Dao phay ngón U-WING Series UR542 - WIDIN (Dành cho thép có độ cứng trung bình từ 30-50 HRc)

Mã sản phẩm: Dao phay ngón U-WING Series UR542

Danh mục: Dao phay

Loại: Dao phay ngón

Thương hiệu: WIDIN

Xuất xứ: Hàn Quốc

Trụ sở chính Hà Nội:

  • Hà Nội
  • Hotline: 0985779287
  • Email: info@ducphong.vn
  • Địa chỉ: Tầng 7, Căn số 32V5A, KĐT Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, TP. Hà Nội

    Thời gian làm việc: Từ 8h - 17h từ Thứ 2 đến Thứ 6. Sáng thứ 7 từ 8h-12h, nghỉ Chủ Nhật

Chi nhánh TP.HCM:

  • Thành phố Hồ Chí Minh
  • Hotline: 0985779287
  • Email: info@ducphong.vn
  • Địa chỉ: 228/55, Thống Nhất, P. 10, Q. Gò Vấp, TP. HCM

    Thời gian làm việc: Từ 8h - 17h từ Thứ 2 đến Thứ 6. Sáng thứ 7 từ 8h-12h, nghỉ Chủ Nhật

Dao phay ngón U-WING Series UR542 - WIDIN (Dành cho thép có độ cứng trung bình từ 30-50 HRc)

Liên hệ
Chia sẻ:
Model
Mã sản phẩm
Đang tải
Hình
Mã hàng
Mô tả
Giá bán (vnđ)
Số lượng

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

View: 2

Mô tả sản phẩm dao phay ngón U-WING Series UR542

Dao phay ngón U-WING Series UR542 - WIDIN

Dao phay ngón U-WING Series UR542 - WIDIN là loại dao phay ngón có bán kính góc và cổ dài, được thiết kế chyên dụng gia công thép có độ cứng trung bình và thép khuôn với độ cứng từ 30-50 HRc.

Đặc điểm nổi bật

  • Số lưỡi cắt: Dao phay ngón U-WING Series UR542có 2 lưỡi cắt, phù hợp cho cả phay thô và phay tinh.
  • Vật liệu và lớp phủ: Được làm từ hợp kim cứng (Carbide) và có lớp phủ AlCrN tiên tiến. Lớp phủ này giúp tăng cường khả năng chống mài mòn, chống oxy hóa, đồng thời cải thiện độ bôi trơn và khả năng chịu nhiệt.
  • Cổ dài : Giúp dao tiếp cận các hốc sâu, phức tạp mà không bị va chạm.
  • Bán kính góc: Giảm ứng suất tại góc, tăng độ bền của dao và cải thiện chất lượng bề mặt tại các góc.
  • Thiết kế côn (Tapered): Phần lưỡi cắt thuôn nhỏ dần, cho phép gia công các chi tiết gân (ribs) và các góc hẹp trên khuôn mẫu.
  • Góc xoắn: Dao có góc xoắn 30°, giúp việc thoát phoi hiệu quả và đảm bảo chất lượng bề mặt gia công.
  • Dung sai chính xác: Chuôi dao có dung sai h5 (D0.2~4 có dung sai 0 ~ -0.012), đảm bảo độ chính xác cao khi gá lắp. Dung sai bán kính góc (R) là ±0.01, cho phép gia công các chi tiết có độ chính xác cao.

Dao phay ngón U-WING Series UR542 - WIDIN  Dao phay ngón U-WING Series UR542 - WIDIN

Thông số

EDP No. D (mm) R (mm) θ (°) L1 (mm) L4 (mm) L3 (mm) L2 (mm) D2 (mm)
UR5420020050101 0.2 0.05 1 0.3 0.4 1 40 4
UR5420020050102 0.2 0.05 1 0.3 0.4 2 40 4
UR5420020050103 0.2 0.05 1 0.3 0.4 3 40 4
UR5420020050201 0.2 0.05 2 0.3 0.4 1 40 4
UR5420020050202 0.2 0.05 2 0.3 0.4 2 40 4
UR5420020050203 0.2 0.05 2 0.3 0.4 3 40 4
UR5420030050102 0.3 0.05 1 0.5 0.6 2 40 4
UR5420030050103 0.3 0.05 1 0.5 0.6 3 40 4
UR5420030050104 0.3 0.05 1 0.5 0.6 4 40 4
UR5420030050105 0.3 0.05 1 0.5 0.6 5 40 4
UR5420030050202 0.3 0.05 2 0.5 0.6 2 40 4
UR5420030050203 0.3 0.05 2 0.5 0.6 3 40 4
UR5420030050204 0.3 0.05 2 0.5 0.6 4 40 4
UR5420030050205 0.3 0.05 2 0.5 0.6 5 40 4
UR5420040050102 0.4 0.05 1 0.6 0.8 2 50 4
UR5420040050103 0.4 0.05 1 0.6 0.8 3 50 4
UR5420040050104 0.4 0.05 1 0.6 0.8 4 50 4
UR5420040050105 0.4 0.05 1 0.6 0.8 5 50 4
UR5420040050106 0.4 0.05 1 0.6 0.8 6 50 4
UR5420040050202 0.4 0.05 2 0.6 0.8 2 50 4
UR5420040050203 0.4 0.05 2 0.6 0.8 3 50 4
UR5420040050204 0.4 0.05 2 0.6 0.8 4 50 4
UR5420040050205 0.4 0.05 2 0.6 0.8 5 50 4
UR5420040050206 0.4 0.05 2 0.6 0.8 6 50 4
UR542004010102 0.4 0.1 1 0.6 0.8 2 50 4
UR542004010103 0.4 0.1 1 0.6 0.8 3 50 4
UR542004010104 0.4 0.1 1 0.6 0.8 4 50 4
UR542004010105 0.4 0.1 1 0.6 0.8 5 50 4
UR542004010106 0.4 0.1 1 0.6 0.8 6 50 4
UR542004010202 0.4 0.1 2 0.6 0.8 2 50 4
UR542004010203 0.4 0.1 2 0.6 0.8 3 50 4
UR542004010204 0.4 0.1 2 0.6 0.8 4 50 4
UR542004010205 0.4 0.1 2 0.6 0.8 5 50 4
UR542004010206 0.4 0.1 2 0.6 0.8 6 50 4
UR5420050050104 0.5 0.05 1 0.7 1 4 50 4
UR5420050050106 0.5 0.05 1 0.7 1 6 50 4
UR5420050050108 0.5 0.05 1 0.7 1 8 50 4
UR5420050050110 0.5 0.05 1 0.7 1 10 50 4
UR5420050050204 0.5 0.05 2 0.7 1 4 50 4
UR5420050050206 0.5 0.05 2 0.7 1 6 50 4
UR5420050050208 0.5 0.05 2 0.7 1 8 50 4
UR5420050050210 0.5 0.05 2 0.7 1 10 50 4
UR542005010104 0.5 0.1 1 0.7 1 4 50 4
UR542005010106 0.5 0.1 1 0.7 1 6 50 4
UR542005010108 0.5 0.1 1 0.7 1 8 50 4
UR542005010110 0.5 0.1 1 0.7 1 10 50 4
UR542005010204 0.5 0.1 2 0.7 1 4 50 4
UR542005010206 0.5 0.1 2 0.7 1 6 50 4
UR542005010208 0.5 0.1 2 0.7 1 8 50 4
UR542005010210 0.5 0.1 2 0.7 1 10 50 4
UR542006010104 0.6 0.1 1 0.9 1.2 4 50 4
UR542006010106 0.6 0.1 1 0.9 1.2 6 50 4

2 FLUTES TAPERED NECK RADIUS ENDMILL

EDP No. D (mm) R (mm) θ (°) L1 (mm) L4 (mm) L3 (mm) L2 (mm) D2 (mm)
UR5420020050101 0.2 0.05 1 0.3 0.4 1 40 4
UR5420020050102 0.2 0.05 1 0.3 0.4 2 40 4
UR5420020050103 0.2 0.05 1 0.3 0.4 3 40 4
UR5420020050201 0.2 0.05 2 0.3 0.4 1 40 4
UR5420020050202 0.2 0.05 2 0.3 0.4 2 40 4
UR5420020050203 0.2 0.05 2 0.3 0.4 3 40 4
UR5420030050102 0.3 0.05 1 0.5 0.6 2 40 4
UR5420030050103 0.3 0.05 1 0.5 0.6 3 40 4
UR5420030050104 0.3 0.05 1 0.5 0.6 4 40 4
UR5420030050105 0.3 0.05 1 0.5 0.6 5 40 4
UR5420030050202 0.3 0.05 2 0.5 0.6 2 40 4
UR5420030050203 0.3 0.05 2 0.5 0.6 3 40 4
UR5420030050204 0.3 0.05 2 0.5 0.6 4 40 4
UR5420030050205 0.3 0.05 2 0.5 0.6 5 40 4
UR5420040050102 0.4 0.05 1 0.6 0.8 2 50 4
UR5420040050103 0.4 0.05 1 0.6 0.8 3 50 4
UR5420040050104 0.4 0.05 1 0.6 0.8 4 50 4
UR5420040050105 0.4 0.05 1 0.6 0.8 5 50 4
UR5420040050106 0.4 0.05 1 0.6 0.8 6 50 4
UR5420040050202 0.4 0.05 2 0.6 0.8 2 50 4
UR5420040050203 0.4 0.05 2 0.6 0.8 3 50 4
UR5420040050204 0.4 0.05 2 0.6 0.8 4 50 4
UR5420040050205 0.4 0.05 2 0.6 0.8 5 50 4
UR5420040050206 0.4 0.05 2 0.6 0.8 6 50 4
UR542004010102 0.4 0.1 1 0.6 0.8 2 50 4
UR542004010103 0.4 0.1 1 0.6 0.8 3 50 4
UR542004010104 0.4 0.1 1 0.6 0.8 4 50 4
UR542004010105 0.4 0.1 1 0.6 0.8 5 50 4
UR542004010106 0.4 0.1 1 0.6 0.8 6 50 4
UR542004010202 0.4 0.1 2 0.6 0.8 2 50 4
UR542004010203 0.4 0.1 2 0.6 0.8 3 50 4

Applicable working materia

Carbon Steel ~HB225 Alloy Steel HB225~325 Prehardened Steel HRc30~50 Hardened Steel ~HRc55 Cast Iron ~FCD500 Aluminum Stainless Steel Ti-Alloy Ni-Alloy SKD61 ~HRc55 SKD11 HRc55~
           

Tolerance

D

Shank Dia.

D0.2 ~ 4

0 ~ -0.012

H5

Thông tin liên hệ đặt hàng:

THIẾT BỊ CƠ KHÍ ĐỨC PHONG

Hà Nội: Tầng 7, Căn số 32V5A, KĐT Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, TP. Hà Nội

Hotline: 0985779287 (Zalo)

website: https://ducphongstore.vn/

Mail: Info@ducphong.vn

Hỗ trợ 24/7

Chi nhánh Hồ Chí Minh: 228/55, Thống Nhất, P. 10, Q. Gò Vấp, TP. HCM

Đánh giá Dao phay ngón U-WING Series UR542 - WIDIN (Dành cho thép có độ cứng trung bình từ 30-50 HRc)

0/5           (0 Đánh giá)
5
0%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%

Bạn chưa đánh giá sao cho sản phẩm này

Đánh giá ngay

Đánh giá của bạn về sản phẩm:

 

Rất tệ

 

Tệ

 

Bình thường

 

Tốt

 

Rất tốt

Hỗ trợ thanh toán:
Khách hàng lẻ

Hotline

0985779287

Mail

Info@ducphong.vn

Bán hàng Dự Án, Doanh nghiệp, Đại Lý

Hotline

098 5779287 (Zalo)

098 5779287 (Zalo)

Mail

vananh.ng@ducphong.vn

Info@ducphong.vn

Liên hệ hợp tác

Hotline: 098 5779287 (Zalo)

Thiết bị cơ khí Đức Phong