Địa chỉ: Tầng 7, Căn số 32V5A, KĐT Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, TP. Hà Nội
Thời gian làm việc: Từ 8h - 17h từ Thứ 2 đến Thứ 6. Sáng thứ 7 từ 8h-12h, nghỉ Chủ Nhật
Địa chỉ: 228/55, Thống Nhất, P. 10, Q. Gò Vấp, TP. HCM
Thời gian làm việc: Từ 8h - 17h từ Thứ 2 đến Thứ 6. Sáng thứ 7 từ 8h-12h, nghỉ Chủ Nhật
| Hình | Mã hàng | Mô tả | Giá bán (vnđ) | Số lượng |
|---|---|---|---|---|
| HPRSHV1000S4700CH | 4072204 | Liên hệ | |
| HPRSHV500S4600CH | 4072206 | Liên hệ | |
| HPRSHV625S4600CH | 4072208 | Liên hệ | |
| HPRSHV750S4500CH | 4072209 | Liên hệ | |
| HPRSHV750S4600CH | 4072211 | Liên hệ | |
Multifunctional: Mũi phay hợp kim liền khối HARVI™ I phù hợp cho cả gia công thô và hoàn thiện với nhiều loại vật liệu, bao gồm thép, thép không gỉ, gang và hợp kim chịu nhiệt.
Chống rung khi gia công: Thiết kế me cắt không đều giúp phay mượt mà và không bị va đập ngay cả ở tốc độ cao.
Có khả năng phay xuyên (centre cutting): Tính năng centre cutting cho phép thực hiện các thao tác phay thẳng (plunging) và phay nghiêng (ramping) hiệu quả.

Tolerance
| End Mill Tolerances | |||
| D1 | tolerance | D | tolerance h6 + / - |
| All | +.000/- .002" | ≤1/8" | +0/-.00024" |
| 1/8 1/4" | +0/-.00031" | ||
| 1/4 3/8" | +0/-.00035" | ||
| 3/8 23/32" | +0/-.00043" | ||
| 23/32 1-3/16" | 0/.00051" | ||
Application Data
| Side Milling (A) and phay rãnh (B) | KCPM15 | Recommended feed per tooth (IPT=inch/th) for side milling (A). For phay rãnh (B), reduce IPT by 20%. | |||||||||
| A | B | Cutting Speed vc SFM | D1 Diameter | ||||||||
| frac. | 1/2 | 5/8 | 3/4 | 1 | |||||||
| Material Group | ap | ae | ap | min | max | dec. | 0.500 | 0.625 | 0.750 | 1.000 | |
| 1 | 0.75 X D | 0.5 X D | 0.75 X D | 500 | 650 | IPT | 0.0035 | 0.0039 | 0.0043 | 0.0050 | |
| 2 | 0.75 X D | 0.5 X D | 0.75 X D | 450 | 625 | IPT | 0.0035 | 0.0039 | 0.0043 | 0.0050 | |
| P | 3 | 0.75 X D | 0.5 X D | 0.75 X D | 400 | 525 | IPT | 0.0029 | 0.0034 | 0.0038 | 0.0046 |
| 4 | 0.75 X D | 0.5 X D | 0.5 X D | 300 | 475 | IPT | 0.0026 | 0.0030 | 0.0033 | 0.0039 | |
| 5 | 1.5 X D | 0.5 X D | 0.75 X D | 200 | 325 | IPT | 0.0023 | 0.0027 | 0.0030 | 0.0036 | |
| 6 | 0.75 X D | 0.5 X D | 0.5 X D | 150 | 225 | IPT | 0.0019 | 0.0022 | 0.0024 | 0.0028 | |
| 1 | 0.75 X D | 0.5 X D | 0.75 X D | 260 | 330 | IPT | 0.0029 | 0.0034 | 0.0038 | 0.0046 | |
| M | 2 | 0.75 X D | 0.5 X D | 0.75 X D | 200 | 260 | IPT | 0.0023 | 0.0027 | 0.0030 | 0.0036 |
| 3 | 0.75 X D | 0.5 X D | 0.75 X D | 200 | 260 | IPT | 0.0019 | 0.0022 | 0.0024 | 0.0028 | |
| 1 | 0.75 X D | 0.5 X D | 0.75 X D | 390 | 520 | IPT | 0.0035 | 0.0039 | 0.0043 | 0.0050 | |
| K | 2 | 0.75 X D | 0.5 X D | 0.75 X D | 360 | 460 | IPT | 0.0029 | 0.0034 | 0.0038 | 0.0046 |
| 3 | 0.75 X D | 0.5 X D | 0.75XD | 330 | 430 | IPT | 0.0023 | 0.0027 | 0.0030 | 0.0036 | |
THIẾT BỊ CƠ KHÍ ĐỨC PHONG
Hà Nội: Tầng 7, Căn số 32V5A, KĐT Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, TP. Hà Nội (Xem địa chỉ map)
Hotline: 0985779287 (Zalo)
website: https://ducphongstore.vn/
Mail: Info@ducphong.vn
Hỗ trợ 24/7
Chi nhánh Hồ Chí Minh: 228/55, Thống Nhất, P. 10, Q. Gò Vấp, TP. HCM
Đánh giá Dao phay ngón Kennametal HARVI™ I vát mép, 4 me, Extended Neck, cán trơn, hệ inch
Bạn chưa đánh giá sao cho sản phẩm này
Đánh giá ngayHotline
0985779287
Info@ducphong.vn
Hotline
098 5779287 (Zalo)
098 5779287 (Zalo)
vananh.ng@ducphong.vn
Info@ducphong.vn
Hotline: 098 5779287 (Zalo)