Dao phay ngón Kennametal carbide HARVI™ I-Chamfered, 4 rãnh, cán Weldon®, hệ mét

Mã sản phẩm: 101242067

Loại:  Dao phay ngón

Danh mục: Dao phay

Thương hiệu: KENNAMETAL

Xuất xứ: Mỹ

Trụ sở chính Hà Nội:

  • Hà Nội
  • Hotline: 0985779287
  • Email: info@ducphong.vn
  • Địa chỉ: Tầng 7, Căn số 32V5A, KĐT Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, TP. Hà Nội

    Thời gian làm việc: Từ 8h - 17h từ Thứ 2 đến Thứ 6. Sáng thứ 7 từ 8h-12h, nghỉ Chủ Nhật

Chi nhánh TP.HCM:

  • Thành phố Hồ Chí Minh
  • Hotline: 0985779287
  • Email: info@ducphong.vn
  • Địa chỉ: 228/55, Thống Nhất, P. 10, Q. Gò Vấp, TP. HCM

    Thời gian làm việc: Từ 8h - 17h từ Thứ 2 đến Thứ 6. Sáng thứ 7 từ 8h-12h, nghỉ Chủ Nhật

Dao phay ngón Kennametal carbide HARVI™ I-Chamfered, 4 rãnh, cán Weldon®, hệ mét

Liên hệ
Chia sẻ:
Model
Mã sản phẩm
Đang tải
Hình
Mã hàng
Mô tả
Giá bán (vnđ)
Số lượng
F4AS0400BDL38
F4AS0400BDL38 4046264
Liên hệ
F4AS0500BDL38
F4AS0500BDL38 4046266
Liên hệ
F4AS0600BDL38
F4AS0600BDL38 4046268
Liên hệ
F4AS0800BDL38
F4AS0800BDL38 4046270
Liên hệ
F4AS1000BDL38
F4AS1000BDL38 4046272
Liên hệ
F4AS1200BDL38
F4AS1200BDL38 4046274
Liên hệ
F4AS1400BDL38
F4AS1400BDL38 4046275
Liên hệ
F4AS1400BDL38
F4AS1400BDL38 4046277
Liên hệ
F4AS1800BDL38
F4AS1800BDL38 4046279
Liên hệ
F4AS2000BDL38
F4AS2000BDL38 4046281
Liên hệ
F4AS2500BDL38
F4AS2500BDL38 4046283
Liên hệ

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

View: 8

Đặc điểm nổi bật:

  • Đa năng: Phù hợp gia công thép, inox, gang và hợp kim nhiệt độ cao, hỗ trợ phay thô và hoàn thiện. 

  • Chống rung hiệu quả: Thiết kế rãnh không đều (unequal flute spacing) giúp gia công êm và giảm rung chattering.

  • Centre cutting: Cho phép phay đâm (plunging) và ramping (cắt nghiêng).

  • Chi tiết gia công linh hoạt: Hỗ trợ Trochoidal Milling, Slotting (square end), Side Milling / Shoulder Milling

  • Góc xoắn tiêu chuẩn: khoảng ~38°; kiểu cạnh: Corner Chamfer

  • Grade KCPM15 PVD: Lớp phủ dày, chống mòn suất sắc cho tới 52 HRC

Thông số kỹ thuật dao phay ngón Kennametal

Tolerance

End Mill Tolerances
D1 tolerance e8 D tolerance h6 + / -
≤3 -0,014/-0,028 ≤3 +0/-0,006
3–6 -0,020/-0,038 3–6 +0/-0,008
6–10 -0,025/-0,047 6–10 +0/-0,009
10–18 -0,032/-0,059 10–18 +0/-0,011
18–30 -0,040/-0,073 18–30 +0/-0,013

Application Data

Material Group product data image 37274 product data image 38155 product data image 43392
  Side Milling (A) and Slotting (B) KCPM15 Recommended feed per tooth (fz = mm/th) for side milling (A). For slotting (B), reduce fz by 20%.
  A B Cutting Speed vc m/min   D1 Diameter
  ap ae ap Min Max mm 4,0 5,0 6,0 8,0 10,0 12,0 14,0 16,0 18,0 20,0 25,0
P 0 1,5 x D 0,5 x D 1 x D 150 200 fz 0,028 0,036 0,044 0,060 0,072 0,083 0,092 0,101 0,108 0,114 0,124
  1 1,5 x D 0,5 x D 1 x D 150 200 fz 0,028 0,036 0,044 0,060 0,072 0,083 0,092 0,101 0,108 0,114 0,124
  2 1,5 x D 0,5 x D 1 x D 140 190 fz 0,028 0,036 0,044 0,060 0,072 0,083 0,092 0,101 0,108 0,114 0,124
  3 1,5 x D 0,5 x D 1 x D 120 160 fz 0,023 0,030 0,036 0,050 0,061 0,070 0,079 0,087 0,095 0,101 0,114
  4 1,5 x D 0,5 x D 0,75 x D 90 150 fz 0,021 0,027 0,033 0,045 0,054 0,062 0,070 0,077 0,083 0,088 0,098
  5 1,5 x D 0,5 x D 1 x D 60 100 fz 0,019 0,024 0,029 0,040 0,048 0,056 0,063 0,070 0,076 0,081 0,091
  6 1,5 x D 0,5 x D 0,75 x D 50 75 fz 0,016 0,020 0,025 0,034 0,040 0,047 0,052 0,057 0,061 0,065 0,071
M 1 1,5 x D 0,5 x D 1 x D 90 115 fz 0,023 0,030 0,036 0,050 0,061 0,070 0,079 0,087 0,095 0,101 0,114
  2 1,5 x D 0,5 x D 1 x D 60 80 fz 0,019 0,024 0,029 0,040 0,048 0,056 0,063 0,070 0,076 0,081 0,091
  3 1,5 x D 0,5 x D 1 x D 60 70 fz 0,016 0,020 0,025 0,034 0,040 0,047 0,052 0,057 0,061 0,065 0,071
K 1 1,5 x D 0,5 x D 1 x D 120 150 fz 0,028 0,036 0,044 0,060 0,072 0,083 0,092 0,101 0,108 0,114 0,124
  2 1,5 x D 0,5 x D 1 x D 110 140 fz 0,023 0,030 0,036 0,050 0,061 0,070 0,079 0,087 0,095 0,101 0,114
  3 1,5 x D 0,5 x D 1 x D 110 130 fz 0,019 0,024 0,029 0,040 0,048 0,056 0,063 0,070 0,076 0,081 0,091
S 1 1,5 x D 0,3 x D 0,3 x D fz 0,023 0,030 0,036 0,050 0,061 0,070 0,079 0,087 0,095 0,101 0,114
  2 1,5 x D 0,3 x D 0,3 x D fz 0,013 0,016 0,019 0,026 0,032 0,037 0,042 0,046 0,050 0,054 0,061
  3 1,5 x D 0,3 x D 0,3 x D fz 0,013 0,016 0,019 0,026 0,032 0,037 0,042 0,046 0,050 0,054 0,061
  4 1,5 x D 0,5 x D 1 x D fz 0,016 0,021 0,026 0,037 0,045 0,052 0,058 0,064 0,069 0,074 0,084
H 1 1,5 x D 0,5 x D 0,75 x D 80 140 fz 0,021 0,027 0,033 0,045 0,054 0,062 0,070 0,077 0,083 0,088 0,098

THIẾT BỊ CƠ KHÍ ĐỨC PHONG

Hà Nội: Tầng 7, Căn số 32V5A, KĐT Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, TP. Hà Nội (Xem địa chỉ map)

Hotline: 0985779287 (Zalo)

website: https://ducphongstore.vn/

Mail: Info@ducphong.vn

Hỗ trợ 24/7

Chi nhánh Hồ Chí Minh: 228/55, Thống Nhất, P. 10, Q. Gò Vấp, TP. HCM

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Đánh giá Dao phay ngón Kennametal carbide HARVI™ I-Chamfered, 4 rãnh, cán Weldon®, hệ mét

0/5           (0 Đánh giá)
5
0%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%

Bạn chưa đánh giá sao cho sản phẩm này

Đánh giá ngay

Đánh giá của bạn về sản phẩm:

 

Rất tệ

 

Tệ

 

Bình thường

 

Tốt

 

Rất tốt

Hỗ trợ thanh toán:
Khách hàng lẻ

Hotline

0985779287

Mail

Info@ducphong.vn

Bán hàng Dự Án, Doanh nghiệp, Đại Lý

Hotline

098 5779287 (Zalo)

098 5779287 (Zalo)

Mail

vananh.ng@ducphong.vn

Info@ducphong.vn

Liên hệ hợp tác

Hotline: 098 5779287 (Zalo)

Thiết bị cơ khí Đức Phong