Địa chỉ: Tầng 7, Căn số 32V5A, KĐT Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, TP. Hà Nội
Thời gian làm việc: Từ 8h - 17h từ Thứ 2 đến Thứ 6. Sáng thứ 7 từ 8h-12h, nghỉ Chủ Nhật
Địa chỉ: 228/55, Thống Nhất, P. 10, Q. Gò Vấp, TP. HCM
Thời gian làm việc: Từ 8h - 17h từ Thứ 2 đến Thứ 6. Sáng thứ 7 từ 8h-12h, nghỉ Chủ Nhật
Hình | Mã hàng | Mô tả | Giá bán (vnđ) | Số lượng |
---|---|---|---|---|
![]() | F2AH0030AWS30L040 | 6433257 | Liên hệ | |
![]() | F2AH0140AWS30L210 | 6433270 | Liên hệ | |
![]() | F2AH0250AWM30L370 | 6433289 | Liên hệ | |
![]() | F2AH0200AWS30L300 | 6433288 | Liên hệ | |
![]() | F2AH0200AWM30L300 | 6433287 | Liên hệ | |
![]() | F2AH0180AWS30L270 | 6433286 | Liên hệ | |
![]() | F2AH0180AWM30L270 | 6433285 | Liên hệ | |
![]() | F2AH0160AWS30L240 | 6433284 | Liên hệ | |
![]() | F2AH0160AWM30L240 | 6433283 | Liên hệ | |
![]() | F2AH0150AWS30L230 | 6433282 | Liên hệ | |
![]() | F2AH0150AWM30L230 | 6433281 | Liên hệ | |
![]() | F2AH0140AWM30L210 | 6433269 | Liên hệ | |
![]() | F2AH0040AWS30L060 | 6433258 | Liên hệ | |
![]() | F2AH0120AWS30L180 | 6433268 | Liên hệ | |
![]() | F2AH0120AWM30L180 | 6433267 | Liên hệ | |
![]() | F2AH0100AWS30L150 | 6433266 | Liên hệ | |
![]() | F2AH0100AWM30L150 | 6433265 | Liên hệ | |
![]() | F2AH0080AWS30L120 | 6433264 | Liên hệ | |
![]() | F2AH0080AWM30L120 | 6433263 | Liên hệ | |
![]() | F2AH0060AWS30L090 | 6433262 | Liên hệ | |
![]() | F2AH0050AWS30L070 | 6433260 | Liên hệ | |
![]() | F2AH0050AWM30L070 | 6433259 | Liên hệ | |
![]() | F2AH0250AWS30L370 | 6433290 | Liên hệ | |
Centre cutting, hỗ trợ hiệu quả cho các hoạt động plunging (phay đâm) và ramping (phay nghiêng).
Solid carbide end mill, tối ưu cho micro machining và gia công chi tiết nhỏ; phù hợp với thép, gang, và thép đã cứng tới 67 HRC.
Ứng dụng phù hợp: Slotting, Side Milling/Shoulder Milling với Square End, mang lại hiệu quả cao.
Speeds & Feeds
Side Milling (A) and Slotting (B) | KC639M | Feed per Tooth — fz information is for side milling (A). For slotting (B), reduce fz by 20%. | ||||||||||||||
A | B | Cutting Speed vc m/min | D1 Diameter | |||||||||||||
Material Group | ap | ae | ap | Min | Max | mm | 0,4 | 0,5 | 0,6 | 0,8 | 1,0 | 1,5 | 2,0 | 2,5 | ||
P | 2 | 1,25 x D | 0,25 x D | 0,75 x D | 140 | – | 190 | fz | 0,003 | 0,003 | 0,004 | 0,005 | 0,007 | 0,010 | 0,014 | 0,017 |
3 | 1,25 x D | 0,25 x D | 0,75 x D | 120 | – | 160 | fz | 0,002 | 0,003 | 0,003 | 0,004 | 0,006 | 0,008 | 0,011 | 0,014 | |
4 | 1,25 x D | 0,25 x D | 0,5 x D | 90 | – | 150 | fz | 0,002 | 0,003 | 0,003 | 0,004 | 0,005 | 0,008 | 0,010 | 0,013 | |
5 | 1,25 x D | 0,25 x D | 0,5 x D | 60 | – | 100 | fz | 0,002 | 0,002 | 0,003 | 0,004 | 0,005 | 0,007 | 0,009 | 0,012 | |
K | 1 | 1,25 x D | 0,25 x D | 0,75 x D | 120 | – | 150 | fz | 0,003 | 0,003 | 0,004 | 0,005 | 0,007 | 0,010 | 0,014 | 0,017 |
2 | 1,25 x D | 0,25 x D | 0,5 x D | 110 | – | 140 | fz | 0,002 | 0,003 | 0,003 | 0,004 | 0,006 | 0,008 | 0,011 | 0,014 | |
H | 1 | 1,25 x D | 0,25 x D | 0,5 x D | 80 | – | 140 | fz | 0,002 | 0,003 | 0,003 | 0,004 | 0,005 | 0,008 | 0,010 | 0,013 |
2 | 1,25 x D | 0,25 x D | 0,3 x D | 70 | – | 120 | fz | 0,002 | 0,002 | 0,002 | 0,003 | 0,004 | 0,006 | 0,008 | 0,010 | |
3 | 1,25 x D | 0,25 x D | 0,25 x D | 60 | – | 90 | fz | 0,001 | 0,002 | 0,002 | 0,002 | 0,003 | 0,005 | 0,006 | 0,008 |
Hà Nội: Tầng 7, Căn số 32V5A, KĐT Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, TP. Hà Nội (Xem địa chỉ map)
Hotline: 0985779287 (Zalo)
website: https://ducphongstore.vn/
Mail: Info@ducphong.vn
Hỗ trợ 24/7
Chi nhánh Hồ Chí Minh: 228/55, Thống Nhất, P. 10, Q. Gò Vấp, TP. HCM
Đánh giá Dao phay ngón carbide Kennametal KenCut MM F2AH-WSM, 2 me cắt – Square End – Hệ mét
Bạn chưa đánh giá sao cho sản phẩm này
Đánh giá ngayHotline
0985779287
Info@ducphong.vn
Hotline
098 5779287 (Zalo)
098 5779287 (Zalo)
vananh.ng@ducphong.vn
Info@ducphong.vn
Hotline: 098 5779287 (Zalo)