Dao phay ngón EconoStar 2 me Series ESR702 - WIDIN (Dành cho thép độ cứng cao)

Mã sản phẩm: Dao phay ngón EconoStar 2 me Series ESR702

Danh mục: Dao phay

Loại: Dao phay ngón

Thương hiệu: WIDIN

Xuất xứ: Hàn Quốc

Trụ sở chính Hà Nội:

  • Hà Nội
  • Hotline: 0985779287
  • Email: info@ducphong.vn
  • Địa chỉ: Tầng 7, Căn số 32V5A, KĐT Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, TP. Hà Nội

    Thời gian làm việc: Từ 8h - 17h từ Thứ 2 đến Thứ 6. Sáng thứ 7 từ 8h-12h, nghỉ Chủ Nhật

Chi nhánh TP.HCM:

  • Thành phố Hồ Chí Minh
  • Hotline: 0985779287
  • Email: info@ducphong.vn
  • Địa chỉ: 228/55, Thống Nhất, P. 10, Q. Gò Vấp, TP. HCM

    Thời gian làm việc: Từ 8h - 17h từ Thứ 2 đến Thứ 6. Sáng thứ 7 từ 8h-12h, nghỉ Chủ Nhật

Dao phay ngón EconoStar 2 me Series ESR702 - WIDIN (Dành cho thép độ cứng cao)

Liên hệ
Chia sẻ:
Model
Mã sản phẩm
Đang tải
Hình
Mã hàng
Mô tả
Giá bán (vnđ)
Số lượng

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

View: 2

Mô tả sản phẩm dao phay ngón EconoStar 2 me Series ESR702

Dao phay ngón EconoStar 2 me Series ESR702 - WIDIN

Dao phay ngón EconoStar 2 me Series ESR702 - WIDIN là dòng dao phay ngón bo góc R với 2 me cắt, có thiết kế cổ dài, chuyên dụng để gia công các loại thép có độ cứng cao.

Tính năng nổi bật

  • Dao phay ngón EconoStar 2 me Series ESR702 với 2 me cắt tối ưu hóa cho các nguyên công phay thô và phay tinh, đồng thời cải thiện khả năng thoát phoi.
  • Đầu bo góc R giúp tăng cường độ bền của lưỡi cắt tại mũi dao, giảm nguy cơ sứt mẻ và tạo ra các bề mặt chuyển tiếp mượt mà.
  • Dao có cổ dài thiết kế này cho phép dao có thể tiếp cận và gia công các hốc sâu, các chi tiết có thành cao hoặc các khu vực khó tiếp cận một cách hiệu quả, đặc biệt trong ngành khuôn mẫu.
  • Dao phay ngón ESR702 ược chế tạo từ carbide nguyên khối, đảm bảo độ cứng và độ bền vượt trội.
  • Lớp phủ với tỷ lệ Si lớn giúp tăng độ cứng ở nhiệt độ cao và khả năng chịu nhiệt, đảm bảo hiệu suất ổn định khi làm việc ở nhiệt độ ma sát cao.
  • Dao có dung sai chính xác cao, phù hợp cho các ứng dụng gia công tinh và hoàn thiện.
  • Nhờ xử lý tăng độ dẻo dai, dao có khả năng chống sứt mẻ tốt hơn, kéo dài tuổi thọ và đảm bảo quá trình cắt gọt ổn định.
  • Vật liệu phù hợp để gia công như thép độ cứng cao (HRc 50 ~ 63), thép khuôn mẫu, thép thông thường và gang.
  • Gia công khuôn mẫu chính xác.
  • Gia công thép chịu mài mòn, thép sau nhiệt luyện.
  • Phay tinh các chi tiết yêu cầu dung sai nhỏ, đặc biệt là các hốc sâu.

Dao phay ngón EconoStar 2 me Series ESR702 - WIDIN Dao phay ngón EconoStar 2 me Series ESR702 - WIDIN

Thông số

EDP No. D (mm) R (mm) L1 (mm) L3 (mm) L2 (mm) D2 (mm)
ESR702 01000503S4 1 0.05 1.5 3 50 4
ESR702 01000504S4 1 0.05 1.5 4 50 4
ESR702 01000506S4 1 0.05 1.5 6 50 4
ESR702 01000508S4 1 0.05 1.5 8 50 4
ESR702 01000510S4 1 0.05 1.5 10 50 4
ESR702 0100103S4 1 0.1 1.5 3 50 4
ESR702 0100104 1 0.1 1.5 4 50 6
ESR702 0100104S4 1 0.1 1.5 4 50 4
ESR702 0100106 1 0.1 1.5 6 50 6
ESR702 0100106S4 1 0.1 1.5 6 50 4
ESR702 0100108S4 1 0.1 1.5 8 50 4
ESR702 0100110S4 1 0.1 1.5 10 50 4
ESR702 0100203S4 1 0.2 1.5 3 50 4
ESR702 0100204 1 0.2 1.5 4 50 6
ESR702 0100204S4 1 0.2 1.5 4 50 4
ESR702 0100206 1 0.2 1.5 6 50 6
ESR702 0100206S4 1 0.2 1.5 6 50 4
ESR702 0100208S4 1 0.2 1.5 8 50 4
ESR702 0100210 1 0.2 1.5 10 50 6
ESR702 0100210S4 1 0.2 1.5 10 50 4
ESR702 0100212 1 0.2 1.5 12 50 6
ESR702 0100303S4 1 0.3 1.5 3 50 4
ESR702 0100304S4 1 0.3 1.5 4 50 4
ESR702 0100306S4 1 0.3 1.5 6 50 4
ESR702 0100308S4 1 0.3 1.5 8 50 4
ESR702 0100310S4 1 0.3 1.5 10 50 4
ESR702 0120208 1.2 0.2 2 8 50 6
ESR702 0120212 1.2 0.2 2 12 50 6
ESR702 01500504S4 1.5 0.05 2.5 4 50 4
ESR702 01500506S4 1.5 0.05 2.5 6 50 4
ESR702 01500508S4 1.5 0.05 2.5 8 50 4
ESR702 01500510S4 1.5 0.05 2.5 10 50 4
ESR702 01500512S4 1.5 0.05 2.5 12 50 4
ESR702 0150104S4 1.5 0.1 2.5 4 50 4
ESR702 0150106S4 1.5 0.1 2.5 6 50 4
ESR702 0150108S4 1.5 0.1 2.5 8 50 4
ESR702 0150110S4 1.5 0.1 2.5 10 50 4
ESR702 0150112S4 1.5 0.1 2.5 12 50 4
ESR702 0150204 1.5 0.2 2.5 4 50 6
ESR702 0150204S4 1.5 0.2 2.5 4 50 4
ESR702 0150206 1.5 0.2 2.5 6 50 6
ESR702 0150206S4 1.5 0.2 2.5 6 50 4
ESR702 0150208 1.5 0.2 2.5 8 50 6
ESR702 0150208S4 1.5 0.2 2.5 8 50 4
ESR702 0150210 1.5 0.2 2.5 10 50 6
ESR702 0150210S4 1.5 0.2 2.5 10 50 4
ESR702 0150212S4 1.5 0.2 2.5 12 50 4
ESR702 0150215 1.5 0.2 2.5 15 50 6
ESR702 0150304S4 1.5 0.3 2.5 4 50 4
ESR702 0150306S4 1.5 0.3 2.5 6 50 4
ESR702 0150308S4 1.5 0.3 2.5 8 50 4
ESR702 0150310S4 1.5 0.3 2.5 10 50 4
ESR702 0150312S4 1.5 0.3 2.5 12 50 4
ESR702 0150504S4 1.5 0.5 2.5 4 50 4
ESR702 0150506S4 1.5 0.5 2.5 6 50 4
ESR702 0150508S4 1.5 0.5 2.5 8 50 4
ESR702 0150510S4 1.5 0.5 2.5 10 50 4
ESR702 0150512S4 1.5 0.5 2.5 12 50 4
ESR702 0200106S4 2 0.1 3 6 50 4
ESR702 0200108 2 0.1 3 8 50 6
ESR702 0200108S4 2 0.1 3 8 50 4
ESR702 0200110S4 2 0.1 3 10 50 4

2 FLUTES NECK RADIUS ENDMILL

EDP No. D (mm) R (mm) L1 (mm) L3 (mm) L2 (mm) D2 (mm)
ESR702 0200112 2 0.1 3 12 50 6
ESR702 0200112S4 2 0.1 3 12 50 4
ESR702 0200116S4 2 0.1 3 16 50 4
ESR702 0200120S4 2 0.1 3 20 50 4
ESR702 0200206 2 0.2 3 6 50 6
ESR702 0200206S4 2 0.2 3 6 50 4
ESR702 0200208S4 2 0.2 3 8 50 4
ESR702 0200209 2 0.2 3 9 50 6
ESR702 0200210S4 2 0.2 3 10 50 4
ESR702 0200212S4 2 0.2 3 12 50 4
ESR702 0200216 2 0.2 3 16 50 6
ESR702 0200216S4 2 0.2 3 16 50 4
ESR702 0200220S4 2 0.2 3 20 50 4
ESR702 0200306 2 0.3 3 6 50 6
ESR702 0200306S4 2 0.3 3 6 50 4
ESR702 0200308S4 2 0.3 3 8 50 4
ESR702 0200310S4 2 0.3 3 10 50 4
ESR702 0200312S4 2 0.3 3 12 50 4
ESR702 0200316S4 2 0.3 3 16 50 4
ESR702 0200320S4 2 0.3 3 20 50 4
ESR702 0200506 2 0.5 3 6 50 6
ESR702 0200506S4 2 0.5 3 6 50 4
ESR702 0200508S4 2 0.5 3 8 50 4
ESR702 0200509 2 0.5 3 9 50 6
ESR702 0200510S4 2 0.5 3 10 50 4
ESR702 0200512 2 0.5 3 12 50 6
ESR702 0200512S4 2 0.5 3 12 50 4
ESR702 0200516 2 0.5 3 16 50 6
ESR702 0200516S4 2 0.5 3 16 50 4
ESR702 0200520S4 2 0.5 3 20 50 4
ESR702 0250208S4 2.5 0.2 3.5 8 50 4
ESR702 0250210S4 2.5 0.2 3.5 10 50 4
ESR702 0250212S4 2.5 0.2 3.5 12 50 4
ESR702 0250216S4 2.5 0.2 3.5 16 50 4
ESR702 0250308S4 2.5 0.3 3.5 8 50 4
ESR702 0250310S4 2.5 0.3 3.5 10 50 4
ESR702 0250312S4 2.5 0.3 3.5 12 50 4
ESR702 0250316S4 2.5 0.3 3.5 16 50 4
ESR702 0250508S4 2.5 0.5 3.5 8 50 4
ESR702 0250510S4 2.5 0.5 3.5 10 50 4
ESR702 0250512S4 2.5 0.5 3.5 12 50 4
ESR702 0250516S4 2.5 0.5 3.5 16 50 4
ESR702 0300108 3 0.1 4.5 8 55 6
ESR702 0300110 3 0.1 4.5 10 55 6
ESR702 0300112 3 0.1 4.5 12 55 6
ESR702 0300116 3 0.1 4.5 16 55 6
ESR702 0300120 3 0.1 4.5 20 60 6
ESR702 0300208 3 0.2 4.5 8 55 6
ESR702 0300209 3 0.2 4.5 9 55 6
ESR702 0300210 3 0.2 4.5 10 55 6
ESR702 0300212 3 0.2 4.5 12 55 6
ESR702 0300216 3 0.2 4.5 16 55 6
ESR702 0300220 3 0.2 4.5 20 60 6
ESR702 0300308 3 0.3 4.5 8 55 6
ESR702 0300309 3 0.3 4.5 9 55 6
ESR702 0300310 3 0.3 4.5 10 55 6
ESR702 0300312 3 0.3 4.5 12 55 6
ESR702 0300314 3 0.3 4.5 14 55 6
ESR702 0300316 3 0.3 4.5 16 55 6
ESR702 0300320 3 0.3 4.5 20 60 6
ESR702 0300508 3 0.5 4.5 8 55 6
ESR702 0300509 3 0.5 4.5 9 55 6
ESR702 0300510 3 0.5 4.5 10 55 6
ESR702 0300512 3 0.5 4.5 12 55 6
ESR702 0300516 3 0.5 4.5 16 55 6
ESR702 0300520 3 0.5 4.5 20 60 6
ESR702 0301008 3 1 4.5 8 55 6
ESR702 0301010 3 1 4.5 10 55 6
ESR702 0301012 3 1 4.5 12 55 6
ESR702 0301016 3 1 4.5 16 55 6
ESR702 0301020 3 1 4.5 20 60 6
ESR702 0301025 3 1 4.5 25 60 6
ESR702 0400110 4 0.1 6 10 55 6
ESR702 0400112 4 0.1 6 12 55 6
ESR702 0400116 4 0.1 6 16 55 6
ESR702 0400120 4 0.1 6 20 60 6
ESR702 0400125 4 0.1 6 25 60 6
ESR702 0400210 4 0.2 6 10 55 6
ESR702 0400212 4 0.2 6 12 55 6
ESR702 0400216 4 0.2 6 16 55 6
ESR702 0400220 4 0.2 6 20 60 6
ESR702 0400225 4 0.2 6 25 60 6
ESR702 0400310 4 0.3 6 10 55 6
ESR702 0400312 4 0.3 6 12 55 6
ESR702 0400316 4 0.3 6 16 55 6
ESR702 0400320 4 0.3 6 20 60 6
ESR702 0400325 4 0.3 6 25 60 6
ESR702 0400510 4 0.5 6 10 55 6
ESR702 0400512 4 0.5 6 12 55 6
ESR702 0400516 4 0.5 6 16 55 6
ESR702 0400520 4 0.5 6 20 60 6
ESR702 0400525 4 0.5 6 25 60 6
ESR702 0400530 4 0.5 6 30 70 6
ESR702 0401010 4 1 6 10 55 6
ESR702 0401012 4 1 6 12 55 6
ESR702 0401016 4 1 6 16 55 6
ESR702 0401020 4 1 6 20 60 6
ESR702 0401025 4 1 6 25 60 6

2 FLUTES NECK RADIUS ENDMILL

EDP No. D (mm) R (mm) L1 (mm) L3 (mm) L2 (mm) D2 (mm)
ESR702 0401030 4 1 6 30 70 6
ESR702 0500318 5 0.3 8 18 60 6
ESR702 0600220 6 0.2 9 20 60 6
ESR702 0600320 6 0.3 9 20 60 6
ESR702 0600520 6 0.5 9 20 60 6
ESR702 0601020 6 1 9 20 60 6
ESR702 0601520 6 1.5 9 20 60 6
ESR702 0602020 6 2 9 20 60 6
ESR702 0800225 8 0.2 12 25 60 8
ESR702 0800325 8 0.3 12 25 60 8
ESR702 0800525 8 0.5 12 25 60 8
ESR702 0801025 8 1 12 25 60 8
ESR702 0801525 8 1.5 12 25 60 8
ESR702 1000232 10 0.2 15 32 70 10
ESR702 1000332 10 0.3 15 32 70 10
ESR702 1000532 10 0.5 15 32 70 10
ESR702 1001032 10 1 15 32 70 10
ESR702 1001532 10 1.5 15 32 70 10
ESR702 1002032 10 2 15 32 70 10
ESR702 1200338 12 0.3 18 38 80 12
ESR702 1200538 12 0.5 18 38 80 12
ESR702 1201038 12 1 18 38 80 12
ESR702 1201538 12 1.5 18 38 80 12
ESR702 1202038 12 2 18 38 80 12

Applicable working materia

Carbon Steel ~HB225

Alloy Steel HB225~325

Pre hardened Steel HB225 ~ 325

Hardened steel SKD61 ~HRc55

Hardened steel SKD11 HRc55~63

Copper

Graphite

Cast iron

~FCD500

Aluminum

Stainless

Steel

 

 

       

Tolerance

D

Shank Dia.

~ D6

0 ~ -0.012

H5

D8 ~ 12

0 ~ -0.015

Thông tin liên hệ đặt hàng:

THIẾT BỊ CƠ KHÍ ĐỨC PHONG

Hà Nội: Tầng 7, Căn số 32V5A, KĐT Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, TP. Hà Nội

Hotline: 0985779287 (Zalo)

website: https://ducphongstore.vn/

Mail: Info@ducphong.vn

Hỗ trợ 24/7

Chi nhánh Hồ Chí Minh: 228/55, Thống Nhất, P. 10, Q. Gò Vấp, TP. HCM

 

Đánh giá Dao phay ngón EconoStar 2 me Series ESR702 - WIDIN (Dành cho thép độ cứng cao)

0/5           (0 Đánh giá)
5
0%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%

Bạn chưa đánh giá sao cho sản phẩm này

Đánh giá ngay

Đánh giá của bạn về sản phẩm:

 

Rất tệ

 

Tệ

 

Bình thường

 

Tốt

 

Rất tốt

Hỗ trợ thanh toán:
Khách hàng lẻ

Hotline

0985779287

Mail

Info@ducphong.vn

Bán hàng Dự Án, Doanh nghiệp, Đại Lý

Hotline

098 5779287 (Zalo)

098 5779287 (Zalo)

Mail

vananh.ng@ducphong.vn

Info@ducphong.vn

Liên hệ hợp tác

Hotline: 098 5779287 (Zalo)

Thiết bị cơ khí Đức Phong