NHANH CHÓNG – DỄ DÀNG – CHÍNH XÁC
-
Màn hình cảm ứng màu dễ sử dụng, hoạt động được khi đeo găng hoặc dùng bút cảm ứng
-
Tương thích với MS Windows và MS Excel, không cần phần mềm chuyên dụng
-
Tiêu chuẩn chống bụi và nước IP44, phù hợp cho làm việc tại hiện trường
-
Sạc bằng bộ sạc ngoài hoặc cổng Micro-USB
-
Có khu vực bảo mật lưu dữ liệu bu lông và khu vực “công khai” để truyền dữ liệu qua USB sang máy tính
-
Tự động bù nhiệt độ nhờ đầu dò nhiệt từ tính
-
Lưu trữ dữ liệu linh hoạt, dung lượng lớn
VẬN HÀNH TRỰC QUAN
-
Bàn phím cảm ứng QWERTY có thể lập trình ký tự chữ và số
-
Cho phép tạo, lưu trữ và truy xuất các dự án riêng lẻ (nhóm bu lông)
-
Thông tin loại bu lông (hình học, vật liệu, v.v.) được lưu riêng để tái sử dụng dễ dàng
-
Không giới hạn số lượng bu lông hoặc phép đo trong mỗi dự án
-
Nhiệt độ, thông số tín hiệu, dạng sóng và ngày/giờ được lưu cùng mỗi lần đo
TÍNH NĂNG BỔ SUNG
-
Đồng hồ thời gian thực – lưu ngày và giờ với từng phép đo
-
Chế độ ngủ và tự động tắt nguồn khi không hoạt động
-
Đèn báo nguồn/ngủ (LED) tiện quan sát trạng thái thiết bị
| Specification | |
| Weight | 1.445kg (including batteries) |
| Size | 175mm x175mm x 42 mm |
| Keyboard | 3.8x2.2 in / 97x56 mm Touch Screen |
| Power Source | 4 sealed 3.4mAH Lithium Ion 18650 cells, twin smart chargers with SOC monitoring. Operating time in 20+hrs, USB and 115/230 VAC Fast 9v standard 2.1mm power supply input |
| Memory | 256 Mb internal RAM |
| Data Output | Mini USB |
DỮ LIỆU VÀ LỰA CHỌN ĐẦU DÒ (TRANSDUCER)
Khi lựa chọn đầu dò siêu âm, cần xem xét một số yếu tố sau:
-
Đường kính tinh thể của đầu dò phải tiếp xúc hoàn toàn với bề mặt đầu bu lông.
-
Đường kính ngoài của đầu dò cần không bị cản trở bởi các chi tiết xung quanh.
-
Tần số của đầu dò nên được chọn phù hợp với chiều dài của bu lông.
-
Đường kính đầu dò càng lớn, tín hiệu thu được càng mạnh, do đó nên chọn đầu dò có kích thước lớn nhất có thể lắp vừa trên bu lông để đạt kết quả tốt nhất.
Boltight khuyến nghị sử dụng đầu dò đường kính 3/8” (9,5 mm), tần số 5 MHz — đây là lựa chọn đa dụng, phù hợp cho hơn 90% ứng dụng siết bu lông phổ biến.
| Size (diameter) | Frequency | Application |
| 1/8” (3.1mm) | 5 Mhz | General Purpose |
| 1/8” (3.1mm) | 10 Mhz | Hi-resolution/short Bolts |
| 3/16” (4.7mm) | 5Mhz | General Purpose |
| 1/4” (6.3mm) | 2.25 Mhz | Long Bolts |
| 1/4” (6.3mm) | 5 Mhz | General Purpose |
| 1/4” (6.3mm) | 10 Mhz | Hi-resolution/Short Bolts |
| 3/8” (9.5mm) | 2.25 Mhz | Long Bolts |
| 3/8” (9.5mm) | 5 Mhz | General Purpose |
| 1/2” (12.7mm) | 2.25 Mhz | Long Bolts |
| 1/2” (12.7mm) | 5 Mhz | General Purpose |
| 3/4” (19.0mm) | 2.25 Mhz | Long Bolts |
| 3/4” (19.0mm) | 5 Mhz | General Purpose |
MAGNETIC TRANSDUCERS
| Diameter reference | Outside diameter |
| 1/8” (3.1mm) | 0.38” (9.6mm) |
| 3/16” (4.7mm) | 0.38” (9.6mm) |
| 1/4” (6.3mm) | 0.75” (19.0mm) |
| 3/8” (9.5mm) | 0.81” (20.5mm) |
| 1/2” (12.7mm) | 1“ (25.4mm) |
| 3/4” (19.0mm) | 1.21” (30.7mm) |
NON-MAGNETIC TRANSDUCERS
| Diameter reference | Outside diameter |
| 1/8” (3.1mm) | 0.23” (5.8mm) |
| 1/4” (6.3mm) | 0.355” (9.0mm) |
| 1/2” (12.7mm) | 0.605” (15.3mm) |
Thông tin liên hệ đặt hàng: