Dao phay MUGEN COATING PREMIUM 4-Flute High Efficient ”Z” End Mill for Stainless Steels - NS TOOL

Mã sản phẩm: MSUSZ440

Loại: Dao phay ngón

Danh mục: Dao phay

Thương hiệu: NS TOOLS

Xuất xứ: Nhật Bản

Trụ sở chính Hà Nội:

  • Hà Nội
  • Hotline: 0985779287
  • Email: info@ducphong.vn
  • Địa chỉ: Tầng 7, Căn số 32V5A, KĐT Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, TP. Hà Nội

    Thời gian làm việc: Từ 8h - 17h từ Thứ 2 đến Thứ 6. Sáng thứ 7 từ 8h-12h, nghỉ Chủ Nhật

Chi nhánh TP.HCM:

  • Thành phố Hồ Chí Minh
  • Hotline: 0985779287
  • Email: info@ducphong.vn
  • Địa chỉ: 228/55, Thống Nhất, P. 10, Q. Gò Vấp, TP. HCM

    Thời gian làm việc: Từ 8h - 17h từ Thứ 2 đến Thứ 6. Sáng thứ 7 từ 8h-12h, nghỉ Chủ Nhật

Dao phay MUGEN COATING PREMIUM 4-Flute High Efficient ”Z” End Mill for Stainless Steels - NS TOOL

Liên hệ
Chia sẻ:
Model
Mã sản phẩm
Đang tải
Hình
Mã hàng
Mô tả
Giá bán (vnđ)
Số lượng

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

View: 2

Mô tả sản phẩm dao phay MUGEN COATING PREMIUM 4-Flute High Efficient ”Z” End Mill for Stainless Steels

dao-phay-mugen-coating-premium-4-flute-high-efficient-z-end-mill-for-stainless-steels-ns-tool-1 

Dao phay MUGEN COATING PREMIUM 4-Flute High Efficient "Z" End Mill for Stainless Steels – MSUSZ440 của NS TOOL được thiết kế đặc biệt cho gia công thép không gỉ với hiệu suất và độ ổn định cao. Cấu trúc bất đối xứng rãnh cắt và góc xoắn không đều, kết hợp với hình dạng đầu dao cứng vững, giúp giảm rung động, nâng cao độ chính xác và tăng năng suất cắt.

Đặc điểm nổi bật

  • Thiết kế rãnh và góc xoắn không đều giúp triệt tiêu rung động, đảm bảo quá trình cắt mượt và ổn định.

  • Lưỡi cắt đặc biệt cho phép thực hiện nhiều phương pháp gia công như phay mặt, phay rãnh và khoan lỗ (plunging) trên thép không gỉ.

  • Lớp phủ MUGEN COATING PREMIUM cải thiện khả năng chịu nhiệt, chống mài mòn và kéo dài tuổi thọ dao trong môi trường gia công khắc nghiệt.

  • Hiệu suất cao và ổn định lâu dài, phù hợp cho cả gia công thô và tinh.

  • Dòng sản phẩm có tổng cộng 62 kích thước, bao gồm lựa chọn chiều dài cắt L/D = 2 hoặc 3.

Vật liệu gia công phù hợp

  • Tốt nhất: Thép không gỉ, thép hợp kim, thép carbon

  • Phù hợp: Thép đã tôi, thép chịu nhiệt

  • Không khuyến nghị: Nhôm, đồng, nhựa, graphite

Thông số

Code
No.
(D)Dia. (l)Length of Cut (γ)Neck Taper Angle (d)Shank Dia. (L)Overall Length Semi-standard
08-00152-01020 1 2 12° 4 50  
08-00152-01030 1 3 12° 4 50  
08-00152-01120 1.1 2.2 12° 4 50  
08-00152-01220 1.2 2.4 12° 4 50  
08-00152-01320 1.3 2.6 12° 4 50  
08-00152-01420 1.4 2.8 12° 4 50  
08-00152-01520 1.5 3 12° 4 50  
08-00152-01530 1.5 4.5 12° 4 50  
08-00152-01620 1.6 3.2 12° 6 50  
08-00152-01720 1.7 3.4 12° 6 50  
08-00152-01820 1.8 3.6 12° 6 50  
08-00152-01920 1.9 3.8 12° 6 50  
08-00152-02020 2 4 12° 6 50  
08-00152-02030 2 6 12° 6 60  
08-00152-02120 2.1 4.2 12° 6 50  
08-00152-02220 2.2 4.4 12° 6 50  
08-00152-02320 2.3 4.6 12° 6 50  
08-00152-02420 2.4 4.8 12° 6 50  
08-00152-02520 2.5 5 12° 6 50  
08-00152-02530 2.5 7.5 12° 6 60  
08-00152-02620 2.6 5.2 12° 6 50  
08-00152-02720 2.7 5.4 12° 6 50  
08-00152-02820 2.8 5.6 12° 6 50  
08-00152-02920 2.9 5.8 12° 6 50  
08-00152-03020 3 6 12° 6 50  
08-00152-03030 3 9 12° 6 60  
08-00152-03120 3.1 6.2 12° 6 50  
08-00152-03220 3.2 6.4 12° 6 50  
08-00152-03320 3.3 6.6 12° 6 50  
08-00152-03420 3.4 6.8 12° 6 50  
08-00152-03520 3.5 7 12° 6 50  
08-00152-03530 3.5 10.5 12° 6 60  
08-00152-03620 3.6 7.2 12° 6 50  
08-00152-03720 3.7 7.4 12° 6 50  
08-00152-03820 3.8 7.6 12° 6 50  
08-00152-03920 3.9 7.8 12° 6 50  
08-00152-04020 4 8 12° 6 50  
08-00152-04030 4 12 12° 6 60  
08-00152-04120 4.1 8.2 12° 6 50  
08-00152-04220 4.2 8.4 12° 6 50  
08-00152-04320 4.3 8.6 12° 6 50  
08-00152-04420 4.4 8.8 12° 6 50  
08-00152-04520 4.5 9 12° 6 50  
08-00152-04530 4.5 13.5 12° 6 60  
08-00152-04620 4.6 9.2 12° 6 50  
08-00152-04720 4.7 9.4 12° 6 50  
08-00152-04820 4.8 9.6 12° 6 50  
08-00152-04920 4.9 9.8 12° 6 50  
08-00152-05020 5 10 12° 6 50  
08-00152-05030 5 15 12° 6 60  
08-00152-05120 5.1 10.2 12° 6 50  
08-00152-05220 5.2 10.4 12° 6 50  
08-00152-05320 5.3 10.6 12° 6 50  
08-00152-05420 5.4 10.8 12° 6 50  
08-00152-05520 5.5 11 12° 6 50  
08-00152-05530 5.5 16.5 12° 6 60  
08-00152-05620 5.6 11.2 12° 6 50  
08-00152-05720 5.7 11.4 12° 6 50  
08-00152-05820 5.8 11.6 12° 6 50  
08-00152-05920 5.9 11.8 12° 6 50  
08-00152-06020 6 12 6 60  
08-00152-06030 6 18 6 60  

Work Materials

Machinable indication by 

Carbon Steel Alloy Steel Prehardened Steel Hardened Steel Stainless Steel Heat Resistant Alloy Aluminum Alloy Copper Resin Graphite Hard Brittle Material

52HRC

60HRC

65HRC

70HRC
             

Thông tin liên hệ đặt hàng:

THIẾT BỊ CƠ KHÍ ĐỨC PHONG

Hà Nội: Tầng 7, Căn số 32V5A, KĐT Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, TP. Hà Nội

Hotline: 0985779287 (Zalo)

website: https://ducphongstore.vn/

Mail: Info@ducphong.vn

Hỗ trợ 24/7

Chi nhánh Hồ Chí Minh: 228/55, Thống Nhất, P. 10, Q. Gò Vấp, TP. HCM

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Đánh giá Dao phay MUGEN COATING PREMIUM 4-Flute High Efficient ”Z” End Mill for Stainless Steels - NS TOOL

0/5           (0 Đánh giá)
5
0%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%

Bạn chưa đánh giá sao cho sản phẩm này

Đánh giá ngay

Đánh giá của bạn về sản phẩm:

 

Rất tệ

 

Tệ

 

Bình thường

 

Tốt

 

Rất tốt

Hỗ trợ thanh toán:
Khách hàng lẻ

Hotline

0985779287

Mail

Info@ducphong.vn

Bán hàng Dự Án, Doanh nghiệp, Đại Lý

Hotline

098 5779287 (Zalo)

098 5779287 (Zalo)

Mail

vananh.ng@ducphong.vn

Info@ducphong.vn

Liên hệ hợp tác

Hotline: 098 5779287 (Zalo)

Thiết bị cơ khí Đức Phong