Dao phay rãnh T TC-OD Carbide 4 hoặc 6 me - Segawa

Mã sản phẩm: Dao phay rãnh T TC-OD

Loại: Dao phay ngón

Thương hiệu: SEGAWA

Xuất xứ: Nhật bản

Trụ sở chính Hà Nội:

  • Hà Nội
  • Hotline: 0985779287
  • Email: info@ducphong.vn
  • Địa chỉ: Tầng 7, Căn số 32V5A, KĐT Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, TP. Hà Nội

    Thời gian làm việc: Từ 8h - 17h từ Thứ 2 đến Thứ 6. Sáng thứ 7 từ 8h-12h, nghỉ Chủ Nhật

Chi nhánh TP.HCM:

  • Thành phố Hồ Chí Minh
  • Hotline: 0985779287
  • Email: info@ducphong.vn
  • Địa chỉ: 228/55, Thống Nhất, P. 10, Q. Gò Vấp, TP. HCM

    Thời gian làm việc: Từ 8h - 17h từ Thứ 2 đến Thứ 6. Sáng thứ 7 từ 8h-12h, nghỉ Chủ Nhật

Dao phay rãnh T TC-OD Carbide 4 hoặc 6 me - Segawa

Liên hệ
Chia sẻ:
Model
Mã sản phẩm
Đang tải
Hình
Mã hàng
Mô tả
Giá bán (vnđ)
Số lượng

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

View: 3

Mô tả sản phẩm dao phay rãnh T TC-OD Carbide 4 hoặc 6 me

Dao phay rãnh T TC-OD Carbide 4 hoặc 6 me - Segawa  

Dao phay rãnh T TC-OD Carbide 4 hoặc 6 me - Segawa là dòng dao cụ chuyên dụng, được chế tạo từ Carbide, chuyên dùng để gia công các rãnh chữ T trong cơ khí chính xác. Dao có sẵn phiên bản 4 lưỡi cắt và 6 lưỡi cắt và là phiên bản không có lớp phủ. Đây là dòng sản phẩm tùy chỉnh, cho phép lựa chọn bán kính R ở góc cắt.

Đặc điểm nổi bật

Dao phay rãnh T TC-OD Carbide 4 hoặc 6 me - Segawa

  • Tính năng tùy chỉnh: Đây là điểm mạnh cốt lõi của dòng OD. Người dùng có thể tùy chỉnh bán kính R ở các góc của lưỡi cắt, tạo ra các rãnh T có góc bo theo yêu cầu đặc biệt của chi tiết.
  • Tùy chọn số lưỡi cắt linh hoạt: Có sẵn 4 me hoặc 6 me để phù hợp với yêu cầu gia công, cho phép người dùng cân bằng giữa độ ổn định, tuổi thọ dao và tốc độ cắt vật liệu.
  • Khả năng gia công vật liệu đa dạng: Phù hợp rộng rãi cho Thép Carbon, Thép Hợp kim, Thép Không gỉ, Hợp kim Nhôm/Đồng, và cả thép đã tôi cứng (độ cứng khoảng ~55HRC).
  • Thiết kế tối ưu cho rãnh sâu: Cổ dao được thiết kế thon gọn với góc 30 độ, cho phép dao cắt rãnh sâu mà không bị cản trở bởi phần cán, đảm bảo hiệu quả khi phay rãnh T.
  • Độ chính xác và độ bền: Sử dụng Carbide giúp duy trì độ sắc bén của lưỡi cắt và độ chính xác của đường kính rãnh (dung sai đường kính D là 0 đến 0.03).

Thông số

Work Material Compatibility

Carbon Steels(S45C, S50C) Alloy Steels(SK, SCM, SUS) Hardened Steels~55HRC Hardened Steels55HRC~ Prehardened Steels(NAK, HPM) Stainless Steels(SUS304, 316) Aluminium & Copper Alloys
     

Product Specifications

Model Dia (D) Cut Width (ℓ₁) Neck Length (ℓ₂) Neck Dia (d₁) Overall Length (L) Shank Dia (d) Nb Tooth Corner Radius (R)
TC-0D 2×0.5×R0 2 0.5 3.5 1.2 70 4 4 0.2, 0.25
TC-0D 2×1×R0 2 1 3.5 1.2 70 4 4 0.2, 0.3, 0.4, 0.5
TC-0D 2×2×R0 2 2 3.5 1.2 70 4 4 0.2,0.3,0.4,0.5,0.6,0.7,0.8,1
TC-0D 3×0.5×R0 3 0.5 3.5 1.5 70 4 4 0.2, 0.25
TC-0D 3×1×R0 3 1 3.5 1.5 70 4 4 0.2,0.3,0.4,0.5
TC-0D 3×2×R0 3 2 3.5 1.5 70 4 4 0.2,0.3,0.4,0.5,0.6,0.7,0.8,1
TC-0D 3×3×R0 3 3 3.5 1.5 70 4 4 0.2,0.3,0.4,0.5,0.6,0.7,0.8,1.5
TC-0D 4×0.5×R0 4 0.5 3.5 2.0 70 4 4 0.2,0.25
TC-0D 4×1×R0 4 1 3.5 2.0 70 4 4 0.2,0.3,0.4,0.5
TC-0D 4×2×R0 4 2 3.5 2.0 70 4 4 0.2,0.3,0.4,0.5,0.6,0.7,0.8,1
TC-0D 4×3×R0 4 3 3.5 2.0 70 4 4 0.2,0.3,0.4,0.5,0.6,0.7,0.8,1.5
TC-0D 5×0.5×R0 5 0.5 4.0 2.5 70 6 4 0.2,0.25
TC-0D 5×1×R0 5 1 4.0 2.5 70 6 4 0.2,0.3,0.4,0.5
TC-0D 5×2×R0 5 2 4.0 2.5 70 6 4 0.2,0.3,0.4,0.5,0.6,0.7,0.8,1
TC-0D 5×3×R0 5 3 4.0 2.5 70 6 4 0.2,0.3,0.4,0.5,0.6,0.7,0.8,1.5
TC-0D 6×0.5×R0 6 0.5 4.0 3.0 70 6 6 0.2,0.25
TC-0D 6×1×R0 6 1 4.0 3.0 70 6 6 0.2,0.3,0.4,0.5
TC-0D 6×2×R0 6 2 4.0 3.0 70 6 6 0.2,0.3,0.4,0.5,0.6,0.7,0.8,1
TC-0D 6×3×R0 6 3 4.0 3.0 70 6 6 0.2,0.3,0.4,0.5,0.6,0.7,0.8,1.5
TC-0D 6×4×R0 6 4 4.0 3.0 70 6 6 0.2,0.3,0.4,0.5,0.6,0.7,0.8,1.5,2
TC-0D 8×0.5×R0 8 0.5 4.5 4.0 80 8 6 0.2,0.25
TC-0D 8×1×R0 8 1 4.5 4.0 80 8 6 0.2,0.3,0.4,0.5
TC-0D 8×2×R0 8 2 4.5 4.0 80 8 6 0.2,0.3,0.4,0.5,0.6,0.7,0.8,1
Model Dia (D) Cut Width (ℓ₁) Neck Length (ℓ₂) Neck Dia (d₁) Overall Length (L) Shank Dia (d) Nb Tooth Corner Radius (R)
TC-0D 8×3×R0 8 3 7 4 70 8 6 0.2, 0.3, 0.4, 0.5, 0.6, 0.7, 0.8, 1, 1.5, 2
TC-0D 8×4×R0 8 4 8 4 70 8 6 0.2, 0.3, 0.4, 0.5, 0.6, 0.7, 0.8, 1, 1.5, 2
TC-0D 8×R0 8 0.2~4 8 4 70 8 6 0.2, 0.3, 0.4, 0.5, 0.6, 0.7, 0.8, 1, 1.5, 2
TC-0D 10×0.5×R0 10 0.5 5.5 5 80 10 6 0.2, 0.25
TC-0D 10×1×R0 10 1 6 5 80 10 6 0.2, 0.3, 0.4, 0.5
TC-0D 10×2×R0 10 2 7 5 80 10 6 0.2, 0.3, 0.4, 0.5, 0.6, 0.7, 0.8, 1
TC-0D 10×3×R0 10 3 8 5 80 10 6 0.2, 0.3, 0.4, 0.5, 0.6, 0.7, 0.8, 1, 1.5, 2
TC-0D 10×4×R0 10 4 9 5 80 10 6 0.2, 0.3, 0.4, 0.5, 0.6, 0.7, 0.8, 1, 1.5, 2
TC-0D 10×R0 10 0.2~4 9 5 80 10 6 0.2, 0.3, 0.4, 0.5, 0.6, 0.7, 0.8, 1, 1.5, 2
TC-0D 12×0.5×R0 12 0.5 8.5 6 85 12 6 0.2, 0.25
TC-0D 12×1×R0 12 1 9 6 85 12 6 0.2, 0.3, 0.4, 0.5
TC-0D 12×2×R0 12 2 10 6 85 12 6 0.2, 0.3, 0.4, 0.5, 0.6, 0.7, 0.8, 1
TC-0D 12×3×R0 12 3 11 6 85 12 6 0.2, 0.3, 0.4, 0.5, 0.6, 0.7, 0.8, 1, 1.5, 2
TC-0D 12×4×R0 12 4 12 6 85 12 6 0.2, 0.3, 0.4, 0.5, 0.6, 0.7, 0.8, 1, 1.5, 2
TC-0D 12×R0 12 0.2~4 12 6 85 12 6 0.2, 0.3, 0.4, 0.5, 0.6, 0.7, 0.8, 1, 1.5, 2

THIẾT BỊ CƠ KHÍ ĐỨC PHONG

Hà Nội: Tầng 7, Căn số 32V5A, KĐT Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, TP. Hà Nội

Hotline: 0985779287 (Zalo)

website: https://ducphongstore.vn/

Mail: Info@ducphong.vn

Hỗ trợ 24/7

Chi nhánh Hồ Chí Minh: 228/55, Thống Nhất, P. 10, Q. Gò Vấp, TP. HCM

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Đánh giá Dao phay rãnh T TC-OD Carbide 4 hoặc 6 me - Segawa

0/5           (0 Đánh giá)
5
0%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%

Bạn chưa đánh giá sao cho sản phẩm này

Đánh giá ngay

Đánh giá của bạn về sản phẩm:

 

Rất tệ

 

Tệ

 

Bình thường

 

Tốt

 

Rất tốt

Hỗ trợ thanh toán:
Khách hàng lẻ

Hotline

0985779287

Mail

Info@ducphong.vn

Bán hàng Dự Án, Doanh nghiệp, Đại Lý

Hotline

098 5779287 (Zalo)

098 5779287 (Zalo)

Mail

vananh.ng@ducphong.vn

Info@ducphong.vn

Liên hệ hợp tác

Hotline: 098 5779287 (Zalo)

Thiết bị cơ khí Đức Phong