Địa chỉ: Tầng 7, Căn số 32V5A, KĐT Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, TP. Hà Nội
Thời gian làm việc: Từ 8h - 17h từ Thứ 2 đến Thứ 6. Sáng thứ 7 từ 8h-12h, nghỉ Chủ Nhật
Địa chỉ: 228/55, Thống Nhất, P. 10, Q. Gò Vấp, TP. HCM
Thời gian làm việc: Từ 8h - 17h từ Thứ 2 đến Thứ 6. Sáng thứ 7 từ 8h-12h, nghỉ Chủ Nhật
Hình | Mã hàng | Mô tả | Giá bán (vnđ) | Số lượng |
---|---|---|---|---|
![]() | FSDE1000A9BCE | 6167618 | Liên hệ | |
![]() | RSMF9RA1200R024HAR050IM | 7078252 | Liên hệ | |
![]() | RSMFMRA1600R032HAR600IM | 7078258 | Liên hệ | |
![]() | RSMFMRA1600R032HAR250IM | 7078257 | Liên hệ | |
![]() | RSMFMRA1600R032HAR100IM | 7078256 | Liên hệ | |
![]() | RSMF9RA1200R024HAR400IM | 7078255 | Liên hệ | |
![]() | RSMF9RA1200R024HAR250IM | 7078254 | Liên hệ | |
![]() | RSMF9RA1200R024HAR100IM | 7078253 | Liên hệ | |
![]() | RSMF9RA1000R020HAR100IM | 7078251 | Liên hệ | |
![]() | FSDE1000A9BCG | 6167619 | Liên hệ | |
![]() | RSMF9RA1000R020HAR050IM | 7078250 | Liên hệ | |
![]() | FSDE2000AFBCG | 6167627 | Liên hệ | |
![]() | FSDE1600ABBCL | 6167624 | Liên hệ | |
![]() | FSDE1600ABBCG | 6167623 | Liên hệ | |
![]() | FSDE1200A9BCN | 6174999 | Liên hệ | |
![]() | FSDE1200A9BCG | 6167621 | Liên hệ | |
![]() | FSDE1200A9BCE | 6167620 | Liên hệ | |
![]() | RSMFMRA2000R040HAR100IM | 7078259 | Liên hệ | |
Thiết kế bước rãnh không đều giúp giảm hiện tượng rung và chatter trong gia công.
Mài thoát sau lệch tâm (Eccentric relief grind) tăng độ ổn định và cho phép tăng tốc tiến dao.
Được thiết kế đặc biệt cho chiến lược phay peel tốc độ cao, cho khả năng tạo phoi và thoát phoi hiệu quả trong các khoang sâu.
Tolerance
End Mill Tolerances | |||
D1 | tolerance e8 | D | tolerance h6 + / - |
≤3 | -0,014/-0,028 | ≤3 | +0/-0,006 |
3–6 | -0,020/-0,038 | 3–6 | +0/-0,008 |
6–10 | -0,025/-0,047 | 6–10 | +0/-0,009 |
10–18 | -0,032/-0,059 | 10–18 | +0/-0,011 |
18–30 | -0,040/-0,073 | 18–30 | +0/-0,013 |
Application Data
KCSM15A | Recommended feed per tooth (fz = mm/th) | ||||||||||
Side Milling | Cutting Speed vc m/min | D1 Diameter | |||||||||
Material Group | ap | ae (mm) | Min | Max | mm | 10,0 | 12,0 | 16,0 | 20,0 | ||
P | 4 | Ap max | 0,2 0,3mm | 135 | – | 495 | Fz | 0,092 | 0,106 | 0,131 | 0,150 |
5 | Ap max | 0,2 0,3mm | 90 | – | 330 | Fz | 0,082 | 0,095 | 0,119 | 0,137 | |
M | 1 | Ap max | 0,2 0,3mm | 135 | – | 379,5 | Fz | 0,103 | 0,119 | 0,148 | 0,172 |
2 | Ap max | 0,2 0,3mm | 90 | – | 264 | Fz | 0,082 | 0,095 | 0,119 | 0,137 | |
3 | Ap max | 0,2 0,3mm | 90 | – | 231 | Fz | 0,069 | 0,079 | 0,097 | 0,110 | |
S | 1 | Ap max | 0,2 0,3mm | 75 | – | 297 | Fz | 0,103 | 0,119 | 0,148 | 0,172 |
2 | Ap max | 0,2 0,3mm | 37,5 | – | 165 | Fz | 0,054 | 0,063 | 0,079 | 0,092 | |
3 | Ap max | 0,2 0,3mm | 37,5 | – | 132 | Fz | 0,054 | 0,063 | 0,079 | 0,092 | |
4 | Ap max | 0,2 0,3mm | 75 | – | 198 | Fz | 0,076 | 0,088 | 0,109 | 0,126 | |
H | 1 | Ap max | 0,2 0,3mm | 120 | – | 462 | Fz | 0,092 | 0,106 | 0,131 | 0,150 |
2 | Ap max | 0,2 0,3mm | 105 | – | 396 | Fz | 0,069 | 0,079 | 0,097 | 0,110 |
KCSM15A | Recommended feed per tooth (fz = mm/th) | ||||||||||
Side Milling | Cutting Speed vc m/min | D1 Diameter | |||||||||
Material Group | ap | ae (mm) | Min | Max | mm | 10,0 | 12,0 | 16,0 | 20,0 | ||
P | 4 | Ap max | 0,8 1,2mm | 270 | – | 450 | Fz | 0,081 | 0,094 | 0,115 | 0,132 |
5 | Ap max | 0,8 1,2mm | 180 | – | 300 | Fz | 0,073 | 0,084 | 0,105 | 0,121 | |
M | 1 | Ap max | 0,8 1,2mm | 270 | – | 345 | Fz | 0,091 | 0,105 | 0,131 | 0,152 |
2 | Ap max | 0,8 1,2mm | 180 | – | 240 | Fz | 0,073 | 0,084 | 0,105 | 0,121 | |
3 | Ap max | 0,8 1,2mm | 180 | – | 210 | Fz | 0,061 | 0,070 | 0,085 | 0,097 | |
S | 1 | Ap max | 0,8 1,2mm | 150 | – | 270 | Fz | 0,091 | 0,105 | 0,131 | 0,152 |
2 | Ap max | 0,8 1,2mm | 75 | – | 150 | Fz | 0,048 | 0,056 | 0,070 | 0,081 | |
3 | Ap max | 0,8 1,2mm | 75 | – | 120 | Fz | 0,048 | 0,056 | 0,070 | 0,081 | |
4 | Ap max | 0,8 1,2mm | 150 | – | 180 | Fz | 0,067 | 0,077 | 0,096 | 0,111 | |
H | 1 | Ap max | 0,8 1,2mm | 240 | – | 420 | Fz | 0,081 | 0,094 | 0,115 | 0,132 |
2 | Ap max | 0,8 1,2mm | 210 | – | 360 | Fz | 0,061 | 0,070 | 0,085 | 0,097 |
Hà Nội: Tầng 7, Căn số 32V5A, KĐT Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, TP. Hà Nội (Xem địa chỉ map)
Hotline: 0985779287 (Zalo)
website: https://ducphongstore.vn/
Mail: Info@ducphong.vn
Hỗ trợ 24/7
Chi nhánh Hồ Chí Minh: 228/55, Thống Nhất, P. 10, Q. Gò Vấp, TP. HCM
Đánh giá Dao phay ngón Carbide Kennametal RSM II, Multi-Flute – Radius – Internal Coolant – Hệ mét
Bạn chưa đánh giá sao cho sản phẩm này
Đánh giá ngayHotline
0985779287
Info@ducphong.vn
Hotline
098 5779287 (Zalo)
098 5779287 (Zalo)
vananh.ng@ducphong.vn
Info@ducphong.vn
Hotline: 098 5779287 (Zalo)