Địa chỉ: Tầng 7, Căn số 32V5A, KĐT Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, TP. Hà Nội
Thời gian làm việc: Từ 8h - 17h từ Thứ 2 đến Thứ 6. Sáng thứ 7 từ 8h-12h, nghỉ Chủ Nhật
Địa chỉ: 228/55, Thống Nhất, P. 10, Q. Gò Vấp, TP. HCM
Thời gian làm việc: Từ 8h - 17h từ Thứ 2 đến Thứ 6. Sáng thứ 7 từ 8h-12h, nghỉ Chủ Nhật
| Hình | Mã hàng | Mô tả | Giá bán (vnđ) | Số lượng |
|---|
Dao phay MUGEN COATING PREMIUM 4-Flute Long Neck High Efficient "Z" End Mill for Stainless Steels – MSUSZ440-LN của NS TOOL là dòng dao phay chuyên dụng cho gia công thép không gỉ, được thiết kế với cổ dài giúp tránh va chạm với chi tiết trong quá trình phay. Dòng sản phẩm này kết hợp hiệu suất cao, độ bền vượt trội và khả năng gia công ổn định trong thời gian dài.
Đặc điểm nổi bật
Thiết kế rãnh xoắn không đều và góc xoắn bất đối xứng, giúp giảm rung động khi cắt và đảm bảo quá trình gia công mượt mà, chính xác.
Lưỡi cắt đặc biệt cho phép đa dạng phương pháp gia công như phay mặt, phay rãnh và phay thẳng đứng (plunging) trên thép không gỉ.
Lớp phủ MUGEN COATING PREMIUM có khả năng chịu nhiệt cao và chống mài mòn vượt trội, mang lại tuổi thọ dao lâu dài và hiệu quả gia công ổn định.
Thiết kế cổ dài giúp tránh va chạm với phôi trong quá trình gia công các chi tiết có độ sâu lớn hoặc bề mặt phức tạp.
Dòng sản phẩm có chiều dài cổ theo tỷ lệ L/D = 3 đến 5, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau.
Vật liệu gia công phù hợp
Tốt nhất: Thép không gỉ
Phù hợp: Thép carbon, thép hợp kim, thép đã tôi nhẹ, thép chịu nhiệt
Không khuyến nghị: Nhôm, đồng, nhựa, graphite, vật liệu giòn cứng
| Code No. | (D)Dia. | (l)Length of Cut | (l1)Under Neck Length | (d2)Neck Dia. | (γ)Neck Taper Angle | (d)Shank Dia. | (L)Overall Length | Semi-standard |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 08-00153-01013 | 1 | 1.5 | 3 | 0.95 | 12° | 4 | 50 | |
| 08-00153-01014 | 1 | 1.5 | 4 | 0.95 | 12° | 4 | 50 | |
| 08-00153-01015 | 1 | 1.5 | 5 | 0.95 | 12° | 4 | 50 | |
| 08-00153-01513 | 1.5 | 2.3 | 4.5 | 1.45 | 12° | 4 | 50 | |
| 08-00153-01514 | 1.5 | 2.3 | 6 | 1.45 | 12° | 4 | 50 | |
| 08-00153-01515 | 1.5 | 2.3 | 7.5 | 1.45 | 12° | 4 | 50 | |
| 08-00153-02013 | 2 | 3 | 6 | 1.94 | 12° | 6 | 50 | |
| 08-00153-02014 | 2 | 3 | 8 | 1.94 | 12° | 6 | 50 | |
| 08-00153-02015 | 2 | 3 | 10 | 1.94 | 12° | 6 | 50 | |
| 08-00153-02513 | 2.5 | 3.8 | 7.5 | 2.4 | 12° | 6 | 50 | |
| 08-00153-02514 | 2.5 | 3.8 | 10 | 2.4 | 12° | 6 | 50 | |
| 08-00153-02515 | 2.5 | 3.8 | 12.5 | 2.4 | 12° | 6 | 60 | |
| 08-00153-03013 | 3 | 4.5 | 9 | 2.85 | 12° | 6 | 50 | |
| 08-00153-03014 | 3 | 4.5 | 12 | 2.85 | 12° | 6 | 50 | |
| 08-00153-03015 | 3 | 4.5 | 15 | 2.85 | 12° | 6 | 60 | |
| 08-00153-03513 | 3.5 | 5.3 | 10.5 | 3.35 | 12° | 6 | 50 | |
| 08-00153-03514 | 3.5 | 5.3 | 14 | 3.35 | 12° | 6 | 60 | |
| 08-00153-03515 | 3.5 | 5.3 | 17.5 | 3.35 | 12° | 6 | 60 | |
| 08-00153-04013 | 4 | 6 | 12 | 3.8 | 12° | 6 | 50 | |
| 08-00153-04014 | 4 | 6 | 16 | 3.8 | 12° | 6 | 60 | |
| 08-00153-04015 | 4 | 6 | 20 | 3.8 | 12° | 6 | 60 | |
| 08-00153-04513 | 4.5 | 6.8 | 13.5 | 4.3 | 12° | 6 | 50 | |
| 08-00153-04514 | 4.5 | 6.8 | 18 | 4.3 | 12° | 6 | 60 | |
| 08-00153-04515 | 4.5 | 6.8 | 22.5 | 4.3 | 12° | 6 | 60 | |
| 08-00153-05013 | 5 | 7.5 | 15 | 4.8 | 12° | 6 | 50 | |
| 08-00153-05014 | 5 | 7.5 | 20 | 4.8 | 12° | 6 | 60 | |
| 08-00153-05015 | 5 | 7.5 | 25 | 4.8 | 12° | 6 | 60 | |
| 08-00153-05513 | 5.5 | 8.3 | 16.5 | 5.3 | 12° | 6 | 50 | |
| 08-00153-05514 | 5.5 | 8.3 | 22 | 5.3 | 12° | 6 | 60 | |
| 08-00153-05515 | 5.5 | 8.3 | 27.5 | 5.3 | 12° | 6 | 60 | |
| 08-00153-06013 | 6 | 9 | 18 | 5.8 | - | 6 | 60 | |
| 08-00153-06014 | 6 | 9 | 24 | 5.8 | - | 6 | 60 | |
| 08-00153-06015 | 6 | 9 | 30 | 5.8 | - | 6 | 70 |
Machinable indication by ,
| Carbon Steel | Alloy Steel | Prehardened Steel | Hardened Steel | Stainless Steel | Heat Resistant Alloy | Aluminum Alloy | Copper | Resin | Graphite | Hard Brittle Material | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ~ 52HRC | ~ 60HRC | ~ 65HRC | ~ 70HRC | ||||||||||
THIẾT BỊ CƠ KHÍ ĐỨC PHONG
Hà Nội: Tầng 7, Căn số 32V5A, KĐT Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, TP. Hà Nội
Hotline: 0985779287 (Zalo)
website: https://ducphongstore.vn/
Mail: Info@ducphong.vn
Hỗ trợ 24/7
Chi nhánh Hồ Chí Minh: 228/55, Thống Nhất, P. 10, Q. Gò Vấp, TP. HCM
Đánh giá Dao phay MUGEN COATING PREMIUM 4-Flute Long Neck High Efficient ”Z” End Mill for Stainless Steels - NS TOOL
Bạn chưa đánh giá sao cho sản phẩm này
Đánh giá ngayHotline
0985779287
Info@ducphong.vn
Hotline
098 5779287 (Zalo)
098 5779287 (Zalo)
vananh.ng@ducphong.vn
Info@ducphong.vn
Hotline: 098 5779287 (Zalo)