Dao phay ngón Kennametal carbide HARVI™ I-Chamfered, 4 rãnh, cán trơn, hệ mét

Mã sản phẩm: 100003472

Loại:  Dao phay ngón

Danh mục: Dao phay

Thương hiệu: KENNAMETAL

Xuất xứ: Mỹ

Trụ sở chính Hà Nội:

  • Hà Nội
  • Hotline: 0985779287
  • Email: info@ducphong.vn
  • Địa chỉ: Tầng 7, Căn số 32V5A, KĐT Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, TP. Hà Nội

    Thời gian làm việc: Từ 8h - 17h từ Thứ 2 đến Thứ 6. Sáng thứ 7 từ 8h-12h, nghỉ Chủ Nhật

Chi nhánh TP.HCM:

  • Thành phố Hồ Chí Minh
  • Hotline: 0985779287
  • Email: info@ducphong.vn
  • Địa chỉ: 228/55, Thống Nhất, P. 10, Q. Gò Vấp, TP. HCM

    Thời gian làm việc: Từ 8h - 17h từ Thứ 2 đến Thứ 6. Sáng thứ 7 từ 8h-12h, nghỉ Chủ Nhật

Dao phay ngón Kennametal carbide HARVI™ I-Chamfered, 4 rãnh, cán trơn, hệ mét

Liên hệ
Chia sẻ:
Model
Mã sản phẩm
Đang tải
Hình
Mã hàng
Mô tả
Giá bán (vnđ)
Số lượng
F4AS0400ADL38
F4AS0400ADL38 4046263
Liên hệ
F4AS0500ADL38
F4AS0500ADL38 4046265
Liên hệ
F4AS0600ADL38
F4AS0600ADL38 4046267
Liên hệ
F4AS1000ADL38
F4AS1000ADL38 4046269
Liên hệ
F4AS0800ADL38
F4AS0800ADL38 4046271
Liên hệ
F4AS1200ADL38
F4AS1200ADL38 4046273
Liên hệ
F4AS1400ADL38
F4AS1400ADL38 5344687
Liên hệ
F4AS1600ADL38
F4AS1600ADL38 4046276
Liên hệ
F4AS1800ADL38
F4AS1800ADL38 4046278
Liên hệ
F4AS2000ADL38
F4AS2000ADL38 4046280
Liên hệ
F4AS2500ADL38
F4AS2500ADL38 4046282
Liên hệ

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

View: 9

Đặc điểm nổi bật:

  • Đa dụng, mạnh mẽ: Mũi phay bằng cacbua rắn dùng được với thép, inox, gang và hợp kim nhiệt độ cao. 

  • Phù hợp cho nhiều thao tác: Thực hiện tốt các nguyên công như dynamic milling, trochoidal milling, plunging, ramping, slotting đầu vuông và phay cạnh/vai. 

  • Chống rung hiệu quả: Rãnh cắt được thiết kế không đều (unequal flute spacing) giúp gia công êm, hạn chế chattering. 

  • Lưỡi cắt trung tâm: Cho phép phay đâm và ramping linh hoạt.

  • Bảo vệ dao khi gia công inox: Lớp phủ PVD dày (grade KCPM15) mang lại độ bền cao, phù hợp vật liệu cứng tới 52 HRC, giảm mòn crater và flank wear.

Thông số kỹ thuật dao phay ngón Kennametal

Tolerance

End Mill Tolerances
D1 tolerance e8 D tolerance h6 + / -
≤3 -0,014/-0,028 ≤3 +0/-0,006
3–6 -0,020/-0,038 3–6 +0/-0,008
6–10 -0,025/-0,047 6–10 +0/-0,009
10–18 -0,032/-0,059 10–18 +0/-0,011
18–30 -0,040/-0,073 18–30 +0/-0,013

Application Data

Material Group product data image 37274 product data image 38155 product data image 43392
  Side Milling (A) and Slotting (B) KCPM15 Recommended feed per tooth (fz = mm/th) for side milling (A). For slotting (B), reduce fz by 20%.
  A B Cutting Speed vc m/min   D1 Diameter
  ap ae ap Min Max mm 4,0 5,0 6,0 8,0 10,0 12,0 14,0 16,0 18,0 20,0 25,0
P 0 1,5 x D 0,5 x D 1 x D 150 200 fz 0,028 0,036 0,044 0,060 0,072 0,083 0,092 0,101 0,108 0,114 0,124
  1 1,5 x D 0,5 x D 1 x D 150 200 fz 0,028 0,036 0,044 0,060 0,072 0,083 0,092 0,101 0,108 0,114 0,124
  2 1,5 x D 0,5 x D 1 x D 140 190 fz 0,028 0,036 0,044 0,060 0,072 0,083 0,092 0,101 0,108 0,114 0,124
  3 1,5 x D 0,5 x D 1 x D 120 160 fz 0,023 0,030 0,036 0,050 0,061 0,070 0,079 0,087 0,095 0,101 0,114
  4 1,5 x D 0,5 x D 0,75 x D 90 150 fz 0,021 0,027 0,033 0,045 0,054 0,062 0,070 0,077 0,083 0,088 0,098
  5 1,5 x D 0,5 x D 1 x D 60 100 fz 0,019 0,024 0,029 0,040 0,048 0,056 0,063 0,070 0,076 0,081 0,091
  6 1,5 x D 0,5 x D 0,75 x D 50 75 fz 0,016 0,020 0,025 0,034 0,040 0,047 0,052 0,057 0,061 0,065 0,071
M 1 1,5 x D 0,5 x D 1 x D 90 115 fz 0,023 0,030 0,036 0,050 0,061 0,070 0,079 0,087 0,095 0,101 0,114
  2 1,5 x D 0,5 x D 1 x D 60 80 fz 0,019 0,024 0,029 0,040 0,048 0,056 0,063 0,070 0,076 0,081 0,091
  3 1,5 x D 0,5 x D 1 x D 60 70 fz 0,016 0,020 0,025 0,034 0,040 0,047 0,052 0,057 0,061 0,065 0,071
K 1 1,5 x D 0,5 x D 1 x D 120 150 fz 0,028 0,036 0,044 0,060 0,072 0,083 0,092 0,101 0,108 0,114 0,124
  2 1,5 x D 0,5 x D 1 x D 110 140 fz 0,023 0,030 0,036 0,050 0,061 0,070 0,079 0,087 0,095 0,101 0,114
  3 1,5 x D 0,5 x D 1 x D 110 130 fz 0,019 0,024 0,029 0,040 0,048 0,056 0,063 0,070 0,076 0,081 0,091
S 1 1,5 x D 0,3 x D 0,3 x D fz 0,023 0,030 0,036 0,050 0,061 0,070 0,079 0,087 0,095 0,101 0,114
  2 1,5 x D 0,3 x D 0,3 x D fz 0,013 0,016 0,019 0,026 0,032 0,037 0,042 0,046 0,050 0,054 0,061
  3 1,5 x D 0,3 x D 0,3 x D fz 0,013 0,016 0,019 0,026 0,032 0,037 0,042 0,046 0,050 0,054 0,061
  4 1,5 x D 0,5 x D 1 x D fz 0,016 0,021 0,026 0,037 0,045 0,052 0,058 0,064 0,069 0,074 0,084
H 1 1,5 x D 0,5 x D 0,75 x D 80 140 fz 0,021 0,027 0,033 0,045 0,054 0,062 0,070 0,077 0,083 0,088 0,098

THIẾT BỊ CƠ KHÍ ĐỨC PHONG

Hà Nội: Tầng 7, Căn số 32V5A, KĐT Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, TP. Hà Nội (Xem địa chỉ map)

Hotline: 0985779287 (Zalo)

website: https://ducphongstore.vn/

Mail: Info@ducphong.vn

Hỗ trợ 24/7

Chi nhánh Hồ Chí Minh: 228/55, Thống Nhất, P. 10, Q. Gò Vấp, TP. HCM

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Đánh giá Dao phay ngón Kennametal carbide HARVI™ I-Chamfered, 4 rãnh, cán trơn, hệ mét

0/5           (0 Đánh giá)
5
0%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%

Bạn chưa đánh giá sao cho sản phẩm này

Đánh giá ngay

Đánh giá của bạn về sản phẩm:

 

Rất tệ

 

Tệ

 

Bình thường

 

Tốt

 

Rất tốt

Hỗ trợ thanh toán:
Khách hàng lẻ

Hotline

0985779287

Mail

Info@ducphong.vn

Bán hàng Dự Án, Doanh nghiệp, Đại Lý

Hotline

098 5779287 (Zalo)

098 5779287 (Zalo)

Mail

vananh.ng@ducphong.vn

Info@ducphong.vn

Liên hệ hợp tác

Hotline: 098 5779287 (Zalo)

Thiết bị cơ khí Đức Phong