Địa chỉ: Tầng 7, Căn số 32V5A, KĐT Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, TP. Hà Nội
Thời gian làm việc: Từ 8h - 17h từ Thứ 2 đến Thứ 6. Sáng thứ 7 từ 8h-12h, nghỉ Chủ Nhật
Địa chỉ: 228/55, Thống Nhất, P. 10, Q. Gò Vấp, TP. HCM
Thời gian làm việc: Từ 8h - 17h từ Thứ 2 đến Thứ 6. Sáng thứ 7 từ 8h-12h, nghỉ Chủ Nhật
| Hình | Mã hàng | Mô tả | Giá bán (vnđ) | Số lượng |
|---|
Dao phay SSE600 CBN Square End Mill của NS TOOL được thiết kế để gia công các cạnh vuông trên thép đã tôi cứng. Nhờ thiết kế lưỡi cắt độc quyền của NS TOOL, dao có khả năng chống mài mòn cao, đảm bảo hiệu quả gia công ổn định và tuổi thọ lâu dài.
Đặc điểm nổi bật
Gia công góc cạnh trên thép cứng: Cho phép phay chính xác các góc cạnh của vật liệu cứng.
Khả năng chịu mài mòn tối ưu: Lưỡi cắt đặc biệt giúp giảm hao mòn, tăng tuổi thọ dao.
Ổn định khi gia công: Thiết kế lưỡi cắt tối ưu hạn chế rung và đảm bảo bề mặt gia công mịn.
Vật liệu gia công phù hợp
Carbon Steel
Alloy Steel
Prehardened Steel
Hardened Steel (tới 70 HRC)
Stainless Steel
Heat Resistant Alloy
Ứng dụng điển hình
Gia công chi tiết cứng hoặc đã tôi, cần độ chính xác cao ở các góc cạnh.
Phù hợp với phay tinh, phay các chi tiết nhỏ, đặc biệt khi cần độ bền dao cao và chống mài mòn.
| Code No. | (D)Dia. | (l1)Under Neck Length | (l)Length of Cut | (d2)Neck Dia. | (γ)Neck Taper Angle | (d)Shank Dia. | (L)Overall Length | Semi-standard |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 01-00450-02004 | 0.2 | 0.4 | 0.08 | 0.175 | 15° | 4 | 53 | |
| 01-00450-02010 | 0.2 | 1 | 0.08 | 0.175 | 15° | 4 | 53 | |
| 01-00450-03005 | 0.3 | 0.5 | 0.12 | 0.275 | 15° | 4 | 49 | |
| 01-00450-03015 | 0.3 | 1.5 | 0.12 | 0.275 | 15° | 4 | 50 | |
| 01-00450-04008 | 0.4 | 0.8 | 0.16 | 0.37 | 15° | 4 | 49 | |
| 01-00450-04020 | 0.4 | 2 | 0.16 | 0.37 | 15° | 4 | 50 | |
| 01-00450-05010 | 0.5 | 1 | 0.2 | 0.46 | 15° | 4 | 49 | |
| 01-00450-05025 | 0.5 | 2.5 | 0.2 | 0.46 | 15° | 4 | 50 | |
| 01-00450-06012 | 0.6 | 1.2 | 0.24 | 0.56 | 15° | 4 | 49 | |
| 01-00450-06030 | 0.6 | 3 | 0.24 | 0.56 | 15° | 4 | 50 | |
| 01-00450-08015 | 0.8 | 1.5 | 0.32 | 0.76 | 15° | 4 | 49 | |
| 01-00450-08040 | 0.8 | 4 | 0.32 | 0.76 | 15° | 4 | 52 | |
| 01-00450-10020 | 1 | 2 | 0.4 | 0.95 | 15° | 4 | 49 | |
| 01-00450-10050 | 1 | 5 | 0.4 | 0.95 | 15° | 4 | 52 |
Machinable indication by ,
| Carbon Steel | Alloy Steel | Prehardened Steel | Hardened Steel | Stainless Steel | Heat Resistant Alloy | Aluminum Alloy | Copper | Resin | Graphite | Hard Brittle Material | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ~ 52HRC | ~ 60HRC | ~ 65HRC | ~ 70HRC | ||||||||||
THIẾT BỊ CƠ KHÍ ĐỨC PHONG
Hà Nội: Tầng 7, Căn số 32V5A, KĐT Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, TP. Hà Nội
Hotline: 0985779287 (Zalo)
website: https://ducphongstore.vn/
Mail: Info@ducphong.vn
Hỗ trợ 24/7
Chi nhánh Hồ Chí Minh: 228/55, Thống Nhất, P. 10, Q. Gò Vấp, TP. HCM
Đánh giá Dao phay SSE600 CBN Square End Mill - NS TOOL
Bạn chưa đánh giá sao cho sản phẩm này
Đánh giá ngayHotline
0985779287
Info@ducphong.vn
Hotline
098 5779287 (Zalo)
098 5779287 (Zalo)
vananh.ng@ducphong.vn
Info@ducphong.vn
Hotline: 098 5779287 (Zalo)