Địa chỉ: Tầng 7, Căn số 32V5A, KĐT Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, TP. Hà Nội
Thời gian làm việc: Từ 8h - 17h từ Thứ 2 đến Thứ 6. Sáng thứ 7 từ 8h-12h, nghỉ Chủ Nhật
Địa chỉ: 228/55, Thống Nhất, P. 10, Q. Gò Vấp, TP. HCM
Thời gian làm việc: Từ 8h - 17h từ Thứ 2 đến Thứ 6. Sáng thứ 7 từ 8h-12h, nghỉ Chủ Nhật
| Hình | Mã hàng | Mô tả | Giá bán (vnđ) | Số lượng |
|---|
Dao phay rãnh T TC Carbide 4 hoặc 6 me - Segawa là dòng dao cụ chuyên dụng, được chế tạo từ Carbide, chuyên dùng để gia công các rãnh chữ T trong cơ khí chính xác. Dao có sẵn phiên bản 4 lưỡi cắt và 6 lưỡi cắt và là phiên bản không có lớp phủ, phù hợp cho việc gia công đa dạng vật liệu.
Đặc điểm nổi bật

Work Material Compatibility
| Carbon Steels (S45C, S50C) | Alloy Steels (SK, SCM, SUS) | Hardened Steels (≤55HRC) | Hardened Steels (≥55HRC) | Prehardened Steels (NAK, HPM) | Stainless Steels (SUS304, 316) | Aluminium & Copper Alloys |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ◎ | ◎ | ○ | ○ | ○ | ◎ |
Product Specifications
| Model | Dia (D) | Cut Width (ℓ1) | Neck Length (ℓ2) | Neck Dia (d1) | Overall Length (L) | Shank Dia (d) | Nb Tooth |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| TC 2×0.5 | 2 | 0.5 | 3.5 | 0.5 | 50 | 4 | 4 |
| TC 2×1 | 2 | 1 | 3.5 | 1 | 50 | 4 | 4 |
| TC 2×2 | 2 | 2 | 3.5 | 2 | 50 | 4 | 4 |
| TC-0DT 2×○ | 2 | 0.2–2 | 3.5 | 2 | 50 | 4 | 4 |
| TC 3×0.5 | 3 | 0.5 | 3.5 | 1.5 | 70 | 4 | 4 |
| TC 3×1 | 3 | 1 | 3.5 | 1.5 | 70 | 4 | 4 |
| TC 3×2 | 3 | 2 | 3.5 | 1.5 | 70 | 4 | 4 |
| TC-0DT 3×○ | 3 | 0.2–2 | 3.5 | 1.5 | 70 | 4 | 4 |
| TC 4×0.5 | 4 | 0.5 | 4 | 2 | 70 | 4 | 4 |
| TC 4×1 | 4 | 1 | 4 | 2 | 70 | 4 | 4 |
| TC 4×2 | 4 | 2 | 4 | 2 | 70 | 4 | 4 |
| TC 4×3 | 4 | 3 | 4 | 2 | 70 | 4 | 4 |
| TC-0DT 4×○ | 4 | 0.2–3 | 4 | 2 | 70 | 4 | 4 |
| TC 5×0.5 | 5 | 0.5 | 4 | 2.5 | 70 | 6 | 6 |
| TC 5×1 | 5 | 1 | 4 | 2.5 | 70 | 6 | 6 |
| TC 5×2 | 5 | 2 | 4 | 2.5 | 70 | 6 | 6 |
| TC 5×3 | 5 | 3 | 4 | 2.5 | 70 | 6 | 6 |
| TC-0DT 5×○ | 5 | 0.2–3 | 4 | 2.5 | 70 | 6 | 6 |
| TC 6×0.5 | 6 | 0.5 | 4 | 3 | 70 | 6 | 6 |
| TC 6×1 | 6 | 1 | 4 | 3 | 70 | 6 | 6 |
| TC 6×2 | 6 | 2 | 4 | 3 | 70 | 6 | 6 |
| TC 6×3 | 6 | 3 | 4 | 3 | 70 | 6 | 6 |
| Model | Dia (D) | Cut Width (ℓ1) | Neck Length (ℓ2) | Neck Dia (d1) | Overall Length (L) | Shank Dia (d) | Nb Tooth |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| TC 6×4 | 6 | 4 | 4 | 3 | 70 | 6 | 6 |
| TC-0DT 6×○ | 6 | 0.2–4 | 4 | 3 | 70 | 6 | 6 |
| TC 8×0.5 | 8 | 0.5 | 4.5 | 4 | 70 | 8 | 6 |
| TC 8×1 | 8 | 1 | 5 | 4 | 70 | 8 | 6 |
| TC 8×2 | 8 | 2 | 5 | 4 | 70 | 8 | 6 |
| TC 8×3 | 8 | 3 | 5 | 4 | 70 | 8 | 6 |
| TC 8×4 | 8 | 4 | 5 | 4 | 70 | 8 | 6 |
| TC-0DT 8×○ | 8 | 0.2–4 | 5 | 4 | 70 | 8 | 6 |
| TC 10×0.5 | 10 | 0.5 | 5.5 | 6 | 80 | 10 | 6 |
| TC 10×1 | 10 | 1 | 6 | 6 | 80 | 10 | 6 |
| TC 10×2 | 10 | 2 | 6 | 6 | 80 | 10 | 6 |
| TC 10×3 | 10 | 3 | 6 | 6 | 80 | 10 | 6 |
| TC 10×4 | 10 | 4 | 6 | 6 | 80 | 10 | 6 |
| TC-0DT 10×○ | 10 | 0.2–4 | 6 | 6 | 80 | 10 | 6 |
| TC 12×0.5 | 12 | 0.5 | 8.5 | 6 | 85 | 12 | 6 |
| TC 12×1 | 12 | 1 | 8.5 | 6 | 85 | 12 | 6 |
| TC 12×2 | 12 | 2 | 8.5 | 6 | 85 | 12 | 6 |
| TC 12×3 | 12 | 3 | 8.5 | 6 | 85 | 12 | 6 |
| TC 12×4 | 12 | 4 | 8.5 | 6 | 85 | 12 | 6 |
| TC-0DT 12×○ | 12 | 0.2–4 | 8.5 | 6 | 85 | 12 | 6 |
THIẾT BỊ CƠ KHÍ ĐỨC PHONG
Hà Nội: Tầng 7, Căn số 32V5A, KĐT Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, TP. Hà Nội
Hotline: 0985779287 (Zalo)
website: https://ducphongstore.vn/
Mail: Info@ducphong.vn
Hỗ trợ 24/7
Chi nhánh Hồ Chí Minh: 228/55, Thống Nhất, P. 10, Q. Gò Vấp, TP. HCM
Đánh giá Dao phay rãnh T TC Carbide 4 hoặc 6 me - Segawa
Bạn chưa đánh giá sao cho sản phẩm này
Đánh giá ngayHotline
0985779287
Info@ducphong.vn
Hotline
098 5779287 (Zalo)
098 5779287 (Zalo)
vananh.ng@ducphong.vn
Info@ducphong.vn
Hotline: 098 5779287 (Zalo)