Địa chỉ: Tầng 7, Căn số 32V5A, KĐT Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, TP. Hà Nội
Thời gian làm việc: Từ 8h - 17h từ Thứ 2 đến Thứ 6. Sáng thứ 7 từ 8h-12h, nghỉ Chủ Nhật
Địa chỉ: 228/55, Thống Nhất, P. 10, Q. Gò Vấp, TP. HCM
Thời gian làm việc: Từ 8h - 17h từ Thứ 2 đến Thứ 6. Sáng thứ 7 từ 8h-12h, nghỉ Chủ Nhật
Hình | Mã hàng | Mô tả | Giá bán (vnđ) | Số lượng |
---|---|---|---|---|
![]() | F3BA0600BWS40 | 1805808 | Liên hệ | |
![]() | F3BA0800BWM40 | 1807047 | Liên hệ | |
![]() | F3BA1000BWM40 | 1807048 | Liên hệ | |
![]() | F3BA1200BWL40 | 1807049 | Liên hệ | |
![]() | F3BA1600BWL40 | 1807050 | Liên hệ | |
![]() | F3BA2000BWX40 | 1807051 | Liên hệ | |
![]() | F3BA2500BWX40 | 1807052 | Liên hệ | |
Centre cutting — giúp tối ưu cho cả các thao tác phay thẳng (plunging) và phay nghiêng (ramping).
Cord profile trên thân carbide giúp giảm lực cắt và tiết kiệm năng lượng trong quá trình gia công.
Phù hợp với nhiều nguyên công: side milling/shoulder milling (Square End), slotting, phay thẳng (plunge milling).
Tolerance
End Mill Tolerances | |||
D1 | tolerance d11 | D | tolerance h6 + / - |
≤3 | -0,020/-0,080 | ≤3 | +0/-0,006 |
3–6 | -0,030/-0,105 | 3–6 | +0/-0,008 |
6–10 | -0,040/-0,130 | 6–10 | +0/-0,009 |
10–18 | -0,050/-0,160 | 10–18 | +0/-0,011 |
18–30 | -0,065/-0,195 | 18–30 | +0/-0,013 |
Application Data
Material Group | K600 | Feed per Tooth — fz information is for side milling (A). For slotting (B), reduce fz by 20%. | |||||||||||||
A | B | Cutting Speed vc m/min | D1 Diameter | ||||||||||||
ap | ae | ap | Min | Max | mm | 6,0 | 8,0 | 10,0 | 12,0 | 16,0 | 18,0 | 20,0 | 25,0 | ||
N | 1 | 1,5 x D | 0,5 x D | 1,0 x D | 500 | 2000 | fz | 0,072 | 0,096 | 0,120 | 0,144 | 0,192 | 0,216 | 0,240 | 0,300 |
2 | 1,5 x D | 0,5 x D | 1,0 x D | 500 | 1500 | fz | 0,065 | 0,086 | 0,108 | 0,130 | 0,173 | 0,194 | 0,216 | 0,270 | |
3 | 1,5 x D | 0,5 x D | 1,0 x D | 500 | 1500 | fz | 0,050 | 0,067 | 0,084 | 0,101 | 0,134 | 0,151 | 0,168 | 0,210 | |
4 | 1,5 x D | 0,5 x D | 1,0 x D | 400 | 750 | fz | 0,050 | 0,067 | 0,084 | 0,101 | 0,134 | 0,151 | 0,168 | 0,210 | |
5 | 1,5 x D | 0,5 x D | 1,0 x D | 250 | 1000 | fz | 0,065 | 0,086 | 0,108 | 0,130 | 0,173 | 0,194 | 0,216 | 0,270 |
THIẾT BỊ CƠ KHÍ ĐỨC PHONG
Hà Nội: Tầng 7, Căn số 32V5A, KĐT Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, TP. Hà Nội (Xem địa chỉ map)
Hotline: 0985779287 (Zalo)
website: https://ducphongstore.vn/
Mail: Info@ducphong.vn
Hỗ trợ 24/7
Chi nhánh Hồ Chí Minh: 228/55, Thống Nhất, P. 10, Q. Gò Vấp, TP. HCM
Đánh giá Dao phay ngón carbide Kennametal KenCut ALR F3BA-WSMLX, 3 me cắt – Radius – Weldon Shank – Hệ mét
Bạn chưa đánh giá sao cho sản phẩm này
Đánh giá ngayHotline
0985779287
Info@ducphong.vn
Hotline
098 5779287 (Zalo)
098 5779287 (Zalo)
vananh.ng@ducphong.vn
Info@ducphong.vn
Hotline: 098 5779287 (Zalo)