Kẹp xoay thủy lực loại Nhỏ Gọn KJF CSDx-G

Mã sản phẩm: KJF CSDx-G

Danh mục: Đầu kẹp thủy lực

Thương hiệu: KJF

Xuất xứ: Hàn Quốc

Trụ sở chính Hà Nội:

  • Hà Nội
  • Hotline: 0985779287
  • Email: info@ducphong.vn
  • Địa chỉ: Tầng 7, Căn số 32V5A, KĐT Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, TP. Hà Nội

    Thời gian làm việc: Từ 8h - 17h từ Thứ 2 đến Thứ 6. Sáng thứ 7 từ 8h-12h, nghỉ Chủ Nhật

Chi nhánh TP.HCM:

  • Thành phố Hồ Chí Minh
  • Hotline: 0985779287
  • Email: info@ducphong.vn
  • Địa chỉ: 228/55, Thống Nhất, P. 10, Q. Gò Vấp, TP. HCM

    Thời gian làm việc: Từ 8h - 17h từ Thứ 2 đến Thứ 6. Sáng thứ 7 từ 8h-12h, nghỉ Chủ Nhật

Kẹp xoay thủy lực loại Nhỏ Gọn KJF CSDx-G

Liên hệ
Chia sẻ:
Model
Mã sản phẩm
Đang tải
Hình
Mã hàng
Mô tả
Giá bán (vnđ)
Số lượng

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

View: 12

Đặc điểm sản phẩm:

  • Là loại Kẹp Xoay (Swing Clamp) tác động kép (Double Acting), có cơ chế kẹp và tháo kẹp được điều khiển bằng thủy lực.

  • Thiết kế nhỏ gọn (Compact design), giúp tiết kiệm không gian lắp đặt.

  • Ứng dụng cần kẹp cân bằng (Balance lever application type), đảm bảo chuyển động xoay và kẹp ổn định.

  • Khí nitơ hóa bề mặt (Gas nitriding surface): xử lý bề mặt xi lanh để tăng độ bền và độ cứng ổn định.

  • Phạm vi áp suất thấp (Low pressure): Thiết kế để hoạt động hiệu quả trong dải áp suất 20 ~ 70 kgf/㎠.

  • Hiệu suất cao:độ chính xác lặp lại cao (±0.5 độ).

  • Tùy chọn đa dạng: Cho phép thay đổi cần kẹp nhanh chóng (Quick lever change) và tích hợp các loại van điều chỉnh dòng chảy (Flow Control Valve) như Meter-Out (W) hoặc Meter-In (V) tùy theo mã sản phẩm (GW/GPW/GQW/GV/GPV/GQV).

  • Lựa chọn thêm: Có thể chọn thêm cần kẹp (Lever) tùy theo ứng dụng.

  • Dòng sản phẩm: CSDx-G (COMPACT TYPE SWING CLAMP - Gasket Type).

  • Loại vận hành: Thủy lực (Oil), tác động kép (Double Acting).

  • Phương pháp đi ống: Loại lắp gioăng (Gasket Type).

  • Lựa chọn hướng xoay: CSDR (Swing Right - Xoay Phải) hoặc CSDL (Swing Left - Xoay Trái).

  • Dải áp suất vận hành: 20 ~ 70 kgf/㎠.

  • Dải nhiệt độ vận hành: 0 ~ 60 độ C.

  • Đường kính Piston (Piston Dia.): ø25 ~ ø60.

  • Hành trình (Stroke): 16 ~ 28 mm.

  • Góc Xoay (Swing Angle): Tiêu chuẩn 90 độ, có thể tùy chọn 30 độ (ví dụ: 30).

  • Độ chính xác lặp lại: ±0.5 độ.

  • Mã ví dụ & Lực Xi lanh (@70kgf/㎠):

    • CSDR/L-2516G: 219 kgf

    • CSDR/L-5026G: 879 kgf

    • CSDR/L-6028G: 1,305 kgf

Thông tin sản phẩm

Thông tin sản phẩm

Thông tin mã sản phẩm

Thông tin mã sản phẩm

Thông tin sản phẩm G-type

MODEL NO Download Dimensions(mm)
2D 3D PDF A B C øD øD1 øD2 øD3 E F G G1 H J K L L1 N P Q R R1 S T U X Z AA AB AC AD øAd AE BC øCA CB CC øCD CE CF
CSDR/L-2516G       122.5 106.5 80.5 25 37 15 17 2 27 16 18 31.5 G1/8 40 17 14 32 26 M14x1.5P 20 49 4.5 8 7 23.5 P5 50 13 12 10 15 M5 3.9 4 8 17.4 4 8 10.4
CSDR/L-3017G       134 117 88 30 42 18 20 2 30 18 21 36 G1/8 47 19 16 36.5 28 M16x1.5P 23.5 56 5.5 9.5 12 26 P5 56.5 14 13 12 17 M6 3.9 4 9 18.5 4 9 10.5
CSDR/L-3618G       144 126 92 36 48 22 25 2 30 22 22 40 G1/8 51 23 19 42 35 M20x1.5P 25.5 61 5.5 9.5 11 30 P5 65.5 17.5 15 12 21 M6 3.4 5 11.5 21.5 5 11.5 12.5
CSDR/L-4220G       146 126 88 42 55 25 28 2 28 24 24 47 G1/8 60 26 22 50 38 M22x1.5P 30 69 6.8 11 11.5 33.5 P5 77 19 15 17 23.5 M8 3.9 6 13 24.5 6 13 14.5
CSDR/L-5026G       182.5 156.5 114.5 50 65 30 34 2 31 30 30 55 G1/4 70 29 25 57 50 M27x1.5P 35 81 6.8 11 13 39.5 P7 92 25 15 20 29 M10 3.8 6 15.5 27.5 6 15.5 16.5
CSDR/L-6028G       198 170 122 60 75 35 40 2 37 32 32 63 G1/4 80 35 31 65 58 M28x1.5P 40 92 9 14 16 45 P7 105 29 20 22 33 M12 3.3 8 18 28.5 8 18 17.5

Thông tin sản phẩm

MODEL NO Dimensions(mm)
A B C øD øD1 øD2 øD3 E F G G1 H J K L L1 P R R1 S T U X Z AA AB AI AJ AK AL AZ BC
CSDR/L-2516GQ 120.5 104.5 80.5 25 37 15 12.9 24 27 16 18 31.5 G1/8 40 22 11 22 20 49 4.5 8 7 23.5 P5 9.5 15 15.5 6.5 11 2 M6 3.9
CSDR/L-3017GQ 132 115 88 30 42 18 16 27 30 18 21 36 G1/8 47 25 12.5 26 23.5 56 5.5 9.5 12 26 P5 11.6 19 19 8.5 14 3 M8 3.9
CSDR/L-3618GQ 142 124 92 36 48 22 18.9 32 30 22 22 40 G1/8 51 30 15 32 25.5 61 5.5 9.5 11 30 P5 14.5 23 22 11 18 4 M10 3.4
CSDR/L-4220GQ 144 124 88 42 55 25 22 36 28 24 24 47 G1/8 60 34 17 36 30 69 6.8 11 11.5 33.5 P5 16.5 26.5 26 12.5 20 4 M12 3.9
CSDR/L-5026GQ 183.5 157.5 114.5 50 65 30 26 43 31 30 30 55 G1/4 70 40 20 45 35 81 6.8 11 13 39.5 P7 20 31.5 31.5 14.5 23 5 M14 3.8
CSDR/L-6028GQ 198 170 122 60 75 35 31 48 37 32 32 63 G1/4 80 46 23 53 40 92 9 14 16 45 P7 23.5 36.5 38 16.5 26 7 M16 3.3

Thông tin sản phẩm

MODEL NO Dimensions(mm)
A B C øD øD1 øD2 øD3 E F G G1 H J K L L1 M øQ R R1 S T U X Y Z AA AB AC AD BC
CSDR/L-2516GP 120.5 104.5 80.5 25 37 15 13.5 24 27 16 18 31.5 G1/8 40 21 7 9 6 20 49 4.5 8 7 23.5 M3 P5 13 20 11 19 3.9
CSDR/L-3017GP 132 115 88 30 42 18 16 27 30 18 21 36 G1/8 47 24 8 11 6 23.5 56 5.5 9.5 12 26 M3 P5 15 22 12 22 3.9
CSDR/L-3618GP 142 124 92 36 48 22 20 32 30 22 22 40 G1/8 51 27.5 10 12 8 25.5 61 5.5 9.5 11 30 M4 P5 20 28 14.5 25.5 3.4
CSDR/L-4220GP 144 124 88 42 55 25 23 36 28 24 24 47 G1/8 60 31.5 12 12.5 10 30 69 6.8 11 11.5 33.5 M5 P5 23 32 18 29.5 3.9
CSDR/L-5026GP 183.5 157.5 114.5 50 65 30 28 43 31 30 30 55 G1/4 70 38.5 14 16.5 13 35 81 6.8 11 13 39.5 M6 P7 28 40 21 36.5 3.8
CSDR/L-6028GP 198 170 122 60 75 35 33.5 48 37 32 32 63 G1/4 80 43.5 16 19 13 40 92 9 14 16 45 M6 P7 33 44 23 41.5 3.3

Thông tin sản phẩm

MODEL NO Download Dimensions(mm)
2D 3D PDF A B C øD øD1 øD2 øD3 E F G G1 H J K L L1 P R R1 S T U X Z AA AB AI AJ AK AL AZ BA BB BC
CSDR/L-2516GQV       120.5 104.5 80.5 25 37 15 12.9 24 27 16 18 31.5 G1/8 40 22 11 22 20 49 4.5 8 7 23.5 P5 9.5 15 15.5 6.5 11 2 M6 7.1 13.7 3.9
CSDR/L-3017GQV       132 115 88 30 42 18 16 27 30 18 21 36 G1/8 47 25 12.5 26 23.5 56 5.5 9.5 12 26 P5 11.6 19 19 8.5 14 3 M8 7.1 13.7 3.9
CSDR/L-3618GQV       142 124 92 36 48 22 18.9 32 30 22 22 40 G1/8 51 30 15 32 25.5 61 5.5 9.5 11 30 P5 14.5 23 22 11 18 4 M10 6.6 13.2 3.4
CSDR/L-4220GQV       144 124 88 42 55 25 22 36 28 24 24 47 G1/8 60 34 17 36 30 69 6.8 11 11.5 33.5 P5 16.5 26.5 26 12.5 20 4 M12 7.1 13.7 3.9
CSDR/L-5026GQV       183.5 157.5 114.5 50 65 30 26 43 31 30 30 55 G1/4 70 40 20 45 35 81 6.8 11 13 39.5 P7 20 31.5 31.5 14.5 23 5 M14 7.65 17.25 3.8
CSDR/L-6028GQV       198 170 122 60 75 35 31 48 37 32 32 63 G1/4 80 46 23 53 40 92 9 14 16 45 P7 23.5 36.5 38 16.5 26 7 M16 7.15 16.75 3.3

Thông tin sản phẩm

MODEL NO Download Dimensions(mm)
2D 3D PDF A B C øD øD1 øD2 øD3 E F G G1 H J K L L1 N P Q R R1 S T U X Z AA AB AC AD øAd AE BA BB BC øCA CB CC øCD CE CF
CSDR/L-2516GV       122.5 106.5 80.5 25 37 15 17 2 27 16 18 31.5 G1/8 40 17 14 32 26 M14x1.5P 20 49 4.5 8 7 23.5 P5 50 13 12 10 15 M5 7.1 13.7 3.9 4 8 17.4 4 8 10.4
CSDR/L-3017GV       134 117 88 30 42 18 20 2 30 18 21 36 G1/8 47 19 16 36.5 28 M16x1.5P 23.5 56 5.5 9.5 12 26 P5 56.5 14 13 12 17 M6 7.1 13.7 3.9 4 9 18.5 4 9 10.5
CSDR/L-3618GV       144 126 92 36 48 22 25 2 30 22 22 40 G1/8 51 23 19 42 35 M20x1.5P 25.5 61 5.5 9.5 11 30 P5 65.5 17.5 15 12 21 M6 6.6 13.2 3.4 5 11.5 21.5 5 11.5 12.5
CSDR/L-4220GV       146 126 88 42 55 25 28 2 28 24 24 47 G1/8 60 26 22 50 38 M22x1.5P 30 69 6.8 11 11.5 33.5 P5 77 19 15 17 23.5 M8 7.1 13.7 3.9 6 13 24.5 6 13 14.5
CSDR/L-5026GV       182.5 156.5 114.5 50 65 30 34 2 31 30 30 55 G1/4 70 29 25 57 50 M27x1.5P 35 81 6.8 11 13 39.5 P7 92 25 15 20 29 M10 7.65 17.3 3.8 6 15.5 27.5 6 15.5 16.5
CSDR/L-6028GV       198 170 122 60 75 35 40 2 37 32 32 63 G1/4 80 35 31 65 58 M28x1.5P 40 92 9 14 16 45 P7 105 29 20 22 33 M12 7.15 16.8 3.3 8 18 28.5 8 18 17.5

Thông tin sản phẩm

MODEL NO Download Dimensions(mm)
2D 3D PDF A B C øD øD1 øD2 øD3 E F G G1 H J K L L1 M øQ R R1 S T U X Y Z AA AB AC AD BA BB BC
CSDR/L-2516GPV       120.5 104.5 80.5 25 37 15 13.5 24 27 16 18 31.5 G1/8 40 21 7 9 6 20 49 4.5 8 7 23.5 M3 P5 13 20 11 19 7.1 13.7 3.9
CSDR/L-3017GPV       132 115 88 30 42 18 16 27 30 18 21 36 G1/8 47 24 8 11 6 23.5 56 5.5 9.5 12 26 M3 P5 15 22 12 22 7.1 13.7 3.9
CSDR/L-3618GPV       142 124 92 36 48 22 20 32 30 22 22 40 G1/8 51 27.5 10 12 8 25.5 61 5.5 9.5 11 30 M4 P5 20 28 14.5 25.5 6.6 13.2 3.4
CSDR/L-4220GPV       144 124 88 42 55 25 23 36 28 24 24 47 G1/8 60 31.5 12 12.5 10 30 69 6.8 11 11.5 33.5 M5 P5 23 32 18 29.5 7.1 13.7 3.9
CSDR/L-5026GPV       183.5 157.5 114.5 50 65 30 28 43 31 30 30 55 G1/4 70 38.5 14 16.5 13 35 81 6.8 11 13 39.5 M6 P7 28 40 21 36.5 7.65 17.25 3.8
CSDR/L-6028GPV       198 170 122 60 75 35 33.5 48 37 32 32 63 G1/4 80 43.5 16 19 13 40 92 9 14 16 45 M6 P7 33 44 23 41.5 7.15 16.75 3.3

 

Thông tin liên hệ đặt hàng

THIẾT BỊ CƠ KHÍ ĐỨC PHONG

Hà Nội: Tầng 7, Căn số 32V5A, KĐT Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, TP. Hà Nội

Hotline: 0985779287 (Zalo)

website: Thiết bị cơ khí Đức Phong

Mail: Info@ducphong.vn

Hỗ trợ 24/7

Chi nhánh Hồ Chí Minh: 228/55, Thống Nhất, P. 10, Q. Gò Vấp, TP. HCM

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Đánh giá Kẹp xoay thủy lực loại Nhỏ Gọn KJF CSDx-G

0/5           (0 Đánh giá)
5
0%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%

Bạn chưa đánh giá sao cho sản phẩm này

Đánh giá ngay

Đánh giá của bạn về sản phẩm:

 

Rất tệ

 

Tệ

 

Bình thường

 

Tốt

 

Rất tốt

Hỗ trợ thanh toán:
Khách hàng lẻ

Hotline

0985779287

Mail

Info@ducphong.vn

Bán hàng Dự Án, Doanh nghiệp, Đại Lý

Hotline

098 5779287 (Zalo)

098 5779287 (Zalo)

Mail

vananh.ng@ducphong.vn

Info@ducphong.vn

Liên hệ hợp tác

Hotline: 098 5779287 (Zalo)

Thiết bị cơ khí Đức Phong