Địa chỉ: Tầng 7, Căn số 32V5A, KĐT Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, TP. Hà Nội
Thời gian làm việc: Từ 8h - 17h từ Thứ 2 đến Thứ 6. Sáng thứ 7 từ 8h-12h, nghỉ Chủ Nhật
Địa chỉ: 228/55, Thống Nhất, P. 10, Q. Gò Vấp, TP. HCM
Thời gian làm việc: Từ 8h - 17h từ Thứ 2 đến Thứ 6. Sáng thứ 7 từ 8h-12h, nghỉ Chủ Nhật
Hình | Mã hàng | Mô tả | Giá bán (vnđ) | Số lượng |
---|---|---|---|---|
![]() | CTS030 | Mũi khoan phẳng Carbide series CTS - WIDIN0 | Liên hệ | |
![]() | CTS080 | Mũi khoan phẳng Carbide series CTS - WIDIN14 | Liên hệ | |
![]() | CTS115 | Mũi khoan phẳng Carbide series CTS - WIDIN24 | Liên hệ | |
![]() | CTS110 | Mũi khoan phẳng Carbide series CTS - WIDIN23 | Liên hệ | |
![]() | CTS108 | Mũi khoan phẳng Carbide series CTS - WIDIN22 | Liên hệ | |
![]() | CTS105 | Mũi khoan phẳng Carbide series CTS - WIDIN21 | Liên hệ | |
![]() | CTS103 | Mũi khoan phẳng Carbide series CTS - WIDIN20 | Liên hệ | |
![]() | CTS100CTS | Mũi khoan phẳng Carbide series CTS - WIDIN19 | Liên hệ | |
![]() | CTS095 | Mũi khoan phẳng Carbide series CTS - WIDIN18 | Liên hệ | |
![]() | CTS090 | Mũi khoan phẳng Carbide series CTS - WIDIN17 | Liên hệ | |
![]() | CTS088 | Mũi khoan phẳng Carbide series CTS - WIDIN16 | Liên hệ | |
![]() | CTS085 | Mũi khoan phẳng Carbide series CTS - WIDIN15 | Liên hệ | |
![]() | CTS075 | Mũi khoan phẳng Carbide series CTS - WIDIN13 | Liên hệ | |
![]() | CTS033 | Mũi khoan phẳng Carbide series CTS - WIDIN1 | Liên hệ | |
![]() | CTS070 | Mũi khoan phẳng Carbide series CTS - WIDIN12 | Liên hệ | |
![]() | CTS068 | Mũi khoan phẳng Carbide series CTS - WIDIN11 | Liên hệ | |
![]() | CTS065 | Mũi khoan phẳng Carbide series CTS - WIDIN10 | Liên hệ | |
![]() | CTS060 | Mũi khoan phẳng Carbide series CTS - WIDIN9 | Liên hệ | |
![]() | CTS055 | Mũi khoan phẳng Carbide series CTS - WIDIN8 | Liên hệ | |
![]() | CTS053 | Mũi khoan phẳng Carbide series CTS - WIDIN7 | Liên hệ | |
![]() | CTS050 | Mũi khoan phẳng Carbide series CTS - WIDIN6 | Liên hệ | |
![]() | CTS045 | Mũi khoan phẳng Carbide series CTS - WIDIN5 | Liên hệ | |
![]() | CTS042 | Mũi khoan phẳng Carbide series CTS - WIDIN4 | Liên hệ | |
![]() | CTS040 | Mũi khoan phẳng Carbide series CTS - WIDIN3 | Liên hệ | |
![]() | CTS035 | Mũi khoan phẳng Carbide series CTS - WIDIN2 | Liên hệ | |
![]() | CTS120 | Mũi khoan phẳng Carbide series CTS - WIDIN25 | Liên hệ | |
Đây là một dòng mũi khoan phẳng Carbide được thiết kế cho các mục đích sử dụng đa năng. Mũi khoan phẳng Carbide series CTS được khuyến nghị sử dụng trên các vật liệu có độ cứng tương đối thấp, lên tới HRc35. Điểm mạnh nổi bật của dòng sản phẩm này là sự cân bằng giữa hiệu suất và chi phí, làm cho nó trở thành một lựa chọn kinh tế nhưng vẫn mang lại hiệu quả sản xuất cao.
Biểu đồ tốc độ cắt cho thấy tốc độ cắt được khuyến nghị cho các vật liệu khác nhau khi sử dụng mũi khoan này:
Vật liệu và lớp phủ:
Hệ thống làm mát:
Thiết kế:
Đặc tính hiệu suất:
EDP. No. | Dimension(mm) | SH.Dia. | ||
---|---|---|---|---|
D | F.L | OAL | ||
CTS030 | 3 | 18 | 60 | 4 |
CTS033 | 3.3 | 20 | 60 | 4 |
CTS035 | 3.5 | 22 | 60 | 4 |
CTS040 | 4 | 24 | 60 | 4 |
CTS042 | 4.2 | 26 | 62 | 5 |
CTS045 | 4.5 | 26 | 62 | 5 |
CTS050 | 5 | 26 | 62 | 5 |
CTS053 | 5.3 | 28 | 66 | 6 |
CTS055 | 5.5 | 28 | 66 | 6 |
CTS060 | 6 | 30 | 66 | 6 |
CTS065 | 6.5 | 34 | 74 | 7 |
CTS068 | 6.8 | 37 | 74 | 7 |
CTS070 | 7 | 37 | 74 | 7 |
CTS075 | 7.5 | 40 | 79 | 8 |
CTS080 | 8 | 40 | 79 | 8 |
CTS085 | 8.5 | 43 | 84 | 9 |
CTS088 | 8.8 | 43 | 84 | 9 |
CTS090 | 9 | 43 | 84 | 9 |
CTS095 | 9.5 | 47 | 89 | 10 |
CTS100CTS | 10 | 47 | 89 | 10 |
CTS103 | 10.3 | 51 | 95 | 11 |
CTS105 | 10.5 | 51 | 95 | 11 |
CTS108 | 10.8 | 51 | 95 | 11 |
CTS110 | 11 | 51 | 95 | 11 |
CTS115 | 11.5 | 54 | 102 | 12 |
CTS120 | 12 | 54 | 102 | 12 |
Application
CARBON STEELS (S45C, S55C...) ~ HB225 | ALLOY STEELS (SCM, SK...) HB225~325 | PREHARDENED STEELS (NAK...) HRc30~50 | HARDENED STEELS | Copper | GRAPHITE | Cast Iron FCD400. 500~ | Aluminum | Stainless Steel | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
~HRc55 SKD61 | ~HRc55 SKD11 | ||||||||
○ | ◎ | ◎ | ○ | ○ | ◎ | ◎ |
Tolerance
Out Diameter Tolerance | 1 and more 3 and less | More than 3 6 and less | More than 6 10 and less | More than 10 18 and less | More than 18 30 and less |
---|---|---|---|---|---|
Flute(h8) | 0 -14 | 0 -18 | 0 -22 | 0 -27 | 0 -33 |
Shank(h6) | 0 -6 | 0 -8 | 0 -9 | 0 -11 | 0 -13 |
THIẾT BỊ CƠ KHÍ ĐỨC PHONG
Hà Nội: Tầng 7, Căn số 32V5A, KĐT Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, TP. Hà Nội
Hotline: 0985779287 (Zalo)
website: https://ducphongstore.vn/
Mail: Info@ducphong.vn
Hỗ trợ 24/7
Chi nhánh Hồ Chí Minh: 228/55, Thống Nhất, P. 10, Q. Gò Vấp, TP. HCM
Đánh giá Mũi khoan phẳng Carbide series CTS - WIDIN
Bạn chưa đánh giá sao cho sản phẩm này
Đánh giá ngayHotline
0985779287
Info@ducphong.vn
Hotline
098 5779287 (Zalo)
098 5779287 (Zalo)
vananh.ng@ducphong.vn
Info@ducphong.vn
Hotline: 098 5779287 (Zalo)