Địa chỉ: Tầng 7, Căn số 32V5A, KĐT Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, TP. Hà Nội
Thời gian làm việc: Từ 8h - 17h từ Thứ 2 đến Thứ 6. Sáng thứ 7 từ 8h-12h, nghỉ Chủ Nhật
Địa chỉ: 228/55, Thống Nhất, P. 10, Q. Gò Vấp, TP. HCM
Thời gian làm việc: Từ 8h - 17h từ Thứ 2 đến Thứ 6. Sáng thứ 7 từ 8h-12h, nghỉ Chủ Nhật
Hình | Mã hàng | Mô tả | Giá bán (vnđ) | Số lượng |
---|---|---|---|---|
![]() | ALCC2RA0600N010HAR020IM | 6752777 | Liên hệ | |
![]() | ALCC2RA0800N015HAR020IM | 6752778 | Liên hệ | |
![]() | ALCC2RA1000N015HAR020IM | 6752779 | Liên hệ | |
![]() | ALCC2RA1200N020HAR030IM | 6752780 | Liên hệ | |
![]() | ALCC2RA1600N025HAR030IM | 6752791 | Liên hệ | |
![]() | ALCC2RA20600N028HAR030IM | 6752792 | Liên hệ | |
Chiều dài cắt lớn (1.5×D), lý tưởng cho trochoidal milling và phay hốc sâu.
Hệ thống làm mát trong (internal coolant) giúp cải thiện khả năng thoát phoi và giảm nhiệt vùng cắt.
Radius design tối ưu cho việc phay tự do và xử lý góc.
Thiết kế 2 me cắt giúp tối ưu hóa chất lượng cắt và kiểm soát phoi.
Application Data
Material Group | KD1410 | Recommended feed per tooth (fz = mm/th) for side milling (A). For slotting (B), reduce fz by 20%. | |||||||||||
A | B | Cutting Speed vc m/min | D1 Diameter | ||||||||||
ap | ae | ap | Min | Max | mm | 6,0 | 8,0 | 10,0 | 12,0 | 16,0 | |||
N | 1 | 1,5 x D | 0,15 x D | 0,5 x D | 200 | – | 3000 | Fz | 0,070 | 0,080 | 0,090 | 0,140 | 0,160 |
2 | 1,5 x D | 0,15 x D | 0,5 x D | 200 | – | 3000 | Fz | 0,070 | 0,080 | 0,090 | 0,140 | 0,160 | |
3 | 1,5 x D | 0,15 x D | 0,5 x D | 180 | – | 1400 | Fz | 0,060 | 0,070 | 0,080 | 0,120 | 0,140 | |
4 | 1,5 x D | 0,15 x D | 0,5 x D | 200 | – | 800 | Fz | 0,060 | 0,070 | 0,080 | 0,100 | 0,120 | |
5 | 1,5 x D | 0,15 x D | 0,5 x D | 200 | – | 1000 | Fz | 0,050 | 0,060 | 0,070 | 0,090 | 0,100 | |
6 | 1,5 x D | 0,15 x D | 0,5 x D | 150 | – | 800 | Fz | 0,040 | 0,050 | 0,060 | 0,060 | 0,080 | |
7 | 1,5 x D | 0,15 x D | 0,5 x D | 250 | – | 500 | Fz | 0,040 | 0,050 | 0,060 | 0,060 | 0,080 |
Material Group | KD1410 | Recommended feed per tooth (fz = mm/th) for side milling (A). For slotting (B), reduce fz by 20%. | |||||||||||
A | B | Cutting Speed vc m/min | D1 Diameter | ||||||||||
ap | ae | ap | Min | Max | mm | 6,0 | 8,0 | 10,0 | 12,0 | 16,0 | |||
N | 1 | 1,5 x D | 0,15 x D | 0,5 x D | 200 | – | 3000 | Fz | 0,070 | 0,080 | 0,090 | 0,140 | 0,160 |
2 | 1,5 x D | 0,15 x D | 0,5 x D | 200 | – | 3000 | Fz | 0,070 | 0,080 | 0,090 | 0,140 | 0,160 | |
3 | 1,5 x D | 0,15 x D | 0,5 x D | 180 | – | 1400 | Fz | 0,060 | 0,070 | 0,080 | 0,120 | 0,140 | |
4 | 1,5 x D | 0,15 x D | 0,5 x D | 200 | – | 800 | Fz | 0,060 | 0,070 | 0,080 | 0,100 | 0,120 | |
5 | 1,5 x D | 0,15 x D | 0,5 x D | 200 | – | 1000 | Fz | 0,050 | 0,060 | 0,070 | 0,090 | 0,100 | |
6 | 1,5 x D | 0,15 x D | 0,5 x D | 150 | – | 800 | Fz | 0,040 | 0,050 | 0,060 | 0,060 | 0,080 | |
7 | 1,5 x D | 0,15 x D | 0,5 x D | 250 | – | 500 | Fz | 0,040 | 0,050 | 0,060 | 0,060 | 0,080 |
Hà Nội: Tầng 7, Căn số 32V5A, KĐT Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, TP. Hà Nội (Xem địa chỉ map)
Hotline: 0985779287 (Zalo)
website: https://ducphongstore.vn/
Mail: Info@ducphong.vn
Hỗ trợ 24/7
Chi nhánh Hồ Chí Minh: 228/55, Thống Nhất, P. 10, Q. Gò Vấp, TP. HCM
Đánh giá Dao phay ngón Carbide Kennametal KenCut AQ ALCC, 2 me cắt – Radius – 1.5×D – Internal Coolant – Hệ mét
Bạn chưa đánh giá sao cho sản phẩm này
Đánh giá ngayHotline
0985779287
Info@ducphong.vn
Hotline
098 5779287 (Zalo)
098 5779287 (Zalo)
vananh.ng@ducphong.vn
Info@ducphong.vn
Hotline: 098 5779287 (Zalo)