Địa chỉ: Tầng 7, Căn số 32V5A, KĐT Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, TP. Hà Nội
Thời gian làm việc: Từ 8h - 17h từ Thứ 2 đến Thứ 6. Sáng thứ 7 từ 8h-12h, nghỉ Chủ Nhật
Địa chỉ: 228/55, Thống Nhất, P. 10, Q. Gò Vấp, TP. HCM
Thời gian làm việc: Từ 8h - 17h từ Thứ 2 đến Thứ 6. Sáng thứ 7 từ 8h-12h, nghỉ Chủ Nhật
| Hình | Mã hàng | Mô tả | Giá bán (vnđ) | Số lượng |
|---|
Kệ thép 5 tầng CSPS 91cm ngăn thép màu đen là kệ lưu trữ chịu tải cao, thiết kế chuyên dụng cho nhà xưởng, garage, kho kỹ thuật, khu bảo trì và không gian công nghiệp. Sản phẩm sử dụng kết cấu khung thép chắc chắn kết hợp mặt tầng bằng thép liền khối, cho khả năng chịu lực và ổn định cao hơn so với kệ ngăn lưới.
Toàn bộ khung và tầng kệ được sản xuất từ thép tiêu chuẩn công nghiệp, bề mặt phủ sơn tĩnh điện màu đen giúp chống ăn mòn, chống gỉ và hạn chế trầy xước khi sử dụng lâu dài trong môi trường kỹ thuật nặng.
Kệ gồm 05 tầng ngăn thép, khoảng cách tầng có thể điều chỉnh linh hoạt theo nhu cầu lưu trữ. Kích thước tổng thể 91cm ngang × 46cm sâu × 183cm cao, phù hợp chứa dụng cụ cơ khí, thùng đồ nghề, vật tư nặng và thiết bị cồng kềnh.
Tải trọng tối đa lên đến 2250 kg, mỗi tầng chịu tải khoảng 450 kg, đáp ứng tốt yêu cầu lưu trữ công nghiệp.
Thiết kế lắp ghép không cần bu lông phức tạp, giúp tháo lắp nhanh, dễ di chuyển và thay đổi cấu hình sử dụng. Sản phẩm đạt tiêu chuẩn Mỹ, phù hợp cho cả môi trường chuyên nghiệp và dân dụng cao cấp.
| THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECS | ||||||
| Mã sản phẩm/Product code | VNSV061A5BB2 VNSV061A5BT2 | VNSV076A5BT21 VNSV076A5BB21 VNSV076A5BV2 VNSV076A5BL2 | VNSV091A5BB21 VNSV091A5BT2 VNSV091A5BV2 VNSV091A5BL21 | VNSV107A5BB21 VNSV107A5BT2 | VNSV122A5BB2 VNSV122A5BT2 | VNSV152A5BB21 VNSV152A5BT2 |
| 1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS | ||||||
| Kích thước đóng gói/Package dimension (cm) | W × D × H 73 × 48.5 × 11.5 | W × D × H 95 × 55.5 × 11 | W × D × H 107 × 68.7 × 11 | W × D × H 120 × 65 × 11 | W × D × H 136 × 80.5 × 11 | W × D × H 158 × 82 × 11 |
| Khối lượng đóng gói/Gross weight (Kg) | 17.7 | 23.4 | 32.4 | 37.2 | 46.1 | 54.2 |
| Kích thước sử dụng/Assembled dimension (cm) | W × D × H 61.5 × 36.2 × 183 | W × D × H 76 × 35 × 183 | W × D × H 91 × 46 × 183 | W × D × H 107 × 46 × 183 | W × D × H 122 × 60 × 183 | W × D × H 152 × 60 × 183 |
| Khối lượng sử dụng/Net weight (Kg) | 16.6 | 21.8 | 30.1 | 35.1 | 43.3 | 51.3 |
| Bảo hành/Warranty | 02 năm/02 years | |||||
| 2. TẢI TRỌNG / CAPACITY | ||||||
| Tổng tải trọng/Overall capacity | 675 kg | 2250 kg. | ||||
| Tải trọng mỗi ngăn/Loading capacity per shelf | 135 kg. | 450 kg. | ||||
| 3. KHÁC / OTHERS | ||||||
| Sơn phủ/Coating | Màu / Colour:
Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology. | |||||
| 4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS | ||||||
| Ngoại quan/Appearance | 16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test. 16 CFR 1303: lead-containing paint test. | |||||
| Sơn phủ/Coating | ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test. ASTM D3363 (mod.): hardness test. ASTM D2794: impact test. ASTM D4752: Solvent resistance rub test. ASTM D3359: Cross-cut tape test. | |||||
| Thép/Steel | ASTM A1008: standard specification for steel. | |||||
| Chức năng/Function | ANSI/BIFMA × 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic l | |||||
THIẾT BỊ CƠ KHÍ ĐỨC PHONG
Hà Nội: Tầng 7, Căn số 32V5A, KĐT Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, TP. Hà Nội (Xem địa chỉ map)
Hotline: 0985779287 (Zalo)
website: https://ducphongstore.vn/
Mail: Info@ducphong.vn
Hỗ trợ 24/7
Chi nhánh Hồ Chí Minh: 228/55, Thống Nhất, P. 10, Q. Gò Vấp, TP. HCM
Đánh giá Kệ thép 5 tầng CSPS 91cm ngăn thép màu đen
Bạn chưa đánh giá sao cho sản phẩm này
Đánh giá ngayHotline
0985779287
Info@ducphong.vn
Hotline
098 5779287 (Zalo)
098 5779287 (Zalo)
vananh.ng@ducphong.vn
Info@ducphong.vn
Hotline: 098 5779287 (Zalo)