Mũi khoan đa năng Carbide có phủ AC hoặc OT - Segawa (AC DRS - OT DRS)

Mã sản phẩm: Mũi khoan đa năng Carbide (AC DRS - OT DRS)

Loại: Mũi khoan

Thương hiệu: SEGAWA

Xuất xứ: Nhật bản

Trụ sở chính Hà Nội:

  • Hà Nội
  • Hotline: 0985779287
  • Email: info@ducphong.vn
  • Địa chỉ: Tầng 7, Căn số 32V5A, KĐT Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, TP. Hà Nội

    Thời gian làm việc: Từ 8h - 17h từ Thứ 2 đến Thứ 6. Sáng thứ 7 từ 8h-12h, nghỉ Chủ Nhật

Chi nhánh TP.HCM:

  • Thành phố Hồ Chí Minh
  • Hotline: 0985779287
  • Email: info@ducphong.vn
  • Địa chỉ: 228/55, Thống Nhất, P. 10, Q. Gò Vấp, TP. HCM

    Thời gian làm việc: Từ 8h - 17h từ Thứ 2 đến Thứ 6. Sáng thứ 7 từ 8h-12h, nghỉ Chủ Nhật

Mũi khoan đa năng Carbide có phủ AC hoặc OT - Segawa (AC DRS - OT DRS)

Liên hệ
Chia sẻ:
Model
Mã sản phẩm
Đang tải
Hình
Mã hàng
Mô tả
Giá bán (vnđ)
Số lượng

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

View: 3

Mô tả sản phẩm mũi khoan đa năng Carbide có phủ AC hoặc OT

 Mũi khoan đa năng Carbide có phủ AC hoặc OT - Segawa (AC DRS - OT DRS) 

Mũi khoan đa năng Carbide có phủ AC hoặc OT - Segawa (AC DRS - OT DRS) là dòng mũi khoan đa năng được chế tạo từ Carbide siêu cứng với thiết kế 2 me cắt. Đây là loại mũi khoan cấp dầu ngoài, được sử dụng rộng rãi để gia công nhiều loại vật liệu khác nhau. Sản phẩm được phủ lớp AC hoặc OT chuyên dụng, giúp tăng cường hiệu suất và tuổi thọ dao, đặc biệt khi khoan các vật liệu cứng và hợp kim.

Đặc điểm nổi bật

Mũi khoan đa năng Carbide có phủ AC hoặc OT - Segawa (AC DRS - OT DRS)

  • Vật liệu: Carbide.
  • Số me cắt: 2 me.
  • Góc mũi khoan: 140°.
  • Độ chính xác: Đạt dung sai h8 cho đường kính khoan.
  • Khả năng ứng dụng rộng: Là mũi khoan đa năng, có thể gia công hiệu quả nhiều loại vật liệu, từ thép Carbon đến gang, thép không gỉ, và thép đã tôi cứng (đến 65HRC với lớp phủ OT).
  • Độ bền Carbide: Vật liệu siêu cứng đảm bảo tuổi thọ dao dài và độ ổn định cao.
  • Giảm lực cắt: Thiết kế được tối ưu hóa giúp giảm đáng kể lực cản cắt, tạo điều kiện thoát phoi tốt.
  • Không cần khoan mồi: Mũi khoan có thể khoan mà không cần khoan mồi, tiết kiệm thời gian gia công.
  • Tăng hiệu suất: Lớp phủ AC/OT cho phép tăng tốc độ cắt và khoan vật liệu cứng tốt hơn, đặc biệt lớp OT được khuyến nghị khi xử lý vật liệu 55HRC (Thép đã tôi cứng).

Thông số

Work Material Compatibility

Work Material Carbon SteelsS45C S50C Alloy SteelsSK SCM SUS Hardened Steels~55HRC Hardened Steels55HRC~ Cast IronFC/FCD Stainless SteelsSUS304 316 Aluminium & Copper Alloys
  ○(OT)
 

Product Specifications

Model Dia (D) Flute Length (ℓ) Neck Length (ℓ1) Overall Length (L) Shank Dia (d)
○○-DRS 2 2.0 13 20 50 3
○○-DRS 2.1 2.1
○○-DRS 2.2 2.2
○○-DRS 2.3 2.3
○○-DRS 2.4 2.4
○○-DRS 2.5 2.5
○○-DRS 2.6 2.6
○○-DRS 2.7 2.7
○○-DRS 2.8 2.8
○○-DRS 2.9 2.9
○○-DRS 3 3.0
○○-DRS 3.1 3.1 20 24 60 3
○○-DRS 3.2 3.2
○○-DRS 3.3 3.3
○○-DRS 3.4 3.4
○○-DRS 3.5 3.5
○○-DRS 3.6 3.6
○○-DRS 3.7 3.7
○○-DRS 3.8 3.8
○○-DRS 3.9 3.9
○○-DRS 4 4.0 24 26 60 5
○○-DRS 4.1 4.1
○○-DRS 4.2 4.2
○○-DRS 4.3 4.3
○○-DRS 4.4 4.4
○○-DRS 4.5 4.5
○○-DRS 4.6 4.6
○○-DRS 4.7 4.7
○○-DRS 4.8 4.8
○○-DRS 4.9 4.9
○○-DRS 5 5.0 28 30 70 6
○○-DRS 5.1 5.1
○○-DRS 5.2 5.2
○○-DRS 5.3 5.3
○○-DRS 5.4 5.4
○○-DRS 5.5 5.5
○○-DRS 5.6 5.6
○○-DRS 5.7 5.7
○○-DRS 5.8 5.8
○○-DRS 5.9 5.9
○○-DRS 6 6.0 34 35 80 7
○○-DRS 6.1 6.1
○○-DRS 6.2 6.2
○○-DRS 6.3 6.3
○○-DRS 6.4 6.4
○○-DRS 6.5 6.5
○○-DRS 6.6 6.6
○○-DRS 6.7 6.7
○○-DRS 6.8 6.8
○○-DRS 6.9 6.9
○○-DRS 7 7.0 41 42 80 8
○○-DRS 7.1 7.1
○○-DRS 7.2 7.2
○○-DRS 7.3 7.3
Model Cutting Diameter (D) Flute Length (ℓ) Neck Relief Length (ℓ1) Overall Length (L) Shank Diameter (d)
○○-DRS 7.4 7.4 41 42 80 8
○○-DRS 7.5 7.5 41 42 80 8
○○-DRS 7.6 7.6 41 42 80 8
○○-DRS 7.7 7.7 41 42 80 8
○○-DRS 7.8 7.8 41 42 80 8
○○-DRS 7.9 7.9 41 42 80 8
○○-DRS 8.0 8.0 41 42 80 8
○○-DRS 8.1 8.1 41 42 80 8
○○-DRS 8.2 8.2 41 42 80 8
○○-DRS 8.3 8.3 41 42 80 8
○○-DRS 8.4 8.4 41 42 80 8
○○-DRS 8.5 8.5 41 42 80 8
○○-DRS 8.6 8.6 41 42 80 8
○○-DRS 8.7 8.7 41 42 80 8
○○-DRS 8.8 8.8 41 42 80 8
○○-DRS 8.9 8.9 41 42 80 8
○○-DRS 9.0 9.0 41 42 80 8
○○-DRS 9.1 9.1 41 42 80 8
○○-DRS 9.2 9.2 41 42 80 8
○○-DRS 9.3 9.3 41 42 80 8
○○-DRS 9.4 9.4 41 42 80 8
○○-DRS 9.5 9.5 41 42 80 8
○○-DRS 9.6 9.6 41 42 80 8
○○-DRS 9.7 9.7 41 42 80 8
○○-DRS 9.8 9.8 41 42 80 8
○○-DRS 9.9 9.9 41 42 80 8
○○-DRS 10.0 10.0 41 42 80 8
○○-DRS 10.1 10.1 41 42 80 8
○○-DRS 10.2 10.2 41 42 80 8
○○-DRS 10.3 10.3 41 42 80 8
○○-DRS 10.4 10.4 41 42 80 8
○○-DRS 10.5 10.5 41 42 80 8
○○-DRS 10.6 10.6 41 42 80 8
○○-DRS 10.7 10.7 41 42 80 8
○○-DRS 10.8 10.8 41 42 80 8
○○-DRS 10.9 10.9 41 42 80 8
○○-DRS 11.0 11.0 41 42 80 8
○○-DRS 11.1 11.1 41 42 80 8
○○-DRS 11.2 11.2 41 42 80 8
○○-DRS 11.3 11.3 41 42 80 8
○○-DRS 11.4 11.4 41 42 80 8
○○-DRS 11.5 11.5 41 42 80 8
○○-DRS 11.6 11.6 41 42 80 8
○○-DRS 11.7 11.7 41 42 80 8
○○-DRS 11.8 11.8 41 42 80 8
○○-DRS 11.9 11.9 41 42 80 8
○○-DRS 12.0 12.0 41 42 80 8
○○-DRS 12.1 12.1 41 42 80 8
○○-DRS 12.2 12.2 41 42 80 8
○○-DRS 12.3 12.3 41 42 80 8
○○-DRS 12.4 12.4 41 42 80 8
○○-DRS 12.5 12.5 41 42 80 8
○○-DRS 12.6 12.6 41 42 80 8
○○-DRS 12.7 12.7 41 42 80 8
○○-DRS 12.8 12.8 41 42 80 8
○○-DRS 12.9 12.9 41 42 80 8
○○-DRS 13.0 13.0 41 42 80 8
○○-DRS 13.1 13.1 41 42 80 8
○○-DRS 13.2 13.2 41 42 80 8
○○-DRS 13.3 13.3 41 42 80 8
○○-DRS 13.4 13.4 41 42 80 8
○○-DRS 13.5 13.5 41 42 80 8
Dia (mm) Mild Steels / Carbon Steels (S45C / S50C)   Alloy Steels (SK / SCM)   Stainless Steels (SUS)   Grey Cast Iron (FC250)  
  Cutting Speed (m/min) Feed (mm/rev) Cutting Speed (m/min) Feed (mm/rev) Cutting Speed (m/min) Feed (mm/rev) Cutting Speed (m/min) Feed (mm/rev)
2 30–50 0.06–0.08 30–50 0.06–0.08 15–35 0.05–0.1 40–60 0.07–0.09
4 40–60 0.12–0.22 40–60 0.10–0.20 15–40 0.06–0.12 40–60 0.10–0.20
6 50–80 0.15–0.25 50–80 0.15–0.25 20–45 0.10–0.15 50–70 0.15–0.30
8 60–90 0.15–0.25 60–90 0.15–0.25 20–45 0.10–0.15 50–70 0.18–0.33
10 60–100 0.20–0.35 60–100 0.20–0.35 25–50 0.10–0.20 50–80 0.20–0.33
12 60–100 0.20–0.35 60–100 0.20–0.35 25–50 0.10–0.20 50–80 0.20–0.33
14 70–110 0.20–0.35 70–110 0.20–0.35 25–50 0.10–0.20 60–80 0.22–0.35

Thông tin liên hệ đặt hàng:

THIẾT BỊ CƠ KHÍ ĐỨC PHONG

Hà Nội: Tầng 7, Căn số 32V5A, KĐT Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, TP. Hà Nội

Hotline: 0985779287 (Zalo)

website: https://ducphongstore.vn/

Mail: Info@ducphong.vn

Hỗ trợ 24/7

Chi nhánh Hồ Chí Minh: 228/55, Thống Nhất, P. 10, Q. Gò Vấp, TP. HCM

Đánh giá Mũi khoan đa năng Carbide có phủ AC hoặc OT - Segawa (AC DRS - OT DRS)

0/5           (0 Đánh giá)
5
0%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%

Bạn chưa đánh giá sao cho sản phẩm này

Đánh giá ngay

Đánh giá của bạn về sản phẩm:

 

Rất tệ

 

Tệ

 

Bình thường

 

Tốt

 

Rất tốt

Hỗ trợ thanh toán:
Khách hàng lẻ

Hotline

0985779287

Mail

Info@ducphong.vn

Bán hàng Dự Án, Doanh nghiệp, Đại Lý

Hotline

098 5779287 (Zalo)

098 5779287 (Zalo)

Mail

vananh.ng@ducphong.vn

Info@ducphong.vn

Liên hệ hợp tác

Hotline: 098 5779287 (Zalo)

Thiết bị cơ khí Đức Phong