Địa chỉ: Tầng 7, Căn số 32V5A, KĐT Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, TP. Hà Nội
Thời gian làm việc: Từ 8h - 17h từ Thứ 2 đến Thứ 6. Sáng thứ 7 từ 8h-12h, nghỉ Chủ Nhật
Địa chỉ: 228/55, Thống Nhất, P. 10, Q. Gò Vấp, TP. HCM
Thời gian làm việc: Từ 8h - 17h từ Thứ 2 đến Thứ 6. Sáng thứ 7 từ 8h-12h, nghỉ Chủ Nhật
Hình | Mã hàng | Mô tả | Giá bán (vnđ) | Số lượng |
---|---|---|---|---|
![]() | F3BA0800BWM40C160 | 1805825 | Liên hệ | |
![]() | F3BA1000BWM40C220 | 1807346 | Liên hệ | |
![]() | F3BA1200BWL40C260 | 1807347 | Liên hệ | |
![]() | F3BA1600BWL40C320 | 1807348 | Liên hệ | |
![]() | F3BA2000BWX40C380 | 1807349 | Liên hệ | |
![]() | F3BA2500BWX40C450 | 1807350 | Liên hệ | |
Centre cutting – hỗ trợ hiệu quả thao tác phay thẳng (plunging) và phay nghiêng (ramping)
Thân carbide cứng với cord profile, giúp giảm đáng kể lực cắt và tiêu thụ năng lượng.
Thích hợp cho các nguyên công: phay thẳng (plunge milling), phay rãnh (slotting — Square End), phay cạnh/vai (side milling/shoulder milling — Square End).
Tolerance
End Mill Tolerances | |||
D1 | tolerance d11 | D | tolerance h6 + / - |
≤3 | -0,020/-0,080 | ≤3 | +0/-0,006 |
3–6 | -0,030/-0,105 | 3–6 | +0/-0,008 |
6–10 | -0,040/-0,130 | 6–10 | +0/-0,009 |
10–18 | -0,050/-0,160 | 10–18 | +0/-0,011 |
18–30 | -0,065/-0,195 | 18–30 | +0/-0,013 |
Application Data
Side Milling (A) and Slotting (B) | |||||||||||||||
A | B | K600 | Feed per Tooth — fz information is for side milling (A). For slotting (B), reduce fz by 20%. | ||||||||||||
Cutting Speed vc m/min | D1 Diameter | ||||||||||||||
Material Group | ap | ae | ap | Min | Max | mm | 6,0 | 8,0 | 10,0 | 12,0 | 16,0 | 18,0 | 20,0 | 25,0 | |
N | 1 | 1,5 x D | 0,5 x D | 1,25 x D | 500 | 2000 | fz | 0,072 | 0,096 | 0,120 | 0,144 | 0,192 | 0,216 | 0,240 | 0,300 |
2 | 1,5 x D | 0,5 x D | 1,25 x D | 500 | 1500 | fz | 0,065 | 0,086 | 0,108 | 0,130 | 0,173 | 0,194 | 0,216 | 0,270 | |
3 | 1,5 x D | 0,5 x D | 1,25 x D | 500 | 1500 | fz | 0,050 | 0,067 | 0,084 | 0,101 | 0,134 | 0,151 | 0,168 | 0,210 | |
4 | 1,5 x D | 0,5 x D | 1,25 x D | 400 | 750 | fz | 0,050 | 0,067 | 0,084 | 0,101 | 0,134 | 0,151 | 0,168 | 0,210 | |
5 | 1,5 x D | 0,5 x D | 1,25 x D | 250 | 1000 | fz | 0,065 | 0,086 | 0,108 | 0,130 | 0,173 | 0,194 | 0,216 | 0,270 |
THIẾT BỊ CƠ KHÍ ĐỨC PHONG
Hà Nội: Tầng 7, Căn số 32V5A, KĐT Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, TP. Hà Nội (Xem địa chỉ map)
Hotline: 0985779287 (Zalo)
website: https://ducphongstore.vn/
Mail: Info@ducphong.vn
Hỗ trợ 24/7
Chi nhánh Hồ Chí Minh: 228/55, Thống Nhất, P. 10, Q. Gò Vấp, TP. HCM
Đánh giá Dao phay ngón carbide Kennametal KenCut ALR F3BA-WSMLX, 3 me cắt – Radius – Internal Coolant – Hệ mét
Bạn chưa đánh giá sao cho sản phẩm này
Đánh giá ngayHotline
0985779287
Info@ducphong.vn
Hotline
098 5779287 (Zalo)
098 5779287 (Zalo)
vananh.ng@ducphong.vn
Info@ducphong.vn
Hotline: 098 5779287 (Zalo)