Dao phay ngón Kennametal carbide HARVI™ I, 4 rãnh, Necked, cán Weldon®, hệ mét

Mã sản phẩm: 101242069

Loại:  Dao phay ngón

Danh mục: Dao phay

Thương hiệu: KENNAMETAL

Xuất xứ: Mỹ

Trụ sở chính Hà Nội:

  • Hà Nội
  • Hotline: 0985779287
  • Email: info@ducphong.vn
  • Địa chỉ: Tầng 7, Căn số 32V5A, KĐT Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, TP. Hà Nội

    Thời gian làm việc: Từ 8h - 17h từ Thứ 2 đến Thứ 6. Sáng thứ 7 từ 8h-12h, nghỉ Chủ Nhật

Chi nhánh TP.HCM:

  • Thành phố Hồ Chí Minh
  • Hotline: 0985779287
  • Email: info@ducphong.vn
  • Địa chỉ: 228/55, Thống Nhất, P. 10, Q. Gò Vấp, TP. HCM

    Thời gian làm việc: Từ 8h - 17h từ Thứ 2 đến Thứ 6. Sáng thứ 7 từ 8h-12h, nghỉ Chủ Nhật

Dao phay ngón Kennametal carbide HARVI™ I, 4 rãnh, Necked, cán Weldon®, hệ mét

Liên hệ
Chia sẻ:
Model
Mã sản phẩm
Đang tải
Hình
Mã hàng
Mô tả
Giá bán (vnđ)
Số lượng
F4AS0600BWM38R050
F4AS0600BWM38R050 4046236
Liên hệ
F4AS1600BWX38R050
F4AS1600BWX38R050 4046427
Liên hệ
F4AS2500BWX38R050
F4AS2500BWX38R050 4046447
Liên hệ
F4AS2000BWX38R300
F4AS2000BWX38R300 4046440
Liên hệ
F4AS2000BWX38R100
F4AS2000BWX38R100 4046438
Liên hệ
F4AS2000BWX38R050
F4AS2000BWX38R050 4046437
Liên hệ
F4AS1600BWX38R300
F4AS1600BWX38R300 4046430
Liên hệ
F4AS1600BWX38R200
F4AS1600BWX38R200 4046429
Liên hệ
F4AS1600BWX38R100
F4AS1600BWX38R100 4046428
Liên hệ
F4AS1200BWL38R400
F4AS1200BWL38R400 4046421
Liên hệ
F4AS0600BWM38R100
F4AS0600BWM38R100 4046237
Liên hệ
F4AS1200BWL38R200
F4AS1200BWL38R200 4046419
Liên hệ
F4AS1200BWL38R100
F4AS1200BWL38R100 4046418
Liên hệ
F4AS1200BWL38R050
F4AS1200BWL38R050 4046417
Liên hệ
F4AS1000BWL38R200
F4AS1000BWL38R200 4046369
Liên hệ
F4AS1000BWL38R100
F4AS1000BWL38R100 4046368
Liên hệ
F4AS1000BWL38R050
F4AS1000BWL38R050 4046367
Liên hệ
F4AS0800BWM38R100
F4AS0800BWM38R100 4046241
Liên hệ
F4AS0800BWM38R050
F4AS0800BWM38R050 4046240
Liên hệ
F4AS2500BWX38R300
F4AS2500BWX38R300 4046450
Liên hệ

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

View: 16

Đặc điểm nổi bật:

  • Đa năng – cả phay thô và hoàn thiện trên nhiều vật liệu như thép, thép không gỉ, gang và hợp kim chịu nhiệt. 

  • Thiết kế rãnh không đều (unequal flute spacing) giúp gia công mượt mà, giảm tiếng ồn và chattering. 

  • Lưỡi cắt trung tâm (centre cutting) hỗ trợ các thao tác như phay đâm (plunging) và ramping. 

  • Phù hợp cho các kiểu gia công linh hoạt: Trochoidal milling, plunge milling, slotting (square end), side/shoulder milling. 

  • Góc xoắn tiêu chuẩn ~38°, kiểu cạnh là corner radius (bo cạnh)

  • Dung sai cao cấp cho đường kính D1 và cán (D), đảm bảo độ chính xác gia công cao. 

  • Bảng feeds & speeds được cung cấp sẵn, giúp định mức tối ưu cho các ứng dụng khác nhau.

Thông số kỹ thuật dao phay ngón Kennametal

Tolerance

End Mill Tolerances
D1 tolerance e8 D tolerance h6 + / -
≤3 -0,014/-0,028 ≤3 +0/-0,006
3–6 -0,020/-0,038 3–6 +0/-0,008
6–10 -0,025/-0,047 6–10 +0/-0,009
10–18 -0,032/-0,059 10–18 +0/-0,011
18–30 -0,040/-0,073 18–30 +0/-0,013

Application Data

Material Group product data image 37274 product data image 38155 product data image 51928
  Side Milling (A) and Slotting (B) KCPM15 KCSM15 Recommended feed per tooth (fz = mm/th) for side milling (A). For slotting (B), reduce fz by 10%.
  A B Cutting Speed vc m/min   D1 Diameter
  ap ae ap Min Max Min Max mm 4,0 5,0 6,0 8,0 10,0 12,0 14,0 16,0 18,0 20,0 25,0
P 0 1,5 x D 0,5 x D 1 x D 150 200 150 200 fz 0,028 0,036 0,044 0,060 0,072 0,083 0,092 0,101 0,108 0,114 0,124
  1 1,5 x D 0,5 x D 1 x D 150 200 150 200 fz 0,028 0,036 0,044 0,060 0,072 0,083 0,092 0,101 0,108 0,114 0,124
  2 1,5 x D 0,5 x D 1 x D 140 190 140 190 fz 0,028 0,036 0,044 0,060 0,072 0,083 0,092 0,101 0,108 0,114 0,124
  3 1,5 x D 0,5 x D 1 x D 120 160 120 160 fz 0,023 0,030 0,036 0,050 0,061 0,070 0,079 0,087 0,095 0,101 0,114
  4 1,5 x D 0,5 x D 0,75 x D 90 150 90 150 fz 0,021 0,027 0,033 0,045 0,054 0,062 0,070 0,077 0,083 0,088 0,098
  5 1,5 x D 0,5 x D 1 x D 60 100 60 100 fz 0,019 0,024 0,029 0,040 0,048 0,056 0,063 0,070 0,076 0,081 0,091
  6 1,5 x D 0,5 x D 0,75 x D 50 75 50 75 fz 0,016 0,020 0,025 0,034 0,040 0,047 0,052 0,057 0,061 0,065 0,071
M 1 1,5 x D 0,5 x D 1 x D 90 115 90 115 fz 0,023 0,030 0,036 0,050 0,061 0,070 0,079 0,087 0,095 0,101 0,114
  2 1,5 x D 0,5 x D 1 x D 60 80 60 80 fz 0,019 0,024 0,029 0,040 0,048 0,056 0,063 0,070 0,076 0,081 0,091
  3 1,5 x D 0,5 x D 1 x D 60 70 60 70 fz 0,016 0,020 0,025 0,034 0,040 0,047 0,052 0,057 0,061 0,065 0,071
K 1 1,5 x D 0,5 x D 1 x D 120 150 fz 0,028 0,036 0,044 0,060 0,072 0,083 0,092 0,101 0,108 0,114 0,124
  2 1,5 x D 0,5 x D 1 x D 110 140 fz 0,023 0,030 0,036 0,050 0,061 0,070 0,079 0,087 0,095 0,101 0,114
  3 1,5 x D 0,5 x D 1 x D 110 130 fz 0,019 0,024 0,029 0,040 0,048 0,056 0,063 0,070 0,076 0,081 0,091
S 1 1,5 x D 0,3 x D 0,3 x D 50 90 fz 0,023 0,030 0,036 0,050 0,061 0,070 0,079 0,087 0,095 0,101 0,114
  2 1,5 x D 0,3 x D 0,3 x D 25 40 fz 0,013 0,016 0,019 0,026 0,032 0,037 0,042 0,046 0,050 0,054 0,061
  3 1,5 x D 0,3 x D 0,3 x D 25 40 fz 0,013 0,016 0,019 0,026 0,032 0,037 0,042 0,046 0,050 0,054 0,061
  4 1,5 x D 0,5 x D 1 x D 50 60 fz 0,016 0,021 0,026 0,037 0,045 0,052 0,058 0,064 0,069 0,074 0,084
H 1 1,5 x D 0,5 x D 0,75 x D 80 140 80 140 fz 0,021 0,027 0,033 0,045 0,054 0,062 0,070 0,077 0,083 0,088 0,098

THIẾT BỊ CƠ KHÍ ĐỨC PHONG

Hà Nội: Tầng 7, Căn số 32V5A, KĐT Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, TP. Hà Nội (Xem địa chỉ map)

Hotline: 0985779287 (Zalo)

website: https://ducphongstore.vn/

Mail: Info@ducphong.vn

Hỗ trợ 24/7

Chi nhánh Hồ Chí Minh: 228/55, Thống Nhất, P. 10, Q. Gò Vấp, TP. HCM

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Đánh giá Dao phay ngón Kennametal carbide HARVI™ I, 4 rãnh, Necked, cán Weldon®, hệ mét

0/5           (0 Đánh giá)
5
0%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%

Bạn chưa đánh giá sao cho sản phẩm này

Đánh giá ngay

Đánh giá của bạn về sản phẩm:

 

Rất tệ

 

Tệ

 

Bình thường

 

Tốt

 

Rất tốt

Hỗ trợ thanh toán:
Khách hàng lẻ

Hotline

0985779287

Mail

Info@ducphong.vn

Bán hàng Dự Án, Doanh nghiệp, Đại Lý

Hotline

098 5779287 (Zalo)

098 5779287 (Zalo)

Mail

vananh.ng@ducphong.vn

Info@ducphong.vn

Liên hệ hợp tác

Hotline: 098 5779287 (Zalo)

Thiết bị cơ khí Đức Phong