Mũi khoan Carbide series HP503 - WIDIN (Dùng để khoan tốc độ cao)

Mã sản phẩm: Mũi khoan HP503

Loại: Mũi khoan

Thương hiệu: WIDIN

Xuất xứ: Hàn Quốc

Trụ sở chính Hà Nội:

  • Hà Nội
  • Hotline: 0985779287
  • Email: info@ducphong.vn
  • Địa chỉ: Tầng 7, Căn số 32V5A, KĐT Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, TP. Hà Nội

    Thời gian làm việc: Từ 8h - 17h từ Thứ 2 đến Thứ 6. Sáng thứ 7 từ 8h-12h, nghỉ Chủ Nhật

Chi nhánh TP.HCM:

  • Thành phố Hồ Chí Minh
  • Hotline: 0985779287
  • Email: info@ducphong.vn
  • Địa chỉ: 228/55, Thống Nhất, P. 10, Q. Gò Vấp, TP. HCM

    Thời gian làm việc: Từ 8h - 17h từ Thứ 2 đến Thứ 6. Sáng thứ 7 từ 8h-12h, nghỉ Chủ Nhật

Mũi khoan Carbide series HP503 - WIDIN (Dùng để khoan tốc độ cao)

Liên hệ
Chia sẻ:
Model
Mã sản phẩm
Đang tải
Hình
Mã hàng
Mô tả
Giá bán (vnđ)
Số lượng

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

View: 57

Mô tả sản phẩm mũi khoan Carbide series HP503

Mũi khoan Carbide series HP503 - WIDIN (Dùng để khoan tốc độ cao)  

Mũi khoan Carbide series HP503 - WIDIN là dòng mũi khoan hiệu suất cao, được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng khoan tốc độ cao và công suất tối đa. Với khác năng xử lý vật liệu có độ cứng lên tới HRc 50, đây là mũi khoan lý tưởng cho các xưởng sản xuất đòi hỏi độ chính xác và hiệu quả.

Đặc điểm nổi bật của mũi khoan Carbide series HP503

  • Khả năng gia công vật liệu cứng: Mũi khoan HP503 phù hợp với nhiều loại vật liệu như thép hợp kim, gang, thép không gỉ và thép đã tôi trước, giúp bạn hoàn thành công việc một cách nhanh chóng và chính xác.

  • Độ chính xác và ổn định cao: Thiết kế lề đôi giúp tăng cường độ thẳng của lỗ và giảm thiểu rung động, tiếng kêu trong quá trình khoan. Điều này không chỉ mang lại dung sai lỗ có độ chính xác cao mà còn kéo dài tuổi thọ của dụng cụ.

  • Phạm vi ứng dụng rộng: Với khả năng khoan lỗ từ độ sâu 3xD đến 20xD, mũi khoan HP503 có thể đáp ứng linh hoạt các yêu cầu từ khoan lỗ nông đến khoan lỗ sâu trong các chi tiết phức tạp.

  • Vật liệu và lớp phủ cao cấp: Mũi khoan được chế tạo từ vật liệu có độ dẻo dai cao, giúp tăng khả năng chống sứt mẻ ngay cả khi ăn phôi lớn. Lớp phủ TiAlN được áp dụng trên bề mặt giúp tăng cường độ cứng và khả năng chịu nhiệt, đảm bảo hiệu suất bền bỉ.

  • Hệ thống làm mát tối ưu: Mũi khoan HP503 có các phiên bản sử dụng chất làm mát ngoài, giúp giảm nhiệt ma sát và cải thiện khả năng gia công một cách đáng kể.

Thông số

EDP. No. D D2 L1 L2 L3
mm inch
HP503030 3.0 .1181 6 14 20 62
HP503031 3.1 .1220 6 14 20 62
HP503032 3.2 .1260 6 14 20 62
HP503033 3.3 .1299 6 14 20 62
HP503034 3.4 .1339 6 14 20 62
HP503035 3.5 .1378 6 14 20 62
HP503036 3.6 .1417 6 14 20 62
HP503037 3.7 .1457 6 14 20 62
HP503038 3.8 .1496 6 17 24 66
HP503039 3.9 .1535 6 17 24 66
HP503040 4.0 .1575 6 17 24 66
HP503041 4.1 .1614 6 17 24 66
HP503042 4.2 .1654 6 17 24 66
HP503043 4.3 .1693 6 17 24 66
HP503044 4.4 .1732 6 17 24 66
HP503045 4.5 .1772 6 17 24 66
HP503046 4.6 .1811 6 17 24 66
HP503047 4.7 .1850 6 17 24 66
HP503048 4.8 .1890 6 20 28 66
HP503049 4.9 .1929 6 20 28 66
HP503050 5.0 .1969 6 20 28 66
HP503051 5.1 .2008 6 20 28 66
HP503052 5.2 .2047 6 20 28 66
HP503053 5.3 .2087 6 20 28 66
HP503054 5.4 .2126 6 20 28 66
HP503055 5.5 .2165 6 20 28 66
HP503056 5.6 .2205 6 20 28 66
HP503057 5.7 .2244 6 20 28 66
HP503058 5.8 .2283 6 20 28 66
HP503059 5.9 .2322 6 20 28 66
HP503060 6.0 .2362 6 20 28 66
HP503061 6.1 .2402 8 24 34 79
HP503062 6.2 .2441 8 24 34 79
HP503063 6.3 .2480 8 24 34 79
HP503064 6.4 .2520 8 24 34 79
HP503065 6.5 .2559 8 24 34 79
HP503066 6.6 .2598 8 24 34 79
HP503067 6.7 .2638 8 24 34 79
HP503068 6.8 .2677 8 24 34 79
HP503069 6.9 .2717 8 24 34 79
HP503070 7.0 .2756 8 24 34 79
HP503071 7.1 .2795 8 29 41 79
HP503072 7.2 .2835 8 29 41 79
HP503073 7.3 .2874 8 29 41 79
HP503074 7.4 .2913 8 29 41 79
HP503075 7.5 .2953 8 29 41 79
HP503076 7.6 .2992 8 29 41 79
HP503077 7.7 .3031 8 29 41 79
HP503078 7.8 .3071 8 29 41 79
HP503079 7.9 .3110 8 29 41 79
HP503080 8.0 .3150 8 29 41 79
HP503081 8.1 .3189 10 35 47 89
HP503082 8.2 .3228 10 35 47 89
HP503083 8.3 .3268 10 35 47 89
HP503084 8.4 .3307 10 35 47 89
HP503085 8.5 .3346 10 35 47 89
HP503086 8.6 .3386 10 35 47 89
HP503087 8.7 .3425 10 35 47 89
HP503088 8.8 .3465 10 35 47 89
HP5030889 8.9 .3504 10 35 47 89
HP503090 9.0 .3543 10 35 47 89
HP503091 9.1 .3583 10 35 47 89
HP503092 9.2 .3622 10 35 47 89
HP503093 9.3 .3661 10 35 47 89
HP503094 9.4 .3701 10 35 47 89
HP503095 9.5 .3740 10 35 47 89
HP503096 9.6 .3780 10 35 47 89
HP503097 9.7 .3819 10 35 47 89
HP503098 9.8 .3858 10 35 47 89
HP503099 9.9 .3898 10 35 47 89
HP503100 10.0 .3937 10 35 47 89
HP503101 10.1 .3976 12 40 55 102
HP503102 10.2 .4016 12 40 55 102
HP503103 10.3 .4055 12 40 55 102
HP503104 10.4 .4094 12 40 55 102
HP503105 10.5 .4134 12 40 55 102
HP503106 10.6 .4173 12 40 55 102
HP503107 10.7 .4213 12 40 55 102
HP503108 10.8 .4252 12 40 55 102
HP503109 10.9 .4291 12 40 55 102
HP503110 11.0 .4331 12 40 55 102
HP503111 11.1 .4370 12 40 55 102
HP503112 11.2 .4409 12 40 55 102
HP503113 11.3 .4449 12 40 55 102
HP503114 11.4 .4488 12 40 55 102
HP503115 11.5 .4528 12 40 55 102
HP503116 11.6 .4567 12 40 55 102
HP503117 11.7 .4606 12 40 55 102
HP503118 11.8 .4606 12 40 55 102
HP503119 11.9 .4685 12 40 55 102
HP503120 12.0 .4724 12 40 55 102
HP503121 12.1 .4764 14 43 60 107
HP503122 12.2 .4803 14 43 60 107
HP503123 12.3 .4843 14 43 60 107
HP503124 12.4 .4882 14 43 60 107
HP503125 12.5 .4921 14 43 60 107
HP503126 12.6 .6961 14 43 60 107
HP503127 12.7 .5000 14 43 60 107
HP503128 12.8 .5039 14 43 60 107
HP503129 12.9 .5079 14 43 60 107
HP503130 13.0 .5118 14 43 60 107
HP503131 13.1 .5157 14 43 60 107
HP503132 13.2 .5157 14 43 60 107
HP503133 13.3 .5236 14 43 60 107
HP503135 13.5 .5315 14 43 60 107
HP503137 13.7 .5394 14 43 60 107
HP503140 14.0 .5512 14 43 60 107
HP503142 14.2 .5591 16 45 65 115
HP503143 14.3 .5630 16 45 65 115
HP503146 14.6 .5787 16 45 65 115
HP503150 15.0 .5906 16 45 65 115
HP503155 15.5 .6102 16 45 65 115
HP503157 15.7 .6181 16 45 65 115
HP503160 16.0 .6299 16 45 65 115

Application

CARBON STEELS
(S45C, S55C...)
~ HB225
ALLOY STEELS
(SCM, SK...)
HB225~325
PREHARDENED STEELS
(NAK...)
HRc30~50
HARDENED STEELS Copper GRAPHITE Cast Iron
FCD400. 500~
Aluminum Stainless Steel
~HRc55 SKD61 ~HRc55 SKD11
     

Tolerance

Out Diameter
Tolerance
1 and more
3 and less
More than 3
6 and less
More than 6
10 and less
More than 10
18 and less
More than 18
30 and less
Flute(h8) +12
+2
+16
+4
+21
+6
+25
+7
+29
+8
Shank(h6) 0
-6
0
-8
0
-9
0
-11
0
-13

Thông tin liên hệ đặt hàng:

THIẾT BỊ CƠ KHÍ ĐỨC PHONG

Hà Nội: Tầng 7, Căn số 32V5A, KĐT Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, TP. Hà Nội

Hotline: 0985779287 (Zalo)

website: https://ducphongstore.vn/

Mail: Info@ducphong.vn

Hỗ trợ 24/7

Chi nhánh Hồ Chí Minh: 228/55, Thống Nhất, P. 10, Q. Gò Vấp, TP. HCM

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Đánh giá Mũi khoan Carbide series HP503 - WIDIN (Dùng để khoan tốc độ cao)

0/5           (0 Đánh giá)
5
0%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%

Bạn chưa đánh giá sao cho sản phẩm này

Đánh giá ngay

Đánh giá của bạn về sản phẩm:

 

Rất tệ

 

Tệ

 

Bình thường

 

Tốt

 

Rất tốt

Hỗ trợ thanh toán:
Khách hàng lẻ

Hotline

0985779287

Mail

Info@ducphong.vn

Bán hàng Dự Án, Doanh nghiệp, Đại Lý

Hotline

098 5779287 (Zalo)

098 5779287 (Zalo)

Mail

vananh.ng@ducphong.vn

Info@ducphong.vn

Liên hệ hợp tác

Hotline: 098 5779287 (Zalo)

Thiết bị cơ khí Đức Phong