Dao phay ngón côn AC-2TE và OT-2TE Carbide 2 me - Segawa

Mã sản phẩm: Dao phay ngón côn AC-2TE và OT-2TE

Loại: Dao phay ngón

Thương hiệu: SEGAWA

Xuất xứ: Nhật bản

Trụ sở chính Hà Nội:

  • Hà Nội
  • Hotline: 0985779287
  • Email: info@ducphong.vn
  • Địa chỉ: Tầng 7, Căn số 32V5A, KĐT Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, TP. Hà Nội

    Thời gian làm việc: Từ 8h - 17h từ Thứ 2 đến Thứ 6. Sáng thứ 7 từ 8h-12h, nghỉ Chủ Nhật

Chi nhánh TP.HCM:

  • Thành phố Hồ Chí Minh
  • Hotline: 0985779287
  • Email: info@ducphong.vn
  • Địa chỉ: 228/55, Thống Nhất, P. 10, Q. Gò Vấp, TP. HCM

    Thời gian làm việc: Từ 8h - 17h từ Thứ 2 đến Thứ 6. Sáng thứ 7 từ 8h-12h, nghỉ Chủ Nhật

Dao phay ngón côn AC-2TE và OT-2TE Carbide 2 me - Segawa

Liên hệ
Chia sẻ:
Model
Mã sản phẩm
Đang tải
Hình
Mã hàng
Mô tả
Giá bán (vnđ)
Số lượng

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

View: 5

Mô tả sản phẩm dao phay ngón côn AC-2TE và OT-2TE Carbide 2 me

Dao phay ngón côn AC-2TE và OT-2TE Carbide 2 me - Segawa

Dao phay ngón côn AC-2TE và OT-2TE Carbide 2 me - Segawa là một sản phẩm mới, là loại dao phay ngón côn. Dao được chế tạo từ Carbide, có 2 me cắt và có lớp phủ AC hoặc OT.

Đặc điểm nổi bật

Dao phay ngón côn AC-2TE và OT-2TE Carbide 2 me - Segawa

  • Mã Model: AC-2TE và OT-2TE.
  • Vật liệu: Chế tạo từ Carbide.
  • Số me cắt: 2 me cắt.
  • Lớp phủ: AC Coated hoặc OT Coated.
  • Thiết kế: Dao phay ngón côn có góc côn với dung sai ó góc xoắn là óc sắc bén.
  • Ứng dụng chính: Dao phay ngón côn đa năng với giá cả hợp lý.
  • Tính năng: Nhờ có lớp phủ AC/OT, dao có khả năng gia công các vật liệu cứng và kéo dài tuổi thọ dao, nhờ có góc sắc bén, dao có thể cắt được cả phần cạnh của vật liệu, dao có tính đa dụng cao.
  • Vật liệu gia công: Phù hợp cho thép carbon, thép hợp kim, có thể gia công thép đã tôi cứng đến và cao hơn (có thể dùng lớp phủ DR tùy chọn), thích hợp cho thép tiền tôi cứng (NAK HPM), thép không gỉ, hợp kim nhôm/đồng, nhựa và Graphite.

Thông số

Work Material Compatibility

炭素鋼Carbon SteelsS45C S50C 合金鋼Alloy SteelsSK SCM SUS 焼入れ鋼Hardened Steels~55HRC 焼入れ鋼Hardened Steels~65HRC 焼入れ鋼Hardened Steels65HRC~(DR) プリハードン鋼Prehardened SteelsNAK HPM ステンレス鋼Stainless SteelsSUS304 316 アルミ・銅合金Aluminium & Copper Alloys 樹脂Plastics グラファイトGraphite
(OT) (DR)

Product Specifications

Model Dia (D) Angle (°) Flute Length (ℓ) Dia 1 (D1) Overall Length (L) Shank Dia (d)
○○-2TE 0.5×1 0.5 2 0.57 50 4
○○-2TE 0.5×2 0.5 2 0.64 50 4
○○-2TE 0.5×3 0.5 2 0.71 50 4
○○-2TE 0.5×5 0.5 2 0.85 50 4
○○-2TE 0.5×10 0.5 10° 2 1.21 50 4
○○-2TE 0.5×15 0.5 15° 2 1.57 50 4
○○-2TE 1×1 1 4 1.14 50 4
○○-2TE 1×2 1 4 1.28 50 4
○○-2TE 1×3 1 4 1.42 50 4
○○-2TE 1×5 1 4 1.7 50 4
○○-2TE 1×6 1 4 1.84 50 4
○○-2TE 1×7 1 4 1.98 50 4
○○-2TE 1×10 1 10° 4 2.41 50 4
○○-2TE 1×12 1 12° 4 2.7 50 4
○○-2TE 1×15 1 15° 4 3.18 50 4
○○-2TE 1×20 1 20° 4 3.18 50 4
○○-2TE 1×30 1 30° 2.6 3.6 50 4
○○-2TE 1.5×1 1.5 6 1.71 50 4
○○-2TE 1.5×2 1.5 6 1.92 50 4
○○-2TE 1.5×3 1.5 6 2.13 50 4
○○-2TE 1.5×5 1.5 6 2.55 50 4
○○-2TE 1.5×6 1.5 6 2.76 50 4
○○-2TE 1.5×7 1.5 6 2.97 50 4
○○-2TE 1.5×10 1.5 10° 5 3.55 50 4
○○-2TE 1.5×12 1.5 12° 5 4.18 50 4
○○-2TE 1.5×15 1.5 15° 5 4.18 50 4
○○-2TE 1.5×20 1.5 20° 5 5.14 50 4
○○-2TE 1.5×30 1.5 30° 3.9 6.14 50 6
○○-2TE 2×1 2 2 2.28 50 4
○○-2TE 2×2 2 2 2.56 50 4
○○-2TE 2×3 2 2 2.84 50 4
○○-2TE 2×5 2 3 3.4 50 4
○○-2TE 2×6 2 3 3.68 50 4
○○-2TE 2×10 2 10° 4 4.52 50 6
○○-2TE 2×12 2 12° 5 5.4 50 6
○○-2TE 2×15 2 15° 5.5 5.75 50 6
○○-2TE 2×20 2 20° 5.5 6.22 50 6
○○-2TE 2×30 2 30° 4 6.62 50 6
○○-2TE 3×0.5 3 0.5° 4 3.21 60 4
○○-2TE 3×1 3 4 3.42 60 4
○○-2TE 3×2 3 4 3.84 60 4
○○-2TE 3×3 3 4 4.26 60 4
○○-2TE 3×5 3 4 5.1 60 6
○○-2TE 3×6 3 4 5.52 60 6
○○-2TE 3×7 3 4 5.95 60 6
○○-2TE 3×10 3 10° 7 7.18 60 8
○○-2TE 3×12 3 12° 11 7.73 60 8
○○-2TE 3×15 3 15° 11 8.89 60 8
○○-2TE 3×20 3 20° 9 9.55 60 10
○○-2TE 3×30 3 30° 5 8.77 60 10
○○-2TE 4×0.5 4 0.5° 4 4.28 60 4
○○-2TE 4×1 4 4 4.56 60 6
○○-2TE 4×2 4 4 5.12 60 6
○○-2TE 4×3 4 4 5.68 60 6
○○-2TE 4×5 4 4 6.6 60 8
○○-2TE 4×6 4 4 7.36 60 8
○○-2TE 4×7 4 4 7.93 60 8
○○-2TE 4×10 4 10° 5 9.64 60 8
○○-2TE 4×15 4 15° 14 11.5 60 12
○○-2TE 4×20 4 20° 10 11.28 60 12
○○-2TE 4×30 4 30° 10 10.93 60 12
○○-2TE 5×0.5 5 0.5° 4 5.35 60 4
○○-2TE 5×1 5 4 5.7 60 6
○○-2TE 5×2 5 20 6.4 60 6
○○-2TE 5×3 5 20 7.1 60 6
○○-2TE 5×5 5 8 8.5 60 8
○○-2TE 6×0.5 6 0.5° 24 6.42 70 8
○○-2TE 6×1 6 24 7.64 70 8
○○-2TE 6×2 6 24 7.84 70 8
○○-2TE 6×3 6 24 8.52 70 8
○○-2TE 6×5 6 24 10.2 70 10

THIẾT BỊ CƠ KHÍ ĐỨC PHONG

Hà Nội: Tầng 7, Căn số 32V5A, KĐT Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, TP. Hà Nội

Hotline: 0985779287 (Zalo)

website: https://ducphongstore.vn/

Mail: Info@ducphong.vn

Hỗ trợ 24/7

Chi nhánh Hồ Chí Minh: 228/55, Thống Nhất, P. 10, Q. Gò Vấp, TP. HCM

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Đánh giá Dao phay ngón côn AC-2TE và OT-2TE Carbide 2 me - Segawa

0/5           (0 Đánh giá)
5
0%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%

Bạn chưa đánh giá sao cho sản phẩm này

Đánh giá ngay

Đánh giá của bạn về sản phẩm:

 

Rất tệ

 

Tệ

 

Bình thường

 

Tốt

 

Rất tốt

Hỗ trợ thanh toán:
Khách hàng lẻ

Hotline

0985779287

Mail

Info@ducphong.vn

Bán hàng Dự Án, Doanh nghiệp, Đại Lý

Hotline

098 5779287 (Zalo)

098 5779287 (Zalo)

Mail

vananh.ng@ducphong.vn

Info@ducphong.vn

Liên hệ hợp tác

Hotline: 098 5779287 (Zalo)

Thiết bị cơ khí Đức Phong