Dao phay ngón EconoStar 4 me Series ESRR714 - WIDIN (Dành cho thép độ cứng cao)

Mã sản phẩm: Dao phay ngón EconoStar 4 me Series ESRR714

Danh mục: Dao phay

Loại: Dao phay ngón

Thương hiệu: WIDIN

Xuất xứ: Hàn Quốc

Trụ sở chính Hà Nội:

  • Hà Nội
  • Hotline: 0985779287
  • Email: info@ducphong.vn
  • Địa chỉ: Tầng 7, Căn số 32V5A, KĐT Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, TP. Hà Nội

    Thời gian làm việc: Từ 8h - 17h từ Thứ 2 đến Thứ 6. Sáng thứ 7 từ 8h-12h, nghỉ Chủ Nhật

Chi nhánh TP.HCM:

  • Thành phố Hồ Chí Minh
  • Hotline: 0985779287
  • Email: info@ducphong.vn
  • Địa chỉ: 228/55, Thống Nhất, P. 10, Q. Gò Vấp, TP. HCM

    Thời gian làm việc: Từ 8h - 17h từ Thứ 2 đến Thứ 6. Sáng thứ 7 từ 8h-12h, nghỉ Chủ Nhật

Dao phay ngón EconoStar 4 me Series ESRR714 - WIDIN (Dành cho thép độ cứng cao)

Liên hệ
Chia sẻ:
Model
Mã sản phẩm
Đang tải
Hình
Mã hàng
Mô tả
Giá bán (vnđ)
Số lượng

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

View: 41

Mô tả sản phẩm dao phay ngón EconoStar 4 me Series ESRR714

Dao phay ngón EconoStar 4 me Series ESRR714 - WIDIN

Dao phay ngón EconoStar 4 me Series ESRR714 là dòng dao phay ngón đàu bo góc R với 4 me cắt được thiết kế đặc biệt với cổ dao dạng rib type để gia công các vật liệu có độ cứng cao.

Tính năng nổi bật

  • Dao phay ngón EconoStar 4 me Series ESRR714 thiết kế lưỡi cắt được tối ưu hóa cho đặc tính của các vật liệu có độ cứng cao, đảm bảo hiệu suất cắt gọt hiệu quả.
  • Sản phẩm có nhiều thông số về góc bo R và chiều dài làm việc, đáp ứng linh hoạt các yêu cầu gia công khác nhau.
  • Cổ Dao phay ngón 4 me Series ESRR714 dạng rib type tăng cường độ cứng, giảm thiêu nguy cỡ gãy vỡ và cải thiện độ ổn định trong quá trình gia công.
  • Dao phay ESRR714 được cấu taọ từ WC siêu mịn và 9% Co, tăng độ cứng và chống khả năng mài mòn.
  • Lớp phủ với tỉ lệ Si lớn giúp gia tăng độ cứng ở nhiệt độ cao và khả năng chịu nhiệt, đảm bảo hiệu suất ổn định khi làm việc ở nhiệt độ ma sát cao.
  • Nhờ xử lý tăng độ dẻo dai, dao có khả năng chống sứt mẻ tốt hơn, kéo dài tuổi thọ và đảm bảo quá trình cắt gọt ổn định.

 Dao phay ngón EconoStar 4 me Series ESRR714 - WIDIN Dao phay ngón EconoStar 4 me Series ESRR714 - WIDIN 

Thông số

EDP No. D R L1 L3 L2 D2
ESRR71400500502 0.5 0.05 0.5 2 45 4
ESRR71400500504 0.5 0.05 0.5 4 45 4
ESRR71400500506 0.5 0.05 0.5 6 45 4
ESRR71400500508 0.5 0.05 0.5 8 45 4
ESRR71400501002 0.5 0.1 0.5 2 45 4
ESRR71400501004 0.5 0.1 0.5 4 45 4
ESRR71400501006 0.5 0.1 0.5 6 45 4
ESRR71400501008 0.5 0.1 0.5 8 45 4
ESRR71400600502 0.6 0.05 0.6 2 45 4
ESRR71400600504 0.6 0.05 0.6 4 45 4
ESRR71400600506 0.6 0.05 0.6 6 45 4
ESRR71400600508 0.6 0.05 0.6 8 45 4
ESRR71400601002 0.6 0.1 0.6 2 45 4
ESRR71400601004 0.6 0.1 0.6 4 45 4
ESRR71400601006 0.6 0.1 0.6 6 45 4
ESRR71400601008 0.6 0.1 0.6 8 45 4
ESRR71400700502 0.7 0.05 0.7 2 45 4
ESRR71400700504 0.7 0.05 0.7 4 45 4
ESRR71400700506 0.7 0.05 0.7 6 45 4
ESRR71400700508 0.7 0.05 0.7 8 45 4
ESRR71400701002 0.7 0.1 0.7 2 45 4
ESRR71400701004 0.7 0.1 0.7 4 45 4
ESRR71400701006 0.7 0.1 0.7 6 45 4
ESRR71400701008 0.7 0.1 0.7 8 45 4
ESRR71400800202 0.8 0.02 0.8 2 45 4
ESRR71400800204 0.8 0.02 0.8 4 45 4
ESRR71400800206 0.8 0.02 0.8 6 45 4
ESRR71400800208 0.8 0.02 0.8 8 45 4
ESRR71400800210 0.8 0.02 0.8 10 45 4
ESRR71400800212 0.8 0.02 0.8 12 50 4
ESRR71400800502 0.8 0.05 0.8 2 45 4
ESRR71400800504 0.8 0.05 0.8 4 45 4
ESRR71400800506 0.8 0.05 0.8 6 45 4
ESRR71400800508 0.8 0.05 0.8 8 45 4
ESRR71400800510 0.8 0.05 0.8 10 45 4
ESRR71400800512 0.8 0.05 0.8 12 50 4
ESRR71400801002 0.8 0.1 0.8 2 45 4
ESRR71400801004 0.8 0.1 0.8 4 45 4
ESRR71400801006 0.8 0.1 0.8 6 45 4
ESRR71400801008 0.8 0.1 0.8 8 45 4
ESRR71400801010 0.8 0.1 0.8 10 45 4
ESRR71400801012 0.8 0.1 0.8 12 50 4
ESRR71401000204 1 0.02 1 4 45 4
ESRR71401000206 1 0.02 1 6 45 4
ESRR71401000208 1 0.02 1 8 45 4
ESRR71401000210 1 0.02 1 10 50 4
ESRR71401000212 1 0.02 1 12 50 4
ESRR71401000214 1 0.02 1 14 50 4
ESRR71401000216 1 0.02 1 16 50 4
ESRR71401000220 1 0.02 1 20 50 4
ESRR71401000503 1 0.05 1 3 45 4
ESRR71401000504 1 0.05 1 4 45 4
ESRR71401000506 1 0.05 1 6 45 4
ESRR71401000508 1 0.05 1 8 45 4
ESRR71401000510 1 0.05 1 10 50 4
ESRR71401000512 1 0.05 1 12 50 4
ESRR71401000514 1 0.05 1 14 50 4
ESRR71401000516 1 0.05 1 16 50 4
ESRR71401000520 1 0.05 1 20 50 4
ESRR71401001003 1 0.1 1 3 45 4

4 FLUTES RIB RADIUS ENDMILL 

EDP No. D R L1 L3 L2 D2
ESRR71401001004 1.0 0.1 1.0 4 45 4
ESRR71401001006 1.0 0.1 1.0 6 45 4
ESRR71401001008 1.0 0.1 1.0 8 45 4
ESRR71401001010 1.0 0.1 1.0 10 50 4
ESRR71401001012 1.0 0.1 1.0 12 50 4
ESRR71401001014 1.0 0.1 1.0 14 50 4
ESRR71401001016 1.0 0.1 1.0 16 50 4
ESRR71401001020 1.0 0.1 1.0 20 50 4
ESRR71401002003 1.0 0.2 1.0 3 45 4
ESRR71401002004 1.0 0.2 1.0 4 45 4
ESRR71401002006 1.0 0.2 1.0 6 45 4
ESRR71401002008 1.0 0.2 1.0 8 45 4
ESRR71401002010 1.0 0.2 1.0 10 50 4
ESRR71401002012 1.0 0.2 1.0 12 50 4
ESRR71401002014 1.0 0.2 1.0 14 50 4
ESRR71401002016 1.0 0.2 1.0 16 50 4
ESRR71401002020 1.0 0.2 1.0 20 50 4
ESRR71401003003 1.0 0.3 1.0 3 45 4
ESRR71401003004 1.0 0.3 1.0 4 45 4
ESRR71401003006 1.0 0.3 1.0 6 45 4
ESRR71401003008 1.0 0.3 1.0 8 45 4
ESRR71401003010 1.0 0.3 1.0 10 50 4
ESRR71401003012 1.0 0.3 1.0 12 50 4
ESRR71401003014 1.0 0.3 1.0 14 50 4
ESRR71401003016 1.0 0.3 1.0 16 50 4
ESRR71401003020 1.0 0.3 1.0 20 50 4
ESRR71401200204 1.2 0.02 1.2 4 45 4
ESRR71401200206 1.2 0.02 1.2 6 45 4
ESRR71401200208 1.2 0.02 1.2 8 45 4
ESRR71401200210 1.2 0.02 1.2 10 50 4
ESRR71401200212 1.2 0.02 1.2 12 50 4
ESRR71401200214 1.2 0.02 1.2 14 50 4
ESRR71401200216 1.2 0.02 1.2 16 50 4
ESRR71401200220 1.2 0.02 1.2 20 50 4
ESRR71401200503 1.2 0.05 1.2 3 45 4
ESRR71401200504 1.2 0.05 1.2 4 45 4
ESRR71401200506 1.2 0.05 1.2 6 45 4
ESRR71401200508 1.2 0.05 1.2 8 45 4
ESRR71401200510 1.2 0.05 1.2 10 50 4
ESRR71401200512 1.2 0.05 1.2 12 50 4
ESRR71401200514 1.2 0.05 1.2 14 50 4
ESRR71401200516 1.2 0.05 1.2 16 50 4
ESRR71401200520 1.2 0.05 1.2 20 50 4
ESRR71401201003 1.2 0.1 1.2 3 45 4
ESRR71401201004 1.2 0.1 1.2 4 45 4
ESRR71401201006 1.2 0.1 1.2 6 45 4
ESRR71401201008 1.2 0.1 1.2 8 45 4
ESRR71401201010 1.2 0.1 1.2 10 50 4
ESRR71401201012 1.2 0.1 1.2 12 50 4
ESRR71401201014 1.2 0.1 1.2 14 50 4
ESRR71401201016 1.2 0.1 1.2 16 50 4
ESRR71401201020 1.2 0.1 1.2 20 50 4
ESRR71401202003 1.2 0.2 1.2 3 45 4
ESRR71401202004 1.2 0.2 1.2 4 45 4
ESRR71401202006 1.2 0.2 1.2 6 45 4
ESRR71401202008 1.2 0.2 1.2 8 45 4
ESRR71401202010 1.2 0.2 1.2 10 50 4
ESRR71401202012 1.2 0.2 1.2 12 50 4
ESRR71401202014 1.2 0.2 1.2 14 50 4
ESRR71401202016 1.2 0.2 1.2 16 50 4
ESRR71401202020 1.2 0.2 1.2 20 50 4
ESRR71401203003 1.2 0.3 1.2 3 45 4
ESRR71401203004 1.2 0.3 1.2 4 45 4
ESRR71401203006 1.2 0.3 1.2 6 45 4
ESRR71401203008 1.2 0.3 1.2 8 45 4
ESRR71401203010 1.2 0.3 1.2 10 50 4
ESRR71401203012 1.2 0.3 1.2 12 50 4
ESRR71401203016 1.2 0.3 1.2 16 50 4
ESRR71401203020 1.2 0.3 1.2 20 50 4
ESRR71401500206 1.5 0.02 1.5 6 45 4
ESRR71401500208 1.5 0.02 1.5 8 45 4
ESRR71401500210 1.5 0.02 1.5 10 50 4
ESRR71401500212 1.5 0.02 1.5 12 50 4
ESRR71401500214 1.5 0.02 1.5 14 50 4
ESRR71401500216 1.5 0.02 1.5 16 50 4
ESRR71401500220 1.5 0.02 1.5 20 50 4
ESRR71401500222 1.5 0.02 1.5 22 60 4
ESRR71401500504 1.5 0.05 1.5 4 45 4
ESRR71401500506 1.5

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Đánh giá Dao phay ngón EconoStar 4 me Series ESRR714 - WIDIN (Dành cho thép độ cứng cao)

0/5           (0 Đánh giá)
5
0%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%

Bạn chưa đánh giá sao cho sản phẩm này

Đánh giá ngay

Đánh giá của bạn về sản phẩm:

 

Rất tệ

 

Tệ

 

Bình thường

 

Tốt

 

Rất tốt

Hỗ trợ thanh toán:
Khách hàng lẻ

Hotline

0985779287

Mail

Info@ducphong.vn

Bán hàng Dự Án, Doanh nghiệp, Đại Lý

Hotline

098 5779287 (Zalo)

098 5779287 (Zalo)

Mail

vananh.ng@ducphong.vn

Info@ducphong.vn

Liên hệ hợp tác

Hotline: 098 5779287 (Zalo)

Thiết bị cơ khí Đức Phong