Dao phay ngón Kennametal carbide HARVI™ I, 4 rãnh, Necked, cán Safe-Lock™, hệ mét

Mã sản phẩm: 101242070

Loại:  Dao phay ngón

Danh mục: Dao phay

Thương hiệu: KENNAMETAL

Xuất xứ: Mỹ

Trụ sở chính Hà Nội:

  • Hà Nội
  • Hotline: 0985779287
  • Email: info@ducphong.vn
  • Địa chỉ: Tầng 7, Căn số 32V5A, KĐT Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, TP. Hà Nội

    Thời gian làm việc: Từ 8h - 17h từ Thứ 2 đến Thứ 6. Sáng thứ 7 từ 8h-12h, nghỉ Chủ Nhật

Chi nhánh TP.HCM:

  • Thành phố Hồ Chí Minh
  • Hotline: 0985779287
  • Email: info@ducphong.vn
  • Địa chỉ: 228/55, Thống Nhất, P. 10, Q. Gò Vấp, TP. HCM

    Thời gian làm việc: Từ 8h - 17h từ Thứ 2 đến Thứ 6. Sáng thứ 7 từ 8h-12h, nghỉ Chủ Nhật

Dao phay ngón Kennametal carbide HARVI™ I, 4 rãnh, Necked, cán Safe-Lock™, hệ mét

Liên hệ
Chia sẻ:
Model
Mã sản phẩm
Đang tải
Hình
Mã hàng
Mô tả
Giá bán (vnđ)
Số lượng
UBDE1200E4AQK
UBDE1200E4AQK UBDE1200E4AQK
Liên hệ
UBDE1200E4AQN
UBDE1200E4AQN UBDE1200E4AQN
Liên hệ
UBDE1600E4AQE
UBDE1600E4AQE UBDE1600E4AQE
Liên hệ
UBDE2500E4AQP
UBDE2500E4AQP UBDE2500E4AQP
Liên hệ

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

View: 8

Đặc điểm nổi bật:

  • Đa năng: dùng cho nhiều vật liệu như thép, thép không gỉ, gang và hợp kim nhiệt độ cao – kết hợp gia công thô và hoàn thiện chỉ với một công cụ.

  • Chống rung hiệu quả: thiết kế rãnh không đều (unequal flute spacing) giúp gia công ổn định ngân rung ngay cả ở tốc độ cao. 

  • Có khả năng phay đâm và xoắn (plunging & ramping) nhờ thiết kế lưỡi cắt trung tâm. 

  • Cổ giảm đường kính (Necked): phù hợp với gia công sâu hoặc phay trong các rãnh/station hẹp.

  • Cán Safe-Lock™: bảo đảm chống rơi dao khi gia công sâu, an toàn hơn với thân máy

Thông số kỹ thuật dao phay ngón Kennametal

Tolerance

End Mill Tolerances
D1 tolerance e8 D tolerance h6 + / -
≤3 -0,014/-0,028 ≤3 +0/-0,006
3–6 -0,020/-0,038 3–6 +0/-0,008
6–10 -0,025/-0,047 6–10 +0/-0,009
10–18 -0,032/-0,059 10–18 +0/-0,011
18–30 -0,040/-0,073 18–30 +0/-0,013

Application Data

Material Group product data image 37274 product data image 38155 product data image 51928
  Side Milling (A) and Slotting (B) KCPM15 KCSM15 Recommended feed per tooth (fz = mm/th) for side milling (A). For slotting (B), reduce fz by 10%.
  A B Cutting Speed vc m/min   D1 Diameter
  ap ae ap Min Max Min Max mm 4,0 5,0 6,0 8,0 10,0 12,0 14,0 16,0 18,0 20,0 25,0
P 0 1,5 x D 0,5 x D 1 x D 150 200 150 200 fz 0,028 0,036 0,044 0,060 0,072 0,083 0,092 0,101 0,108 0,114 0,124
  1 1,5 x D 0,5 x D 1 x D 150 200 150 200 fz 0,028 0,036 0,044 0,060 0,072 0,083 0,092 0,101 0,108 0,114 0,124
  2 1,5 x D 0,5 x D 1 x D 140 190 140 190 fz 0,028 0,036 0,044 0,060 0,072 0,083 0,092 0,101 0,108 0,114 0,124
  3 1,5 x D 0,5 x D 1 x D 120 160 120 160 fz 0,023 0,030 0,036 0,050 0,061 0,070 0,079 0,087 0,095 0,101 0,114
  4 1,5 x D 0,5 x D 0,75 x D 90 150 90 150 fz 0,021 0,027 0,033 0,045 0,054 0,062 0,070 0,077 0,083 0,088 0,098
  5 1,5 x D 0,5 x D 1 x D 60 100 60 100 fz 0,019 0,024 0,029 0,040 0,048 0,056 0,063 0,070 0,076 0,081 0,091
  6 1,5 x D 0,5 x D 0,75 x D 50 75 50 75 fz 0,016 0,020 0,025 0,034 0,040 0,047 0,052 0,057 0,061 0,065 0,071
M 1 1,5 x D 0,5 x D 1 x D 90 115 90 115 fz 0,023 0,030 0,036 0,050 0,061 0,070 0,079 0,087 0,095 0,101 0,114
  2 1,5 x D 0,5 x D 1 x D 60 80 60 80 fz 0,019 0,024 0,029 0,040 0,048 0,056 0,063 0,070 0,076 0,081 0,091
  3 1,5 x D 0,5 x D 1 x D 60 70 60 70 fz 0,016 0,020 0,025 0,034 0,040 0,047 0,052 0,057 0,061 0,065 0,071
K 1 1,5 x D 0,5 x D 1 x D 120 150 fz 0,028 0,036 0,044 0,060 0,072 0,083 0,092 0,101 0,108 0,114 0,124
  2 1,5 x D 0,5 x D 1 x D 110 140 fz 0,023 0,030 0,036 0,050 0,061 0,070 0,079 0,087 0,095 0,101 0,114
  3 1,5 x D 0,5 x D 1 x D 110 130 fz 0,019 0,024 0,029 0,040 0,048 0,056 0,063 0,070 0,076 0,081 0,091
S 1 1,5 x D 0,3 x D 0,3 x D 50 90 fz 0,023 0,030 0,036 0,050 0,061 0,070 0,079 0,087 0,095 0,101 0,114
  2 1,5 x D 0,3 x D 0,3 x D 25 40 fz 0,013 0,016 0,019 0,026 0,032 0,037 0,042 0,046 0,050 0,054 0,061
  3 1,5 x D 0,3 x D 0,3 x D 25 40 fz 0,013 0,016 0,019 0,026 0,032 0,037 0,042 0,046 0,050 0,054 0,061
  4 1,5 x D 0,5 x D 1 x D 50 60 fz 0,016 0,021 0,026 0,037 0,045 0,052 0,058 0,064 0,069 0,074 0,084
H 1 1,5 x D 0,5 x D 0,75 x D 80 140 80 140 fz 0,021 0,027 0,033 0,045 0,054 0,062 0,070 0,077 0,083 0,088 0,098

THIẾT BỊ CƠ KHÍ ĐỨC PHONG

Hà Nội: Tầng 7, Căn số 32V5A, KĐT Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, TP. Hà Nội (Xem địa chỉ map)

Hotline: 0985779287 (Zalo)

website: https://ducphongstore.vn/

Mail: Info@ducphong.vn

Hỗ trợ 24/7

Chi nhánh Hồ Chí Minh: 228/55, Thống Nhất, P. 10, Q. Gò Vấp, TP. HCM

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Đánh giá Dao phay ngón Kennametal carbide HARVI™ I, 4 rãnh, Necked, cán Safe-Lock™, hệ mét

0/5           (0 Đánh giá)
5
0%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%

Bạn chưa đánh giá sao cho sản phẩm này

Đánh giá ngay

Đánh giá của bạn về sản phẩm:

 

Rất tệ

 

Tệ

 

Bình thường

 

Tốt

 

Rất tốt

Hỗ trợ thanh toán:
Khách hàng lẻ

Hotline

0985779287

Mail

Info@ducphong.vn

Bán hàng Dự Án, Doanh nghiệp, Đại Lý

Hotline

098 5779287 (Zalo)

098 5779287 (Zalo)

Mail

vananh.ng@ducphong.vn

Info@ducphong.vn

Liên hệ hợp tác

Hotline: 098 5779287 (Zalo)

Thiết bị cơ khí Đức Phong