Dao phay ngón Kennametal HARVI™ II Long – Bo góc – 5 me – Chiều dài cắt 3×D – chuôi trơn – hệ mét

Mã sản phẩm: 100081277

Loại:  Dao phay ngón

Danh mục: Dao phay

Thương hiệu: KENNAMETAL

Xuất xứ: Mỹ

Trụ sở chính Hà Nội:

  • Hà Nội
  • Hotline: 0985779287
  • Email: info@ducphong.vn
  • Địa chỉ: Tầng 7, Căn số 32V5A, KĐT Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, TP. Hà Nội

    Thời gian làm việc: Từ 8h - 17h từ Thứ 2 đến Thứ 6. Sáng thứ 7 từ 8h-12h, nghỉ Chủ Nhật

Chi nhánh TP.HCM:

  • Thành phố Hồ Chí Minh
  • Hotline: 0985779287
  • Email: info@ducphong.vn
  • Địa chỉ: 228/55, Thống Nhất, P. 10, Q. Gò Vấp, TP. HCM

    Thời gian làm việc: Từ 8h - 17h từ Thứ 2 đến Thứ 6. Sáng thứ 7 từ 8h-12h, nghỉ Chủ Nhật

Dao phay ngón Kennametal HARVI™ II Long – Bo góc – 5 me – Chiều dài cắt 3×D – chuôi trơn – hệ mét

Liên hệ
Chia sẻ:
Model
Mã sản phẩm
Đang tải
Hình
Mã hàng
Mô tả
Giá bán (vnđ)
Số lượng
HA2L5RA0600L018HAR020M
HA2L5RA0600L018HAR020M
Liên hệ
UGDE1600A5ARA
UGDE1600A5ARA
Liên hệ
UGDE0600A5ARC
UGDE0600A5ARC
Liên hệ
UGDE0800A5ARA
UGDE0800A5ARA
Liên hệ
UGDE0800A5ARB
UGDE0800A5ARB
Liên hệ
UGDE0800A5ARC
UGDE0800A5ARC
Liên hệ
UGDE1000A5ARA
UGDE1000A5ARA
Liên hệ
UGDE1000A5ARB
UGDE1000A5ARB
Liên hệ
UGDE1000A5ARC
UGDE1000A5ARC
Liên hệ
UGDE1000A5ARD
UGDE1000A5ARD
Liên hệ
UGDE1200A5ARA
UGDE1200A5ARA
Liên hệ
UGDE1200A5ARB
UGDE1200A5ARB
Liên hệ
UGDE1200A5ARC
UGDE1200A5ARC
Liên hệ
UGDE1200A5ARD
UGDE1200A5ARD
Liên hệ
UGDE1400A5ARD
UGDE1400A5ARD
Liên hệ
UGDE1600A5ARB
UGDE1600A5ARB
Liên hệ
UGDE0600A5ARA
UGDE0600A5ARA
Liên hệ
UGDE1600A5ARC
UGDE1600A5ARC
Liên hệ
UGDE1600A5ARD
UGDE1600A5ARD
Liên hệ
UGDE1600A5ARE
UGDE1600A5ARE
Liên hệ
UGDE1600A5ARP
UGDE1600A5ARP
Liên hệ
UGDE2000A5ARA
UGDE2000A5ARA
Liên hệ
UGDE2000A5ARB
UGDE2000A5ARB
Liên hệ
UGDE2000A5ARC
UGDE2000A5ARC
Liên hệ
UGDE2000A5ARD
UGDE2000A5ARD
Liên hệ
UGDE2000A5ARE
UGDE2000A5ARE
Liên hệ
UGDE2000A5ARP
UGDE2000A5ARP
Liên hệ
UGDE2500A5ARA
UGDE2500A5ARA
Liên hệ
UGDE2500A5ARB
UGDE2500A5ARB
Liên hệ
UGDE2500A5ARD
UGDE2500A5ARD
Liên hệ
UGDE2500A5ARE
UGDE2500A5ARE
Liên hệ
UGDE0600A5ARB
UGDE0600A5ARB
Liên hệ
HA2L5RA2500L075HAR600M
HA2L5RA2500L075HAR600M
Liên hệ
HA2L5RA0600L018HAR050M
HA2L5RA0600L018HAR050M
Liên hệ
HA2L5RA1600L048HAR100M
HA2L5RA1600L048HAR100M
Liên hệ
HA2L5RA0600L018HAR100M
HA2L5RA0600L018HAR100M
Liên hệ
HA2L5RA0800L024HAR020M
HA2L5RA0800L024HAR020M
Liên hệ
HA2L5RA0800L024HAR050M
HA2L5RA0800L024HAR050M
Liên hệ
HA2L5RA0800L024HAR100M
HA2L5RA0800L024HAR100M
Liên hệ
HA2L5RA1000L030HAR050M
HA2L5RA1000L030HAR050M
Liên hệ
HA2L5RA1000L030HAR100M
HA2L5RA1000L030HAR100M
Liên hệ
HA2L5RA1000L030HAR200M
HA2L5RA1000L030HAR200M
Liên hệ
HA2L5RA1000L030HAR250M
HA2L5RA1000L030HAR250M
Liên hệ
HA2L5RA1200L036HAR050M
HA2L5RA1200L036HAR050M
Liên hệ
HA2L5RA1200L036HAR100M
HA2L5RA1200L036HAR100M
Liên hệ
HA2L5RA1200L036HAR200M
HA2L5RA1200L036HAR200M
Liên hệ
HA2L5RA1200L036HAR250M
HA2L5RA1200L036HAR250M
Liên hệ
HA2L5RA1400L042HAR300M
HA2L5RA1400L042HAR300M
Liên hệ
HA2L5RA1600L048HAR200M
HA2L5RA1600L048HAR200M
Liên hệ
HA2L5RA2500L075HAR400M
HA2L5RA2500L075HAR400M
Liên hệ
HA2L5RA1600L048HAR250M
HA2L5RA1600L048HAR250M
Liên hệ
HA2L5RA1600L048HAR300M
HA2L5RA1600L048HAR300M
Liên hệ
HA2L5RA1600L048HAR400M
HA2L5RA1600L048HAR400M
Liên hệ
HA2L5RA1600L048HAR600M
HA2L5RA1600L048HAR600M
Liên hệ
HA2L5RA2000L060HAR100M
HA2L5RA2000L060HAR100M
Liên hệ
HA2L5RA2000L060HAR200M
HA2L5RA2000L060HAR200M
Liên hệ
HA2L5RA2000L060HAR250M
HA2L5RA2000L060HAR250M
Liên hệ
HA2L5RA2000L060HAR300M
HA2L5RA2000L060HAR300M
Liên hệ
HA2L5RA2000L060HAR400M
HA2L5RA2000L060HAR400M
Liên hệ
HA2L5RA2000L060HAR600M
HA2L5RA2000L060HAR600M
Liên hệ
HA2L5RA2500L075HAR100M
HA2L5RA2500L075HAR100M
Liên hệ
HA2L5RA2500L075HAR200M
HA2L5RA2500L075HAR200M
Liên hệ
HA2L5RA2500L075HAR250M
HA2L5RA2500L075HAR250M
Liên hệ
HA2L5RA2500L075HAR300M
HA2L5RA2500L075HAR300M
Liên hệ
UGDE2500A5ARP
UGDE2500A5ARP
Liên hệ

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

View: 10

Đặc điểm nổi bật:

  • Thiết kế bo góc (Radiused): Tăng cường độ bền cạnh cắt, giảm nguy cơ mẻ lưỡi.
  • 5 me (5 flutes): Gia công mịn, tốc độ cao, bề mặt nhẵn hơn.
  • Chiều dài cắt 3×D: Thích hợp cho chi tiết rãnh sâu, khoang và thành mỏng.
  • Chuôi trơn (Plain Shank): Dễ gá kẹp, tương thích nhiều loại đầu kẹp.
  • Hệ mét (Metric): Thuận tiện cho người dùng tại Việt Nam và thị trường châu Á.
  • Vật liệu hợp kim cứng Kennametal: Đảm bảo độ cứng, chịu mài mòn cao.
  • Gia công thép, inox, hợp kim chịu nhiệt.
  • Gia công thô, bán tinh và tinh.
  • Phù hợp sản xuất khuôn mẫu, chi tiết máy có hốc sâu, rãnh hoặc thành mỏng.
  • Đem lại năng suất cao, tuổi thọ dao bền bỉ, giảm chi phí thay dao.

Thông số kỹ thuật sản phẩm dao phay ngón kennametal

End Mill Tolerances
D1 tolerance e8 D tolerance h6 + / -
≤3 -0,014/-0,028 ≤3 +0/-0,006
3–6 -0,020/-0,038 3–6 +0/-0,008
6–10 -0,025/-0,047 6–10 +0/-0,009
10–18 -0,032/-0,059 10–18 +0/-0,011
18–30 -0,040/-0,073 18–30 +0/-0,013

Speeds & Feeds:

Material Group product data image 37274 KCSM15A Recommended feed per tooth (fz = mm/th) for side milling.
  Cutting Speed vc m/min   D1 Diameter
ap ae Min Max mm 6,0 8,0 10,0 12,0 14,0 16,0 20,0 25,0
P 0 ap max 0,05 x D 300 400 Fz 0,044 0,060 0,072 0,083 0,092 0,101 0,114 0,124
1 ap max 0,05 x D 300 400 Fz 0,044 0,060 0,072 0,083 0,092 0,101 0,114 0,124
2 ap max 0,05 x D 280 380 Fz 0,044 0,060 0,072 0,083 0,092 0,101 0,114 0,124
3 ap max 0,05 x D 240 320 Fz 0,036 0,050 0,061 0,070 0,079 0,087 0,101 0,114
4 ap max 0,05 x D 180 300 Fz 0,033 0,045 0,054 0,062 0,070 0,077 0,088 0,098
5 ap max 0,05 x D 120 200 Fz 0,029 0,040 0,048 0,056 0,063 0,070 0,081 0,091
6 ap max 0,05 x D 100 150 Fz 0,025 0,034 0,040 0,047 0,052 0,057 0,065 0,071
M 1 ap max 0,05 x D 180 230 Fz 0,036 0,050 0,061 0,070 0,079 0,087 0,101 0,114
2 ap max 0,05 x D 120 160 Fz 0,029 0,040 0,048 0,056 0,063 0,070 0,081 0,091
3 ap max 0,05 x D 120 140 Fz 0,025 0,034 0,040 0,047 0,052 0,057 0,065 0,071
K 1 ap max 0,05 x D 240 300 Fz 0,044 0,060 0,072 0,083 0,092 0,101 0,114 0,124
2 ap max 0,05 x D 220 280 Fz 0,036 0,050 0,061 0,070 0,079 0,087 0,101 0,114
3 ap max 0,05 x D 220 260 Fz 0,029 0,040 0,048 0,056 0,063 0,070 0,081 0,091
S 1 ap max 0,05 x D 100 180 Fz 0,036 0,050 0,061 0,070 0,079 0,087 0,101 0,114
2 ap max 0,05 x D 50 100 Fz 0,019 0,026 0,032 0,037 0,042 0,046 0,054 0,061
3 ap max 0,05 x D 50 80 Fz 0,019 0,026 0,032 0,037 0,042 0,046 0,054 0,061
4 ap max 0,05 x D 100 120 Fz 0,026 0,037 0,045 0,052 0,058 0,064 0,074 0,084
H 1 ap max 0,05 x D 160 280 Fz 0,033 0,045 0,054 0,062 0,070 0,077 0,088 0,098
2 ap max 0,05 x D 140 240 Fz 0,025 0,034 0,040 0,047 0,052 0,057 0,065 0,071

THIẾT BỊ CƠ KHÍ ĐỨC PHONG

Hà Nội: Tầng 7, Căn số 32V5A, KĐT Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, TP. Hà Nội (Xem địa chỉ map)

Hotline: 0985779287 (Zalo)

website: https://ducphongstore.vn/

Mail: Info@ducphong.vn

Hỗ trợ 24/7

Chi nhánh Hồ Chí Minh: 228/55, Thống Nhất, P. 10, Q. Gò Vấp, TP. HCM

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Đánh giá Dao phay ngón Kennametal HARVI™ II Long – Bo góc – 5 me – Chiều dài cắt 3×D – chuôi trơn – hệ mét

0/5           (0 Đánh giá)
5
0%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%

Bạn chưa đánh giá sao cho sản phẩm này

Đánh giá ngay

Đánh giá của bạn về sản phẩm:

 

Rất tệ

 

Tệ

 

Bình thường

 

Tốt

 

Rất tốt

Hỗ trợ thanh toán:
Khách hàng lẻ

Hotline

0985779287

Mail

Info@ducphong.vn

Bán hàng Dự Án, Doanh nghiệp, Đại Lý

Hotline

098 5779287 (Zalo)

098 5779287 (Zalo)

Mail

vananh.ng@ducphong.vn

Info@ducphong.vn

Liên hệ hợp tác

Hotline: 098 5779287 (Zalo)

Thiết bị cơ khí Đức Phong