Địa chỉ: Tầng 7, Căn số 32V5A, KĐT Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, TP. Hà Nội
Thời gian làm việc: Từ 8h - 17h từ Thứ 2 đến Thứ 6. Sáng thứ 7 từ 8h-12h, nghỉ Chủ Nhật
Địa chỉ: 228/55, Thống Nhất, P. 10, Q. Gò Vấp, TP. HCM
Thời gian làm việc: Từ 8h - 17h từ Thứ 2 đến Thứ 6. Sáng thứ 7 từ 8h-12h, nghỉ Chủ Nhật
| Hình | Mã hàng | Mô tả | Giá bán (vnđ) | Số lượng |
|---|
Dao phay cầu cổ dài MRBSH330 thuộc dòng MUGEN COATING PREMIUM Plus, được thiết kế tối ưu cho gia công thép đã qua tôi với độ cứng từ 60 đến 70HRC. Thiết kế 3 me cắt nhỏ, cổ dài và đường kính chuôi chính xác giúp tăng hiệu suất, cải thiện khả năng thoát phoi và đảm bảo tuổi thọ dao dài ngay cả khi gia công với độ sâu cắt lớn. Sản phẩm có dung sai chuôi cao, từ -0.001mm đến -0.003mm, đáp ứng các yêu cầu gia công chính xác cao.
Đặc điểm nổi bật
Thiết kế 3 me cắt hiệu suất cao: Tối ưu hình dạng lưỡi cắt trung tâm, tăng khả năng cắt sâu và nâng cao hiệu suất gia công.
Gia công thép cứng (Hardened Steel 60–70HRC): Đảm bảo tuổi thọ dao dài, giảm rung động và mẻ lưỡi ngay cả trên vật liệu khó cắt.
Cổ dài (Long Neck) và đường kính nhỏ (Small-Diameter): Dễ dàng tiếp cận các chi tiết hẹp, hốc sâu và bề mặt 3D phức tạp.
Dung sai chuôi chính xác cao: -0.001mm đến -0.003mm, đảm bảo độ đồng tâm cao và ổn định khi kẹp dao.
Đầu cầu: Thích hợp cho gia công biên dạng 3D, chi tiết cong và các bề mặt yêu cầu finishing cao.
Lớp phủ MUGEN COATING PREMIUM Plus: Tăng khả năng chống mài mòn, giảm ma sát và nâng cao hiệu suất cắt.
Hiệu suất tối ưu cho gia công tốc độ cao và sâu: Giảm thời gian gia công mà vẫn duy trì chất lượng bề mặt cao.
| Code No. | (R)Radius | (l1)Under Neck Length | (l)Length of Cut | (D)Dia. | (d2)Neck Dia. | (γ)Neck Taper Angle | (d)Shank Dia. | (L)Overall Length | Semi-standard |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 08-00634-01003 | R0.1 | 0.3 | 0.15 | 0.2 | 0.18 | 12° | 4 | 45 | |
| 08-00634-01005 | R0.1 | 0.5 | 0.15 | 0.2 | 0.18 | 12° | 4 | 45 | |
| 08-00634-01505 | R0.15 | 0.5 | 0.2 | 0.3 | 0.28 | 12° | 4 | 45 | |
| 08-00634-01506 | R0.15 | 0.6 | 0.2 | 0.3 | 0.28 | 12° | 4 | 45 | |
| 08-00634-01507 | R0.15 | 0.75 | 0.2 | 0.3 | 0.28 | 12° | 4 | 45 | |
| 08-00634-01510 | R0.15 | 1 | 0.2 | 0.3 | 0.28 | 12° | 4 | 45 | |
| 08-00634-02005 | R0.2 | 0.5 | 0.3 | 0.4 | 0.37 | 12° | 4 | 45 | |
| 08-00634-02008 | R0.2 | 0.8 | 0.3 | 0.4 | 0.37 | 12° | 4 | 45 | |
| 08-00634-02010 | R0.2 | 1 | 0.3 | 0.4 | 0.37 | 12° | 4 | 45 | |
| 08-00634-02510 | R0.25 | 1 | 0.35 | 0.5 | 0.46 | 12° | 4 | 45 | |
| 08-00634-02515 | R0.25 | 1.5 | 0.35 | 0.5 | 0.46 | 12° | 4 | 45 | |
| 08-00634-03010 | R0.3 | 1 | 0.45 | 0.6 | 0.56 | 12° | 4 | 45 | |
| 08-00634-03015 | R0.3 | 1.5 | 0.45 | 0.6 | 0.56 | 12° | 4 | 45 | |
| 08-00634-03020 | R0.3 | 2 | 0.45 | 0.6 | 0.56 | 12° | 4 | 45 | |
| 08-00634-05020 | R0.5 | 2 | 0.75 | 1 | 0.95 | 12° | 4 | 45 | |
| 08-00634-05025 | R0.5 | 2.5 | 0.75 | 1 | 0.95 | 12° | 4 | 45 | |
| 08-00634-05030 | R0.5 | 3 | 0.75 | 1 | 0.95 | 12° | 4 | 45 | |
| 08-00634-07503 | R0.75 | 3 | 1.1 | 1.5 | 1.45 | 12° | 4 | 45 | |
| 08-00634-07504 | R0.75 | 4 | 1.1 | 1.5 | 1.45 | 12° | 4 | 45 | |
| 08-00634-10003 | R1 | 3 | 1.5 | 2 | 1.94 | 12° | 4 | 45 | |
| 08-00634-10004 | R1 | 4 | 1.5 | 2 | 1.94 | 12° | 4 | 45 | |
| 08-00634-10006 | R1 | 6 | 1.5 | 2 | 1.94 | 12° | 4 | 45 | |
| 08-00634-15006 | R1.5 | 6 | 2.5 | 3 | 2.85 | 12° | 6 | 60 | |
| 08-00634-15008 | R1.5 | 8 | 2.5 | 3 | 2.85 | 12° | 6 | 60 | |
| 08-00634-15010 | R1.5 | 10 | 2.5 | 3 | 2.85 | 12° | 6 | 60 | |
| 08-00634-20008 | R2 | 8 | 3 | 4 | 3.8 | 12° | 6 | 65 | |
| 08-00634-20010 | R2 | 10 | 3 | 4 | 3.8 | 12° | 6 | 65 | |
| 08-00634-20012 | R2 | 12 | 3 | 4 | 3.8 | 12° | 6 | 65 | |
| 08-00634-30010 | R3 | 10 | 6 | 6 | 5.7 | - | 6 | 65 | |
| 08-00634-30015 | R3 | 15 | 6 | 6 | 5.7 | - | 6 | 65 | |
| 08-00634-30020 | R3 | 20 | 6 | 6 | 5.7 | - | 6 | 65 |
Machinable indication by ,
| Carbon Steel | Alloy Steel | Prehardened Steel | Hardened Steel | Stainless Steel | Heat Resistant Alloy | Aluminum Alloy | Copper | Resin | Graphite | Hard Brittle Material | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ~ 52HRC | ~ 60HRC | ~ 65HRC | ~ 70HRC | ||||||||||
THIẾT BỊ CƠ KHÍ ĐỨC PHONG
Hà Nội: Tầng 7, Căn số 32V5A, KĐT Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, TP. Hà Nội
Hotline: 0985779287 (Zalo)
website: https://ducphongstore.vn/
Mail: Info@ducphong.vn
Hỗ trợ 24/7
Chi nhánh Hồ Chí Minh: 228/55, Thống Nhất, P. 10, Q. Gò Vấp, TP. HCM
Đánh giá Dao phay MUGEN COATING PREMIUM Plus High Efficient 3-Flute Small-Diameter Long Neck Ball End Mill - NS TOOL
Bạn chưa đánh giá sao cho sản phẩm này
Đánh giá ngayHotline
0985779287
Info@ducphong.vn
Hotline
098 5779287 (Zalo)
098 5779287 (Zalo)
vananh.ng@ducphong.vn
Info@ducphong.vn
Hotline: 098 5779287 (Zalo)