Dao phay ngón PLELN cổ dài Carbide 2 me không phủ - Segawa

Mã sản phẩm: Dao phay ngón PLELN

Loại: Dao ơhay ngón

Thương hiệu: SEGAWA

Xuất xứ: Nhật bản

Trụ sở chính Hà Nội:

  • Hà Nội
  • Hotline: 0985779287
  • Email: info@ducphong.vn
  • Địa chỉ: Tầng 7, Căn số 32V5A, KĐT Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, TP. Hà Nội

    Thời gian làm việc: Từ 8h - 17h từ Thứ 2 đến Thứ 6. Sáng thứ 7 từ 8h-12h, nghỉ Chủ Nhật

Chi nhánh TP.HCM:

  • Thành phố Hồ Chí Minh
  • Hotline: 0985779287
  • Email: info@ducphong.vn
  • Địa chỉ: 228/55, Thống Nhất, P. 10, Q. Gò Vấp, TP. HCM

    Thời gian làm việc: Từ 8h - 17h từ Thứ 2 đến Thứ 6. Sáng thứ 7 từ 8h-12h, nghỉ Chủ Nhật

Dao phay ngón PLELN cổ dài Carbide 2 me không phủ - Segawa

Liên hệ
Chia sẻ:
Model
Mã sản phẩm
Đang tải
Hình
Mã hàng
Mô tả
Giá bán (vnđ)
Số lượng

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

View: 5

Mô tả sản phẩm dao phay ngón PLELN cổ dài Carbide 2 me không phủ

Dao phay ngón PLELN cổ dài Carbide 2 me không phủ - Segawa  

Dao phay ngón PLELN cổ dài Carbide 2 me không phủ - Segawa là dòng dao phay ngón chuyên dụng cho việc gia công vật liệu nhựa, được thiết kế với cổ dài để dễ dàng gia công các chi tiết có hốc sâu, thường thấy trong khuôn mẫu hoặc chi tiết nhựa phức tạp.

Đặc điểm nổi bật

Dao phay ngón PLELN cổ dài Carbide 2 me không phủ - Segawa

  • Chuyên dùng cho nhựa: Sử dụng lưỡi cắt tốt nhất được tối ưu hóa cho gia công nhựa.
  • Thiết kế cổ dài: Phần cổ thon dài giúp ngăn ngừa va chạm với thành phôi, cho phép gia công các hốc sâu một cách dễ dàng và chính xác.
  • Thiết kế me cắt: Sử dụng 2 me cắt và góc xoắn .
  • Đầu cắt sắc nét: Dao có góc cắt sắc nét.
  • Không phủ: Là phiên bản không phủ, thích hợp cho việc gia công nhựa, thường không cần lớp phủ để tránh làm biến dạng hoặc cháy vật liệu nhựa.
  • Vật liệu gia công: Được thiết kế chủ yếu để gia công nhựa , nhưng cũng có thể dùng cho thép carbon và thép hợp kim ở một mức độ nhất định.

Thông số

Work Material Compatibility

Work Material Carbon Steels(S45C, S50C) Alloy Steels(SK, SCM, SUS) Hardened Steels~55HRC Hardened Steels~65HRC Hardened Steels65HRC~(DR) Prehardened Steels(NAK, HPM) Stainless Steels(SUS304, 316) Aluminium & Copper Alloys Plastics Graphite
Applicable          

Product Specifications

Model Dia (mm) Flute Length (ℓ) Neck Length (ℓ₁) Neck Dia (d₁) Overall Length (L) Shank Dia (d) Inclined Angles (°)
PLELN 0.3×2.5 0.3 0.6 2.5 0.28 50 3 0.5°: 2.61 / 1°: 2.72 / 2°: 2.94 / 3°: 3.22
PLELN 0.5×4 0.5 1.2 4 0.46 50 3 0.5°: 4.17 / 1°: 4.35 / 2°: 4.70 / 3°: 5.10
PLELN 0.5×6 0.5 1.2 6 0.46 50 3 0.5°: 6.28 / 1°: 6.59 / 2°: 7.34 / 3°: 8.24
PLELN 0.6×2 0.6 0.6 2 0.56 50 3 0.5°: 2.09 / 1°: 2.20 / 2°: 2.44 / 3°: 2.75
PLELN 0.6×4 0.6 0.9 4 0.56 50 3 0.5°: 4.19 / 1°: 4.40 / 2°: 4.88 / 3°: 5.49
PLELN 0.6×6 0.6 0.9 6 0.56 50 3 0.5°: 6.28 / 1°: 6.59 / 2°: 7.32 / 3°: 8.24
PLELN 0.8×4 0.8 1.2 4 0.76 50 3 0.5°: 4.19 / 1°: 4.40 / 2°: 4.88 / 3°: 5.49
PLELN 0.8×6 0.8 1.2 6 0.76 50 3 0.5°: 6.28 / 1°: 6.59 / 2°: 7.32 / 3°: 8.24
PLELN 0.8×8 0.8 1.2 8 0.76 50 3 0.5°: 8.38 / 1°: 8.79 / 2°: 9.76 / 3°: 10.98
PLELN 1×4 1 1.5 4 0.95 55 3 0.5°: 4.19 / 1°: 4.40 / 2°: 4.88 / 3°: 5.49
PLELN 1×6 1 1.5 6 0.95 55 3 0.5°: 6.28 / 1°: 6.59 / 2°: 7.32 / 3°: 8.24
PLELN 1×8 1 1.5 8 0.95 55 3 0.5°: 8.38 / 1°: 8.79 / 2°: 9.76 / 3°: 10.98
PLELN 1×10 1 1.5 10 0.95 55 3 0.5°: 10.47 / 1°: 10.99 / 2°: 12.14 / 3°: 13.73
PLELN 1×12 1 1.5 12 0.95 55 3 0.5°: 12.57 / 1°: 13.19 / 2°: 14.65 / 3°: 16.48
PLELN 1×16 1 1.5 16 0.95 55 3 0.5°: 16.75 / 1°: 17.58 / 2°: 19.53 / 3°: 21.97
PLELN 1×21 1 1.5 21 0.95 55 3 0.5°: 21.91 / 1°: 22.84 / 2°: 24.70 / 3°: 27.02
PLELN 1.5×6 1.5 3.8 6 1.45 55 3 0.5°: 6.26 / 1°: 6.53 / 2°: 7.06 / 3°: 7.60
PLELN 1.5×10 1.5 3.8 10 1.45 55 3 0.5°: 10.44 / 1°: 10.88 / 2°: 11.76 / 3°: 12.87
Model Dia (mm) Flute Length (ℓ) Neck Length (ℓ₁) Neck Dia (d₁) Overall Length (L) Shank Dia (d) Inclined Angles (°)
PLELN 1.5×16 1.5 3.8 16 1.45 55 4 0.5°: 16.70 / 1°: 17.48 / 2°: 18.42 / 3°: 20.59
PLELN 1.5×21 1.5 3.8 21 1.45 55 4 0.5°: 21.92 / 1°: 22.94 / 2°: 24.27 / 3°: 27.02
PLELN 2×8 2 5 8 1.95 55 4 0.5°: 8.38 / 1°: 8.79 / 2°: 9.76 / 3°: 10.98
PLELN 2×10 2 5 10 1.95 55 4 0.5°: 10.47 / 1°: 10.99 / 2°: 12.21 / 3°: 13.73
PLELN 2×14 2 5 14 1.95 55 4 0.5°: 14.66 / 1°: 15.39 / 2°: 17.09 / 3°: 19.22
PLELN 2×16 2 5 16 1.95 55 4 0.5°: 16.75 / 1°: 17.58 / 2°: 19.53 / 3°: 21.97
PLELN 2×21 2 5 21 1.95 70 4 0.5°: 21.92 / 1°: 22.84 / 2°: 24.70 / 3°: 27.02
PLELN 2×25 2 5 25 1.95 70 4 0.5°: 26.18 / 1°: 27.47 / 2°: - / 3°: -
PLELN 3×12 3 7.5 12 2.9 70 6 0.5°: 12.57 / 1°: 13.19 / 2°: 14.65 / 3°: 16.48
PLELN 3×20 3 7.5 20 2.9 70 6 0.5°: 20.94 / 1°: 21.98 / 2°: 24.41 / 3°: 27.46
PLELN 3×25 3 7.5 25 2.9 70 6 0.5°: 26.18 / 1°: 27.47 / 2°: 30.51 / 3°: -
PLELN 3×30 3 7.5 30 2.9 70 6 0.5°: 31.41 / 1°: 32.97 / 2°: 36.62 / 3°: -
PLELN 4×12 4 10 12 3.8 80 6 0.5°: 12.57 / 1°: 13.19 / 2°: 14.65 / 3°: 16.48
PLELN 4×18 4 10 18 3.8 80 6 0.5°: 18.70 / 1°: 19.51 / 2°: 21.31 / 3°: 23.87
PLELN 4×32 4 10 32 3.8 80 6 0.5°: 43.83 / 1°: 45.69 / 2°: - / 3°: -
PLELN 6×42 6 15 42 5.8 100 6 -

Thông tin liên hệ đặt hàng:

THIẾT BỊ CƠ KHÍ ĐỨC PHONG

Hà Nội: Tầng 7, Căn số 32V5A, KĐT Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, TP. Hà Nội

Hotline: 0985779287 (Zalo)

website: https://ducphongstore.vn/

Mail: Info@ducphong.vn

Hỗ trợ 24/7

Chi nhánh Hồ Chí Minh: 228/55, Thống Nhất, P. 10, Q. Gò Vấp, TP. HCM

Đánh giá Dao phay ngón PLELN cổ dài Carbide 2 me không phủ - Segawa

0/5           (0 Đánh giá)
5
0%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%

Bạn chưa đánh giá sao cho sản phẩm này

Đánh giá ngay

Đánh giá của bạn về sản phẩm:

 

Rất tệ

 

Tệ

 

Bình thường

 

Tốt

 

Rất tốt

Hỗ trợ thanh toán:
Khách hàng lẻ

Hotline

0985779287

Mail

Info@ducphong.vn

Bán hàng Dự Án, Doanh nghiệp, Đại Lý

Hotline

098 5779287 (Zalo)

098 5779287 (Zalo)

Mail

vananh.ng@ducphong.vn

Info@ducphong.vn

Liên hệ hợp tác

Hotline: 098 5779287 (Zalo)

Thiết bị cơ khí Đức Phong