Dao phay ngón Carbide 4 me có phủ AC hoặc OT - Segawa (AC-4EMM và OT-4EMM)

Mã sản phẩm: Dao phay ngón Carbide 4 me có phủ AC hoặc OT (AC-4EMM và OT-4EMM

Loại: Dao ơhay ngón

Thương hiệu: SEGAWA

Xuất xứ: Nhật bản

Trụ sở chính Hà Nội:

  • Hà Nội
  • Hotline: 0985779287
  • Email: info@ducphong.vn
  • Địa chỉ: Tầng 7, Căn số 32V5A, KĐT Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, TP. Hà Nội

    Thời gian làm việc: Từ 8h - 17h từ Thứ 2 đến Thứ 6. Sáng thứ 7 từ 8h-12h, nghỉ Chủ Nhật

Chi nhánh TP.HCM:

  • Thành phố Hồ Chí Minh
  • Hotline: 0985779287
  • Email: info@ducphong.vn
  • Địa chỉ: 228/55, Thống Nhất, P. 10, Q. Gò Vấp, TP. HCM

    Thời gian làm việc: Từ 8h - 17h từ Thứ 2 đến Thứ 6. Sáng thứ 7 từ 8h-12h, nghỉ Chủ Nhật

Dao phay ngón Carbide 4 me có phủ AC hoặc OT - Segawa (AC-4EMM và OT-4EMM)

Liên hệ
Chia sẻ:
Model
Mã sản phẩm
Đang tải
Hình
Mã hàng
Mô tả
Giá bán (vnđ)
Số lượng

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

View: 2

Mô tả sản phẩm dao phay ngón Carbide 4 me có phủ AC hoặc OT

Dao phay ngón Carbide 4 me có phủ AC hoặc OT - Segawa (AC-4EMM và OT-4EMM)

Dao phay ngón Carbide 4 me có phủ AC hoặc OT - Segawa (AC-4EMM và OT-4EMM) là dòng dao phay ngón thẳng được làm từ Carbide siêu cứng, với thiết kế 4 me cắt và góc xoắn 30°. Với 4 me cắt và góc xoắn tiêu chuẩn, dòng sản phẩm này cân bằng giữa độ bền và hiệu suất, lý tưởng cho các ứng dụng phay bán tinh và phay tinh yêu cầu chất lượng bề mặt tốt hơn so với dao 2 me. Sản phẩm có hai phiên bản phủ AC hoặc OT, nhằm tăng cường khả năng chống mài mòn và chịu nhiệt.

Đặc điểm nổi bật

Dao phay ngón Carbide 4 me có phủ AC hoặc OT - Segawa (AC-4EMM và OT-4EMM)

  • Tối ưu cho phay tinh: Thiết kế 4 me cắt giúp dao chạy ổn định hơn, giảm rung động, và tạo ra bề mặt gia công mịn hơn với tốc độ tiến dao cao hơn so với dao 2 me.
  • Phạm vi gia công rộng: Được thiết kế để tương thích với nhiều loại vật liệu.
  • Lớp phủ AC/OT cho phép gia công hiệu quả từ Thép Carbon, Thép Hợp kim đến Thép đã tôi cứng (đặc biệt là phiên bản OT).
  • Độ bền Carbide: Vật liệu siêu cứng đảm bảo tuổi thọ dao dài và độ ổn định khi cắt.
  • Góc sắc nhọn: Lý tưởng cho các ứng dụng phay rãnh và tạo góc vuông sắc nét.

Thông số

Work Material Compatibility

Carbon SteelsS45C S50C Alloy SteelsSK SCM SUS Hardened Steels~55HRC Hardened Steels55HRC~ Prehardened SteelsNAK HPM Stainless SteelsSUS304 316 Aluminium AlloysCopper Alloys
○(OT)

Product Specifications

Model Dia (D) Flute Length (ℓ) Overall Length (L) Shank Dia (d)
4EMM 1 1.0 3.0 45 4
4EMM 1.1 1.1 3.3 45 4
4EMM 1.2 1.2 3.6 45 4
4EMM 1.3 1.3 3.9 45 4
4EMM 1.4 1.4 4.2 45 4
4EMM 1.5 1.5 4.5 45 4
4EMM 1.6 1.6 4.8 45 4
4EMM 1.7 1.7 5.1 45 4
Model Dia (D) Flute Length (ℓ) Overall Length (L) Shank Dia (d)
4EMM 1.8 1.8 5.4 45 4
4EMM 1.9 1.9 5.7 45 4
4EMM 2 2.0 6.0 45 4
4EMM 2.1 2.1 6.3 45 4
4EMM 2.2 2.2 6.6 45 4
4EMM 2.3 2.3 6.9 45 4
4EMM 2.4 2.4 7.2 45 4
4EMM 2.5 2.5 7.5 45 4
4EMM 2.6 2.6 7.8 45 4
4EMM 2.7 2.7 8.1 45 4
4EMM 2.8 2.8 8.4 45 4
4EMM 2.9 2.9 8.7 45 4
4EMM 3 3.0 9.0 45 4
4EMM 3.1 3.1 9.3 45 4
4EMM 3.2 3.2 9.6 45 4
4EMM 3.3 3.3 9.9 45 4
4EMM 3.4 3.4 10.2 45 4
4EMM 3.5 3.5 10.5 45 4
4EMM 3.6 3.6 10.8 45 4
4EMM 3.7 3.7 11.1 45 4
4EMM 3.8 3.8 11.4 45 4
4EMM 3.9 3.9 11.7 45 4
4EMM 4 4.0 12.0 50 6
4EMM 4.1 4.1 12.3 50 6
4EMM 4.2 4.2 12.6 50 6
4EMM 4.3 4.3 12.9 50 6
4EMM 4.4 4.4 13.2 50 6
4EMM 4.5 4.5 13.5 50 6
4EMM 4.6 4.6 13.8 50 6
4EMM 4.7 4.7 14.1 50 6
4EMM 4.8 4.8 14.4 50 6
4EMM 4.9 4.9 14.7 50 6
4EMM 5 5.0 15.0 55 6
4EMM 5.1 5.1 15.3 55 6
4EMM 5.2 5.2 15.6 55 6
4EMM 5.3 5.3 15.9 55 6
4EMM 5.4 5.4 16.2 55 6
4EMM 5.5 5.5 16.5 55 6
4EMM 5.6 5.6 16.8 55 6
4EMM 5.7 5.7 17.1 55 6
4EMM 5.8 5.8 17.4 55 6
4EMM 5.9 5.9 17.7 55 6
4EMM 6 6.0 18.0 60 6
4EMM 6.1 6.1 18.3 60 6
4EMM 6.2 6.2 18.6 60 6
4EMM 6.3 6.3 18.9 60 6
4EMM 6.4 6.4 19.2 70 8
4EMM 6.5 6.5 19.5 70 8
4EMM 6.6 6.6 19.8 70 8
4EMM 6.7 6.7 20.1 70 8
4EMM 6.8 6.8 20.4 70 8
4EMM 6.9 6.9 20.7 70 8
4EMM 7 7.0 21.0 70 8
4EMM 7.1 7.1 21.3 70 8
Model Dia (D) Flute Length (ℓ) Overall Length (L) Shank Dia (d)
4EMM 7.2 7.2 21.6 70 8
4EMM 7.3 7.3 21.9 70 8
4EMM 7.4 7.4 22.2 70 8
4EMM 7.5 7.5 22.5 70 8
4EMM 7.6 7.6 22.8 70 8
4EMM 7.7 7.7 23.1 70 8
4EMM 7.8 7.8 23.4 70 8
4EMM 7.9 7.9 23.7 70 8
4EMM 8 8.0 24.0 70 8
4EMM 8.1 8.1 24.3 80 10
4EMM 8.2 8.2 24.6 80 10
4EMM 8.3 8.3 24.9 80 10
4EMM 8.4 8.4 25.2 80 10
4EMM 8.5 8.5 25.5 80 10
4EMM 8.6 8.6 25.8 80 10
4EMM 8.7 8.7 26.1 80 10
4EMM 8.8 8.8 26.4 80 10
4EMM 8.9 8.9 26.7 80 10
4EMM 9 9.0 27.0 80 10
4EMM 9.1 9.1 27.3 80 10
4EMM 9.2 9.2 27.6 80 10
4EMM 9.3 9.3 27.9 80 10
4EMM 9.4 9.4 28.2 80 10
4EMM 9.5 9.5 28.5 80 10
4EMM 9.6 9.6 28.8 80 10
4EMM 9.7 9.7 29.1 80 10
4EMM 9.8 9.8 29.4 80 10
4EMM 9.9 9.9 29.7 80 10
4EMM 10 10.0 30.0 80 10
4EMM 10.1 10.1 30.3 85 12
4EMM 10.2 10.2 30.6 85 12
4EMM 10.3 10.3 30.9 85 12
4EMM 10.4 10.4 31.2 85 12
4EMM 10.5 10.5 31.5 85 12
4EMM 10.6 10.6 31.8 85 12
4EMM 10.7 10.7 32.1 85 12
4EMM 10.8 10.8 32.4 85 12
4EMM 10.9 10.9 32.7 85 12
4EMM 11 11.0 33.0 85 12
4EMM 11.5 11.5 34.5 85 12
4EMM 12 12.0 36.0 90 12
4EMM 13 13.0 39.0 90 12
4EMM 14 14.0 37.5 100 16
4EMM 16 16.0 40.0 100 16
4EMM 20 20.0 50.0 125 20

Thông tin liên hệ đặt hàng:

THIẾT BỊ CƠ KHÍ ĐỨC PHONG

Hà Nội: Tầng 7, Căn số 32V5A, KĐT Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, TP. Hà Nội

Hotline: 0985779287 (Zalo)

website: https://ducphongstore.vn/

Mail: Info@ducphong.vn

Hỗ trợ 24/7

Chi nhánh Hồ Chí Minh: 228/55, Thống Nhất, P. 10, Q. Gò Vấp, TP. HCM

Đánh giá Dao phay ngón Carbide 4 me có phủ AC hoặc OT - Segawa (AC-4EMM và OT-4EMM)

0/5           (0 Đánh giá)
5
0%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%

Bạn chưa đánh giá sao cho sản phẩm này

Đánh giá ngay

Đánh giá của bạn về sản phẩm:

 

Rất tệ

 

Tệ

 

Bình thường

 

Tốt

 

Rất tốt

Hỗ trợ thanh toán:
Khách hàng lẻ

Hotline

0985779287

Mail

Info@ducphong.vn

Bán hàng Dự Án, Doanh nghiệp, Đại Lý

Hotline

098 5779287 (Zalo)

098 5779287 (Zalo)

Mail

vananh.ng@ducphong.vn

Info@ducphong.vn

Liên hệ hợp tác

Hotline: 098 5779287 (Zalo)

Thiết bị cơ khí Đức Phong