Giới thiệu sản phẩm:
-
Tay cầm công thái học: Tay cầm được thiết kế tiện lợi, tạo cảm giác thoải mái tối đa khi cầm nắm, giảm mệt mỏi trong quá trình làm việc kéo dài.
-
Kiểm soát linh hoạt: Tay cầm bên hông giúp kiểm soát phụ trợ, đặc biệt phù hợp cho các thao tác chà nhám ngược hoặc song song.
-
Độ cứng ổn định: Bộ cân bằng trục được thiết kế tối ưu, cung cấp quỹ đạo ổn định và phân bổ lực đồng đều trên đế chà nhám, đảm bảo độ cứng cao và chất lượng bề mặt gia công.
-
Thuận tiện: Có móc treo bên ngoài giúp treo công cụ lên tường một cách thuận tiện khi không sử dụng.
| Model No. | Sanding Pad | Orbit Diameter (mm) | Free Speed (r.p.m) | Power | Air Inlet | Air Consumption | Overall Length | Net Weight | Noise Level (dB(A)) | Vibration Level (m/s²) |
| mm | inch | Watts | HP | l/min | cfm | inch | mm | Kg. | lbs. |
| ST-7000NC(S)-5-2.5 | 127 | 5 | 2.5 | 12000 | 343 | 0.46 | 1/4” | 594 | 21 | 10.74 | 272.7 | 1.16 | 2.55 | 85 | 3.8 |
| ST-7000NC(S)-5 | 127 | 5 | 5 | 12000 | 343 | 0.46 | 1/4” | 594 | 21 | 10.78 | 273.9 | 1.18 | 2.60 | 85 | 2.7 |
| ST-7000NC(S)-10 | 127 | 5 | 10 | 12000 | 343 | 0.46 | 1/4” | 594 | 21 | 10.88 | 276.4 | 1.23 | 2.70 | 85 | 3.4 |
| ST-7000NC(S)-6-2.5 | 152 | 6 | 2.5 | 12000 | 343 | 0.46 | 1/4” | 594 | 21 | 11.18 | 284 | 1.21 | 2.64 | 85 | 3.1 |
| ST-7000NC(S)-6 | 152 | 6 | 5 | 12000 | 343 | 0.46 | 1/4” | 594 | 21 | 11.23 | 285.2 | 1.23 | 2.71 | 83 | 3.8 |
| ST-7000NC(S)-6-10 | 152 | 6 | 10 | 12000 | 343 | 0.46 | 1/4” | 594 | 21 | 11.33 | 287.7 | 1.27 | 2.81 | 87 | 3.3 |
| ST-7000DC(S)-5-2.5 | 127 | 5 | 2.5 | 12000 | 343 | 0.46 | 1/4” | 594 | 21 | 12.33 | 313.3 | 1.20 | 2.61 | 83 | 3.4 |
| ST-7000DC(S)-5 | 127 | 5 | 5 | 12000 | 343 | 0.46 | 1/4” | 594 | 21 | 12.38 | 314.5 | 1.21 | 2.67 | 84 | 3.2 |
| ST-7000DC(S)-10 | 127 | 5 | 10 | 12000 | 343 | 0.46 | 1/4” | 594 | 21 | 12.48 | 317.0 | 1.25 | 2.76 | 83 | 3.5 |
| ST-7000DC(S)-6-2.5 | 152 | 6 | 2.5 | 12000 | 343 | 0.46 | 1/4” | 594 | 21 | 12.78 | 324.6 | 1.24 | 2.73 | 82 | 3.4 |
| ST-7000DC(S)-6 | 152 | 6 | 5 | 12000 | 343 | 0.46 | 1/4” | 594 | 21 | 12.83 | 325.8 | 1.27 | 2.80 | 85 | 3.0 |
| ST-7000DC(S)-6-10 | 152 | 6 | 10 | 12000 | 343 | 0.46 | 1/4” | 594 | 21 | 12.93 | 328.3 | 1.32 | 2.90 | 81 | 3.4 |
| ST-7000VC(S)-5-2.5 | 127 | 5 | 2.5 | 12000 | 343 | 0.46 | 1/4” | 594 | 21 | 12.33 | 313.3 | 1.21 | 2.59 | 86 | 3.9 |
| ST-7000VC(S)-5 | 127 | 5 | 5 | 12000 | 343 | 0.46 | 1/4” | 594 | 21 | 12.38 | 314.5 | 1.20 | 2.65 | 82 | 3.4 |
| ST-7000VC(S)-10 | 127 | 5 | 10 | 12000 | 343 | 0.46 | 1/4” | 594 | 21 | 12.48 | 317.0 | 1.25 | 2.74 | 85 | 3.1 |
| ST-7000VC(S)-6-2.5 | 152 | 6 | 2.5 | 12000 | 343 | 0.46 | 1/4” | 594 | 21 | 12.78 | 324.6 | 1.23 | 2.71 | 87 | 3.7 |
| ST-7000VC(S)-6 | 152 | 6 | 5 | 12000 | 343 | 0.46 | 1/4” | 594 | 21 | 12.83 | 325.8 | 1.26 | 2.78 | 88 | 3.6 |
| ST-7000VC(S)-6-10 | 152 | 6 | 10 | 12000 | 343 | 0.46 | 1/4” | 594 | 21 | 12.93 | 328.3 | 1.31 | 2.88 | 90 | 3.3 |

Thông tin liên hệ đặt hàng:
THIẾT BỊ CƠ KHÍ ĐỨC PHONG
Hà Nội: Tầng 7, Căn số 32V5A, KĐT Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, TP. Hà Nội
Hotline: 0985779287 (Zalo)
website: https://ducphongstore.vn/
Mail: Info@ducphong.vn
Hỗ trợ 24/7
Chi nhánh Hồ Chí Minh: 228/55, Thống Nhất, P. 10, Q. Gò Vấp, TP. HCM