Mũi khoan phẳng Carbide series APF - WIDIN

Mã sản phẩm: Mũi khoan phẳng Carbide series APF

Loại: Mũi khoan

Thương hiệu: WIDIN

Xuất xứ: Hàn Quốc

Trụ sở chính Hà Nội:

  • Hà Nội
  • Hotline: 0985779287
  • Email: info@ducphong.vn
  • Địa chỉ: Tầng 7, Căn số 32V5A, KĐT Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, TP. Hà Nội

    Thời gian làm việc: Từ 8h - 17h từ Thứ 2 đến Thứ 6. Sáng thứ 7 từ 8h-12h, nghỉ Chủ Nhật

Chi nhánh TP.HCM:

  • Thành phố Hồ Chí Minh
  • Hotline: 0985779287
  • Email: info@ducphong.vn
  • Địa chỉ: 228/55, Thống Nhất, P. 10, Q. Gò Vấp, TP. HCM

    Thời gian làm việc: Từ 8h - 17h từ Thứ 2 đến Thứ 6. Sáng thứ 7 từ 8h-12h, nghỉ Chủ Nhật

Mũi khoan phẳng Carbide series APF - WIDIN

Liên hệ
Chia sẻ:
Model
Mã sản phẩm
Đang tải
Hình
Mã hàng
Mô tả
Giá bán (vnđ)
Số lượng

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

View: 19

Mô tả sản phẩm mũi khoan phẳng Carbide series APF

Mũi khoan phẳng Carbide series APF - WIDIN 

Mũi khoan phẳng Carbide series APF - WIDIN được thiết kế để gia công các kim loại màu, bao gồm Đồng, Nhôm, Thép hợp kim và các loại thép không chứa sắt khác.

Tốc độ cắt được đề xuất

Biểu đồ tốc độ cắt (Vc) cho thấy tốc độ cắt được khuyến nghị cho các vật liệu khác nhau:

  • Nhôm: Tốc độ cắt cao nhất, khoảng 90 - 110 m/phút, vì đây là vật liệu chính mà dòng này nhắm đến.

  • Nhựa: Tốc độ cắt cũng rất cao, khoảng 85 - 115 m/phút.

  • Đồng: Tốc độ cắt trung bình, khoảng 65 - 95 m/phút.

  • Thép hợp kim và Thép cacbon: Tốc độ cắt thấp hơn, khoảng 40 - 65 m/phút.

Tính năng nổi bật

mui-khoan-phang-carbide-series-apf-widin-3 mui-khoan-phang-carbide-series-apf-widin-4 

Vật liệu và lớp phủ:

  • Mũi khoan được làm từ vật liệu có độ dẻo dai cao, giúp tăng khả năng chống sứt mẻ.
  • Lớp phủ TiN hoặc DLC được áp dụng để tăng độ cứng của rãnh xoắn và cải thiện khả năng thoát phoi.

Hệ thống làm mát:

  • Mũi khoan này sử dụng hệ thống làm mát bên trong, giúp giảm nhiệt ma sát và cải thiện khả năng gia công.

Thiết kế:

  • 5D / Flat Drill: Đây là một mũi khoan phẳng, được thiết kế để khoan sâu gấp 5 lần đường kính (5D) của nó.
  • Thiết kế thân dao: Mũi khoan có đường kính thân dao bằng với đường kính cắt, dễ dàng lựa chọn hơn.

Thông số

EDP. No. D L1 L2 D2
mm fraction inch
APF505 030 3 - 0.1181 20 60 3
APF505 03175 3.175 1/8" 0.1250 27/32 2-3/8 4
APF505 03263 3.263 #30 0.1285 27/32 2-3/8 4
APF505 035 3.5 - 0.1378 22 63 4
APF505 03572 3.571 9/64" 0.1406 15/16 2-1/2 4
APF505 03967 3.967 5/32" 0.1562 15/16 2-1/2 4
APF505 040 4 - 0.1575 24 65 4
APF505 045 4.5 - 0.1772 24 65 5
APF505 04762 4.762 3/16 “ 0.1875 1-1/4 2-3/4 5
APF505 04800 4.800 #12 0.1890 1-1/4 2-3/4 5
APF505 04851 4.851 #11 0.1910 1-1/4 2-3/4 5
APF505 04914 4.914 #10 0.1935 1-1/4 2-3/4 5
APF505 050 5 - 0.1969 32 75 5
APF505 05054 5.054 #8 0.1990 1-5/16 3" 6
APF505 05105 5.105 #7 0.2010 1-5/16 3" 6
APF505 05158 5.158 13/64” 0.2031 1-5/16 3" 6
APF505 05181 5.181 #6 0.2040 1-3/8 3" 6
APF505 05219 5.219 #5 0.2055 1-3/8 3" 6
APF505 05308 5.308 #4 0.2090 1-3/8 3" 6
APF505 05410 5.410 #3 0.2130 1-3/8 3" 6
APF505 055 5.5 - 0.2165 35 75 6
APF505 05556 5.556 7/32 “ 0.2188 1-3/8 3" 6
APF505 05613 5.613 #2 0.2210 1-3/8 3" 6
APF505 05791 5.791 #1 0.2280 1-3/8 3" 6
APF505 05953 5.953 15/64 “ 0.2344 1-1/2 3-1/4 6
APF505 060 6 - 0.2362 38 82 6
APF505 06045 6.045 B 0.2380 1-5/8 3-1/4 7
APF505 06146 6.146 C 0.2420 1-5/8 3-1/4 7
APF505 06248 6.248 D 0.2460 1-5/8 3-1/4 7
APF505 06350 6.350 1/4 / E” 0.2500 1-5/8 3-1/4 7
APF505 065 6.5 - 0.2559 41 82 7
APF505 06527 6.527 F 0.2570 1-11/16 3-1/4 7
APF505 06629 6.629 G 0.2610 1-11/16 3-1/2 7
APF505 06746 6.746 17/64 “ 0.2656 1-11/16 3-1/2 7
APF505 06756 6.756 H 0.2660 1-11/16 3-1/2 7
APF505 06908 6.908 I 0.2720 1-11/16 3-1/2 7
APF505 070 7 - 0.2756 43 88 7
APF505 07035 7.035 J 0.2770 1-11/16 3-1/2 8
APF505 07142 7.142 9/32 “ 0.2812 1-3/4 3-1/2 8
APF505 07366 7.366 L 0.2900 1-3/4 3-1/2 8
APF505 075 7.5 - 0.2953 44 95 8
APF505 07541 7.541 19/64 “ 0.2969 1-7/8 3-3/4 8
APF505 07670 7.670 N 0.3020 1-7/8 3-3/4 8
APF505 07937 7.937 5/16 “ 0.3125 1-7/8 3-3/4 8
APF505 080 8 - 0.3150 48 95 8
APF505 08026 8.026 O 0.3160 1-7/8 3-3/4 9
APF505 08204 8.204 P 0.3230 2-3/32 3-3/4 9
APF505 08333 8.333 21/64 “ 0.3281 2-3/32 4" 9
APF505 08432 8.432 Q 0.3320 2-3/32 4" 9
APF505 085 8.5 - 0.3346 53 100 9
APF505 08610 8.610 R 0.3390 2-3/32 4" 9
APF505 08732 8.732 11/32 “ 0.3438 2-3/16 4" 9
APF505 08839 8.839 S 0.3480 2-3/16 4" 9
APF505 090 9 - 0.3543 55 100 9
APF505 09093 9.093 T 0.3580 2-9/32 4-1/4 10
APF505 09128 9.128 23/64 “ 0.3594 2-9/32 4-1/4 10
APF505 09347 9.347 U 0.3680 2-9/32 4-1/4 10
APF505 095 9.5 - 0.3740 58 108 10
APF505 09525 9.525 3/8 “ 0.3750 2-3/8 4-1/4 10
APF505 09575 9.575 V 0.3770 2-3/8 4-1/4 10

Thông tin liên hệ đặt hàng:

THIẾT BỊ CƠ KHÍ ĐỨC PHONG

Hà Nội: Tầng 7, Căn số 32V5A, KĐT Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, TP. Hà Nội

Hotline: 0985779287 (Zalo)

website: https://ducphongstore.vn/

Mail: Info@ducphong.vn

Hỗ trợ 24/7

Chi nhánh Hồ Chí Minh: 228/55, Thống Nhất, P. 10, Q. Gò Vấp, TP. HCM

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Đánh giá Mũi khoan phẳng Carbide series APF - WIDIN

0/5           (0 Đánh giá)
5
0%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%

Bạn chưa đánh giá sao cho sản phẩm này

Đánh giá ngay

Đánh giá của bạn về sản phẩm:

 

Rất tệ

 

Tệ

 

Bình thường

 

Tốt

 

Rất tốt

Hỗ trợ thanh toán:
Khách hàng lẻ

Hotline

0985779287

Mail

Info@ducphong.vn

Bán hàng Dự Án, Doanh nghiệp, Đại Lý

Hotline

098 5779287 (Zalo)

098 5779287 (Zalo)

Mail

vananh.ng@ducphong.vn

Info@ducphong.vn

Liên hệ hợp tác

Hotline: 098 5779287 (Zalo)

Thiết bị cơ khí Đức Phong