Loại: Hộp số vít me nâng hạ
Danh mục: Thiết bị tự động hóa
Thương hiệu: MAKISHINKO
Xuất xứ: Nhật Bản
Địa chỉ: Tầng 7, Căn số 32V5A, KĐT Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, TP. Hà Nội
Thời gian làm việc: Từ 8h - 17h từ Thứ 2 đến Thứ 6. Sáng thứ 7 từ 8h-12h, nghỉ Chủ Nhật
Địa chỉ: 228/55, Thống Nhất, P. 10, Q. Gò Vấp, TP. HCM
Thời gian làm việc: Từ 8h - 17h từ Thứ 2 đến Thứ 6. Sáng thứ 7 từ 8h-12h, nghỉ Chủ Nhật
Hình | Mã hàng | Mô tả | Giá bán (vnđ) | Số lượng |
---|
Tiết kiệm không gian lắp đặt: Vì chỉ có đai ốc di chuyển (Traveling Nut) hoạt động (trục vít cố định), nên có thể giảm không gian lắp đặt theo hướng dọc trục, thuận tiện cho việc bố trí trong không gian hạn chế.
Hiệu suất cao và Độ cứng cao: Duy trì các đặc tính kỹ thuật cốt lõi của dòng Vít me Bi, với hiệu suất cao và độ cứng cao nhờ cấu trúc ổ đỡ lý tưởng.
Đai ốc chống mài mòn: Đai ốc di chuyển sử dụng vật liệu hợp kim nhôm đồng đặc biệt có tính chất chống mài mòn cao.
Lưu ý quan trọng: Đai ốc cần phải được chặn vòng quay (chống xoay) để đảm bảo chuyển động tịnh tiến chính xác.
Model | 005 | 010 | 025 | 050 | 075 | 100 | 150 | 200 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tải trọng(kN) | 5 | 10 | 25 | 50 | 75 | 100 | 150 | 200 | ||
Đường kính đỉnh ren(mm) | 16 | 20 | 25 | 36 | 40 | 45 | 50 | 63 | ||
Đường kính chân ren(mm) | 13.6 | 17.3 | 21 | 31 | 34 | 38 | 42 | 55 | ||
Bước ren(mm) | 16 | 20 | 25 | 36 | 32 | 32 | 32 | 32 | ||
Tỷ số giảm tốc | H | 6 | 6 | 7.67 | 7.67 | 7.67 | 7.67 | 7.67 | 7.67 | |
L | 23 | 23 | 23 | 23 | 23 | 23 | ||||
Khoảng cách di chuyển trên mỗi vòng quay trục đầu vào | H (mm/rev) | 2.67 | 3.33 | 3.26 | 4.69 | 4.17 | 4.17 | 4.17 | 4.17 | |
L (mm/rev) | 1.09 | 1.57 | 1.39 | 1.39 | 1.39 | 1.39 | ||||
Hiệu suất(%) | H | (30rpm) | 58 | 59 | 57 | 57 | 56 | 59 | 58 | 58 |
(1800rpm) | 71 | 72 | 71 | 72 | 72 | 73 | 74 | 74 | ||
L | (30rpm) | 37 | 36 | 35 | 39 | 38 | 38 | |||
(1800rpm) | 58 | 58 | 59 | 62 | 63 | 63 | ||||
Tốc độ tối đa của trục đầu vào(rpm) | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | ||
Hành trình tiêu chuẩn(mm) | Từ 50 đến 500 (khoảng cách 50), từ trên 500 đến 1000 (khoảng cách 100). | |||||||||
Mô-men xoắn trục vít me(N.m) | 13.2 | 33 | 103 | 297 | 399 | 534 | 805 | 1086 | ||
Mô-men xoắn không tải đầu vào (N.m) | 0.15 | 0.2 | 0.5 | 0.8 | 1.2 | 1.8 | 2.5 | 2.5 | ||
Mô-men xoắn khởi động đầu vào | H (N・m) | 4.1 | 10.0 | 25.9 | 75.3 | 101.5 | 128.1 | 194.0 | 257.8 | |
L (N・m) | 14.7 | 43.3 | 58.9 | 71.3 | 108.9 | 144.3 | ||||
Tải trọng ngược hướng (kN) | 5 | 10 | 25 | 50 | 75 | 100 | 150 | 200 | ||
Tải trọng khi trạng thái tĩnh (kN) | 8 | 15 | 25 | 50 | 80 | 140 | 170 | 250 | ||
Trọng Lượng | 2.5 | 3.5 | 20 | 25 | 35 | 55 | 65 | 80 |
Thông tin liên hệ đặt hàng:
THIẾT BỊ CƠ KHÍ ĐỨC PHONG
Hà Nội: Tầng 7, Căn số 32V5A, KĐT Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, TP. Hà Nội
Hotline: 0985779287 (Zalo)
website: https://ducphongstore.vn/
Mail: Info@ducphong.vn
Hỗ trợ 24/7
Chi nhánh Hồ Chí Minh: 228/55, Thống Nhất, P. 10, Q. Gò Vấp, TP. HCM
Đánh giá Hộp số Vít me bi Makishinko JTB (Kiểu đai ốc di chuyển)
Bạn chưa đánh giá sao cho sản phẩm này
Đánh giá ngayHotline
0985779287
Info@ducphong.vn
Hotline
098 5779287 (Zalo)
098 5779287 (Zalo)
vananh.ng@ducphong.vn
Info@ducphong.vn
Hotline: 098 5779287 (Zalo)