Địa chỉ: Tầng 7, Căn số 32V5A, KĐT Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, TP. Hà Nội
Thời gian làm việc: Từ 8h - 17h từ Thứ 2 đến Thứ 6. Sáng thứ 7 từ 8h-12h, nghỉ Chủ Nhật
Địa chỉ: 228/55, Thống Nhất, P. 10, Q. Gò Vấp, TP. HCM
Thời gian làm việc: Từ 8h - 17h từ Thứ 2 đến Thứ 6. Sáng thứ 7 từ 8h-12h, nghỉ Chủ Nhật
Hình | Mã hàng | Mô tả | Giá bán (vnđ) | Số lượng |
---|
Là loại Kẹp Khối (Block Clamp) tác động đơn (Single-acting), chỉ thực hiện chức năng Đẩy (Push) và quay về bằng lò xo (Spring return method).
Độ cứng cao: Cung cấp lực kẹp tối đa lên đến 7.77 Tấn (tương đương 7,770 kgf) khi đẩy (@250kgf/㎠ cho BPH-63xx), đảm bảo độ cứng ổn định và hiệu suất cao khi kẹp phôi.
Tối ưu hóa đường ống: Cơ chế tác động đơn giản hóa hệ thống đường ống, chỉ cần một đường cấp dầu.
Phạm vi áp suất cực rộng: Có thể hoạt động trong dải áp suất rất cao từ 15 ~ 250 kgf/㎠.
Tốc độ vận hành nhanh: Có tốc độ piston cao (8 ~ 100 mm/s) giúp tăng năng suất cao.
Dễ dàng lắp đặt (Easy installation): Sử dụng phương pháp đi ống (Piping Method) tiêu chuẩn và thiết kế dạng khối nhỏ gọn.
Dòng sản phẩm: BPH (BLOCK CLAMP - Single-acting, Push-acting, Horizontal type).
Loại vận hành: Thủy lực (Oil), tác động đơn (Single-acting - Đẩy), hồi về bằng lò xo.
Dạng lắp đặt: Dạng Khối (Block Clamp), dạng ngang (Horizontal Type), đi ống.
Dải áp suất vận hành: 15 ~ 250 kgf/㎠.
Dải nhiệt độ vận hành: 0 ~ 60 độ C.
Tốc độ Piston (Piston Speed): 8 ~ 100 mm/s.
Đường kính Piston (Piston Dia.): ø28 ~ ø63.
Hành trình (Piston Rod Stroke): 15 ~ 25 mm.
Mã ví dụ & Lực Kẹp Tối đa (@250kgf/㎠):
BPH-2815: 1.52 Tấn (Stroke 15mm)
BPH-4025: 3.12 Tấn (Stroke 25mm)
BPH-6315: 7.77 Tấn (Stroke 15mm)
MODEL NO. | DIMENSIONS (mm) | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
A | B | øD | E | F | G | H | J | K | M | N | O | P | Q | R | øS | øT | U | V | V1 | Piston dia. | |
BPH-2815 | 72 | 8 | 16 | 11 | M8 xP1.25 | 12 | 62 | 50 | 8 | 25 | 10 | 3.3 | 1/8 | 52 | 24 | ø6.6 | ø11 | 6.5 | 12 | 20 | ø28 |
BPH-2825 | 90 | 8 | 16 | 11 | M8 xP1.25 | 12 | 62 | 50 | 8 | 25 | 10 | 3.3 | 1/8 | 52 | 24 | ø6.6 | ø11 | 6.5 | 12 | 20 | ø28 |
BPH-3215 | 72 | 10 | 18 | 12.5 | M10x P1.5 | 15 | 70 | 56 | 10 | 28 | 12 | 3.3 | 1/4 | 56 | 25 | ø9 | ø14 | 8.6 | 10 | 20 | ø32 |
BPH-3225 | 90 | 10 | 18 | 12.5 | M10x P1.5 | 15 | 70 | 56 | 10 | 28 | 12 | 3.3 | 1/4 | 56 | 25 | ø9 | ø14 | 8.6 | 10 | 20 | ø32 |
BPH-4015 | 73 | 10 | 22.4 | 12 | M12 x P1.75 | 20 | 80 | 62 | 10 | 28 | 12 | 3.3 | 1/4 | 64 | 29 | ø11 | ø17.5 | 11 | 12 | 20 | ø40 |
BPH-4025 | 93 | 10 | 22.4 | 12 | M12 x P1.75 | 20 | 80 | 62 | 10 | 28 | 12 | 3.3 | 1/4 | 64 | 29 | ø11 | ø17.5 | 11 | 12 | 20 | ø40 |
BPH-5015 | 78 | 10 | 28 | 13 | M16x P2.0 | 25 | 94 | 74 | 10 | 29 | 14 | 3.8 | 1/4 | 74 | 34 | ø14 | ø20 | 13 | 13 | 20 | ø50 |
BPH-5025 | 98 | 10 | 28 | 13 | M16x P2.0 | 25 | 94 | 74 | 10 | 29 | 14 | 3.8 | 1/4 | 74 | 34 | ø14 | ø20 | 13 | 13 | 20 | ø50 |
BPH-6315 | 86 | 13 | 35.5 | 15 | M20x P2.5 | 33 | 114 | 90 | 10 | 31 | 16 | 4.3 | 1/4 | 89 | 42 | ø16 | ø23 | 16 | 15 | 20 | ø63 |
BPH-6325 | 106 | 13 | 35.5 | 15 | M20x P2.5 | 33 | 114 | 90 | 10 | 31 | 16 | 4.3 | 1/4 | 89 | 42 | ø16 | ø23 | 16 | 15 | 20 | ø63 |
THIẾT BỊ CƠ KHÍ ĐỨC PHONG
Hà Nội: Tầng 7, Căn số 32V5A, KĐT Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, TP. Hà Nội
Hotline: 0985779287 (Zalo)
website: Thiết bị cơ khí Đức Phong
Mail: Info@ducphong.vn
Hỗ trợ 24/7
Chi nhánh Hồ Chí Minh: 228/55, Thống Nhất, P. 10, Q. Gò Vấp, TP. HCM
Đánh giá Kẹp khối thủy lực loại Đẩy Dạng Ngang KJF BPH
Bạn chưa đánh giá sao cho sản phẩm này
Đánh giá ngayHotline
0985779287
Info@ducphong.vn
Hotline
098 5779287 (Zalo)
098 5779287 (Zalo)
vananh.ng@ducphong.vn
Info@ducphong.vn
Hotline: 098 5779287 (Zalo)