Dao phay ngón U-WING Series UTR504 - WIDIN (Dành cho thép có độ cứng trung bình từ 30-50 HRc)

Mã sản phẩm: Dao phay ngón U-WING Series UTR504

Danh mục: Dao phay

Loại: Dao phay ngón

Thương hiệu: WIDIN

Xuất xứ: Hàn Quốc

Trụ sở chính Hà Nội:

  • Hà Nội
  • Hotline: 0985779287
  • Email: info@ducphong.vn
  • Địa chỉ: Tầng 7, Căn số 32V5A, KĐT Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, TP. Hà Nội

    Thời gian làm việc: Từ 8h - 17h từ Thứ 2 đến Thứ 6. Sáng thứ 7 từ 8h-12h, nghỉ Chủ Nhật

Chi nhánh TP.HCM:

  • Thành phố Hồ Chí Minh
  • Hotline: 0985779287
  • Email: info@ducphong.vn
  • Địa chỉ: 228/55, Thống Nhất, P. 10, Q. Gò Vấp, TP. HCM

    Thời gian làm việc: Từ 8h - 17h từ Thứ 2 đến Thứ 6. Sáng thứ 7 từ 8h-12h, nghỉ Chủ Nhật

Dao phay ngón U-WING Series UTR504 - WIDIN (Dành cho thép có độ cứng trung bình từ 30-50 HRc)

Liên hệ
Chia sẻ:
Model
Mã sản phẩm
Đang tải
Hình
Mã hàng
Mô tả
Giá bán (vnđ)
Số lượng

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

View: 2

Mô tả sản phẩm dao phay ngón U-WING Series UTR504

Dao phay ngón U-WING Series UTR504 - WIDIN

Dao phay ngón U-WING Series UTR504 - WIDIN là loại dao phay ngón có bán kính góc và thiết kế côn, được thiết kế chuyên dụng để gia công thép có độ cứng trung bình và thép khuôn với độ cứng từ 30-50 HRc.

Đặc điểm nổi bật

  • Dao phay ngón U-WING Series UTR504 có 4 lưỡi cắt, giúp tăng tốc độ tiến dao (feed rate) và nâng cao hiệu suất gia công, đặc biệt trong các ứng dụng phay thô.
  • Vật liệu và lớp phủ: Dao được làm từ hợp kim cứng (Carbide) và có lớp phủ AlCrN tiên tiến. Lớp phủ này giúp tăng cường khả năng chống mài mòn, chống oxy hóa, đồng thời cải thiện độ bôi trơn và khả năng chịu nhiệt.
  • Thiết kế hình học: Điểm đặc biệt của UTR504 là sự kết hợp giữa thiết kế côn và bán kính góc. Phần lưỡi cắt thuôn nhỏ dần từ chuôi dao đến mũi dao, giúp nó dễ dàng tiếp cận các góc hẹp và các chi tiết gân (ribs) trên khuôn mẫu mà dao phay ngón thẳng thông thường không thể làm được. Bán kính góc giúp giảm ứng suất tại góc, tăng độ bền của dao và cải thiện chất lượng bề mặt.
  • Góc xoắn: Dao phay ngón Series UTR504 có góc xoắn 30°, giúp việc thoát phoi hiệu quả và đảm bảo chất lượng bề mặt gia công.
  • Dung sai chính xác: Chuôi dao có dung sai h5 (D0.8~2.5 có dung sai 0 ~ -0.03), đảm bảo độ chính xác cao khi gá lắp. Dung sai bán kính góc (R) là ±0.01, cho phép gia công các chi tiết có độ chính xác cao.

Dao phay ngón U-WING Series UTR504 - WIDIN Dao phay ngón U-WING Series UTR504 - WIDIN

Thông số

EDP No. D R θ L1 L2 D2
UTR504008010104 0.8 0.1 1 4 45 4
UTR504008010106 0.8 0.1 1 6 45 4
UTR504008010108 0.8 0.1 1 8 45 4
UTR5040080101504 0.8 0.1 1.5 4 45 4
UTR5040080101506 0.8 0.1 1.5 6 45 4
UTR5040080101508 0.8 0.1 1.5 8 45 4
UTR504008020104 0.8 0.2 1 4 45 4
UTR504008020106 0.8 0.2 1 6 45 4
UTR504008020108 0.8 0.2 1 8 45 4
UTR5040080201504 0.8 0.2 1.5 4 45 4
UTR5040080201506 0.8 0.2 1.5 6 45 4
UTR5040080201508 0.8 0.2 1.5 8 45 4
UTR504010010104 1 0.1 1 4 50 4
UTR504010010106 1 0.1 1 6 50 4
UTR504010010108 1 0.1 1 8 50 4
UTR504010010110 1 0.1 1 10 50 4
UTR504010010112 1 0.1 1 12 50 4
UTR5040100101504 1 0.1 1.5 4 50 4
UTR5040100101506 1 0.1 1.5 6 50 4
UTR5040100101508 1 0.1 1.5 8 50 4
UTR5040100101510 1 0.1 1.5 10 50 4
UTR5040100101512 1 0.1 1.5 12 50 4
UTR504010010204 1 0.1 2 4 50 4
UTR504010010206 1 0.1 2 6 50 4
UTR504010010208 1 0.1 2 8 50 4
UTR504010010210 1 0.1 2 10 50 4
UTR504010010212 1 0.1 2 12 50 4
UTR504010010304 1 0.1 3 4 50 4
UTR504010010306 1 0.1 3 6 50 4
UTR504010010308 1 0.1 3 8 50 4
UTR504010010310 1 0.1 3 10 50 4
UTR504010010312 1 0.1 3 12 50 4
UTR504010020104 1 0.2 1 4 50 4
UTR504010020106 1 0.2 1 6 50 4
UTR504010020108 1 0.2 1 8 50 4
UTR504010020110 1 0.2 1 10 50 4
UTR504010020112 1 0.2 1 12 50 4
UTR5040100201504 1 0.2 1.5 4 50 4
UTR5040100201506 1 0.2 1.5 6 50 4
UTR5040100201508 1 0.2 1.5 8 50 4
UTR5040100201510 1 0.2 1.5 10 50 4
UTR5040100201512 1 0.2 1.5 12 50 4
UTR504010020204 1 0.2 2 4 50 4
UTR504010020206 1 0.2 2 6 50 4
UTR504010020208 1 0.2 2 8 50 4
UTR504010020210 1 0.2 2 10 50 4
UTR504010020212 1 0.2 2 12 50 4
UTR504010020304 1 0.2 3 4 50 4
UTR504010020306 1 0.2 3 6 50 4
UTR504010020308 1 0.2 3 8 50 4
UTR504010020310 1 0.2 3 10 50 4
UTR504010020312 1 0.2 3 12 50 4
UTR504010030104 1 0.3 1 4 50 4
UTR504010030106 1 0.3 1 6 50 4
UTR504010030108 1 0.3 1 8 50 4
UTR504010030110 1 0.3 1 10 50 4
UTR504010030112 1 0.3 1 12 50 4
UTR5040100301504 1 0.3 1.5 4 50 4
UTR5040100301506 1 0.3 1.5 6 50 4
UTR5040100301508 1 0.3 1.5 8 50 4
UTR5040100301510 1 0.3 1.5 10 50 4
UTR5040100301512 1 0.3 1.5 12 50 4

4 FLUTES TAPERED RADIUS ENDMILL

EDP No. D R θ L1 L2 D2
UTR504010030204 1 0.3 2 4 50 4
UTR504010030206 1 0.3 2 6 50 4
UTR504010030208 1 0.3 2 8 50 4
UTR504010030210 1 0.3 2 10 50 4
UTR504010030212 1 0.3 2 12 50 4
UTR504010030304 1 0.3 3 4 50 4
UTR504010030306 1 0.3 3 6 50 4
UTR504010030308 1 0.3 3 8 50 4
UTR504010030310 1 0.3 3 10 50 4
UTR504010030312 1 0.3 3 12 50 4
UTR504012010106 1.2 0.1 1 6 50 4
UTR504012010108 1.2 0.1 1 8 50 4
UTR504012010110 1.2 0.1 1 10 50 4
UTR504012010112 1.2 0.1 1 12 50 4
UTR504012010206 1.2 0.1 2 6 50 4
UTR504012010208 1.2 0.1 2 8 50 4
UTR504012010210 1.2 0.1 2 10 50 4
UTR504012010212 1.2 0.1 2 12 50 4
UTR504012010306 1.2 0.1 3 6 50 4
UTR504012010308 1.2 0.1 3 8 50 4
UTR504012010310 1.2 0.1 3 10 50 4
UTR504012010312 1.2 0.1 3 12 50 4
UTR504012020106 1.2 0.2 1 6 50 4
UTR504012020108 1.2 0.2 1 8 50 4
UTR504012020110 1.2 0.2 1 10 50 4
UTR504012020112 1.2 0.2 1 12 50 4
UTR504012020206 1.2 0.2 2 6 50 4
UTR504012020208 1.2 0.2 2 8 50 4
UTR504012020210 1.2 0.2 2 10 50 4
UTR504012020212 1.2 0.2 2 12 50 4
UTR504012020306 1.2 0.2 3 6 50 4
UTR504012020308 1.2 0.2 3 8 50 4
UTR504012020310 1.2 0.2 3 10 50 4
UTR504012020312 1.2 0.2 3 12 50 4
UTR504012030106 1.2 0.3 1 6 50 4
UTR504012030108 1.2 0.3 1 8 50 4
UTR504012030110 1.2 0.3 1 10 50 4
UTR504012030112 1.2 0.3 1 12 50 4
UTR504012030206 1.2 0.3 2 6 50 4
UTR504012030208 1.2 0.3 2 8 50 4
UTR504012030210 1.2 0.3 2 10 50 4
UTR504012030212 1.2 0.3 2 12 50 4
UTR504012030306 1.2 0.3 3 6 50 4
UTR504012030308 1.2 0.3 3 8 50 4
UTR504012030310 1.2 0.3 3 10 50 4
UTR504012030312 1.2 0.3 3 12 50 4
UTR504015010106 1.5 0.1 1 6 50 4
UTR504015010108 1.5 0.1 1 8 50 4
UTR504015010110 1.5 0.1 1 10 50 4
UTR504015010112 1.5 0.1 1 12 50 4
UTR504015010116 1.5 0.1 1 16 50 4
UTR504015010120 1.5 0.1 1 20 60 4
UTR504015010206 1.5 0.1 2 6 50 4
UTR504015010208 1.5 0.1 2 8 50 4
UTR504015010210 1.5 0.1 2 10 50 4
UTR504015010212 1.5 0.1 2 12 50 4
UTR504015010216 1.5 0.1 2 16 50 4
UTR504015010220 1.5 0.1 2 20 60 4
UTR504015010306 1.5 0.1 3 6 50 4
UTR504015010308 1.5 0.1 3 8 50 4
UTR504015010310 1.5 0.1 3 10 50 4
UTR504015010312 1.5 0.1 3 12 50 4
UTR504015010316 1.5 0.1 3 16 50 4
UTR504015010320 1.5 0.1 3 20 60 4
UTR504015020106 1.5 0.2 1 6 50 4
UTR504015020108 1.5 0.2 1 8 50 4
UTR504015020110 1.5 0.2 1 10 50 4
UTR504015020112 1.5 0.2 1 12 50 4
UTR504015020116 1.5 0.2 1 16 50 4
UTR504015020120 1.5 0.2 1 20 60 4
UTR504015020206 1.5 0.2 2 6 50 4
UTR504015020208 1.5 0.2 2 8 50 4
UTR504015020210 1.5 0.2 2 10 50 4
UTR504015020212 1.5 0.2 2 12 50 4
UTR504015020216 1.5 0.2 2 16 50 4
UTR504015020220 1.5 0.2 2 20 60 4
UTR504015020306 1.5 0.2 3 6 50 4
UTR504015020308 1.5 0.2 3 8 50 4
UTR504015020310 1.5 0.2 3 10 50 4
UTR504015020312 1.5 0.2 3 12 50 4
UTR504015020316 1.5 0.2 3 16 50 4
UTR504015020320 1.5 0.2 3 20 60 4
UTR504015030106 1.5 0.3 1 6 50 4
UTR504015030108 1.5 0.3 1 8 50 4
UTR504015030110 1.5 0.3 1 10 50 4
UTR504015030112 1.5 0.3 1 12 50 4
UTR504015030116 1.5 0.3 1 16 50 4
UTR504015030120 1.5 0.3 1 20 60 4
UTR504015030206 1.5 0.3 2 6 50 4
UTR504015030208 1.5 0.3 2 8 50 4
UTR504015030210 1.5 0.3 2 10 50 4
UTR504015030212 1.5 0.3 2 12 50 4
UTR504015030216 1.5 0.3 2 16 50 4
UTR504015030220 1.5 0.3 2 20 60 4
UTR504015030306 1.5 0.3 3 6 50 4
UTR504015030308 1.5 0.3 3 8 50 4
UTR504015030310 1.5 0.3 3 10 50 4
UTR504015030312 1.5 0.3 3 12 50 4

4 FLUTES TAPERED RADIUS ENDMILL

EDP No. D R θ L1 L2 D2
UTR504015030316 1.5 0.3 3 16 50 4
UTR504015030320 1.5 0.3 3 20 60 4
UTR504020010108 2 0.1 1 8 50 4
UTR504020010110 2 0.1 1 10 50 4
UTR504020010112 2 0.1 1 12 50 4
UTR504020010116 2 0.1 1 16 50 4
UTR504020010120 2 0.1 1 20 60 4
UTR504020010125 2 0.1 1 25 60 4
UTR504020010208 2 0.1 2 8 50 4
UTR504020010210 2 0.1 2 10 50 4
UTR504020010212 2 0.1 2 12 50 4
UTR504020010216 2 0.1 2 16 50 4
UTR504020010220 2 0.1 2 20 60 4
UTR504020010225 2 0.1 2 25 60 4
UTR504020010308 2 0.1 3 8 50 4
UTR504020010310 2 0.1 3 10 50 4
UTR504020010312 2 0.1 3 12 50 4
UTR504020010316 2 0.1 3 16 50 4
UTR504020010320 2 0.1 3 20 60 6
UTR504020010325 2 0.1 3 25 60 6
UTR504020020108 2 0.2 1 8 50 4
UTR504020020110 2 0.2 1 10 50 4
UTR504020020112 2 0.2 1 12 50 4
UTR504020020116 2 0.2 1 16 50 4
UTR504020020120 2 0.2 1 20 60 4
UTR504020020125 2 0.2 1 25 60 4
UTR504020020208 2 0.2 2 8 50 4
UTR504020020210 2 0.2 2 10 50 4
UTR504020020212 2 0.2 2 12 50 4
UTR504020020216 2 0.2 2 16 50 4
UTR504020020220 2 0.2 2 20 60 4
UTR504020020225 2 0.2 2 25 60 4
UTR504020020308 2 0.2 3 8 50 4
UTR504020020310 2 0.2 3 10 50 4
UTR504020020312 2 0.2 3 12 50 4
UTR504020020316 2 0.2 3 16 50 4
UTR504020020320 2 0.2 3 20 60 6
UTR504020020325 2 0.2 3 25 60 6
UTR504020030108 2 0.3 1 8 50 4
UTR504020030110 2 0.3 1 10 50 4
UTR504020030112 2 0.3 1 12 50 4
UTR504020030116 2 0.3 1 16 50 4
UTR504020030120 2 0.3 1 20 60 4
UTR504020030125 2 0.3 1 25 60 4
UTR504020030208 2 0.3 2 8 50 4
UTR504020030210 2 0.3 2 10 50 4
UTR504020030212 2 0.3 2 12 50 4
UTR504020030216 2 0.3 2 16 50 4
UTR504020030220 2 0.3 2 20 60 4
UTR504020030225 2 0.3 2 25 60 4
UTR504020030308 2 0.3 3 8 50 4
UTR504020030310 2 0.3 3 10 50 4
UTR504020030312 2 0.3 3 12 50 4
UTR504020030316 2 0.3 3 16 50 4
UTR504020030320 2 0.3 3 20 60 6
UTR504020030325 2 0.3 3 25 60 6
UTR504025010110 2.5 0.1 1 10 50 4
UTR504025010112 2.5 0.1 1 12 50 4
UTR504025010116 2.5 0.1 1 16 50 4
UTR504025010120 2.5 0.1 1 20 60 4
UTR504025010125 2.5 0.1 1 25 60 4
UTR504025010130 2.5 0.1 1 30 60 4
UTR504025010210 2.5 0.1 2 10 50 4
UTR504025010212 2.5 0.1 2 12 50 4
UTR504025010216 2.5 0.1 2 16 50 4
UTR504025010220 2.5 0.1 2 20 60 4
UTR504025010225 2.5 0.1 2 25 60 6
UTR504025010230 2.5 0.1 2 30 60 6
UTR504025010310 2.5 0.1 3 10 50 4
UTR504025010312 2.5 0.1 3 12 50 4
UTR504025010316 2.5 0.1 3 16 50 6
UTR504025010320 2.5 0.1 3 20 60 6
UTR504025010325 2.5 0.1 3 25 60 6
UTR504025010330 2.5 0.1 3 30 60 6
UTR504025020110 2.5 0.2 1 10 50 4
UTR504025020112 2.5 0.2 1 12 50 4
UTR504025020116 2.5 0.2 1 16 50 4
UTR504025020120 2.5 0.2 1 20 60 4
UTR504025020125 2.5 0.2 1 25 60 4
UTR504025020130 2.5 0.2 1 30 60 4
UTR504025020210 2.5 0.2 2 10 50 4
UTR504025020212 2.5 0.2 2 12 50 4
UTR504025020216 2.5 0.2 2 16 50 4
UTR504025020220 2.5 0.2 2 20 60 4
UTR504025020225 2.5 0.2 2 25 60 6
UTR504025020230 2.5 0.2 2 30 60 6
UTR504025020310 2.5 0.2 3 10 50 4
UTR504025020312 2.5 0.2 3 12 50 4
UTR504025020316 2.5 0.2 3 16 50 6
UTR504025020320 2.5 0.2 3 20 60 6
UTR504025020325 2.5 0.2 3 25 60 6
UTR504025020330 2.5 0.2 3 30 60 6
UTR504025030110 2.5 0.3 1 10 50 4
UTR504025030112 2.5 0.3 1 12 50 4
UTR504025030116 2.5 0.3 1 16 50 4
UTR504025030120 2.5 0.3 1 20 60 4
UTR504025030125 2.5 0.3 1 25 60 4
UTR504025030130 2.5 0.3 1 30 60 4

4 FLUTES TAPERED RADIUS ENDMILL

EDP No. D R θ L1 L2 D2
UTR504025030212 2.5 0.3 2 12 50 4
UTR504025030216 2.5 0.3 2 16 50 4
UTR504025030220 2.5 0.3 2 20 60 4
UTR504025030225 2.5 0.3 2 25 60 6
UTR504025030230 2.5 0.3 2 30 60 6
UTR504025030310 2.5 0.3 3 10 50 4
UTR504025030312 2.5 0.3 3 12 50 4
UTR504025030316 2.5 0.3 3 16 50 6
UTR504025030320 2.5 0.3 3 20 60 6
UTR504025030325 2.5 0.3 3 25 60 6
UTR504025030330 2.5 0.3 3 30 60 6

Applicable working materia

Carbon Steel ~HB225 Alloy Steel HB225~325 Prehardened Steel HRc30~50 Hardened Steel ~HRc55 Cast Iron ~FCD500 Aluminum Stainless Steel Ti-Alloy Ni-Alloy SKD61 ~HRc55 SKD11 HRc55~
           

Tolerance

D

Shank Dia.

D0.8 ~ 2.5

0 ~ -0.03

H5

Thông tin liên hệ đặt hàng:

THIẾT BỊ CƠ KHÍ ĐỨC PHONG

Hà Nội: Tầng 7, Căn số 32V5A, KĐT Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, TP. Hà Nội

Hotline: 0985779287 (Zalo)

website: https://ducphongstore.vn/

Mail: Info@ducphong.vn

Hỗ trợ 24/7

Chi nhánh Hồ Chí Minh: 228/55, Thống Nhất, P. 10, Q. Gò Vấp, TP. HCM

Đánh giá Dao phay ngón U-WING Series UTR504 - WIDIN (Dành cho thép có độ cứng trung bình từ 30-50 HRc)

0/5           (0 Đánh giá)
5
0%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%

Bạn chưa đánh giá sao cho sản phẩm này

Đánh giá ngay

Đánh giá của bạn về sản phẩm:

 

Rất tệ

 

Tệ

 

Bình thường

 

Tốt

 

Rất tốt

Hỗ trợ thanh toán:
Khách hàng lẻ

Hotline

0985779287

Mail

Info@ducphong.vn

Bán hàng Dự Án, Doanh nghiệp, Đại Lý

Hotline

098 5779287 (Zalo)

098 5779287 (Zalo)

Mail

vananh.ng@ducphong.vn

Info@ducphong.vn

Liên hệ hợp tác

Hotline: 098 5779287 (Zalo)

Thiết bị cơ khí Đức Phong