Địa chỉ: Tầng 7, Căn số 32V5A, KĐT Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, TP. Hà Nội
Thời gian làm việc: Từ 8h - 17h từ Thứ 2 đến Thứ 6. Sáng thứ 7 từ 8h-12h, nghỉ Chủ Nhật
Địa chỉ: 228/55, Thống Nhất, P. 10, Q. Gò Vấp, TP. HCM
Thời gian làm việc: Từ 8h - 17h từ Thứ 2 đến Thứ 6. Sáng thứ 7 từ 8h-12h, nghỉ Chủ Nhật
Hình | Mã hàng | Mô tả | Giá bán (vnđ) | Số lượng |
---|
Thiết kế chuyên dụng cho vật liệu cứng: Khoan hiệu quả trên vật liệu đã tôi hoặc xử lý bề mặt cứng, dùng dung dịch làm mát tràn.
Góc mũi 145°: Lý tưởng để làm mũi khoan mồi cho dòng B95_ (lỗ làm mát xuyên tâm, 140°) khi cần khoan sâu hơn.
Thiết kế KMH: Lưỡi cắt cong và vát góc giúp ổn định góc cắt, giảm nguy cơ sứt mẻ, tăng tuổi thọ mũi khoan.
Rãnh xoắn tối ưu: Lõi mũi khoan lớn, góc xoắn 15° cho độ ổn định tối đa trong gia công vật liệu trên 54 HRC.
Vật liệu carbide hạt mịn + lớp phủ KCH10: Độ cứng cao, phủ AlTiN chịu nhiệt – chống sốc, tăng tuổi thọ trong điều kiện làm việc khắc nghiệt.
SAP Material Number | ISO Catalog Number | Grade | D1 | D1 | L | L3 | L4 | L5 | LS | D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6358972 | B941A03000 | KCH10 | 3 | 62 | 20 | 9 | 0.56 | 36 | 6 | |
6962065 | B941A03175 | KCH10 | 3.175 | 62 | 20 | 9 | 0.59 | 36 | 6 | |
6358973 | B941A03300 | KCH10 | 3.3 | 62 | 20 | 9 | 0.61 | 36 | 6 | |
6358974 | B941A03400 | KCH10 | 3.4 | 62 | 20 | 9 | 0.63 | 36 | 6 | |
6358975 | B941A03500 | KCH10 | 3.5 | 62 | 20 | 9 | 0.65 | 36 | 6 | |
6358976 | B941A04000 | KCH10 | 4 | 66 | 24 | 14 | 0.74 | 36 | 6 | |
6358977 | B941A04200 | KCH10 | 4.2 | 66 | 24 | 14 | 0.77 | 36 | 6 | |
6358978 | B941A04300 | KCH10 | 4.3 | 66 | 36 | 14 | 0.79 | 36 | 6 | |
6358979 | B941A04500 | KCH10 | 4.5 | 66 | 24 | 14 | 0.82 | 36 | 6 | |
6358980 | B941A05000 | KCH10 | 5 | 66 | 28 | 17 | 0.91 | 36 | 6 | |
6358981 | B941A05100 | KCH10 | 5.1 | 66 | 28 | 17 | 0.93 | 36 | 6 | |
6358982 | B941A05200 | KCH10 | 5.2 | 66 | 28 | 17 | 0.95 | 36 | 6 | |
6358983 | B941A05500 | KCH10 | 5.5 | 66 | 28 | 17 | 1 | 36 | 6 | |
6358984 | B941A05600 | KCH10 | 5.6 | 66 | 28 | 17 | 1.02 | 36 | 6 | |
6358985 | B941A06000 | KCH10 | 6 | 66 | 28 | 17 | 1.09 | 36 | 6 | |
6962066 | B941A06350 | KCH10 | 6.35 | E | 79 | 34 | 19 | 1.15 | 36 | 8 |
6358986 | B941A06900 | KCH10 | 6.9 | 79 | 34 | 19 | 1.25 | 36 | 8 | |
6358987 | B941A07000 | KCH10 | 7 | 79 | 34 | 19 | 1.27 | 36 | 8 | |
6358988 | B941A07100 | KCH10 | 7.1 | 79 | 41 | 24 | 1.29 | 36 | 8 | |
6358989 | B941A08000 | KCH10 | 8 | 79 | 41 | 24 | 1.44 | 36 | 8 | |
6358990 | B941A08500 | KCH10 | 8.5 | 89 | 47 | 29 | 1.53 | 40 | 10 | |
6358991 | B941A08600 | KCH10 | 8.6 | 89 | 47 | 29 | 1.55 | 40 | 10 | |
6358992 | B941A09000 | KCH10 | 9 | 89 | 47 | 29 | 1.62 | 40 | 10 | |
6358993 | B941A10000 | KCH10 | 10 | 89 | 47 | 29 | 1.8 | 40 | 10 | |
6358994 | B941A10200 | KCH10 | 10.2 | 102 | 55 | 35 | 1.83 | 45 | 12 | |
6358995 | B941A10400 | KCH10 | 10.4 | 102 | 55 | 35 | 1.87 | 45 | 12 | |
6358996 | B941A10500 | KCH10 | 10.5 | 102 | 55 | 35 | 1.88 | 45 | 12 | |
6358997 | B941A11100 | KCH10 | 11.1 | 102 | 55 | 35 | 1.99 | 45 | 12 | |
6358998 | B941A12000 | KCH10 | 12 | 102 | 55 | 35 | 2.15 | 45 | 12 | |
6358999 | B941A14000 | KCH10 | 14 | 107 | 60 | 38 | 2.5 | 45 | 14 | |
6358971 | B941Z02500 | KCH10 | 2.5 | 50 | 16 | 9 | 0.47 | 28 | 3 | |
6594087 | B941Z02800 | KCH10 | 2.8 | 50 | 16 | 9 | 0.52 | 28 | 3 | |
6483425 | B941Z02900 | KCH10 | 2.9 | 50 | 16 | 9 | 0.54 | 28 | 4 |
THIẾT BỊ CƠ KHÍ ĐỨC PHONG
Hà Nội: Tầng 7, Căn số 32V5A, KĐT Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, TP. Hà Nội
Hotline: 0985779287 (Zalo)
website: https://ducphongstore.vn/
Mail: Info@ducphong.vn
Hỗ trợ 24/7
Chi nhánh Hồ Chí Minh: 228/55, Thống Nhất, P. 10, Q. Gò Vấp, TP. HCM
Đánh giá Mũi khoan Kennametal KenDrill™ KMH 3×D – Làm mát trong – hệ mét
Bạn chưa đánh giá sao cho sản phẩm này
Đánh giá ngayHotline
0985779287
Info@ducphong.vn
Hotline
098 5779287 (Zalo)
098 5779287 (Zalo)
vananh.ng@ducphong.vn
Info@ducphong.vn
Hotline: 098 5779287 (Zalo)