Địa chỉ: Tầng 7, Căn số 32V5A, KĐT Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, TP. Hà Nội
Thời gian làm việc: Từ 8h - 17h từ Thứ 2 đến Thứ 6. Sáng thứ 7 từ 8h-12h, nghỉ Chủ Nhật
Địa chỉ: 228/55, Thống Nhất, P. 10, Q. Gò Vấp, TP. HCM
Thời gian làm việc: Từ 8h - 17h từ Thứ 2 đến Thứ 6. Sáng thứ 7 từ 8h-12h, nghỉ Chủ Nhật
Hình | Mã hàng | Mô tả | Giá bán (vnđ) | Số lượng |
---|
Thiết kế Phay thô Nâng cao 5 me cắt: Dòng JS755 được thiết kế đặc biệt cho các chiến lược phay tốc độ cao (Dynamic milling) và phay thô nâng cao trên vật liệu khó gia công, với 5 me cắt để tăng năng suất và độ ổn định.
Tối ưu cho Vật liệu Inox và Siêu hợp kim: Vật liệu hợp kim nguyên khối cùng lớp phủ HXT tiên tiến giúp dao đạt hiệu suất cắt vượt trội và tuổi thọ cao khi gia công Inox (ISO M) và Siêu hợp kim (ISO S).
Hình học 5 me cắt: Số lượng me cắt lớn hơn giúp phân tán tải cắt tốt hơn, giảm thiểu rung lắc và tối ưu hóa hiệu suất cao gia công.
Độ cứng ổn định: Cấu trúc vững chắc và hình học chuyên dụng đảm bảo độ cứng ổn định trong suốt quá trình phay thô.
Đầu dao đáy phẳng: Lý tưởng cho việc tạo rãnh sâu và phay vai vuông góc, đảm bảo đáy phẳng chính xác.
Name | Description | Value |
---|---|---|
APMXS | Depth of cut maximum in feed direction side | 40.00 mm |
CA | Collision angle | 0.0 deg |
CCC | Center cutting capability | 0 |
CGT | Cutting geometry type | JS755 |
CHW | Corner chamfer width | 0.125 mm |
COATING | Cutting item coating | HXT |
CSP | Coolant supply property | No internal coolant |
DC | Cutting diameter | 10.000 mm |
DMM | Shank diameter | 10.00 mm |
DN | Neck diameter | 9.50 mm |
FCEDC | Face cutting edge count | 5 |
FHA | Flute Helix Angle | 48.0 deg |
GTIN | Global trade item number | 00662885452239 |
KCH | Corner chamfer angle | 45.0 deg |
LN | Neck length | 47.0 mm |
NA | Neck angle | 0.0 deg |
OAL | Overall length | 89.0 mm |
PCEDC | Pheripheral cutting edge count | 5 |
PSIR | Tool lead angle | 0.0 deg |
ShankType | Shank type | Cylindrical |
TCDMM | Shank diameter tolerance class | h5 |
TOPE | Tooling Performance | Top-tier products for maximum productivity in specific applications |
Weight | Net weight | 88.3 g |
RECON | Reconditionable | Yes |
RECONAPMN | Reconditioning cutting depth minimum | 34.00 mm |
RECONCTX | Reconditioning count maximum | 3 |
RECONDCN | Reconditioning cutting diameter minimum | 9.00 mm |
THIẾT BỊ CƠ KHÍ ĐỨC PHONG
Hà Nội: Tầng 7, Căn số 32V5A, KĐT Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, TP. Hà Nội (Xem địa chỉ map)
Hotline: 0985779287 (Zalo)
website: https://ducphongstore.vn/
Mail: Info@ducphong.vn
Hỗ trợ 24/7
Chi nhánh Hồ Chí Minh: 228/55, Thống Nhất, P. 10, Q. Gò Vấp, TP. HCM
Đánh giá Dao phay ngón Seco Tools JS755100E3C.0Z5C-HXT (5 me cắt - đáy phẳng)
Bạn chưa đánh giá sao cho sản phẩm này
Đánh giá ngayHotline
0985779287
Info@ducphong.vn
Hotline
098 5779287 (Zalo)
098 5779287 (Zalo)
vananh.ng@ducphong.vn
Info@ducphong.vn
Hotline: 098 5779287 (Zalo)