tầng 7, Căn số 32V5A, KĐT Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, TP. Hà Nội
Hotline: 0985779287 (Zalo)
website: https://ducphongstore.vn/
Mail: Info@ducphong.vn
Hỗ trợ 24/7
Chi nhánh Hồ Chí Minh: 228/55, Thống Nhất, P. 10, Q. Gò Vấp, TP. HCM
Đánh giá Dao phay MUGEN COATING PREMIUM 3-Flute Ball End Mill for Hardened Steel - NS TOOL
Bạn chưa đánh giá sao cho sản phẩm này
Đánh giá ngayHotline
0985779287
Info@ducphong.vn
Hotline
098 5779287 (Zalo)
098 5779287 (Zalo)
vananh.ng@ducphong.vn
Info@ducphong.vn
Hotline: 098 5779287 (Zalo)