Địa chỉ: Tầng 7, Căn số 32V5A, KĐT Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, TP. Hà Nội
Thời gian làm việc: Từ 8h - 17h từ Thứ 2 đến Thứ 6. Sáng thứ 7 từ 8h-12h, nghỉ Chủ Nhật
Địa chỉ: 228/55, Thống Nhất, P. 10, Q. Gò Vấp, TP. HCM
Thời gian làm việc: Từ 8h - 17h từ Thứ 2 đến Thứ 6. Sáng thứ 7 từ 8h-12h, nghỉ Chủ Nhật
Hình | Mã hàng | Mô tả | Giá bán (vnđ) | Số lượng |
---|---|---|---|---|
![]() | KHDA0600A6ANA | 3351707 | Liên hệ | |
![]() | KHDA0800A6ANA | 3351708 | Liên hệ | |
![]() | KHDA1000A6ANA | 3351709 | Liên hệ | |
![]() | KHDA1200A6ANA | 3351710 | Liên hệ | |
![]() | KHDA1600A6ANA | 3351711 | Liên hệ | |
![]() | KHDA2000A6ANA | 3351712 | Liên hệ | |
Phay thô và hoàn thiện bằng cách sử dụng độ sâu cắt rất nhỏ nhưng ở tốc độ tiến dao cực cao, giúp tối ưu quá trình loại bỏ phoi.
Phù hợp cho vật liệu cứng trong khoảng 52–65 HRC
Là dao phay carbide đặc sắc cho các ứng dụng face milling—phay mặt hiệu quả.
Tolerance
D1 | D1 tolerance | D tolerance |
All | DIN e8 | DIN h6 |
TechnicalInfo
Geometrical Parameters | Ramping Guide for Circular and Linear Ramping | ||||||||||||
Circular Interpolation | Linear Ramping | ||||||||||||
Optimal Range of Circle Diameter for a Single Pass | Calculated Length per Ramp Angle | ||||||||||||
catalog number | D1 | Ap1 max | R | Rε | YRC | RCN | Smallest | Largest | 1º | 2º | 3º | 4º | 5º |
KHDA0600A6ANA | 6 | 0,20 | 9 | 0,375 | 0,75 | 1,26 | 8,52 | 12,00 | 11,458 | 5,727 | 3,816 | 2,860 | 2,286 |
KHDA0800A6ANA | 8 | 0,27 | 12 | 0,500 | 1,00 | 1,68 | 11,36 | 16,00 | 15,468 | 7,732 | 5,152 | 3,861 | 3,086 |
KHDA1000A6ANA | 10 | 0,33 | 15 | 0,625 | 1,25 | 2,10 | 14,20 | 20,00 | 18,906 | 9,450 | 6,297 | 4,719 | 3,772 |
KHDA1200A6ANA | 12 | 0,40 | 18 | 0,750 | 1,50 | 2,52 | 17,04 | 24,00 | 22,916 | 11,455 | 7,632 | 5,720 | 4,572 |
KHDA1600A6ANA | 16 | 0,54 | 24 | 1,000 | 2,00 | 3,36 | 22,72 | 32,00 | 30,937 | 15,464 | 10,304 | 7,722 | 6,172 |
KHDA2000A6ANA | 20 | 0,67 | 30 | 1,250 | 2,50 | 4,20 | 28,40 | 40,00 | 38,384 | 19,186 | 12,784 | 9,581 | 7,658 |
recommended percentage of programmed feed rate to use while ramping | 100% | 70% | 50% | 30% | 10% |
Application Data
Material Group | KC639M | Feed per Tooth fz information is for side milling (A). | ||||||||||
A | Cutting Speed vc m/min | D1 Diameter | ||||||||||
ap | ae | Min | Max | mm | 6,0 | 8,0 | 10,0 | 12,0 | 16,0 | 20,0 | ||
H | 2 | 0,03 x D | 0,55 x D | 100 | 120 | fz | 0,200 | 0,300 | 0,300 | 0,400 | 0,500 | 0,600 |
3 | 0,03 x D | 0,55 x D | 80 | 100 | fz | 0,200 | 0,300 | 0,300 | 0,400 | 0,500 | 0,600 | |
4 | 0,03 x D | 0,55 x D | 50 | 70 | fz | 0,150 | 0,200 | 0,250 | 0,300 | 0,400 | 0,500 |
THIẾT BỊ CƠ KHÍ ĐỨC PHONG
Hà Nội: Tầng 7, Căn số 32V5A, KĐT Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, TP. Hà Nội (Xem địa chỉ map)
Hotline: 0985779287 (Zalo)
website: https://ducphongstore.vn/
Mail: Info@ducphong.vn
Hỗ trợ 24/7
Chi nhánh Hồ Chí Minh: 228/55, Thống Nhất, P. 10, Q. Gò Vấp, TP. HCM
Đánh giá Dao phay ngón carbide Kennametal KenFeed KHDA, 6 me cắt – Torus – Hệ mét
Bạn chưa đánh giá sao cho sản phẩm này
Đánh giá ngayHotline
0985779287
Info@ducphong.vn
Hotline
098 5779287 (Zalo)
098 5779287 (Zalo)
vananh.ng@ducphong.vn
Info@ducphong.vn
Hotline: 098 5779287 (Zalo)