Dao phay MUGEN COATING PREMIUM 4-Flute Long Neck End Mill for Hardened Steel - NS TOOL

Mã sản phẩm: MHRH430

Loại: Dao phay ngón

Danh mục: Dao phay

Thương hiệu: NS TOOLS

Xuất xứ: Nhật Bản

Trụ sở chính Hà Nội:

  • Hà Nội
  • Hotline: 0985779287
  • Email: info@ducphong.vn
  • Địa chỉ: Tầng 7, Căn số 32V5A, KĐT Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, TP. Hà Nội

    Thời gian làm việc: Từ 8h - 17h từ Thứ 2 đến Thứ 6. Sáng thứ 7 từ 8h-12h, nghỉ Chủ Nhật

Chi nhánh TP.HCM:

  • Thành phố Hồ Chí Minh
  • Hotline: 0985779287
  • Email: info@ducphong.vn
  • Địa chỉ: 228/55, Thống Nhất, P. 10, Q. Gò Vấp, TP. HCM

    Thời gian làm việc: Từ 8h - 17h từ Thứ 2 đến Thứ 6. Sáng thứ 7 từ 8h-12h, nghỉ Chủ Nhật

Dao phay MUGEN COATING PREMIUM 4-Flute Long Neck End Mill for Hardened Steel - NS TOOL

Liên hệ
Chia sẻ:
Model
Mã sản phẩm
Đang tải
Hình
Mã hàng
Mô tả
Giá bán (vnđ)
Số lượng

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

View: 2

Mô tả sản phẩm dao phay MUGEN COATING PREMIUM 4-Flute Long Neck End Mill for Hardened Steel

dao-phay-mugen-coating-premium-4-flute-long-neck-end-mill-for-hardened-steel-ns-tool-1 

Dao phay MUGEN COATING PREMIUM 4-Flute Long Neck End Mill for Hardened Steel – MHRH430 của NS TOOL được thiết kế để gia công thép đã tôi với độ chính xác cao và tuổi thọ dụng cụ vượt trội. Thiết kế 4 me cắt kết hợp với lớp phủ MUGEN COATING PREMIUM giúp tăng độ cứng dao, cải thiện độ ổn định và bề mặt chi tiết hoàn thiện mịn khi gia công chi tiết hẹp hoặc rãnh sâu.

Đặc điểm nổi bật

  • Gia công thép cứng hiệu quả: Lớp phủ MUGEN COATING PREMIUM nâng cao tuổi thọ dao và độ chính xác khi gia công thép đã tôi.

  • Thiết kế 4 me cổ dài: Tăng độ cứng và ổn định, phù hợp cho phay tinh chi tiết hẹp và sâu.

  • Tổng cộng 55 kích thước: Linh hoạt đáp ứng nhiều yêu cầu gia công khác nhau.

  • Hiệu suất ổn định: Giảm rung, sai lệch và cải thiện chất lượng bề mặt chi tiết.

Vật liệu gia công phù hợp

  • Tốt nhất: Thép đã tôi (48–65HRC)

  • Phù hợp: Thép carbon, thép hợp kim

  • Không khuyến nghị: Nhôm, đồng, nhựa, graphite, vật liệu giòn

Thông số

Code
No.
(D)Dia. (l1)Under Neck Length (l)Length of Cut (d2)Neck Dia. (γ)Neck Taper Angle (d)Shank Dia. (L)Overall Length Semi-standard
08-00217-01004 1 4 0.8 0.95 12° 4 50  
08-00217-01006 1 6 0.8 0.95 12° 4 50  
08-00217-01008 1 8 0.8 0.95 12° 4 50  
08-00217-01010 1 10 0.8 0.95 12° 4 50  
08-00217-01206 1.2 6 1 1.15 12° 4 50  
08-00217-01208 1.2 8 1 1.15 12° 4 50  
08-00217-01210 1.2 10 1 1.15 12° 4 50  
08-00217-01212 1.2 12 1 1.15 12° 4 50  
08-00217-01506 1.5 6 1.2 1.45 12° 4 50  
08-00217-01508 1.5 8 1.2 1.45 12° 4 50  
08-00217-01510 1.5 10 1.2 1.45 12° 4 50  
08-00217-01512 1.5 12 1.2 1.45 12° 4 50  
08-00217-01514 1.5 14 1.2 1.45 12° 4 60  
08-00217-01516 1.5 16 1.2 1.45 12° 4 60  
08-00217-01806 1.8 6 1.4 1.74 12° 4 50  
08-00217-01808 1.8 8 1.4 1.74 12° 4 50  
08-00217-01810 1.8 10 1.4 1.74 12° 4 50  
08-00217-01812 1.8 12 1.4 1.74 12° 4 50  
08-00217-01814 1.8 14 1.4 1.74 12° 4 60  
08-00217-01816 1.8 16 1.4 1.74 12° 4 60  
08-00217-01818 1.8 18 1.4 1.74 12° 4 60  
08-00217-02006 2 6 1.6 1.94 12° 4 50  
08-00217-02008 2 8 1.6 1.94 12° 4 50  
08-00217-02010 2 10 1.6 1.94 12° 4 50  
08-00217-02012 2 12 1.6 1.94 12° 4 50  
08-00217-02014 2 14 1.6 1.94 12° 4 60  
08-00217-02016 2 16 1.6 1.94 12° 4 60  
08-00217-02018 2 18 1.6 1.94 12° 4 60  
08-00217-02020 2 20 1.6 1.94 12° 4 60  
08-00217-02508 2.5 8 2 2.4 12° 4 50  
08-00217-02512 2.5 12 2 2.4 12° 4 50  
08-00217-02516 2.5 16 2 2.4 12° 4 60  
08-00217-02520 2.5 20 2 2.4 12° 4 60  
08-00217-02525 2.5 25 2 2.4 12° 4 70  
08-00217-03008 3 8 4.5 2.85 12° 6 50  
08-00217-03012 3 12 4.5 2.85 12° 6 50  
08-00217-03016 3 16 4.5 2.85 12° 6 60  
08-00217-03020 3 20 4.5 2.85 12° 6 60  
08-00217-03025 3 25 4.5 2.85 12° 6 70  
08-00217-03030 3 30 4.5 2.85 12° 6 70  
08-00217-04012 4 12 6 3.8 12° 6 50  
08-00217-04016 4 16 6 3.8 12° 6 60  
08-00217-04020 4 20 6 3.8 12° 6 60  
08-00217-04025 4 25 6 3.8 12° 6 70  
08-00217-04030 4 30 6 3.8 12° 6 70  
08-00217-04035 4 35 6 3.8 12° 6 80  
08-00217-04040 4 40 6 3.8 12° 6 90  
08-00217-05016 5 16 7.5 4.8 12° 6 60  
08-00217-05025 5 25 7.5 4.8 12° 6 70  
08-00217-05035 5 35 7.5 4.8 12° 6 80  
08-00217-05050 5 50 7.5 4.8 12° 6 110  
08-00217-06020 6 20 9 5.8 6 80  
08-00217-06030 6 30 9 5.8 6 90  
08-00217-06040 6 40 9 5.8 6 100  
08-00217-06050 6 50 9 5.8 6 110  

Work Materials

Machinable indication by 

Carbon Steel Alloy Steel Prehardened Steel Hardened Steel Stainless Steel Heat Resistant Alloy Aluminum Alloy Copper Resin Graphite Hard Brittle Material

52HRC

60HRC

65HRC

70HRC
     
 

Thông tin liên hệ đặt hàng:

THIẾT BỊ CƠ KHÍ ĐỨC PHONG

Hà Nội: Tầng 7, Căn số 32V5A, KĐT Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, TP. Hà Nội

Hotline: 0985779287 (Zalo)

website: https://ducphongstore.vn/

Mail: Info@ducphong.vn

Hỗ trợ 24/7

Chi nhánh Hồ Chí Minh: 228/55, Thống Nhất, P. 10, Q. Gò Vấp, TP. HCM

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Đánh giá Dao phay MUGEN COATING PREMIUM 4-Flute Long Neck End Mill for Hardened Steel - NS TOOL

0/5           (0 Đánh giá)
5
0%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%

Bạn chưa đánh giá sao cho sản phẩm này

Đánh giá ngay

Đánh giá của bạn về sản phẩm:

 

Rất tệ

 

Tệ

 

Bình thường

 

Tốt

 

Rất tốt

Hỗ trợ thanh toán:
Khách hàng lẻ

Hotline

0985779287

Mail

Info@ducphong.vn

Bán hàng Dự Án, Doanh nghiệp, Đại Lý

Hotline

098 5779287 (Zalo)

098 5779287 (Zalo)

Mail

vananh.ng@ducphong.vn

Info@ducphong.vn

Liên hệ hợp tác

Hotline: 098 5779287 (Zalo)

Thiết bị cơ khí Đức Phong