Dao phay ngón U-WING Series UR512 - WIDIN (Dành cho thép có độ cứng trung bình từ 30-50 HRc)

Mã sản phẩm: Dao phay ngón U-WING Series UR512

Danh mục: Dao phay

Loại: Dao phay ngón

Thương hiệu: WIDIN

Xuất xứ: Hàn Quốc

Trụ sở chính Hà Nội:

  • Hà Nội
  • Hotline: 0985779287
  • Email: info@ducphong.vn
  • Địa chỉ: Tầng 7, Căn số 32V5A, KĐT Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, TP. Hà Nội

    Thời gian làm việc: Từ 8h - 17h từ Thứ 2 đến Thứ 6. Sáng thứ 7 từ 8h-12h, nghỉ Chủ Nhật

Chi nhánh TP.HCM:

  • Thành phố Hồ Chí Minh
  • Hotline: 0985779287
  • Email: info@ducphong.vn
  • Địa chỉ: 228/55, Thống Nhất, P. 10, Q. Gò Vấp, TP. HCM

    Thời gian làm việc: Từ 8h - 17h từ Thứ 2 đến Thứ 6. Sáng thứ 7 từ 8h-12h, nghỉ Chủ Nhật

Dao phay ngón U-WING Series UR512 - WIDIN (Dành cho thép có độ cứng trung bình từ 30-50 HRc)

Liên hệ
Chia sẻ:
Model
Mã sản phẩm
Đang tải
Hình
Mã hàng
Mô tả
Giá bán (vnđ)
Số lượng

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

View: 2

Mô tả sản phẩm dao phay ngón U-WING Series UR512

Dao phay ngón U-WING Series UR512 - WIDIN

Dao phay ngón U-WING Series UR512 - WIDIN là loại dao phay ngón cổ dài và bán kính góc, được thiết kế chyên dụng gia công thép có độ cứng trung bình và thép khuôn với độ cứng từ 30-50 HRc.

Đặc điểm nổi bật

  • Số lưỡi cắt: Dao phay ngón U-WING Series UR512 có 2 lưỡi cắt.
  • Vật liệu và lớp phủ: Được làm từ hợp kim cứng (Carbide) và có lớp phủ AlCrN tiên tiến. Lớp phủ này giúp tăng cường khả năng chống mài mòn, chống oxy hóa, đồng thời cải thiện độ bôi trơn và khả năng chịu nhiệt.
  • Thiết kế hình học: Điểm đặc biệt của dao phay ngón UR512 là phần lưỡi cắt có bán kính góc, giúp giảm ứng suất tại góc, tăng độ bền của dao và cải thiện chất lượng bề mặt tại các góc.
  • Góc xoắn: Dao phay ngón Series UR512 có góc xoắn 30°, giúp việc thoát phoi hiệu quả và đảm bảo chất lượng bề mặt gia công.
  • Dung sai chính xác: Chuôi dao có dung sai h5, đảm bảo độ chính xác cao khi gá lắp. Dung sai bán kính góc (R) là ±0.01, cho phép gia công các chi tiết có độ chính xác cao.

Dao phay ngón U-WING Series UR512 - WIDIN Dao phay ngón U-WING Series UR512 - WIDIN

Thông số

EDP No. D R L1 L3 L2 D2
UR512002002005 0.2 0.02 0.3 0.5 40 4
UR51200200201 0.2 0.02 0.3 1 40 4
UR512002002015 0.2 0.02 0.3 1.5 40 4
UR51200200202 0.2 0.02 0.3 2 40 4
UR512002005005 0.2 0.05 0.3 0.5 40 4
UR51200200501 0.2 0.05 0.3 1 40 4
UR512002005015 0.2 0.05 0.3 1.5 40 4
UR51200200502 0.2 0.05 0.3 2 40 4
UR51200300201 0.3 0.02 0.5 1 40 4
UR51200300202 0.3 0.02 0.5 2 40 4
UR51200300203 0.3 0.02 0.5 3 40 4
UR51200300501 0.3 0.05 0.5 1 40 4
UR51200300502 0.3 0.05 0.5 2 40 4
UR51200300503 0.3 0.05 0.5 3 40 4
UR51200400501 0.4 0.05 0.6 1 40 4
UR512004005015 0.4 0.05 0.6 1.5 40 4
UR51200400502 0.4 0.05 0.6 2 40 4
UR512004005025 0.4 0.05 0.6 2.5 40 4
UR51200400503 0.4 0.05 0.6 3 40 4
UR51200400504 0.4 0.05 0.6 4 40 4
UR5120040101 0.4 0.1 0.6 1 40 4
UR51200401015 0.4 0.1 0.6 1.5 40 4
UR5120040102 0.4 0.1 0.6 2 40 4
UR51200401025 0.4 0.1 0.6 2.5 40 4
UR5120040103 0.4 0.1 0.6 3 40 4
UR5120040104 0.4 0.1 0.6 4 40 4
UR51200500501 0.5 0.05 0.7 1 45 4
UR512005005015 0.5 0.05 0.7 1.5 45 4
UR51200500502 0.5 0.05 0.7 2 45 4
UR512005005025 0.5 0.05 0.7 2.5 45 4
UR51200500503 0.5 0.05 0.7 3 45 4
UR51200500504 0.5 0.05 0.7 4 45 4
UR51200500505 0.5 0.05 0.7 5 45 4
UR51200500506 0.5 0.05 0.7 6 45 4
UR5120050101 0.5 0.1 0.7 1 45 4
UR51200501015 0.5 0.1 0.7 1.5 45 4
UR5120050102 0.5 0.1 0.7 2 45 4
UR51200501025 0.5 0.1 0.7 2.5 45 4
UR5120050103 0.5 0.1 0.7 3 45 4
UR5120050104 0.5 0.1 0.7 4 45 4
UR5120050105 0.5 0.1 0.7 5 45 4
UR5120050106 0.5 0.1 0.7 6 45 4
UR51200600502 0.6 0.05 0.9 2 45 4
UR51200600503 0.6 0.05 0.9 3 45 4
UR51200600504 0.6 0.05 0.9 4 45 4
UR51200600506 0.6 0.05 0.9 6 45 4
UR51200600508 0.6 0.05 0.9 8 45 4
UR51200600510 0.6 0.05 0.9 10 45 4
UR5120060102 0.6 0.1 0.9 2 45 4
UR5120060103 0.6 0.1 0.9 3 45 4
UR5120060104 0.6 0.1 0.9 4 45 4
UR5120060106 0.6 0.1 0.9 6 45 4
UR5120060108 0.6 0.1 0.9 8 45 4
UR5120060110 0.6 0.1 0.9 10 45 4
UR5120060202 0.6 0.2 0.9 2 45 4
UR5120060203 0.6 0.2 0.9 3 45 4
UR5120060204 0.6 0.2 0.9 4 45 4
UR5120060206 0.6 0.2 0.9 6 45 4
UR5120060208 0.6 0.2 0.9 8 45 4
UR5120060210 0.6 0.2 0.9 10 45 4
UR51200700502 0.7 0.05 1.2 2 45 4
UR51200700504 0.7 0.05 1.2 4 45 4

2 FLUTES NECK TYPE RADIUS ENDMILL

EDP No. D R L1 L3 L2 D2
UR51200700506 0.7 0.05 1.2 6 45 4
UR51200700508 0.7 0.05 1.2 8 45 4
UR51200700510 0.7 0.05 1.2 10 45 4
UR5120070102 0.7 0.1 1.2 2 45 4
UR5120070104 0.7 0.1 1.2 4 45 4
UR5120070106 0.7 0.1 1.2 6 45 4
UR5120070108 0.7 0.1 1.2 8 45 4
UR5120070110 0.7 0.1 1.2 10 45 4
UR5120070202 0.7 0.2 1.2 2 45 4
UR5120070204 0.7 0.2 1.2 4 45 4
UR5120070206 0.7 0.2 1.2 6 45 4
UR5120070208 0.7 0.2 1.2 8 45 4
UR5120070210 0.7 0.2 1.2 10 45 4
UR51200800502 0.8 0.05 1.2 2 45 4
UR51200800503 0.8 0.05 1.2 3 45 4
UR51200800504 0.8 0.05 1.2 4 45 4
UR51200800506 0.8 0.05 1.2 6 45 4
UR51200800508 0.8 0.05 1.2 8 45 4
UR51200800510 0.8 0.05 1.2 10 45 4
UR5120080102 0.8 0.1 1.2 2 45 4
UR5120080103 0.8 0.1 1.2 3 45 4
UR5120080104 0.8 0.1 1.2 4 45 4
UR5120080106 0.8 0.1 1.2 6 45 4
UR5120080108 0.8 0.1 1.2 8 45 4
UR5120080110 0.8 0.1 1.2 10 45 4
UR5120080202 0.8 0.2 1.2 2 45 4
UR5120080203 0.8 0.2 1.2 3 45 4
UR5120080204 0.8 0.2 1.2 4 45 4
UR5120080206 0.8 0.2 1.2 6 45 4
UR5120080208 0.8 0.2 1.2 8 45 4
UR5120080210 0.8 0.2 1.2 10 45 4
UR51201000503 1 0.05 1.5 3 50 4
UR51201000504 1 0.05 1.5 4 50 4
UR51201000506 1 0.05 1.5 6 50 4
UR51201000508 1 0.05 1.5 8 50 4
UR51201000510 1 0.05 1.5 10 50 4
UR51201000512 1 0.05 1.5 12 50 4
UR51201000514 1 0.05 1.5 14 50 4
UR51201000516 1 0.05 1.5 16 50 4
UR51201000520 1 0.05 1.5 20 50 4
UR5120100103 1 0.1 1.5 3 50 4
UR5120100104 1 0.1 1.5 4 50 4
UR5120100106 1 0.1 1.5 6 50 4
UR5120100108 1 0.1 1.5 8 50 4
UR5120100110 1 0.1 1.5 10 50 4
UR5120100112 1 0.1 1.5 12 50 4
UR5120100114 1 0.1 1.5 14 50 4
UR5120100116 1 0.1 1.5 16 50 4
UR5120100120 1 0.1 1.5 20 50 4

2 FLUTES NECK TYPE RADIUS ENDMILL

EDP No. D (mm) R (mm) L1 (mm) L3 (mm) L2 (mm) D2 (mm)
UR5120120320 1.2 0.3 1.8 20 50 4
UR51201500504 1.5 0.05 2.3 4 50 4
UR51201500506 1.5 0.05 2.3 6 50 4
UR51201500508 1.5 0.05 2.3 8 50 4
UR51201500510 1.5 0.05 2.3 10 50 4
UR51201500512 1.5 0.05 2.3 12 50 4
UR51201500514 1.5 0.05 2.3 14 50 4
UR51201500516 1.5 0.05 2.3 16 50 4
UR51201500520 1.5 0.05 2.3 20 50 4
UR51201500522 1.5 0.05 2.3 22 60 4
UR51201500526 1.5 0.05 2.3 26 60 4
UR5120150104 1.5 0.1 2.3 4 50 4
UR5120150106 1.5 0.1 2.3 6 50 4
UR5120150108 1.5 0.1 2.3 8 50 4
UR5120150110 1.5 0.1 2.3 10 50 4
UR5120150112 1.5 0.1 2.3 12 50 4
UR5120150114 1.5 0.1 2.3 14 50 4
UR5120150116 1.5 0.1 2.3 16 50 4
UR5120150120 1.5 0.1 2.3 20 50 4
UR5120150122 1.5 0.1 2.3 22 60 4
UR5120150126 1.5 0.1 2.3 26 60 4
UR5120150204 1.5 0.2 2.3 4 50 4
UR5120150206 1.5 0.2 2.3 6 50 4
UR5120150208 1.5 0.2 2.3 8 50 4
UR5120150210 1.5 0.2 2.3 10 50 4
UR5120150212 1.5 0.2 2.3 12 50 4
UR5120150214 1.5 0.2 2.3 14 50 4
UR5120150216 1.5 0.2 2.3 16 50 4
UR5120150220 1.5 0.2 2.3 20 50 4
UR5120150222 1.5 0.2 2.3 22 60 4
UR5120150226 1.5 0.2 2.3 26 60 4
UR5120150304 1.5 0.3 2.3 4 50 4
UR5120150306 1.5 0.3 2.3 6 50 4
UR5120150308 1.5 0.3 2.3 8 50 4
UR5120150310 1.5 0.3 2.3 10 50 4
UR5120150312 1.5 0.3 2.3 12 50 4
UR5120150314 1.5 0.3 2.3 14 50 4
UR5120150316 1.5 0.3 2.3 16 50 4
UR5120150320 1.5 0.3 2.3 20 50 4
UR5120150322 1.5 0.3 2.3 22 60 4
UR5120150326 1.5 0.3 2.3 26 60 4
UR5120150504 1.5 0.5 2.3 4 50 4
UR5120150506 1.5 0.5 2.3 6 50 4
UR5120150508 1.5 0.5 2.3 8 50 4
UR5120150510 1.5 0.5 2.3 10 50 4
UR5120150512 1.5 0.5 2.3 12 50 4
UR5120150514 1.5 0.5 2.3 14 50 4
UR5120150516 1.5 0.5 2.3 16 50 4
UR5120150520 1.5 0.5 2.3 20 50 4
UR5120150522 1.5 0.5 2.3 22 60 4
UR5120150526 1.5 0.5 2.3 26 60 4
UR5120200106 2.0 0.1 3.0 6 50 4
UR5120200108 2.0 0.1 3.0 8 50 4
UR5120200110 2.0 0.1 3.0 10 50 4
UR5120200112 2.0 0.1 3.0 12 50 4
UR5120200114 2.0 0.1 3.0 14 50 4
UR5120200116 2.0 0.1 3.0 16 50 4
UR5120200120 2.0 0.1 3.0 20 50 4
UR5120200122 2.0 0.1 3.0 22 60 4
UR5120200126 2.0 0.1 3.0 26 60 4
UR5120200130 2.0 0.1 3.0 30 70 4
UR5120200206 2.0 0.2 3.0 6 50 4
UR5120200208 2.0 0.2 3.0 8 50 4
UR5120200210 2.0 0.2 3.0 10 50 4
UR5120200212 2.0 0.2 3.0 12 50 4
UR5120200214 2.0 0.2 3.0 14 50 4
UR5120200216 2.0 0.2 3.0 16 50 4
UR5120200220 2.0 0.2 3.0 20 50 4
UR5120200222 2.0 0.2 3.0 22 60 4
UR5120200226 2.0 0.2 3.0 26 60 4
UR5120200230 2.0 0.2 3.0 30 70 4
UR5120200306 2.0 0.3 3.0 6 50 4
UR5120200308 2.0 0.3 3.0 8 50 4
UR5120200310 2.0 0.3 3.0 10 50 4
UR5120200312 2.0 0.3 3.0 12 50 4
UR5120200314 2.0 0.3 3.0 14 50 4
UR5120200316 2.0 0.3 3.0 16 50 4
UR5120200320 2.0 0.3 3.0 20 50 4
UR5120200322 2.0 0.3 3.0 22 60 4
UR5120200326 2.0 0.3 3.0 26 60 4
UR5120200330 2.0 0.3 3.0 30 70 4
UR5120200506 2.0 0.5 3.0 6 50 4
UR5120200508 2.0 0.5 3.0 8 50 4
UR5120200510 2.0 0.5 3.0 10 50 4
UR5120200512 2.0 0.5 3.0 12 50 4
UR5120200514 2.0 0.5 3.0 14 50 4
UR5120200516 2.0 0.5 3.0 16 50 4
UR5120200520 2.0 0.5 3.0 20 50 4
UR5120200522 2.0 0.5 3.0 22 60 4
UR5120200526 2.0 0.5 3.0 26 60 4
UR5120200530 2.0 0.5 3.0 30 70 4
UR5120250108 2.5 0.1 4.0 8 50 4
UR5120250110 2.5 0.1 4.0 10 50 4
UR5120250112 2.5 0.1 4.0 12 50 4
UR5120250114 2.5 0.1 4.0 14 50 4
UR5120250116 2.5 0.1 4.0 16 50 4
UR5120250120 2.5 0.1 4.0 20 50 4
UR5120250126 2.5 0.1 4.0 26 60 4

2 FLUTES NECK TYPE RADIUS ENDMILL

EDP No. D (mm) R (mm) L1 (mm) L3 (mm) L2 (mm) D2 (mm)
UR5120400312 4 0.3 6 12 50 6
UR5120400314 4 0.3 6 14 60 6
UR5120400316 4 0.3 6 16 60 6
UR5120400320 4 0.3 6 20 60 6
UR5120400326 4 0.3 6 26 65 6
UR5120400330 4 0.3 6 30 65 6
UR5120400335 4 0.3 6 35 70 6
UR5120400340 4 0.3 6 40 80 6
UR5120400345 4 0.3 6 45 90 6
UR5120400350 4 0.3 6 50 100 6
UR5120400510 4 0.5 6 10 50 6
UR5120400512 4 0.5 6 12 50 6
UR5120400514 4 0.5 6 14 60 6
UR5120400516 4 0.5 6 16 60 6
UR5120400520 4 0.5 6 20 60 6
UR5120400526 4 0.5 6 26 65 6
UR5120400530 4 0.5 6 30 65 6
UR5120400535 4 0.5 6 35 70 6
UR5120400540 4 0.5 6 40 80 6
UR5120400545 4 0.5 6 45 90 6
UR5120400550 4 0.5 6 50 100 6
UR5120401010 4 1 6 10 50 6
UR5120401012 4 1 6 12 50 6
UR5120401014 4 1 6 14 60 6
UR5120401016 4 1 6 16 60 6
UR5120401020 4 1 6 20 60 6
UR5120401026 4 1 6 26 65 6
UR5120401030 4 1 6 30 65 6
UR5120401035 4 1 6 35 70 6
UR5120401040 4 1 6 40 80 6
UR5120401045 4 1 6 45 90 6
UR5120401050 4 1 6 50 100 6
UR51205001 5 0.1 8 15 60 6
UR51205002 5 0.2 8 15 60 6
UR51205003 5 0.3 8 15 60 6
UR51205005 5 0.5 8 15 60 6
UR51205010 5 1 8 15 60 6
UR51205015 5 1.5 8 15 60 6
UR51205020 5 2 8 15 60 6
UR51206001 6 0.1 9 20 60 6
UR51206002 6 0.2 9 20 60 6
UR51206003 6 0.3 9 20 60 6
UR5120600390 6 0.3 15 30 90 6
UR51206005 6 0.5 9 20 60 6
UR5120600590 6 0.5 15 30 90 6
UR51206010 6 1 9 20 60 6
UR5120601090 6 1 15 30 90 6
UR51206015 6 1.5 9 20 60 6
UR51206020 6 2 9 20 60 6
UR51208001 8 0.1 12 25 70 8
UR51208002 8 0.2 12 25 70 8
UR51208003 8 0.3 12 25 70 8
UR51208003100 8 0.3 20 35 100 8
UR51208005 8 0.5 12 25 70 8
UR51208005100 8 0.5 20 35 100 8
UR51208010 8 1 12 25 70 8
UR51208010100 8 1 20 35 100 8
UR51208015 8 1.5 12 25 70 8
UR51208020 8 2 12 25 70 8
UR51210001 10 0.1 15 30 75 10
UR51210002 10 0.2 15 30 75 10
UR51210003 10 0.3 15 30 75 10
UR51210003100 10 0.3 25 40 100 10
UR51210005 10 0.5 15 30 75 10
UR51210005100 10 0.5 25 40 100 10
UR51210010 10 1 15 30 75 10
UR51210010100 10 1 25 40 100 10
UR51210015 10 1.5 15 30 75 10
UR51210020 10 2 15 30 75 10
UR51212002 12 0.2 18 32 80 12
UR51212003 12 0.3 18 32 80 12
UR51212003110 12 0.3 30 45 110 12
UR51212005 12 0.5 18 32 80 12
UR51212005110 12 0.5 30 45 110 12
UR51212010 12 1 18 32 80 12
UR51212010110 12 1 30 45 110 12
UR51212015 12 1.5 18 32 80 12
UR51212020 12 2 18 32 80 12
UR51216005 16 0.5 20 35 100 16
UR51216005150 16 0.5 35 50 150 16
UR51216010 16 1 20 35 100 16
UR51216010150 16 1 35 50 150 16
UR51220005 20 0.5 25 40 100 20
UR51220005150 20 0.5 40 55 150 20
UR51220010 20 1 25 40 100 20
UR51220010150 20 1 40 55 150 20

Applicable working materia

Carbon Steel ~HB225 Alloy Steel HB225~325 Prehardened Steel HRc30~50 Hardened Steel ~HRc55 Cast Iron ~FCD500 Aluminum Stainless Steel Ti-Alloy Ni-Alloy SKD61 ~HRc55 SKD11 HRc55~
           

Tolerance

D

Shank Dia.

D0.2 ~ 6

0 ~ -0.012

H5

D8 ~ 20

0 ~ -0.015

Thông tin liên hệ đặt hàng:

THIẾT BỊ CƠ KHÍ ĐỨC PHONG

Hà Nội: Tầng 7, Căn số 32V5A, KĐT Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, TP. Hà Nội

Hotline: 0985779287 (Zalo)

website: https://ducphongstore.vn/

Mail: Info@ducphong.vn

Hỗ trợ 24/7

Chi nhánh Hồ Chí Minh: 228/55, Thống Nhất, P. 10, Q. Gò Vấp, TP. HCM

Đánh giá Dao phay ngón U-WING Series UR512 - WIDIN (Dành cho thép có độ cứng trung bình từ 30-50 HRc)

0/5           (0 Đánh giá)
5
0%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%

Bạn chưa đánh giá sao cho sản phẩm này

Đánh giá ngay

Đánh giá của bạn về sản phẩm:

 

Rất tệ

 

Tệ

 

Bình thường

 

Tốt

 

Rất tốt

Hỗ trợ thanh toán:
Khách hàng lẻ

Hotline

0985779287

Mail

Info@ducphong.vn

Bán hàng Dự Án, Doanh nghiệp, Đại Lý

Hotline

098 5779287 (Zalo)

098 5779287 (Zalo)

Mail

vananh.ng@ducphong.vn

Info@ducphong.vn

Liên hệ hợp tác

Hotline: 098 5779287 (Zalo)

Thiết bị cơ khí Đức Phong