Dao phay ngón Carbide 2 me có phủ AC hoặc OT - Segawa (C-EMM và OT-EMM)

Mã sản phẩm: Dao phay ngón Carbide 2 me (C-EMM và OT-EMM)

Loại: Dao ơhay ngón

Thương hiệu: SEGAWA

Xuất xứ: Nhật bản

Trụ sở chính Hà Nội:

  • Hà Nội
  • Hotline: 0985779287
  • Email: info@ducphong.vn
  • Địa chỉ: Tầng 7, Căn số 32V5A, KĐT Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, TP. Hà Nội

    Thời gian làm việc: Từ 8h - 17h từ Thứ 2 đến Thứ 6. Sáng thứ 7 từ 8h-12h, nghỉ Chủ Nhật

Chi nhánh TP.HCM:

  • Thành phố Hồ Chí Minh
  • Hotline: 0985779287
  • Email: info@ducphong.vn
  • Địa chỉ: 228/55, Thống Nhất, P. 10, Q. Gò Vấp, TP. HCM

    Thời gian làm việc: Từ 8h - 17h từ Thứ 2 đến Thứ 6. Sáng thứ 7 từ 8h-12h, nghỉ Chủ Nhật

Dao phay ngón Carbide 2 me có phủ AC hoặc OT - Segawa (C-EMM và OT-EMM)

Liên hệ
Chia sẻ:
Model
Mã sản phẩm
Đang tải
Hình
Mã hàng
Mô tả
Giá bán (vnđ)
Số lượng

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

View: 6

Mô tả sản phẩm dao phay ngón Carbide 2 me có phủ AC hoặc OT

Dao phay ngón Carbide 2 me có phủ AC hoặc OT - Segawa (C-EMM và OT-EMM)

Dao phay ngón Carbide 2 me có phủ AC hoặc OT - Segawa (C-EMM và OT-EMM) là dòng dao phay ngón thẳng được làm từ Carbide siêu cứng, với thiết kế 2 me cắt và góc xoắn 30°. Dòng sản phẩm này nổi bật vì khả năng tương thích rộng với nhiều loại vật liệu và có nhiều kích cỡ đường kính để lựa chọn. Sản phẩm có hai phiên bản phủ AC hoặc OT, giúp tăng cường khả năng chống mài mòn và chịu nhiệt, mở rộng phạm vi ứng dụng.

Đặc điểm nổi bật

Dao phay ngón Carbide 2 me có phủ AC hoặc OT - Segawa (C-EMM và OT-EMM)

  • Phạm vi Gia công Rộng: Thiết kế 2 me cắt tiêu chuẩn và lớp phủ AC/OT cho phép gia công hiệu quả đa dạng vật liệu: Thép Carbon và Thép Hợp kim (rất tốt - ◎), Thép đã tôi cứng (đến 55HRC, và cao hơn với lớp phủ OT), Thép đã tiền cứng, Thép không gỉ, và Hợp kim Nhôm/Đồng (phù hợp - ○).
  • Độ bền Carbide: Vật liệu siêu cứng đảm bảo tuổi thọ dao dài và độ ổn định khi cắt.
  • Góc sắc nhọn: Lý tưởng cho các ứng dụng phay rãnh và tạo góc vuông sắc nét.
  • Thoát phoi tốt: Thiết kế 2 me cắt giúp tối ưu hóa không gian thoát phoi, phù hợp cho cả phay rãnh và phay biên dạng.

Thông số

Work Material Compatibility

Work Material Carbon SteelsS45C, S50C Alloy SteelsSK, SCM, SUS Hardened Steels~55HRC Hardened Steels55HRC~ Prehardened SteelsNAK, HPM Stainless SteelsSUS304, 316 Aluminium & Copper Alloys
Applicable (OT)

Product Specifications

Model Dia (D) Flute Length (ℓ) Overall Length (L) Shank Dia (d)
○-EMM 0.2 0.2 0.6 40 4
○-EMM 0.3 0.3 0.9 40 4
○-EMM 0.4 0.4 1.2 40 4
○-EMM 0.5 0.5 1.5 40 4
○-EMM 0.6 0.6 1.8 40 4
○-EMM 0.7 0.7 2.1 40 4
○-EMM 0.8 0.8 2.4 40 4
○-EMM 0.9 0.9 2.7 40 4
○-EMM 1.0 1.0 3.0 40 4
○-EMM 1.1 1.1 3.3 40 4
○-EMM 1.2 1.2 3.6 40 4
○-EMM 1.3 1.3 3.9 40 4
○-EMM 1.4 1.4 4.2 40 4
○-EMM 1.5 1.5 4.5 40 4
○-EMM 1.6 1.6 4.8 40 4
○-EMM 1.7 1.7 5.1 40 4
○-EMM 1.8 1.8 5.4 40 4
○-EMM 1.9 1.9 5.7 40 4
○-EMM 2.0 2.0 6.0 45 4
○-EMM 2.2 2.2 6.6 45 4
○-EMM 2.3 2.3 6.9 45 4
○-EMM 2.4 2.4 7.2 45 4
○-EMM 2.5 2.5 7.5 45 4
○-EMM 2.6 2.6 7.8 45 4
○-EMM 2.7 2.7 8.1 45 4
○-EMM 2.8 2.8 8.4 45 4
○-EMM 2.9 2.9 8.7 45 4
○-EMM 3.0 3.0 9.0 45 6
○-EMM 3.1 3.1 9.3 70 3
○-EMM 3.2 3.2 9.6 45 6
○-EMM 3.3 3.3 9.9 45 6
○-EMM 3.4 3.4 10.2 45 6
○-EMM 3.5 3.5 10.5 45 6
○-EMM 3.6 3.6 10.8 45 6
○-EMM 3.7 3.7 11.1 45 6
○-EMM 3.8 3.8 11.4 45 6
○-EMM 3.9 3.9 11.7 45 6
○-EMM 4.0 4.0 12.0 50 6
○-EMM 4-ST 4.0 12.3 70 4
○-EMM 4.1 4.1 12.3 50 6
○-EMM 4.2 4.2 12.6 50 6
○-EMM 4.3 4.3 12.9 50 6
○-EMM 4.4 4.4 13.2 50 6
○-EMM 4.5 4.5 13.5 50 6
○-EMM 4.7 4.7 14.1 50 6
○-EMM 4.8 4.8 14.4 50 6
○-EMM 4.9 4.9 14.7 50 6
○-EMM 5.0 5.0 15.0 55 6
○-EMM 5.1 5.1 15.3 55 6
○-EMM 5.2 5.2 15.6 55 6
○-EMM 5.3 5.3 15.9 55 6
○-EMM 5.4 5.4 16.2 55 6
○-EMM 5.5 5.5 16.5 55 6
○-EMM 5.6 5.6 16.8 55 6
○-EMM 5.7 5.7 17.1 55 6
○-EMM 5.8 5.8 17.4 55 6
○-EMM 5.9 5.9 17.7 55 6
○-EMM 6.0 6.0 18.0 60 6
○-EMM 6.1 6.1 18.3 70 8
○-EMM 6.2 6.2 18.6 70 8
○-EMM 6.3 6.3 18.9 70 8
○-EMM 6.4 6.4 19.2 70 8
○-EMM 6.5 6.5 19.5 70 8
○-EMM 6.6 6.6 19.8 70 8
○-EMM 6.7 6.7 20.1 70 8
○-EMM 6.8 6.8 20.4 70 8
○-EMM 6.9 6.9 20.7 70 8
○-EMM 7.0 7.0 21.0 70 8
○-EMM 7.1 7.1 21.3 70 8
○-EMM 7.2 7.2 21.6 70 8
○-EMM 7.3 7.3 21.9 70 8
○-EMM 7.4 7.4 22.2 70 8
○-EMM 7.5 7.5 22.5 70 8
○-EMM 7.6 7.6 22.8 70 8
○-EMM 7.7 7.7 23.1 70 8
○-EMM 7.8 7.8 23.4 70 8
○-EMM 7.9 7.9 23.7 70 8
○-EMM 8.0 8.0 24.0 70 8
○-EMM 8.1 8.1 24.3 80 10
○-EMM 8.2 8.2 24.6 80 10
○-EMM 8.3 8.3 24.9 80 10
○-EMM 8.4 8.4 25.2 80 10
○-EMM 8.5 8.5 25.5 80 10
○-EMM 8.6 8.6 25.8 80 10
○-EMM 8.7 8.7 26.1 80 10
○-EMM 8.8 8.8 26.4 80 10
○-EMM 8.9 8.9 26.7 80 10
○-EMM 9.0 9.0 27.0 80 10
○-EMM 9.1 9.1 27.3 80 10
○-EMM 9.2 9.2 27.6 80 10
○-EMM 9.3 9.3 27.9 80 10
○-EMM 9.4 9.4 28.2 80 10
○-EMM 9.5 9.5 28.5 80 10
○-EMM 9.6 9.6 28.8 80 10
○-EMM 9.7 9.7 29.1 80 10
○-EMM 9.8 9.8 29.4 80 10
○-EMM 9.9 9.9 29.7 80 10
○-EMM 10.0 10.0 30.0 80 10
○-EMM 10.1 10.1 30.3 85 12
○-EMM 10.2 10.2 30.6 85 12
○-EMM 10.3 10.3 30.9 85 12
○-EMM 10.4 10.4 31.2 85 12
○-EMM 10.5 10.5 31.5 85 12
○-EMM 10.6 10.6 31.8 85 12
○-EMM 10.7 10.7 32.1 85 12
○-EMM 10.8 10.8 32.4 85 12
○-EMM 10.9 10.9 32.7 85 12
○-EMM 11.0 11.0 33.0 85 12
○-EMM 11.5 11.5 34.5 85 12
○-EMM 12 12 36 85 12
○-EMM 16 16 40 100 16
○-EMM 20 20 50 125 20

Thông tin liên hệ đặt hàng:

THIẾT BỊ CƠ KHÍ ĐỨC PHONG

Hà Nội: Tầng 7, Căn số 32V5A, KĐT Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, TP. Hà Nội

Hotline: 0985779287 (Zalo)

website: https://ducphongstore.vn/

Mail: Info@ducphong.vn

Hỗ trợ 24/7

Chi nhánh Hồ Chí Minh: 228/55, Thống Nhất, P. 10, Q. Gò Vấp, TP. HCM

Đánh giá Dao phay ngón Carbide 2 me có phủ AC hoặc OT - Segawa (C-EMM và OT-EMM)

0/5           (0 Đánh giá)
5
0%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%

Bạn chưa đánh giá sao cho sản phẩm này

Đánh giá ngay

Đánh giá của bạn về sản phẩm:

 

Rất tệ

 

Tệ

 

Bình thường

 

Tốt

 

Rất tốt

Hỗ trợ thanh toán:
Khách hàng lẻ

Hotline

0985779287

Mail

Info@ducphong.vn

Bán hàng Dự Án, Doanh nghiệp, Đại Lý

Hotline

098 5779287 (Zalo)

098 5779287 (Zalo)

Mail

vananh.ng@ducphong.vn

Info@ducphong.vn

Liên hệ hợp tác

Hotline: 098 5779287 (Zalo)

Thiết bị cơ khí Đức Phong