Dao phay ngón Kennametal carbideHARVI™ I Chamfered, 4 rãnh, Necked, cán Weldon®, hệ mét

Mã sản phẩm: 101242068

Loại:  Dao phay ngón

Danh mục: Dao phay

Thương hiệu: KENNAMETAL

Xuất xứ: Mỹ

Trụ sở chính Hà Nội:

  • Hà Nội
  • Hotline: 0985779287
  • Email: info@ducphong.vn
  • Địa chỉ: Tầng 7, Căn số 32V5A, KĐT Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, TP. Hà Nội

    Thời gian làm việc: Từ 8h - 17h từ Thứ 2 đến Thứ 6. Sáng thứ 7 từ 8h-12h, nghỉ Chủ Nhật

Chi nhánh TP.HCM:

  • Thành phố Hồ Chí Minh
  • Hotline: 0985779287
  • Email: info@ducphong.vn
  • Địa chỉ: 228/55, Thống Nhất, P. 10, Q. Gò Vấp, TP. HCM

    Thời gian làm việc: Từ 8h - 17h từ Thứ 2 đến Thứ 6. Sáng thứ 7 từ 8h-12h, nghỉ Chủ Nhật

Dao phay ngón Kennametal carbideHARVI™ I Chamfered, 4 rãnh, Necked, cán Weldon®, hệ mét

Liên hệ
Chia sẻ:
Model
Mã sản phẩm
Đang tải
Hình
Mã hàng
Mô tả
Giá bán (vnđ)
Số lượng
UADE0400B4BV
UADE0400B4BV 6130871
Liên hệ
UADE0500B4BV
UADE0500B4BV 6130875
Liên hệ
UADE0600B4BV
UADE0600B4BV 5964801
Liên hệ
UADE0800B4BV
UADE0800B4BV 5964802
Liên hệ
UADE1000B4BV
UADE1000B4BV 5964803
Liên hệ
UADE1200B4BV
UADE1200B4BV 5956378
Liên hệ
UADE1400B4BV
UADE1400B4BV 6130879
Liên hệ
UADE1600B4BV
UADE1600B4BV 5956379
Liên hệ
UADE2000B4BV
UADE2000B4BV 5956380
Liên hệ
UADE2500B4BV
UADE2500B4BV 5956421
Liên hệ

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

View: 19

Đặc điểm nổi bật:

  • Đa năng: Mũi phay cacbua rắn HARVI™ I phù hợp để gia công thép, thép không gỉ, gang và hợp kim chịu nhiệt. 

  • Phạm vi ứng dụng rộng: Dùng được cho nhiều nguyên công, bao gồm phay động (dynamic milling). 

  • Chống rung hiệu quả: Thiết kế rãnh không đều giúp gia công mượt mà, không bị chattering. 

  • Hỗ trợ phay đâm và phay nghiêng: Có lưỡi cắt trung tâm (centre cutting) cho phép thực hiện các thao tác plunging và ramping.

Thông số kỹ thuật dao phay ngón Kennametal

Tolerance

End Mill Tolerances
D1 tolerance e8 D tolerance h6 + / -
≤3 -0,014/-0,028 ≤3 +0/-0,006
3–6 -0,020/-0,038 3–6 +0/-0,008
6–10 -0,025/-0,047 6–10 +0/-0,009
10–18 -0,032/-0,059 10–18 +0/-0,011
18–30 -0,040/-0,073 18–30 +0/-0,013

Application Data

Material Group product data image 37274 product data image 38155 product data image 100076550
    Side Milling (A) and Slotting (B) KCPM15 Recommended feed per tooth (fz = mm/th) for side milling (A). For slotting (B), reduce fz by 20%.
    A B Cutting Speed vc m/min   D1 Diameter
    ap ae ap Min Max mm 4,0 5,0 6,0 8,0 10,0 12,0 14,0 16,0 18,0 20,0 25,0
P 0 1,5 x D 0,5 x D 1 x D 150 200 fz 0,028 0,036 0,044 0,060 0,072 0,083 0,092 0,101 0,108 0,114 0,124
  1 1,5 x D 0,5 x D 1 x D 150 200 fz 0,028 0,036 0,044 0,060 0,072 0,083 0,092 0,101 0,108 0,114 0,124
  2 1,5 x D 0,5 x D 1 x D 140 190 fz 0,028 0,036 0,044 0,060 0,072 0,083 0,092 0,101 0,108 0,114 0,124
  3 1,5 x D 0,5 x D 1 x D 120 160 fz 0,023 0,030 0,036 0,050 0,061 0,070 0,079 0,087 0,095 0,101 0,114
  4 1,5 x D 0,5 x D 0,75 x D 90 150 fz 0,021 0,027 0,033 0,045 0,054 0,062 0,070 0,077 0,083 0,088 0,098
  5 1,5 x D 0,5 x D 1 x D 60 100 fz 0,019 0,024 0,029 0,040 0,048 0,056 0,063 0,070 0,076 0,081 0,091
  6 1,5 x D 0,5 x D 0,75 x D 50 75 fz 0,016 0,020 0,025 0,034 0,040 0,047 0,052 0,057 0,061 0,065 0,071
M 1 1,5 x D 0,5 x D 1 x D 90 115 fz 0,023 0,030 0,036 0,050 0,061 0,070 0,079 0,087 0,095 0,101 0,114
  2 1,5 x D 0,5 x D 1 x D 60 80 fz 0,019 0,024 0,029 0,040 0,048 0,056 0,063 0,070 0,076 0,081 0,091
  3 1,5 x D 0,5 x D 1 x D 60 70 fz 0,016 0,020 0,025 0,034 0,040 0,047 0,052 0,057 0,061 0,065 0,071
K 1 1,5 x D 0,5 x D 1 x D 120 150 fz 0,028 0,036 0,044 0,060 0,072 0,083 0,092 0,101 0,108 0,114 0,124
  2 1,5 x D 0,5 x D 1 x D 110 140 fz 0,023 0,030 0,036 0,050 0,061 0,070 0,079 0,087 0,095 0,101 0,114
  3 1,5 x D 0,5 x D 1 x D 110 130 fz 0,019 0,024 0,029 0,040 0,048 0,056 0,063 0,070 0,076 0,081 0,091
S 1 1,5 x D 0,3 x D 0,3 x D 50 90 fz 0,023 0,030 0,036 0,050 0,061 0,070 0,079 0,087 0,095 0,101 0,114
  3 1,5 x D 0,3 x D 0,3 x D 25 40 fz 0,013 0,016 0,019 0,026 0,032 0,037 0,042 0,046 0,050 0,054 0,061
H 1 1,5 x D 0,5 x D 0,75 x D 80 140 fz 0,021 0,027 0,033 0,045 0,054 0,062 0,070 0,077 0,083 0,088 0,098

THIẾT BỊ CƠ KHÍ ĐỨC PHONG

Hà Nội: Tầng 7, Căn số 32V5A, KĐT Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, TP. Hà Nội (Xem địa chỉ map)

Hotline: 0985779287 (Zalo)

website: https://ducphongstore.vn/

Mail: Info@ducphong.vn

Hỗ trợ 24/7

Chi nhánh Hồ Chí Minh: 228/55, Thống Nhất, P. 10, Q. Gò Vấp, TP. HCM

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Đánh giá Dao phay ngón Kennametal carbideHARVI™ I Chamfered, 4 rãnh, Necked, cán Weldon®, hệ mét

0/5           (0 Đánh giá)
5
0%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%

Bạn chưa đánh giá sao cho sản phẩm này

Đánh giá ngay

Đánh giá của bạn về sản phẩm:

 

Rất tệ

 

Tệ

 

Bình thường

 

Tốt

 

Rất tốt

Hỗ trợ thanh toán:
Khách hàng lẻ

Hotline

0985779287

Mail

Info@ducphong.vn

Bán hàng Dự Án, Doanh nghiệp, Đại Lý

Hotline

098 5779287 (Zalo)

098 5779287 (Zalo)

Mail

vananh.ng@ducphong.vn

Info@ducphong.vn

Liên hệ hợp tác

Hotline: 098 5779287 (Zalo)

Thiết bị cơ khí Đức Phong